1658284. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ ca dao Việt Nam/ Việt Chương.- Tái bản lần 4 có sửa chữa bổ sung.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2005.- 814 tr.; 23 cm. (Folk literature; Vietnamese language; ) |Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; Terms and phrases; Vietnam; | DDC: 398.2049503 /Price: 139000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696675. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam: Quyển thượng/ Việt Chương.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2004.- 859 tr.; 27 cm. (Folk literature, Vietnamese; Vietnamese language; Văn học dân gian Việt Nam; ) |Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; Terms and phrases; | DDC: 398.2049503 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712395. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam: Quyển Hạ/ Việt Chương.- Tái bản lần thứ 3.- Đồng Nai: Nxb Tổng hợp Đồng Nai, 2004.- 814 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Đã có nhiều bộ sách về thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt Nam được xuất bản từ trước đến nay. Lần này, chúng tôi xin giới thiệu với bạn đọc bộ sách "Từ Điển Tục Ngữ - Ca Dao - Thành Ngữ Việt Nam" của soạn giả Việt Chương. Bộ sách gồm 2 quyển: Quyển thượng và Quyển hạ. Lần tái bản thứ tư này, sách đã được sửa chữa và bổ sung. Bộ từ điển dày gần 2000 trang tập hợp hơn 15.000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận, dễ hiểu. Đây là bộ sách công phu, đồ sộ nhất từ trước tới nay mà soạn giả đã đầu tư trí lực, khổ công biên soạn trên 10 năm. Điều này thể hiện tâm huyết, ước muốn của soạn giả được góp phần vào việc giới thiệu kho tàng tri thức văn hóa dân gianViệt Nam. (Folk literature,vietnamese; Vietnamese language; ) |Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; Terms and phrases; | DDC: 398.2049503 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707499. LÊ, NGỌC TÚ Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ Pháp - Việt: Dictionnaire des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens/ Lê Ngọc Tú.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 472 tr.; 21 cm. (French language; French language; ) |Từ điển thành ngữ Pháp - Việt; Dictionary (Vietnamese); Terms and phrases (Vietnamese); | DDC: 443.95922 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732712. LÊ, NGỌC TÚ Từ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt: Dictionnaire des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens/ Lê Ngọc Tú.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 472 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Những thành ngữ và tục ngữ trình bày trong sách này đều được chọn lọc từ một số tài liệu ngôn ngữ Pháp, Việt, các quyển từ điển nhiều ngôn ngữ khác nhau, những tạp chí văn học, khoa học gần đây nhất. (French language; Vietnamese language; Ngôn ngữ Pháp; Ngôn ngữ Tiếng Việt; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; | DDC: 495.922341 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702262. VÕ VĂN DỨT Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh & một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh tế tại bưu điện trung tâm gia định trực thuộc bưu điện thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn tốt nghiệp Đại học Kinh tế khóa 22/ Võ Văn Dứt.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Kinh tế, 2000; 52tr.. |Lớp Tài Chính K22; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657563. VŨ, DUNG Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Vũ Dung.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2000.- 623 tr.; 24 cm. (Vietnamese language; Tiếng Việt; ) |Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam; Terms and phrases; Thành ngữ tục ngữ; | DDC: 398.992203 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651121. NGUYỄN, LÂN Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp: Dictionnaire des locutions et proverbes vietnamiens - francais/ Nguyễn Lân.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1998.- 226 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Các tục ngữ và thành ngữ được xếp theo thứ tự A, B, C. Mỗi mục gồm tối đa 4 phần: nghĩa đen, lời giải thích, một hay nhiều câu tiếng Pháp tương đương và những câu tục ngữ và thành ngữ Vịêt Nam gần giống, nếu có. (French language; French language; Vietnamese language; ) |Tiếng Pháp - Từ điển; Dictionaries; Idioms; Dictionaries; | DDC: 443 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688126. NGUYỄN VĂN KHANG Từ điển thành ngữ tục ngữ Hoa - Việt/ Nguyễn Văn Khang (chủ biên);...[et al].- H.: VHTT, 1998.- 1156 (chinese language; ) |Thành ngữ tục ngữ Hoa - Việt; terms and phrases ( vietnamese ); | DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706342. NGUYỄN LÂN Từ điển thành ngữ, tục ngữ Pháp - Việt: Dictionnairedes locutions et proverbes francais - vietnamiens/ Nguyễn Lân.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1998; 311tr.. (french language - terms and phrases ( vietnamese ); ) |Từ điển thành ngữ Pháp - Việt; | DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706434. NGUYỄN, LÂN Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt - Pháp: Dictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiens - Francais/ Nguyễn Lân.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1998.- 226 tr.; 21 cm. (Vietnamese language; ) |Từ điển thành ngữ Việt - Pháp; Terms and phrases (French); | DDC: 495.922341 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653647. VŨ DUNG Từ điển thành ngữ , tục ngữ Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Quang Hào, Vũ Thúy Anh.- 1st.- Hà Nội: Văn hóa, 1995.- tr.; 784p.. (vietnamese language - terms and phrases; ) |Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam; | [Vai trò: Vũ Quang Hào; Vũ Thúy Anh; ] DDC: 398.992203 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680710. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ, tục ngữ - ca dao Việt Nam: T1/ Việt Chương.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1995; 863tr.. (folk literature, vietnamese; vietnamese language - terms and phrases; ) |Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; | DDC: 398.2049503 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680355. VIỆT CHƯƠNG Từ điển thành ngữ, tục ngữ - ca dao Việt Nam: T2/ Việt Chương.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1995; 828tr.. (folk literature, vietnamese; vietnamese language - terms and phrases; ) |Tục ngữ Việt Nam; Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; | DDC: 398.2049503 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658498. NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển thành ngữ Việt Nam/ NGUYỄN NHƯ Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Tất Hòa.- 1st.- Hà Nội: VHTT, 1994; 679tr. (vietnamese language - terms and phrases; ) |Từ điển thành ngữ Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Tất Hòa; Nguyễn Văn Khang; Phan Xuân Thành; ] DDC: 495.9223 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610728. VŨ DUNG Từ điển thành ngữ thuật ngữ Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào.- H.: Giáo dục, 1993.- 657 tr.; 21 cm.. (Thành ngữ; Tục ngữ; Từ điển; ) |Việt Nam; | [Vai trò: Vũ Quang Hào; Vũ Thúy Anh; ] DDC: 495.922203 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1680583. NGUYỄN LÂN Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt - Pháp/ Nguyễn Lân.- 1st.- Hà Nội: Văn học, 1993.- 271 tr. (french language - terms and phrases; vietnamese language - terms and phrases; ) |Từ điển thành ngữ Việt - Pháp; | DDC: 398.024403 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1595652. NGUYỄN LÂN Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân.- Tái bản lần 1.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017.- 450tr.; 21cm. (Thành ngữ; Tục ngữViệt Nam; Từ điển; ) DDC: 398.995922 /Price: 96000 /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1675652. DƯƠNG TỰ ĐAM Từ điển thanh niên Việt Nam: Giản yếu/ Dương Tự Đam ch.b., Lê Văn Cầu, Nguyễn Như Ý.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 974tr.: ảnh; 24cm. Tóm tắt: Khái quát các khái niệm, các phạm trù cơ bản về thanh niên và công tác thanh niên với tư cách là một cộng đồng xã hội - dân số - lứa tuổi, tổ chức chính trị - xã hội có những đặc điểm đặc thù về tâm - sinh lí, chí hướng về chức năng giáo dục lí tưởng, đạo đức, lối sống văn hóa cho thanh niên... |Thanh niên; Từ điển; Việt Nam; | /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1772270. PHẠM, ĐÌNH QUYỀN Từ điển thành ngữ, cụm từ và tục ngữ thông dụng Pháp - Việt/ Phạm Đình Quyền.- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 506 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số từ điển thành ngữ, cụm từ và tục ngữ thông dụng theo 2 ngôn ngữ: Pháp - Việt kèm theo các ví dụ minh họa và đa số trường hợp chỉ đưa ra nghĩa bóng của thành ngữ (Tiếng Pháp; ) |Từ điển; Từ điển song ngữ; | DDC: 443 /Price: 80000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |