Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 367 tài liệu với từ khoá đồ họa

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617633. KIM, QUANG
    Mỗi ngày 30 phút học vẽ đồ họa và tạo diễn hình bằng máy tính với Coreldraw 12 & Powerpoiont/ Kim Quang; Nguyễn Trung Tín (biên soạn).- Hà Nội: Thanh Niên, 2005.- 265tr.; 24 cm..
|Coreldraw 12; Máy tính; Tạo diễn hình bằng; Đồ họa; Powerpoiont; | [Vai trò: Nguyễn, Trung Tín; ]
DDC: 006.6 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713380. TRẦN, MỸ
    Thế giới đồ họa hướng dẫn tự học CorelDraw 12/ Trần Mỹ, Đặng Thị Thu Hương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Bưu điện, 2005.- 249 tr.; 30 cm.
(Computer graphics; CorelDraw (Computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng CorelDraw; Đồ họa vi tính; Computer programs; | [Vai trò: Đặng, Thị Thu Hương; ]
DDC: 006.68 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724859. QUANG HUY
    Tin học ứng dụng: Tiếng Anh tin học đồ họa và vẽ kỹ thuật (Corel Draw & AutoCAD)/ Quang Huy.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 420 tr.; 21 cm.- (Tủ sách 2 trong 1)
    Tóm tắt: Sách đề cập đến những vấn đề chính như: Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh theo chuyên đề CorelDraw 12; Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh theo chuyên đề Autocad 2004; Từ vựng tiếng Anh căn bản trong tin học đồ họa.
(AutoCAD!; Computer graphics; Corel Draw!; English language; ) |Tiếng Anh tin học; Đồ họa vi tính; Computer programs; Informatic english; |
DDC: 006.68 /Price: 49000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663881. NGUYỄN, NGỌC TUẤN
    Tự học xử lý ảnh và đồ họa với Fireworks MX 2004/ Nguyễn Ngọc Tuấn và Hồng Phúc.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2005.- 292 tr.; 21 cm.
(Fireworks ( computer programs ); ) |Phần mềm đồ họa Fireworks; |
DDC: 006.68 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720327. LÊ HOÀNG MINH HUY
    ứng dụng và thực hành đồ họa máy tính/ lê hoàng Minh Huy.- 1st ed..- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 402tr.; 24cm.

/Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721217. LÊ HOÀNG MINH HUY
    Ứng dụng và thực hành đồ họa máy tính/ Lê Hoàng Minh Huy.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 402tr.; 24cm.

/Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713048. NGUYỄN, ĐÌNH TÊ
    Giáo trình ứng dụng tin học: Đồ hoạ và Multimedia trong VP với Poworpoint 2000/ Nguyễn Đình Tê.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 554 tr.; 29 cm.
(Computer graphics; Powerpoint (computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng Powerpoit; Đồ hoạ vi tính; Computer programs; |
DDC: 005.3 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709264. THÁI NGHĨA
    Hướng dẫn thực hiện thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế tiêu thụ đặc biệt và chế độ hóa đơn chứng từ thực hiện từ 01-01-2004/ Thái Nghĩa.- 1st.- Tp. HCM: Thống Kê, 2004.- 28cm
(Corporations; ) |Luật thuế Việt Nam; Taxation; Accounting; |
DDC: 343.59704 /Price: 205000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697350. NGUYỄN, HẠNH
    Nghệ thuật phối màu: Ứng dụng trong đồ họa (Photoshop - Corel - Freehand, ...), thiết kế trang Web, thiết kế thời trang, thiết kế nội thất, thiết kế mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội họa/ Nguyễn Hạnh.- Lần 3.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2004.- 196 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Ứng dụng trong đồ họa (Photoshop - Corel - Freehand, ...), thiết kế trang Web, thiết kế thời trang, thiết kế nội thất, thiết kế mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội họa
(Colors; Computer graphics; ) |Nghệ thuật phối màu; Computer programs; |
DDC: 701.85 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659550. PHẠM, QUANG HUY
    Thế giới đồ họa: Các hiệu ứng đặc biệt hướng dẫn sử dụng Bladepro & Photoshop CS/ Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2004.- 206 tr.; 27 cm.
(Photoshop ( computer programs ); ) |Đồ hoạ vi tính; | [Vai trò: Phùng, Thị Nguyệt; ]
DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713861. PHẠM, QUANG HUY
    Thế giới đồ họa: Adobe Photoshop CS những điều kỳ diệu/ Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004.- 269 tr.; 27 cm.
(Computer graphics; Computer programs; Photography; Photoshop (Computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng Photoshop; Xử lý hình ảnh; Processing; |
DDC: 006.68 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701097. PHẠM, QUANG HUY
    Thế giới đồ họa Adobe Photoshop CS: Chuyên đề ghép và xử lý ảnh/ Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển biên soạn.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2004.- 254 tr.; 27 cm.
(Computer graphics; Photography; Photoshop (computer rograms); ) |Phần mềm ứng dụng photoshop; Computer programs; Processing; |
DDC: 006.68 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617645. TRẦN, ĐÌNH THỌ
    Trần Đình Thọ các tác phẩm hội họa và đồ họa: Paintings and graphics/ Trần Đình Thọ.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2004.- 131 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu các tác phẩm hội họa của họa sĩ Trần Đình Thọ
|Hội họa; Lương Xuân Nhị; Mỹ thuật; Nghệ thuật; Tác phẩm; |
DDC: 759.9597 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713175. PHÙNG, THỊ NGUYỆT
    Đồ họa vi tính: Xử lý ảnh và ứng dụng Ulead Photoimpact 8 toàn tập tập 1/ Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2004.- 270 tr.; 27 cm.
(Computer graphics; Image processing; Photoimpact (Computer programs); ) |Phần mềm xử lý ảnh; Phần mềm ứng dụng Photoimpact; Đồ họa vi tính; Computer programs; | [Vai trò: Phạm, Quang Huy; ]
DDC: 006.68 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740010. Flash MX toàn tập tự học Flash MX bằng hình ảnh: Thế giới đồ họa/ Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 380 tr.: minh họa; 29 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu các bài tập cơ bản, các công cụ vẽ và tô màu, chế độ màu vẽ. Làm việc với các đối tượng, cách dùng đối tượng nhập vào, cách dùng player...
(Flash (Computer program); Flash (chương trình máy tính); ) |Chương trình đồ họa; |
DDC: 006.696 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739937. Hướng dẫn sử dụng Softimage 3D nhanh và hiệu quả: Thế giới đồ hoạ 5 chiều/ Phạm Quang Hân (biên soạn).- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 223 tr.: minh họa; 27 cm.
    Tóm tắt: Nội dung giới thiệu tổng quan về Softimage 3D, vẽ biểu tượng Olympic, vẽ chai nước ngọt, tạo chữ 3 chiều, vẽ đàn guitard, chim lạc, vương miện, logo thể thao người khuyết tật...
(Microsoft Softimage 3D; Microsoft Softimage 3D; ) |Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh 3D; | [Vai trò: Phạm, Quang Hân; ]
DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615824. LÂM, THỊ NGỌC CHÂU
    Kỹ Thuật Đồ Họa/ Lâm Thị Ngọc Châu; Phan Tấn Tài; Nguyễn Công Danh.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2003.- 159tr; 27cm..
|Đồ họa; | [Vai trò: Nguyễn, Công Danh; Phan, Tấn Tài; ]
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617644. LƯƠNG, XUÂN NHỊ
    Lương Xuân Nhị các tác phẩm hội họa và đồ họa: A collection of paintings & graphics/ Lương Xuân Nhị.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003.- 143 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu chân dung họa sĩ Lương Xuân Nhị và các tác phẩm hội họa của ông
|Hội họa; Lương Xuân Nhị; Mỹ thuật; Nghệ thuật; Tác phẩm; |
DDC: 759.9597 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739839. Thế giới đồ họa 5 chiều Softimage 3D: Nhìn từ góc độ kỹ thuật/ Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy (biên soạn).- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 237 tr.: minh họa; 27 cm.
    Tóm tắt: Nội dung được trình bày dưới dạng những thiết kế mẫu thông qua những bài tập nhỏ có hướng dẫn từng bước kèm theo trên 500 hình ảnh minh họa trực quan.
(Microsoft Softimage 3D; Phần mềm đồ họa Microsoft Softimage 3D; ) |Đồ họa; | [Vai trò: Phạm, Quang Hiển; Phạm, Quang Huy; ]
DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713143. PHẠM, QUANG HÂN
    Thế giới đồ hoạ phục chế ảnh và các hiệu ứng đặc biệt trên photoshop 7.0 với KPT 5.0/ Phạm Quang Hân, Phạm Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003.- 239 tr.; 27 cm.
(Computer graphics; Photography; Photoshop (computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng Photoshop; Computer programs; Processing; | [Vai trò: Phạm, Quang Huy; ]
DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.