Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 102 tài liệu với từ khoá ắcqui

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719624. Japan: International house of Japan library acquisition list 1955-1979.- Tokyo: Kokusai Bunka Kaikan, 1979.- 316 p.; 27 cm.
[Japan; ] |Thư mục Nhật Bản; |
DDC: 016.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719650. Japan international house of Japan library: Acquisition list 1955-1979.- Tokyo: Kokusai Bunka Kaikan, 1979.- 316 p.; 27 cm.
(Nhật Bản; ) [Japan; ] |Thư mục Nhật Bản; Thư mục; Mục lục; |
DDC: 016.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737133. GRIEDER, THEODORE
    Acquisitions: where, what, and how : a guide to orientation and procedure for students in librarianship, librarians, and academic faculty/ Theodore Grieder.- Westport, Conn.: Greenwood Press, 1978

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676904. WHITAKER, SCOTT C.
    Cross - border mergens and acquisitions/ Scott C. Whitaker.- New Jersey: Wiley, 2016.- xxii, 440 p.; 24cm.
    Includes index
    Tóm tắt: Cross - border: Strategy and deal planning, culture and leadership alignment, intergration, planning and execution. Unique cross - border M&A transaction scenarios
|Consolidation merger; Merger organization; Sát nhập hợp nhất; Tổ chức sát nhập; |
/Price: 1725000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657931. J. ANDERSON, FRANK
    Leading a learning revolution: The story behind defense acquisition university's Reinvention of training/ Frank J. Anderson, Chritopher R. Hardy, Jeffrey Leeson.- SanFrancisco: Pfeiffer, 2008.- 278p.; 23cm.
    Tóm tắt: Defense Acquisition University, Organnizational Alignment, Seeking Solutions,...
|Defense Acquisition University; Giáo dục; Khoa học quân sự; Military education - United States; | [Vai trò: Chritopher R. Hardy; Jeffrey Leeson; ]
/Price: 278000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1755533. Exploring the functions of the human body. Energy acquisition and use the digestive system and metabolism.- [Hoboken, NJ.]: Wiley, 2003.- 1 CD-ROM; 4 3/4 in..
    www.wiley.com/college/apcentral
    ISBN: 0471265241
|Digestive organs; Sinh lý; |
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997194. 2015 신소장품= 2015 new acquisitions/ 편집: 김영순 ; 영문번역: 김예원 ; 사진: 송성진,이창운, 박명래.- 부산: 부산시립미술관, 2016.- 89 p.: 사진, 그림; 30 cm.
    ISBN: 9791186154250
(Sưu tập; Tranh; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김영순; 김예원; 박명래; 이창운; 송성진; ]
DDC: 708.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997761. High dynamic range video: From acquisition to display and applications/ Frédéric Dufaux, Patrick Le Callet, Rafat K. Mantiuk (ed.)....- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2016.- xxvii, 601 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 591-601
    ISBN: 9780081004128
(Kĩ thuật; Video; Độ phân giải; Ứng dụng; ) {HDR video; } |HDR video; | [Vai trò: Callet, Patrick Le; Dufaux, Frédéric; Mann, S; Mantiuk, Rafat K.; Mrak, Marta; ]
DDC: 777.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998424. Secrets of the archaeological depotsArchaeological acquisitions = Тајне археолошких депоа : Aрхеолошке аквизиције/ Smilja Jovic, Julijana Pesic, Vladimir Stojanovic, Vladimir Stevanovic ; Ed.: Mira Ninosevic (ed.-in-chief) , Zivojin Tasic ; Transl.: Milica Dosev Stojanovic; Phot.: Petar Kostadinovic.- Leskovac: National Museum of Leskovac, 2016.- 143 p.: phot.; 24 cm.- (Library-Catalogs)
    Text in English and Serbia
    ISBN: 9788681865286
(Khảo cổ học; Lịch sử; Triển lãm; ) [Xecbi; ] [Vai trò: Jovic, Smilja; Kostadinovic, Petar; Ninosevic, Mira; Pesic, Julijana; Stevanovic, Vladimir; Stojanovic, Milica Dosev; Stojanovic, Vladimir; Zivojin Tasic; ]
DDC: 939.87 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019843. DEPAMPHILIS, DONALD M.
    Mergers, acquisitions, and other restructuring activities/ Donald M. DePamphilis.- 8th ed..- Amsterdam...: Elsevier, 2015.- xx, 158 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 693-729. - Ind.: p. 730-158
    ISBN: 9780128013908
(Doanh nghiệp; Quản lí; Tái cấu trúc; )
DDC: 658.16 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004059. 방위사업청 백서개청10년 (2006-2015) = Defense acquisition program administration white paper/ 방위사업청.- 서울: 방위사업청, 2015.- 602 p.: 삽화; 27 cm.
    부록: p. 510-596
(Phòng thủ; Quốc phòng; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 355.03305195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042507. 赵永军
    中国农地征用问题研究治理、地方实践与国际经验 = Farmland acquisition in China : governance, local practices and international experiences/ 赵永军,Leon Verstappen,Wilbet Kolkman.- 北京: 科学, 2014.- 328 页: 照片,图; 21 cm.
    书目在集后
    ISBN: 9787030389480
(Chính sách; Đất nông nghiệp; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Kolkman, Wilbet; Verstappen, Leon; ]
DDC: 333.760951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026746. 아시아 미술 新소장품= New acquisitions of Asian art/ 글: 윤종균, 박성원, 김혜원... ; 사진: 김광섭.- 서울: 국립중앙박물관, 2014.- 133 p.: 주로천연색삽화; 26 cm.
    ISBN: 9788981641009
(Hội hoạ; ) [Châu Á; ] [Vai trò: 김광섭; 김혜원; 류승진; 박성원; 이태희; 윤종균; ]
DDC: 759.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070008. Digital color: Acquisition, perception, coding and rendering/ Ed.: Christine Fernandez-Maloine, Frédérique Robert-Inacio, Ludovic Macaire.- London: ISTE, 2012.- xiii, 314 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Digital signaland and image processing series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 311-314
    ISBN: 9781848213463
(Hình ảnh; Màu sắc; Đồ hoạ máy tính; Ảnh kĩ thuật số; ) [Vai trò: Fernandez-Maloine, Christine; Macaire, Ludovic; Robert-Inacio, Frédérique; ]
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073671. BROMLEY, MARK
    Transparency in military spending and arms acquisitions in Latin America and the Caribbean/ Mark Bromley, Carina Solmirano.- Solna: SIPRI, 2012.- vii, 48 p.: tab.; 24 cm.- (SIPRI Policy paper)
    App.: p. 36-48
    ISBN: 9789185114702
(Quân sự; Quản lí; Tài chính; Vũ khí; ) [Caribê; Mỹ La Tinh; ] [Vai trò: Solmirano, Carina; ]
DDC: 355.621098 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1096740. YOUNG-SOOK SOHN
    Easy TOEIC: Improve your listening and reading skills. Acquire knowledge in various fields. Train for the TOEIC test naturally/ Young-Sook Sohn, Brian J. Stuart.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2011.- 218 p.: phot.; 28 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series)
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) {TOEIC; } |TOEIC; | [Vai trò: Stuart, Brian J.; ]
DDC: 428 /Price: 164000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098339. BAKER, H. KENT
    The art of capital restructuring: Creating shareholder value through mergers and acquisitions/ H. Kent Baker, Halil Kiymaz.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- ix, 590 p.; 26 cm.- (The Robert W. Kolb series in finance)
    Ind.: p. 581-590
    ISBN: 9780470569511
(Doanh nghiệp; Hợp tác; Đánh giá; ) {Tái cơ cấu; } |Tái cơ cấu; | [Vai trò: Kiymaz, Halil; ]
DDC: 658.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1093991. NGUYỄN QUỐC HÙNG
    Tư tưởng giáo học Pháp - Nhận biết và sáng tạo= Methodological ideology - Acquisition and creation : English language teaching/ Nguyễn Quốc Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh ; H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Tập đoàn giáo dục UNET, 2011.- 197tr.: minh hoạ; 26cm.
    Thư mục: tr. 192-194
    Tóm tắt: Trình bày về tư tưởng giáo học pháp trong giảng dạy tiếng Anh. Giới thiệu về chương trình dạy tiếng Anh Follow me. Nước Anh và giáo học pháp Anh. Chương trình tiếng Anh trên sóng. Phương pháp dạy tiếng Anh có media. Tiếng Anh trên sóng đài tiếng nói Việt Nam
(Giáo dục học; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0071 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1113074. SADTLER, DAVID
    M&A mua lại công ty - Mười bước thông minh dẫn tới thành công= Smarter acquisitions - Ten steps to successful deals/ David sadtler, David Smith, Andrew Campbell ; Bùi Hải Lê dịch ; Lê Hương Giang h.đ..- H.: Dân trí, 2010.- 235tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Phụ lục: tr. 228-235
    Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về mua bán sát nhập lại công ty, đồng thời đưa ra mười bước thông minh để dẫn đến thành công: hình thành chiến lược, thiết lập các tiêu chí, tiến hành nghiên cứu, lập kế hoạch mua, sử dụng logic tài chính đúng đắn, đàm phán, thực hiện và hợp đồng mua bán, thu xếp vốn, kết thúc hợp nhất có hiệu quả
(Công ti; Mua bán; Quản lí; ) [Vai trò: Bùi Hải Lê; Campbell, Andrew; Lê Hương Giang; Smith, David; ]
DDC: 658.1 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142058. AZEVEDO, ABAETÊ DE
    Customer obsession: How to acquire, retain, and grow customers in the new age of relationship marketing/ Abaetê de Azevedo, Ricardo Pomeranz.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xi, 226 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 217-220. - Ind.: p. 221-226
    ISBN: 9780071497046
(Khách hàng; Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Pomeranz, Ricardo; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.