Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 137 tài liệu với từ khoá 1596

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học960037. Váy mùa hè/ Ève Herrmann ; Minh hoạ: Roberta Rocchi ; Tuấn Linh dịch.- H.: Thế giới, 2017.- 25tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Ươm mầm)(Thực hành Montessori hàng ngày)
    ISBN: 9786047731596
(Giáo dục; Nuôi dạy trẻ; ) {Phương pháp Montessori; } |Phương pháp Montessori; | [Vai trò: Tuấn Linh; Herrmann, Ève; Rocchi, Roberta; ]
DDC: 371.392 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1010408. NGUYỄN HUY TƯỞNG
    Đêm hội Long Trì: Tiểu thuyết/ Nguyễn Huy Tưởng.- H.: Kim Đồng, 2015.- 167tr.; 23cm.- (Tủ sách Vàng. Tác phẩm văn học chọn lọc)
    ISBN: 9786042015967
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.922334 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943042. Dạy học phát triển năng lực môn ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Bùi Minh Đức....- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 252tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786045441596
    Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề về dạy học phát triển năng lực. Trình bày phương pháp dạy học, kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn trung học phổ thông
(Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Bùi Minh Đức; Lê Thị Minh Nguyệt; Phạm Thị Thu Hiền; Đỗ Ngọc Thống; Đỗ Thu Hà; ]
DDC: 807.12 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học833238. BLOUNT , JEB
    Đam mê tìm kiếm khách hàng tiềm năng: Mở ra đối thoại tìm được thương vụ/ Jeb Blount ; Vũ Thanh Tùng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 303 tr.; 23 cm.
    Tên sách tiếng Anh: Fanatical prospecting
    ISBN: 9786041215962
    Tóm tắt: Hướng dẫn bạn tìm kiếm khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả, các chiến lược và cách tiếp cận hiệu quả giúp gia tăng doanh số bán hàng một cách bền vững: bán hàng qua mạng xã hội, e-mail, điện thoại, tin nhắn văn bản...
(Bán hàng; Doanh nghiệp; Khách hàng; Tiếp thị; ) [Vai trò: Vũ Thanh Tùng; ]
DDC: 658.872 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học863665. 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu. Q.1: 12 chuyên đề về đại số sơ cấp/ Nguyễn Đức Đồng ch.b..- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 298 tr.: hình vẽ; 24 cm.
    ISBN: 9786043159684
(Toán sơ cấp; Trung học cơ sở; Đại số; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Đồng; ]
DDC: 512.0076 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872070. Bài giảng và lời giải chi tiết Hoá học 8/ Cao Cự Giác (ch.b.), Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm Trang.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 200tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786043159653
(Bài giảng; Bài tập; Hoá học; Lớp 8; ) [Vai trò: Cao Cự Giác; Phan Huy Bão; Văn Thị Diễm Trang; ]
DDC: 546.076 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học862891. LỀU THỌ TRÌNH
    Bài tập Cơ học kết cấu. T.2: Hệ siêu tĩnh/ Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2021.- 282tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Phụ lục: tr. 275-281. - Thư mục: tr. 282
    ISBN: 9786046715962
    Tóm tắt: Gồm các bài tập và bài giải tính hệ phẳng siêu tĩnh theo các phương pháp lực, phương pháp chuyển vị, phương pháp liên hợp, hệ không gian, phân phối mômen, động học, tính kết cấu theo trạng thái giới hạn
(Bài tập; Cơ học kết cấu; Hệ siêu tĩnh; ) [Vai trò: Nguyễn Mạnh Yên; ]
DDC: 624.17076 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học891922. Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s..- Tái bản lần thứ 9.- H.: Kim Đồng, 2020.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
    ISBN: 9786042159685
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nhiên Hà; Trương Hiếu; ]
DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học959036. HOÀNG LAN
    Mùa xuân của mẹ: Truyện ngắn/ Hoàng Lan.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2017.- 155tr.: tranh vẽ; 21cm.
    ISBN: 9786045371596
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1027992. NGUYỄN THỊ KIM HOÀ
    Cơn lũ vẫn chưa qua: Truyện dài/ Nguyễn Thị Kim Hoà.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 122tr.; 21cm.
    ISBN: 9786046811596
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642918. Pathways 1A: Listening. Speaking, and Critical Thinking/ Becky Tarver Chase.- Boston, USA: National Geographic Learning, a part of Cengage Learning, 2013.- xii, 124 p.: ill. col.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781285159690
    Tóm tắt: Suitable for shorter courses, this split edition consists of 5 units, and includes full front and back matter, as well as access codes to the complete ten unit online workbook.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Chase, Becky Tarver; ]
DDC: 428.2 /Price: 248000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730724. HIRSCH, FREDERICK
    Mobile web services: Architecture and implementation/ Frederick Hirsch, John Kemp and Jani Ilkka.- 1st.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, Ltd, 2006.- xv, 321 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0470015969
(Web services.; Wireless communication systems.; ) |Hệ thống thông tin; Mạng không dây; | [Vai trò: Ilkka, Jani; Kemp, John; ]
DDC: 004.678 /Price: 1360000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617392. DALE, PAULETTE
    English pronunciation made simple/ Paulette Dale, Lillian Poms.- White Plains, NY: Person Education, Inc, 2005.- ix, 308 p.; 24cm.
    ISBN: 0131115960
|Ngôn ngữ; Phát âm; Sách; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Poms, Lillian; ]
DDC: 428 /Price: 395000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729127. Stakeholder theory: A European perspective/ Edited by Maria Bonnafous-Boucher, Yvon Pesqueux.- New York, N.Y.: Palgrave Macmillan, 2005.- xiii, 185 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 1403991596
    Tóm tắt: New standards of corporate behavior have been established in developed countries, obliging them to record information about the "triple bottom line" in their annual reports. It has induced strategic orientations developed by corporations, especially multinational companies. Research about social, environmental and overall ethical behaviour of companies has been developed. The concept of stakeholder has simultaneously gained a kind of "metaphoric evidence". The book comments on the American theoretical foundations of the notion of Corporate Social Responsibility, and more specifically, the concept of the stakeholder, and it defines a European perspective.
(Business ethics; Corporate governance; Corporations; Social responsibility of business; ) |Hiệp hội thương mại Âu Châu; Đạo đức kinh doanh; Moral and ethical aspects; Europe; Europe; Europe; Europe; | [Vai trò: Bonnafous-Boucher, Maria; Pesqueux, Yvon; ]
DDC: 174.4 /Price: 1100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663396. TOWNSEND, JAMES J.
    Building portals intranets, and corporate web sites using microsoft servers/ James J. Townsend, Dmitri Riz, Deon Schaffer.- New York: Addison-Wesley, 2004.- 517 p.; 25 cm.
    ISBN: 0321159632
    Tóm tắt: Guide to designing, developing, and implementing Web portals using Microsoft servers and the .NET Framework. Shows how to create a portal architecture based on Microsoft .NET and integrate multiple server technologies and components to create a powerful portal solution. Softcover. DLC: Web portals--Design.
(Intranets (computer networks); Web portals; ) |Cổng kết nối internet; Mạng máy tính; Design and construction; Design; | [Vai trò: Riz, Dmitri; Schaffer, Deon; ]
DDC: 025.04 /Price: 648000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691750. HANS PETER MESSMER
    The indispensable PC hardware book/ Hans Peter Messmer.- 4th.- Boston, MA: Addison-Wesley, 2002.- 1273; cm.
    ISBN: 0201596164
(computer input-output equipment; microcomputers; ) |Phần cứng máy vi tính; Thiết bị ngoại vi; |
DDC: 004.165 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661502. Engendering development: Through genderequality in rights ,resources, and voice/ The World Bank.- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 364 p.; cm.- (World Bank policy research report)
    ISBN: 0195215966
(Women in development; ) |Developing countries; |
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694776. A
    Engendering development.- Washington: WB, 2001.- 364; cm.
    ISBN: 0195215966

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731066. SPENCE, ROBERT
    Information visualization/ Robert Spence.- 1st.- Harlow, England: Addison-Wesley, 2001.- xvii, 206 p.: col. ill.; 25cm.
    ISBN: 0201596261
(Computer graphics.; Database design.; Human-computer interaction.; Information display systems.; Information visualization.; ) |Hệ thống thông tin; Thiết kế CSDL; |
DDC: 001.4226 /Price: 957500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730574. EFFORD, NICK
    Digital image processing: A practical introduction using Java/ Nick Efford..- 1st.- New York, NY: Addison Wesley, 2000.- xxiii, 340 p.: ill. (some col.); 24cm.
    ISBN: 0201596237
(Image processing; ) |Công nghệ kỹ thuạt số; Công nghệ xử lý ảnh; Digital techniques.; |
DDC: 621.3670285 /Price: 1295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.