Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 211 tài liệu với từ khoá 1697

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612985. Đại Việt sử ký toàn thư: bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2/ Hoàng Văn Lâu d. và chú thích ; Hà Văn Tấn h.đ.- Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004.- 558tr.; 24cm..
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử trung đại Việt Nam từ kỷ nhà Trần cho đến kỷ nhà Lê
(Việt Nam; Việt Nam; ) |Lịch sử; Lịch sử; 939-1428; Triều đại Hậu Lê,1428-1787; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; Ngô, Thế Long; ]
DDC: 959.7 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613026. Đại Việt sử ký toàn thư: bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3/ Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long d. và chú thích ; Hà Văn Tấn h.đ.- Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004.- 460tr.; 24cm..
    Phụ lục: tr. 302-458
    Tóm tắt: Lịch sử Việt Nam qua triều đại nhà Lê từ Hiến Tông Diệu Hoàng Đế (1498 - 1504) đến Gia Tông Mỹ Hoàng Đế (1672 - 1675)
(Việt Nam; Việt Nam; ) |Lịch sử; Lịch sử; 939-1428; Triều đại Hậu Lê,1428-1787; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; Hà, Văn Tấn; Ngô, Thế Long; ]
DDC: 959.7 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726405. Encyclopedia & dictionary of medicine, nursing, & allied health.- 7th ed..- Philadelphia: Saunders, 2003.- xxxi, 2262 p., ): [40] p. of plates : ill. (chie; 23 cm.
    Includes bibliographical references(p. 2261-2262)
    ISBN: 9780721697918
    Tóm tắt: Encyclopedia and dictionary serves as a current, comprehensive vocabulary source for the health sciences. Includes 3,900 new entries, with archaic and obsolete terms deleted. The latest changes for diagnosis-related groups, nursing diagnoses, and other key nursing taxonomies are included. Revised tables and illustrations.
(Allied health personnel; Medicine; Nursing; Thuốc uống; Điều dưỡng; ) |Từ điển Y học; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; |
DDC: 610.3 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730081. SILVESTRI, LINDA ANNE
    Saunders comprehensive review for NCLEX-PN/ Linda Anne Silvestri.- 2nd.- St. Louis, MO.: Saunders, 2003.- xx, 1084 p.: ill.; 28 cm..
    ISBN: 0721697186
    Tóm tắt: Salve Regina Univ., Charlestown, RI. Brandon/Hill Nursing List selection (#306). Review tool for the NCLEX-PN. Offers a review of each aspect of practical nursing, chapter on medications and dosages, and more than 1,500 practice questions. Previous edition: c2000. Softcover.
(Nursing, Practical; Practical nursing; ) |Tá viên điều dưỡng; Điều dưỡng thực hành; Examination Questions; Examinations, questions, etc.; |
DDC: 610.73076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730417. MARTINEZ DE CASTILLO, SANDRA LUZ
    Strategies techniques, and approaches to thinking": Case studies in clinical nursing/ Sandra Luz Martinez de Castillo.- 2nd ed..- Philadelphia: Saunders, 1999.- xi,196p.; 28cm.
    ISBN: 0721697720
    Tóm tắt: Contra Costa College, San Pablo, CA. Workbook to assist student nurses in critical thinking. Divided into four sections: basic concepts, prioritizing and decision making, clinical situations, and case studies. Three-hole punched with perforated pages.
(Nursing; Nursing; ) |Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Case studies; Decision making; |
DDC: 610.73 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651984. Đại Việt sử ký toàn thư: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2/ Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1998.- 528 tr.; 30 cm.
[Vietnam; ] |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; ]
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702088. Đại Việt sử ký toàn thư: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3/ Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1998.- 474 tr.; 30 cm.
[Vietnam; ] |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; Ngô, Thế Long; ]
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702171. Đại Việt sử ký toàn thư: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1998.- 673 tr.; 30 cm.
[Vietnam; ] |Lịch sử Việt Nam; |
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702042. Đại Việt sử ký toàn thư; T1: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697).- 1st.- Hà Nội: KHXH, 1998; 342tr..
(vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; |
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707470. GUY, DAN M.
    Auditing/ Dan M. Guy, Alan J. Winters, C. Wayne Alderman.- 4th ed..- Orlando, Florida: Harcourt Brace Jovanovich, 1996
    ISBN: 013011697X
    Tóm tắt: The book contains six major parts: The auditing environment; auditing concepts; auditing tools and techniques; the auditing engagenent; reporting responsibilities; and internal, operational, and governmental audits.
(Auditing; Management audit; Managerial accounting; ) |Kiểm toán; Kế toán quản trị; Quản trị tài chính; | [Vai trò: Alderman, C. Wayne; Winters, Alan J.; ]
DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672302. East Asian economies: Transformation and challenges/ Edited by Toshihiko Kawagoe, Sueo Sekiguchi.- [Tokyo]: Center for Asian and Pacific Studies, Seikei University, 1995.- xiii, 421 p.: ill., map; 23 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9813016973
    Tóm tắt: This book is product of a research project conducted at the center for Asian and Pacific studies, Seikei university. The project was launched in April 1992 and several scholars were invited from the East Asian region including professor Chia Siow Yue
(East Asia; Đông Á; ) |Kinh tế Châu Á; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; | [Vai trò: Kawagoe, Toshihiko; Sekiguchi, Sueo; ]
DDC: 330.95 /Price: 18.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673873. ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ; T1
    Đại Việt sử ký toàn thư; T1: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Đại Việt sử ký toàn thư; T1, Ngô Đức Thọ.- Hà Nội: KHXH, 1993; 342tr..
(vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Ngô Đức Thọ; ]
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647321. ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ; T2
    Đại Việt sử ký toàn thư; T2: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Đại Việt sử ký toàn thư; T2, Hoàng Văn Lâu.- Hà Nội: KHXH, 1993; 528tr..
(vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng Văn Lâu; ]
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673985. ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ; T3
    Đại Việt sử ký toàn thư; T3: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Đại Việt sử ký toàn thư; T3, Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long.- Hà Nội: KHXH, 1993; 474tr..
(vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng Văn Lâu; Ngô Thế Long; ]
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674009. Đại Việt sử ký toàn thư; T4: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697).- Hà Nội: KHXH, 1993; 673tr..
(vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; |
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667023. CONNELL, J. J.
    Control of fish quality/ J. J. Connell.- 3rd ed..- Oxford: Fishing News Books, 1990.- xii,227 p.; 24 cm.
    ISBN: 0852381697
(Fishery products; ) |Cá thành phẩm; Kiểm định chất lượng; Thực phẩm; Quality control; |
DDC: 664.9497 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673796. NGÔ SĨ LIÊN
    Đại Việt sử ký toàn thư; T1: Dịch theo bản khắc in năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Ngô Sĩ Liên, Hà Văn Tấn.- Hà Nội: KHXH, 1983; 368tr..
(vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam cổ đại; | [Vai trò: Hà Văn Tấn; ]
DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1431484. HOÀNG TRỌNG KỲ ANH
    Tài liệu tham khảo khoa học tự nhiên 7: Theo chương trình GDPT mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hoàng Trọng Kỳ Anh (chủ biên); Phạm Hữu Hiếu, Phạm Xuân Tùng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 144 tr.: minh họa; 27 cm.
    ISBN: 9786043816976
(Khoa học tự nhiên; Lớp 7; ) [Vai trò: Phạm Hữu Hiếu; Phạm Xuân Tùng; ]
DDC: 507.12 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1618583. MINH NHẬT
    3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng/ Minh Nhật..- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 190 tr.: bảng; 20 cm.
    ISBN: 9786048916978
    Tóm tắt: Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật, 3000 từ vựng và các mẫu câu tiếng Nhật thông dụng
(Tiếng Nhật; ) |Từ vựng; |
DDC: 495.6 /Price: 59000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675143. Hải Phòng - Tháng 1+ Tháng 2/2015: Từ số:16914-16971.- Hải Phòng: Tòa soạn Báo Hải Phòng, 2015; 59cm.
|2015; Báo Hải Phòng; Báo hàng ngày; Tháng 1; Tháng 2; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.