1612985. Đại Việt sử ký toàn thư: bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2/ Hoàng Văn Lâu d. và chú thích ; Hà Văn Tấn h.đ.- Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004.- 558tr.; 24cm.. Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử trung đại Việt Nam từ kỷ nhà Trần cho đến kỷ nhà Lê (Việt Nam; Việt Nam; ) |Lịch sử; Lịch sử; 939-1428; Triều đại Hậu Lê,1428-1787; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; Ngô, Thế Long; ] DDC: 959.7 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613026. Đại Việt sử ký toàn thư: bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3/ Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long d. và chú thích ; Hà Văn Tấn h.đ.- Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004.- 460tr.; 24cm.. Phụ lục: tr. 302-458 Tóm tắt: Lịch sử Việt Nam qua triều đại nhà Lê từ Hiến Tông Diệu Hoàng Đế (1498 - 1504) đến Gia Tông Mỹ Hoàng Đế (1672 - 1675) (Việt Nam; Việt Nam; ) |Lịch sử; Lịch sử; 939-1428; Triều đại Hậu Lê,1428-1787; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; Hà, Văn Tấn; Ngô, Thế Long; ] DDC: 959.7 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1726405. Encyclopedia & dictionary of medicine, nursing, & allied health.- 7th ed..- Philadelphia: Saunders, 2003.- xxxi, 2262 p., ): [40] p. of plates : ill. (chie; 23 cm. Includes bibliographical references(p. 2261-2262) ISBN: 9780721697918 Tóm tắt: Encyclopedia and dictionary serves as a current, comprehensive vocabulary source for the health sciences. Includes 3,900 new entries, with archaic and obsolete terms deleted. The latest changes for diagnosis-related groups, nursing diagnoses, and other key nursing taxonomies are included. Revised tables and illustrations. (Allied health personnel; Medicine; Nursing; Thuốc uống; Điều dưỡng; ) |Từ điển Y học; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; | DDC: 610.3 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730081. SILVESTRI, LINDA ANNE Saunders comprehensive review for NCLEX-PN/ Linda Anne Silvestri.- 2nd.- St. Louis, MO.: Saunders, 2003.- xx, 1084 p.: ill.; 28 cm.. ISBN: 0721697186 Tóm tắt: Salve Regina Univ., Charlestown, RI. Brandon/Hill Nursing List selection (#306). Review tool for the NCLEX-PN. Offers a review of each aspect of practical nursing, chapter on medications and dosages, and more than 1,500 practice questions. Previous edition: c2000. Softcover. (Nursing, Practical; Practical nursing; ) |Tá viên điều dưỡng; Điều dưỡng thực hành; Examination Questions; Examinations, questions, etc.; | DDC: 610.73076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730417. MARTINEZ DE CASTILLO, SANDRA LUZ Strategies techniques, and approaches to thinking": Case studies in clinical nursing/ Sandra Luz Martinez de Castillo.- 2nd ed..- Philadelphia: Saunders, 1999.- xi,196p.; 28cm. ISBN: 0721697720 Tóm tắt: Contra Costa College, San Pablo, CA. Workbook to assist student nurses in critical thinking. Divided into four sections: basic concepts, prioritizing and decision making, clinical situations, and case studies. Three-hole punched with perforated pages. (Nursing; Nursing; ) |Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Case studies; Decision making; | DDC: 610.73 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651984. Đại Việt sử ký toàn thư: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2/ Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1998.- 528 tr.; 30 cm. [Vietnam; ] |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; ] DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702088. Đại Việt sử ký toàn thư: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3/ Dịch và chú thích: Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1998.- 474 tr.; 30 cm. [Vietnam; ] |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng, Văn Lâu; Ngô, Thế Long; ] DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702171. Đại Việt sử ký toàn thư: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1998.- 673 tr.; 30 cm. [Vietnam; ] |Lịch sử Việt Nam; | DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702042. Đại Việt sử ký toàn thư; T1: Dịch theo bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697).- 1st.- Hà Nội: KHXH, 1998; 342tr.. (vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707470. GUY, DAN M. Auditing/ Dan M. Guy, Alan J. Winters, C. Wayne Alderman.- 4th ed..- Orlando, Florida: Harcourt Brace Jovanovich, 1996 ISBN: 013011697X Tóm tắt: The book contains six major parts: The auditing environment; auditing concepts; auditing tools and techniques; the auditing engagenent; reporting responsibilities; and internal, operational, and governmental audits. (Auditing; Management audit; Managerial accounting; ) |Kiểm toán; Kế toán quản trị; Quản trị tài chính; | [Vai trò: Alderman, C. Wayne; Winters, Alan J.; ] DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672302. East Asian economies: Transformation and challenges/ Edited by Toshihiko Kawagoe, Sueo Sekiguchi.- [Tokyo]: Center for Asian and Pacific Studies, Seikei University, 1995.- xiii, 421 p.: ill., map; 23 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9813016973 Tóm tắt: This book is product of a research project conducted at the center for Asian and Pacific studies, Seikei university. The project was launched in April 1992 and several scholars were invited from the East Asian region including professor Chia Siow Yue (East Asia; Đông Á; ) |Kinh tế Châu Á; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; | [Vai trò: Kawagoe, Toshihiko; Sekiguchi, Sueo; ] DDC: 330.95 /Price: 18.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673873. ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ; T1 Đại Việt sử ký toàn thư; T1: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Đại Việt sử ký toàn thư; T1, Ngô Đức Thọ.- Hà Nội: KHXH, 1993; 342tr.. (vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Ngô Đức Thọ; ] DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647321. ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ; T2 Đại Việt sử ký toàn thư; T2: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Đại Việt sử ký toàn thư; T2, Hoàng Văn Lâu.- Hà Nội: KHXH, 1993; 528tr.. (vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng Văn Lâu; ] DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673985. ĐẠI VIỆT SỬ KÝ TOÀN THƯ; T3 Đại Việt sử ký toàn thư; T3: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Đại Việt sử ký toàn thư; T3, Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long.- Hà Nội: KHXH, 1993; 474tr.. (vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng Văn Lâu; Ngô Thế Long; ] DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674009. Đại Việt sử ký toàn thư; T4: Bản in Nội các quan bản, mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697).- Hà Nội: KHXH, 1993; 673tr.. (vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam; | DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667023. CONNELL, J. J. Control of fish quality/ J. J. Connell.- 3rd ed..- Oxford: Fishing News Books, 1990.- xii,227 p.; 24 cm. ISBN: 0852381697 (Fishery products; ) |Cá thành phẩm; Kiểm định chất lượng; Thực phẩm; Quality control; | DDC: 664.9497 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673796. NGÔ SĨ LIÊN Đại Việt sử ký toàn thư; T1: Dịch theo bản khắc in năm Chính Hòa thứ 18 (1697)/ Ngô Sĩ Liên, Hà Văn Tấn.- Hà Nội: KHXH, 1983; 368tr.. (vietnam - history; ) |Lịch sử Việt Nam cổ đại; | [Vai trò: Hà Văn Tấn; ] DDC: 959.7012 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1431484. HOÀNG TRỌNG KỲ ANH Tài liệu tham khảo khoa học tự nhiên 7: Theo chương trình GDPT mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hoàng Trọng Kỳ Anh (chủ biên); Phạm Hữu Hiếu, Phạm Xuân Tùng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 144 tr.: minh họa; 27 cm. ISBN: 9786043816976 (Khoa học tự nhiên; Lớp 7; ) [Vai trò: Phạm Hữu Hiếu; Phạm Xuân Tùng; ] DDC: 507.12 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1618583. MINH NHẬT 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng/ Minh Nhật..- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 190 tr.: bảng; 20 cm. ISBN: 9786048916978 Tóm tắt: Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật, 3000 từ vựng và các mẫu câu tiếng Nhật thông dụng (Tiếng Nhật; ) |Từ vựng; | DDC: 495.6 /Price: 59000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1675143. Hải Phòng - Tháng 1+ Tháng 2/2015: Từ số:16914-16971.- Hải Phòng: Tòa soạn Báo Hải Phòng, 2015; 59cm. |2015; Báo Hải Phòng; Báo hàng ngày; Tháng 1; Tháng 2; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |