Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 417 tài liệu với từ khoá 1951

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664572. STEWART, C. NEAL
    Genetically modified planet: environmental impacts of genetically engineered plants/ C. NealStewart.- Oxford, NY.: Oxford University Press, 2004.- x, 240 p.; 25 cm.
    ISBN: 0195157451
(Plant genetic engineering; Transgenic plants; ) |Di truyền chọn giống thực vật; Nhân giống cây trồng; Environmental aspects; Ecology; |
DDC: 631.5233 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655935. CROPPER, WILLIAM H.
    Great physicists: The life and times of leading physicists from Galileo to Hawking/ William H. Cropper.- New York, N.Y.: Oxford University Press, 2004.- 500 p.; 25 cm.
    ISBN: 0195173244
(Physicists; ) |Chân dung nhà vật lý; Biography; |
DDC: 530.0922 /Price: 19.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726694. Nonextensive entropy: Interdisciplinary applications/ Editors Murray Gell-Mann, Constantino Tsallis.- Oxford, N.Y.: Oxford University Press, 2004.- xv, 422p.: ill.; 25cm.- (Santa Fe Institute studies in the sciences of complexity. Proceedings volumes)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0195159772
    Tóm tắt: A great variety of complex phenomena in many scientific fields exhibit power-law behavior, reflecting a hierarchical or fractal structure. Many of these phenomena seem to be susceptible to description using approaches drawn from thermodynamics or statistical mechanics, particularly approaches involving the maximization of entropy and of Boltzmann-Gibbs statistical mechanics and standard laws in a natural way. The book addresses the interdisciplinary applications of these ideas, and also on various phenomena that could possibly be quantitatively describable in terms of these ideas.
(Statistical mechanics; ) |Cơ học thống kế; | [Vai trò: Gell-Mann, Murray; Tsallis, Constantino; ]
DDC: 530.13 /Price: 39.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726658. SCHMIDT, LANNY D.
    The engineering of chemical reactions/ Lanny D. Schmidt.- 2nd ed..- Oxford, NY.: Oxford University Press, 2004.- xx, 618 p.: ill.; 25 cm.- (Topics in chemical engineering)
    ISBN: 0195169255
(Chemical reactions; ) |Công nghệ hóa học; Phản ứng hóa học; |
DDC: 660.2832 /Price: 105.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731324. The senses of fish: Adaptations for the reception of natural stimuli/ Edited by Gerhard von der Emde, Joachim Mogdans and B.G. Kapoor..- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2004.- xvii, 377 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    ISBN: 8173195153
(Chemoreceptors.; Fishes; Fishes; ) |Giác quan cảm giác ở cá; Sinh lý cá; Physiology.; Sense organs.; | [Vai trò: Emde, Gerhard von der.; Kapoor, B. G.; Mogdans, Joachim.; ]
DDC: 573.8717 /Price: 2705000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667522. STOREY, WILLIAM KELLEHER
    Writing history: A guide for students/ William Kelleher Storey.- 2nd.- New York, NY.: Oxford University Press, 2004.- viii, 120 p; 21cm.
    ISBN: 0195166094
(Sử ký; academic writing; historiography; history; ) |research; |
DDC: 907.2 /Price: 14.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726772. WARRICK, A. W.
    Soil water dynamics/ A. W. Warrick.- Oxford, NY.: Oxford University Press, 2003.- xxiii, 391 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 019512605X
(Groundwater flow; Soil moisture; ) |Mô hình toán học dòng chảy; Thổ nhưỡng; Mathematical models; Mathematical models; |
DDC: 631.432 /Price: 59.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725582. The new physics and cosmology: Dialogues with Dalai Lama/ Edited and narrated by Arthur Zajonc.- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2003.- xv, 246 p.; 24 cm.
    ISBN: 0195159942
    Tóm tắt: The Dalai Lama, three physicists, two astrophysicists, and a historian walk into a bar ... Actually they met in Dharamsala, India, in 1997 and spent a week talking soberly about their intersecting interests: Buddhist philosophy and modern physics, disciplines that take different paths in attempting to explain the nature of reality. The result is this meditation, laid out transcript style, on issues of heaven and earth<-->the timeless metaphysical implications presented by the newest of Western sciences. The editor, who was one of the participants in the dialogues, teaches physics at Amherst College and is a founding member of the Kira Institute, which explores the relationships among science, values, and spirituality.
(Buddhism; Physics; Quantum theory; ) |Dalai Lama; Học thuyết Phật giáo; Doctrine; Religious aspects; Buddhism; Religious aspects; Buddhism; |
DDC: 294.3375 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733879. KING, ROBERT C
    A dictionary of genetics/ Robert C King.- New York: Oxford University press, 2002.- 530 p.
    ISBN: 0195143256
    Tóm tắt: Genetics has entered a new era with the advent of genomic and proteomic approaches, and the knowledge in no other biological discipline is advancing as rapidly as that in molecular genetics and cell biology. Proliferation of new terms inevitably accompanies such exponential growth.
(Genetics; Gen di truyền; ) |Di truyền; Từ điển di truyền; Terminology; Thuật ngữ; |
DDC: 576.503 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739036. ALLEN, P. E.
    CMOS analog circuit design/ Phillip E. Allen, Douglas R. Holberg.- 2nd ed..- New York: Oxford University Press, 2002.- xvi, 784 p.: ill.; 25 cm..- (The Oxford series in electrical and computer engineering)
    Previous ed.: 1987.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780195116441
(Linear integrated circuits; Metal oxide semiconductors, Complementary; Mạch tích hợp tuyến tính; Oxit kim loại bán dẫn, bổ sung; ) |Kim loại bán dẫn; | [Vai trò: Holberg, Douglas R.; ]
DDC: 621.39732 /Price: 227.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698929. LAYFIELD, LESTER J.
    Cytopathology of bone and soft tissue tumors/ Lester J. Layfield.- Oxford, UK: Oxford Univ. Press, 2002.- 266 p.; 27 cm.
    ISBN: 019513236X
(Musculoskeletal system; Musculoskeletal system; ) |Bệnh cơ, xương; Bệnh ung bướu; Needle biopsy; Atlases; Tumors; Cytopathology; Atlases; |
DDC: 616.994707 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665309. SCHMIDTZ, DAVID
    Environmental ethnics: What really matters, what really works/ David Schmidtz.- Oxford: Oxford University Press, 2002.- 566 p.; 25 cm.
    ISBN: 0195139097
(Environmental ethics; ) |Tôn trọng đạo đức; Đạo đức; |
DDC: 179.1 /Price: 282000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711049. DONALD G. NEWNAN
    Essentials of engineering economic analysis/ DONALD G NEWNAN, Jerome P. Lavelle, and Ted G. Eschenbach.- 2nd.- New York: Oxford, 2002.- 663p.
    ISBN: 0195150015
    Tóm tắt: This book introduces the fundamental concepts of engineering economics and covers essential time value of money principles for engineering projects.
(managerial economics; ) |Quản lý kinh tế; Quản trị kinh doanh; |
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699043. Field epidemiology/ Edited by Michael B. Gregg.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2002.- 451p.; 21cm.
    ISBN: 0195142594
(epidemics; epidemiology; ) |Dịch tễ học; |
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710624. FUNDAMENTALS OF ENGINEERING
    Fundamentals of engineering: Examination review/ DONALD G NEWMAN.- 1st.- New York: Oxford Univ. Press, 2002
    ISBN: 0195148967
(engineering mathematics; ) |Toán kỹ thuật; |
DDC: 620.0015 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710545. B. P. LATHI
    Linear systems and signals/ B. P. LATHI.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 2002
    ISBN: 0195151291
(linear control systems; ) |Điều khiển tự động hệ tuyến tính; |
DDC: 629.832 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710357. BENSON H TONGUE
    Principles of Vibration (0 19 514246 2)/ BENSON H TONGUE: Oxford, 2002
    ISBN: 0195142462

DDC: 620.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700540. WELSBY, DEREK A.
    The Kingdom of Kush: The Napatan and meroitic empires/ Derek A. Welsby.- London: The British Museum Press, 2002.- 233 p.; 23 cm.
    ISBN: 0714119512
(Nubia; Sudan; ) |Lịch sử cận đông cổ đại; Civilization; Civilization; |
DDC: 939 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655125. The physical geography of North America/ Edited by Antony R. Orme.- New York: Oxford University Press, 2002.- 551; cm.
    ISBN: 0195111079
(natural history; physical geography; ) |Địa lý Bắc Mỹ; Địa vật lý Bắc Mỹ; north america; north america; |
DDC: 917.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710315. RONALD J GILLESPIE
    Chemical bonding and molecular geometry (0 19 510496 X)/ RONALD J GILLESPIE, Paul L. A. Popelier: OXford, 2001
    ISBN: 019510496X
[Vai trò: Paul L. A. Popelier; ]
DDC: 541.224 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.