Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 417 tài liệu với từ khoá 1951

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698782. Cloning gene expression, and protein purification: Experimental procedures and process rationale/ Charles Hardin ... [et al.].- New York: Oxford Univ. Press, 2001.- 435 p.; 27 cm.
    ISBN: 0195132947
(Gene expression; Molecular cloning; Proteins; ) |Phân tử vô tính; Sinh hóa học phân tử; Laboratory manuals; Laboratory manuals; Purification; Laboratory manuals; | [Vai trò: Hardin, Charles; ]
DDC: 572.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710917. RIVERO, MARIA LUISA
    Comparative syntax of balkan languages/ Maria Luisa Rivero, Angela Ralli.- Oxford: University Press, 2001.- 234 p.; 24 cm.
    ISBN: 0195129520
(Balkan peninsula; Balkan peninsula; ) |Ngôn ngữ so sánh; Grammar, comparative; Languages; Languages; Syntax; | [Vai trò: Ralli, Angela; ]
DDC: 409.496 /Price: 560000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659079. RAYMOND T STEFANI
    Design of feedback control systems/ RAYMOND T STEFANI ...[et al.].- 4th.- New York: Oxford, 2001.- 848p.- (The Oxford series in Electrical and computer engineering)
    ISBN: 0195142497
(feedback control systems; ) |Công nghệ điều khiển tự động; |
DDC: 629.83 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711550. DANIEL ESTY
    Environmental performance measurement/ DANIEL ESTY, Peter K. Cornelius: Oxford, 2001
    ISBN: 0195152557
[Vai trò: Peter K. Cornelius; ]
DDC: 310 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716516. SEEBAUER, EDMUND G.
    Fundamentals of ethnics for scientists and engineers/ Edmund G. Seebauer, Robert L. Barry.- Oxford: Oxford University Press, 2001.- 269 p.; 24 cm.
    ISBN: 0195134885
    Tóm tắt: The book is composed of four units. The first two focus on ethical reasoning, outlining within the context of science and engineering the notions of character formation and intention central to virtue theory. To prepare students to handle complex ethical questions, these units extend virtue theory in a readily understandable way, accounting systematically for the consequences that follow an ethical decision. The second two units focus on practical issues such as intellectual property, conflict of interest, whistle blowing, and authorship in scientific publication. These units also treat more advanced topics like risk, resource allocation, conflicting ethical methods, and intuition in ethical decision making.
(Science; Technology; ) |Đạo đức khoa học; Moral and ethical aspects; Moral and ethical aspects; | [Vai trò: Barry, Robert L.; ]
DDC: 174.95 /Price: 178000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717391. Knowledge emergence: social, technical, and evolutionary dimensions of knowledge creation/ edited by Ikujiro Nonaka, Toshihiro Nishiguchi.- Oxford, UK: Oxford University Press, 2001.- ix,303 p.: ill; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0195130634
    Tóm tắt: This book brings together the research of a number of scholars in the field of knowledge creation and imparts a sense of order to the field. The chapters share three characteristics: they are all grounded in extensive qualitative and/or quantitative research; they all go beyond the meredescription of the knowledge-creation process and offer both theoretical and strategic implications; they share a view of knowledge creation and knowledge transfer as delicate processes, necessitating particular forms of support from managers
(Information society; Knowledge management; Quản lý thông tin; Xã hội thông tin; ) [Vai trò: Nishiguchi, Toshihiro; Nonaka, Ikujiro; ]
DDC: 658.4038 /Price: 91.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711427. FELICE DAVIDSON PERLMUTTER
    Managing human resources in the Human Services (0 19 513707 8)/ FELICE DAVIDSON PERLMUTTER, Darlyne Bailey, F. Ellen Netting: Oxford, 2001
    ISBN: 0195137078
[Vai trò: Darlyne Bailey; F. Ellen Netting; ]
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659799. MALIN, SHIMON
    Nature loves to hide: Quantum physics and reality, a Western perspective/ Shimon Malin.- Oxford, UK: Oxford Univ. Press, 2001.- 288 p.; 23 cm.
    ISBN: 0195161092
(quantum theory; ) |Thuyết lượng tử; Philosophy; |
DDC: 530.12 /Price: 269505 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710601. SHIMON MALIN
    Nature loves to hide (0 19 513894 5)/ SHIMON MALIN: Oxford, 2001
    ISBN: 0195138945

DDC: 530.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710911. G MARC LOUDON
    Organic Chemistry (0 19 511999 1)/ G MARC LOUDON: Oxford, 2001
    ISBN: 0195119991

DDC: 547 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717695. DUFF, ANTONY
    Punishment, communication, and community/ R.A. Duff.- New York: Oxford University Press, 2001.- 245 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780195166668
    Tóm tắt: In this book, he offers his fullest account of this theory to date. His approach, if generally adopted, would require a transformation of many of our existing practices of state punishment. This is a deep and challenging volume: no-one who is seriously concerned with the nature of and justification for state punishment can afford to neglect its arguments."--Anthony Bottoms, Institute of Criminology, Cambridge University
(Communities; Criminal justice, Administration of; Punishment; Công lý hình sự, hành chính; Cộng đồng; ) |Hình phạt học; Hình sự; Philosophy; Philosophy; Philosophy; Triết lý; Triết lý; |
DDC: 364.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711041. Subject inversion in Romance and the theory of universal grammar/ Aafke C. J. Hunlk, Jean-Yves Pollock edited.- Oxford: University Press, 2001.- 215 p.; 24 cm.
    ISBN: 0195142705
(Romance languages; Romance languages; ) |Ngôn ngữ Rôman; Topic and comment; Word order; | [Vai trò: Hunlk, Aafke C. J.; Pollock, Jean-Yves; ]
DDC: 440.045 /Price: 560000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716345. RUTTAN, VERNON W.
    Technology, growth and development: An induced innovation perspective/ Vernon W. Ruttan.- New York: Oxford University Press, 2001.- 656 p.; 25 cm.
    ISBN: 0195118715
    Tóm tắt: Technology, Growth, and Development uniquely presents the complexities of technical and institutional change on the foundation of modern growth theory. The author shows how the rates and directions of technical change are induced by changes in competitive funding and institutional innovations in the modern research university and industrial laboratory. In turn, technical change itself becomes a powerful source of institutional change. Organized by the author in four parts, the first-Productivity and Economic Growth-gives specific reasons for the slowing of productivity growth in the United States and other leading industrial countries during the last quarter of the twentieth century. In Part II-Sources of Technical Change-the author examines a host of economic factors that influence invention and innovation; the rate and direction of institutional change; and the adoption, diffusion, and transfer of technology. In Part III-Technical Innovation and Industrial Change-he traces the sources and impact of technical change in five strategically important industries: agriculture, electric power, chemical, computer, and biotechnology. The final section, Part IV-Technology Policy-evaluates the role of technical change in international competition, the role of science and technology in environmental policy, and the evolution of U.S. science and technology policy. Technology, Growth, and Development makes few mathematical demands on students, and will be used in courses within economics departments as well as management and public affairs. In addition, it will be required reading for professional economists, managers, and policy analysts at all levels.
(Economic development; Technological innovations; ) |Cải tiến kĩ thuật; Phát triển kinh tế; Economic aspects; |
DDC: 338.064 /Price: 288000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711259. SAM GLUCKSBERG
    Understanding figuative language (0 19 511109 5)/ SAM GLUCKSBERG: Oxford, 2001
    ISBN: 0195111095

DDC: 808 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710462. FAITH A MORRISON
    Understanding rheology/ FAITH A. MORRISON.- 1st.- New York: Oxford, 2001.- 545p.- (Chemical engineering)
    ISBN: 0195141660
    Tóm tắt: This book deals primarily with the stresses geberated during the flow of complex materials including polymers, colloids, foams, and gels. A rapidly growing and industrially important field, it plays a significant role in polymer processing, food processing, coating and printing, and many other manufacturing processes.
(rheology; ) |Cơ học về sự biến dạng vật lý; |
DDC: 531.1134 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651011. ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
    Văn kiện Đảng toàn tập; T12 (1951)/ Đảng Cộng sản Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2001; 788tr..
(communist parties - vietnam; ) |Đảng Cộng sản Việt Nam - Văn kiện; |
DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711566. F. GARY CUNNINGHAM ...[ET AL.]
    Williams Obstetrics/ F. Gary Cunningham ...[et al.]: McGraw-Hill, 2001
    ISBN: 0071121951

DDC: 618.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711565. LARRY E BEUTLER
    A consumer's guide to psychotherapy/ LARRY E BEUTLER, Bruce Bongar, Joel N. Shurkin: Oxford, 2000
    ISBN: 0195139208
[Vai trò: Bruce Bongar; Joel N. Shurkin; ]
DDC: 618.8914 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710226. CHI-TSONG CHEN
    Digit5al Signal Processing (0 19 513638 1)/ CHi-TSONG CHEN, CH TSONG CHEN: Oxford, 2000
    ISBN: 0195136381
[Vai trò: CH TSONG CHEN; ]
DDC: 621.8322 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710253. MICHAEL D FAYER
    Elements of Quantum mechanics (0 19 514195 4)/ MICHAEL D FAYER: Oxford, 2000
    ISBN: 0195141954

DDC: 530.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.