1654413. FAO FAO supplement publications catalogue 1987-1988; 1989/1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 20tr.. (publications; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654414. FAO FAO supplement publications catalogue 1987-1988; 1989/2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 20tr.. Đã đóng bộ (publications; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654415. FAO FAO supplement publications catalogue 1987-1988; 1989/4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 20tr.. Đã đóng bộ (publications; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699756. UNIVERSITAT HEIDELBERG Institut fur tropenhygiene und offentliches gesundheitswesen; 1987-1989/ Universitat Heidelberg.- 1st.- German: Universitat Heidelberg, 1989; 99tr.. (universities and colleges - germany; ) |CHLB Đức; Giáo dục Đại học và Cao đẳng - CHLB Đức; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697146. NGUYỄN VĂN MINH ảnh hưởng của liều lượng phân đạm và mật số cây trồng lên năng suất hạt giống đay cách Việt Nam tại Tân Hiệp - Kiên Giang, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Nguyễn Văn Minh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Kỹ thuật cây tr, 1988; 47tr.. (fiber plants; field crops; jute plant - planting - vietnam; jute plant, effect of nitrogen on; ) |Cây công nghiệp; Cây lấy sợi; Cây đay; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651564. Division of tropical crops and pasture - Annual report 1987-88.- Australia: Commonwealth Scientific and Industrial Research Organisation, 1988; 221p.. (field crops - tropics; pasture research - tropics; ) |Các vụ mùa nhiệt đới; Đồng cỏ - Thức ăn gia súc nhiệt đới; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696501. NGUYỄN HOÀNG DŨNG Giám định bệnh hại tiêu tại Cần Thơ - Hậu Giang trong mùa nắng năm 1987-1988 và hiệu quả của một số loại thuốc đối với nấm Rhizoctonia solani và Sclerotium rolfcii/ Nguyễn Hoàng Dũng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1988; 49tr.. (corn - diseases and pests; field crops - diseases and pests; peppers - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây bắp; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây tiêu; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; Nông dược; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697427. TRẦN TRUNG HIỀN Khảo sát sơ khởi 256 giống/dòng đậu xanh, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Trần Trung Hiền.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Kỹ thuật cây tr, 1988; 81tr.. (field crops; mung bean - planting - vietnam; ) |Chuyển Kho NN3; Cây công nghiệp; Cây thực phẩm; Cây đậu xanh; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697342. NGUYỄN MINH TÚ Khảo sát tập đoàn giống mè, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Nguyễn Minh Tú.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Kỹ thuật cây tr, 1988; 20tr.. (field crops; sesame - planting - vietnam; ) |Chuyển Kho NN3; Cây công nghiệp; Cây lấy dầu; Cây mè; Cây thực phẩm; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696608. NGUYỄN HỮU HẠNH Khảo sát thành phần và sự phân bố của các loại tuyến trùng ký sinh trên cà phê tại Hậu Giang và bước đầu khảo sát khả năng gây hại của Tylenchorhynchus annulatus trên giống lúa NN 6A, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Nguyễn Hữu Hạnh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1988; 44tr.. (coffee - diseases and pests; field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây cà phê; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696164. CAO THỊ THANH HƯƠNG So sánh 4 giống đậu nành ở 2 nồng độ Gibberellin tại nông trại thực nghiệm Đại học Cần Thơ, vụ Đông XUân 1987-1988/ Cao Thị Thanh Hương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1988; 68tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọ giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1988; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696031. LÊ VĂN THIỆT So sánh 4 giống đậu nành ở 2 nồng độ N.A.A. (Naphthalene Acetic Acid) tại Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Lê Văn Thiệt.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1988; 66tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọ giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1988; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652200. NGUYỄN VĂN ĐẨU So sánh hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác trên vùng lúa nổi tại huyện Động Cát - Đồng Tháp, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Nguyễn Văn Đẩu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1988; 27tr.. (agriculture - economic aspects; field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kinh tế nông nghiệp; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697663. TRỊNH TẤN AN So sánh năng suất 18 giống/dòng lúa cao sản ngắn ngày tại huyện Bình Minh - Cữu Long, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Trịnh Tấn An.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1988; 47tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697375. VŨ DUY QUYỀN So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa cải tiến ngắn ngày tại huyện Tân Hiệưp - Kiên Giang, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Vũ Duy Quyền.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1988; 40tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697639. LÊ MINH TUỆ So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa cải tiến ngắn ngày; nhân giống và so sánh năng suất 8 giống/dòng lúa có triển vọng tại huyện Bình Đức - An Giang, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Lê Minh Tuệ.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1988; 57tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714766. The Japan-United states friendship commission: Annual report 1987-1988.- Washington: Japan-United States Friendship Commission, 1988.- 51 p.; 24 cm. [Japan; United States; ] |Quan hệ Mỹ, Nhật; | DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697310. PHẠM THỊ KIM LIÊN Tuyển chọn các dòng ớt từ 2 giống chỉ thiên và sừng trâu, tại Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Phạm Thị Kim Liên.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Kỹ thuật cây tr, 1988; 28tr.. (field crops; red pepper - varieties; ) |Chuyển Kho NN3; Cây thực phẩm; Cây ớt; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695937. NGUYỄN THANH TÙNG Đánh giá tính chống chịu của tập đoàn giống đậu nành đối với bệnh rỉ Phakopsora sojae, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Nguyễn Thanh Tùng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1988; 33tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọ giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1988; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697431. NGUYỄN BÁ HÙNG Điều tra các hệ thống sản xuất; trắc nghiệm cây màu trên đất lúa tại huyện Kế Sách - Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1987-1988/ Nguyễn Bá Hùng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1988; 32tr.. (field crops; horticulture; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Hoa màu; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K10; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |