1668646. Selected articles from the creative English teaching forum: Classroom activities 1989-1993/ Edited by Thomas Kral.- 1st.- Washington, D.C.: United States Department of State, 1995.- 163p.: ill., paintings (some c; 28cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Phương pháp giảng dạy Anh ngữ; Study and teaching; Foreign speakers; | DDC: 428.007 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675947. FAO FAO seed review 1989-1990/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 543p.. ISBN: 925103508X (seed crops; ) |Hạt giống; Nhân giống cây trồng; | DDC: 631.521 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683293. BỘ THỦY LỢI Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 1989-1994: T2/ Bộ Thủy Lợi.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1994; 228tr.. Tóm tắt: Sách giới thiệu các kết quả nghiên cứu, áp dụng, thử nghiệm và chuyển giao vào sản xuất về các hoạt động khoa học - công nghệ sau: Vật liệu bê tông, kết cấu-hóa; Địc kỹ thuật; Máy thủy lực, máy xây dựng; Phòng trừ mối; Kinh tế thủy lợi (engineering - research; ) |Nghiên cứu khoa học; | DDC: 620.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694782. CAB abstracts Vol.3 1989-1991.- 1st, 1991 (agriculture - research; ) |Kỹ thuật nông nghiệp; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720747. Medium-term chemical product trends 1989-1991: A simulation study covering 100 chemical products.- Tokyo: The Chemical Daily, 1991.- 162 p.; 24 cm. (Chemical industry; Chemical; ) |Japan; Japan; | DDC: 660 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657475. Economic survey of Japan (1989-1990): Toward a sustainable Expansion/ Economic Planning Agency Japanese Government.- Tokyo: Printing Bureau, Ministry of Finance, 1990.- 326 p.; 29 cm. (Japan; ) |Phát triển kinh tế; Điều kiện kinh tế Nhật Bản; Economic conditions; 1990-; | DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699726. Education in Asia and the Pacific; N26: Reviews, report and notes; 1989-1990.- 1st.- Rome: UNESCO, 1990; 130p.. (equal education - asia/pacific; lifelong eduacation - asia/pacific; universal education - asia/pacific; universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng Châu á; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675581. FAO FAO economic and social development series N.48: Training for agriculture and rural development 1989-1990/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 148p.. Sách đã được dịch ra tiếng Việt ISBN: 9250029888 (economics; extension activities; rural development; training manuals; ) |Khuyến nông học; Phát triển nông thôn; | DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689333. Food science and technology - Catalog 1989-1990.- New York: Avenue, 1990.- 21p.; 27cm. (Food industry; ) |Chế biến thực phẩm; Thư mục; Catalog; | DDC: 016.664 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696298. HỒ VIẾT NHÂN Hiệu quả của phân lân Văn Điển trên đậu nành, vụ Đông Xuân 1989-1990, tại Nông trại Khu II ĐHCT/ Hồ Viết Nhân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1990; 39tr.. (field crops; soybean; ) |Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1990; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697692. NGÔ VĂN DƯÀNG Hiệu quả của việc sử dụng phân urea trên năng suất lúa IR66 tại xã Vị Mỹ, huyện Cai Lậy - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1989-1990/ Ngô Văn Dưàng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1990; 59tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; rice, effect of urea on; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K12; Phân bón; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696212. NGUYỄN VĂN SƯƠNG So sánh 8 giống đậu nành tại trại nghiên cứu đậu Tân Khánh Đông - Đồng Tháp, vụ Đông Xuân 1989-1990/ Nguyễn Văn Sương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1990; 41tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1990; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696168. VÕ KIM THƯỢNG So sánh 9 giống đậu nành có triển vong tại Bình Đữ - An Giang, vụ Đông Xuân 1989-1990/ Võ Kim Thượng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1990; 38tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1990; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697409. NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Trắc nghiệm năng suất hậu kỳ của 36 giống/dòng lúa cải tiến tại nông trại khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1989-1990/ Nguyễn Thị THanh Xuân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1990; 45tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K12; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696150. TRẦN THỊ NHE ước lượng khoảng cách di truyền của 30 giống/dòng lúa tại Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1989-1990/ Trần Thị Nhe.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1990; 34tr.. (field crops; rice; ) |Chuyển kho NN; Cây lúa; Cây lương thực; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1990; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696249. CHÂU VĂN HUẤN Đánh giá tính chông chịu của tập đoàn giống đậu nành đối với bệnh rỉ Phakopsora sojae, vụ Đông Xuân 1989-1990/ Châu Văn Huấn.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1990; 31tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1990; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651775. PHẠM NGỌC TUẤN Điều tra thành phần và sự phân bố tuyến trùng ký sinh trên đất và rễ lúa tại Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1989- 1990/ Phạm Ngọc Tuấn.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1990; 31tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K12; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611156. NGUYỄN ĐÌNH CHỦ Các tác phẩm văn chương cổ và văn chương nước ngoài dạy ở lóp 8 và 9 CCGD: Tài liệu dành cho chương trình bồi dưỡng thay sách CCGD và bồi dưỡng thường xuyên 1989-1990/ Nguyễn Đình Chủ, Nguyễn Hải Hà, Đặng Thanh Lê.- [Kđ]: Vụ đào tạo bồi dưỡng. Sở Giáo dục Khánh Hòa, 1989.- 145 tr.; 19 cm.. |Tác phẩm; Văn chương cổ; Văn học; | [Vai trò: Nguyễn Hải Hà; Đặng Thanh Lê; ] DDC: 808.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1677052. FAO Projected pulp and paper mills in the world, 1989-1999/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 130tr.. (pulp; ) |Bột giấy; Niên giám thống kê công nghiệp giấy; Tạp chí thống kê của FAO; | DDC: 676 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676961. FAO Pulp and paper capacities, 1989-1994/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989 ISBN: 9250029511 (pulp; ) |Bột giấy; Niên giám thống kê công nghiệp giấy; Tạp chí thống kê của FAO; | DDC: 676 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |