Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 117 tài liệu với từ khoá 2015-2016

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981687. Gợi ý ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh: Năm học 2015-2016/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Hoàng Nguyễn Thu Trang.- Tái bản lần thứ 9, có chỉnh lí, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2016.- 171tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040051325
(Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Thu Hiền; Đặng Hiệp Giang; ]
DDC: 428 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981623. Gợi ý ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn toán: Năm học 2015-2016/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2016.- 199tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786040051257
(Toán; Trung học phổ thông; Ôn tập; ) [Vai trò: Phạm Đức Tài; ]
DDC: 510.76 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995297. Gợi ý ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn vật lý năm học 2015-2016/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Vũ Trọng Đăng, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2016.- 212tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040051295
(Trung học phổ thông; Vật lí; Ôn tập; ) [Vai trò: Nguyễn Sinh Quân; Nguyễn Trọng Sửu; Nguyễn Văn Phán; Vũ Trọng Đăng; ]
DDC: 530.0712 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981671. Gợi ý ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn địa lí: Năm học 2015-2016/ Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Trọng Đức.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2016.- 167tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040051288
(Trung học phổ thông; Ôn tập; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Đức; Đỗ Anh Dũng; ]
DDC: 330.9597 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986094. Hội nghi sinh viên nghiên cứu khoa học lần thứ 33 năm học 2015-2016: Tuyển tập báo cáo tóm tắt/ Đinh Việt Thắng, Đoàn Ngọc Khởi, Cao Thị Ngân....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 460tr.: bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Bách khoa Hà Nội
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786049388873
    Tóm tắt: Tuyển tập những báo cáo tóm tắt các đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên Trường đại học Bách khoa Hà Nội năm học 2015-2016 ở các lĩnh vực: Công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông, toán ứng dụng, vật lí kỹ thuật, cơ khí, công nghệ sinh học, kinh tế và quản lý, ngoại ngữ, lý luận chính trị...
(2015-2016; Nghiên cứu khoa học; Sinh viên; ) [Vai trò: Cao Thị Ngân; Nguyễn Thanh Hoàng; Ngô Đức Nhật; Đinh Việt Thắng; Đoàn Ngọc Khởi; ]
DDC: 001.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992027. International school Ho Chi Minh city: Yearbook 2015-2016.- H.: Thế giới, 2016.- 196 p.: pic.; 30 cm.
    ISBN: 9786047724789
(2015-2016; Quốc tế; Trường học; ) [Tp. Hồ Chí Minh; ]
DDC: 370.959779 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984908. Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học năm học 2015-2016/ Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thu Hiền, Nguyen Phuong Dong....- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- 511tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Hà Nội
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786046532303
    Tóm tắt: Tập hợp 60 báo cáo khoa học của sinh viên về các chủ đề khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, khoa học giáo dục và ngoại ngữ
(Nghiên cứu khoa học; Sinh viên; ) [Vai trò: Nguyen Phuong Dong; Nguyễn Thanh Huyền; Nguyễn Thu Hiền; Nguyễn Thị Ái Linh; Nguyễn Văn Minh; ]
DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980255. DEWIT, SUSAN C.
    Saunders guide to success in nursing school 2015-2016: A student planner/ Susan C. DeWit.- 11th ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- x, 300 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 291-300
    ISBN: 9780323354936
(Bài tập; Điều dưỡng; )
DDC: 610.73076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981986. Sổ tay sinh viên học kỳ II, năm học 2015-2016: Dùng cho sinh viên Cao đẳng khoá 16, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ.- H.: Lao động Xã hội, 2016.- 115tr.: minh hoạ; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
    ISBN: 9786046523956
    Tóm tắt: Giới thiệu một số qui chế đào tạo của trường đại học Công nghiệp Hà Nội. Kế hoạch học tập và thi học kì II năm học 2015 - 2016, qui trình đăng kí học tập, thời khoá biểu, hướng dẫn đăng kí khối lượng học tập qua mạng Internet và liên hệ công việc cho sinh viên cao đẳng khoá 16 hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
(2015-2016; Cao đẳng; Học tập; Đào tạo; )
DDC: 338.071159731 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học982000. Sổ tay sinh viên học kỳ II, năm học 2015-2016: Dùng cho sinh viên Cao đẳng khoá 15, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ.- H.: Lao động Xã hội, 2016.- 91tr.: minh hoạ; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
    ISBN: 9786046523963
    Tóm tắt: Giới thiệu một số qui chế đào tạo của trường đại học Công nghiệp Hà Nội. Kế hoạch học tập và thi học kì II năm học 2015 - 2016, qui trình đăng kí học tập, thời khoá biểu, hướng dẫn đăng kí khối lượng học tập qua mạng Internet và liên hệ công việc cho sinh viên cao đẳng khoá 15 hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
(2015-2016; Cao đẳng; Học tập; Đào tạo; )
DDC: 338.071159731 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981985. Sổ tay sinh viên học kỳ II, năm học 2015-2016: Dùng cho sinh viên Cao đẳng khoá 17, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ.- H.: Lao động Xã hội, 2016.- 99tr.: minh hoạ; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
    ISBN: 9786046524007
    Tóm tắt: Giới thiệu một số qui chế đào tạo của trường đại học Công nghiệp Hà Nội. Kế hoạch học tập và thi học kì II năm học 2015 - 2016, qui trình đăng kí học tập, thời khoá biểu, hướng dẫn đăng kí khối lượng học tập qua mạng Internet và liên hệ công việc cho sinh viên cao đẳng khoá 17 hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
(2015-2016; Cao đẳng; Học tập; Đào tạo; )
DDC: 338.071159731 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992598. Điều đặc biệt Bác trao: Thơ - Văn từ trại sáng tác bộ đội đặc công 2015-2016/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thanh Hà, Phùng Văn Khai....- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016.- 314tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045369654
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Bình; Lê Thanh Hà; Lý Hữu Lương; Phùng Văn Khai; Đỗ Thanh Bình; ]
DDC: 895.92208 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997374. 世界信息化发展报告 (2015-2016)= Annual report on world informationization (2015-2016)/ 主编: 洪京一.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 280 页: 图, 表; 24 cm.- (工业和信息化蓝皮书)
    ISBN: 9787509788226
(2015-2016; Bảo mật thông tin; Công nghệ thông tin; ) [Thế giới; ] [Vai trò: 洪京一; ]
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997883. 世界能源中国展望. 2015-2016= World energy China outlook. 2015-2016/ 中国社会科学院世界经济与政治研究所.- 北京: 中国社会科学, 2016.- 167 页: 表; 23 cm.
    书目: 页 159-167
    ISBN: 9787516182567
(Năng lượng; Phát triển; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 333.790951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997444. 中东发展报告. No.18 (2015-2016), “一带一路”建设与中东= Annual report on development in the Middle East. No.18 (2015-2016), The belt and road initiatives and th Middle East/ 主编: 杨光 ; 编著: 中国电子信息产业发展研究院.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 371 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列)
    ISBN: 9787509798959
(2015-2016; Phát triển; Xã hội học; ) [Trung Đông; ] [Vai trò: 杨光; ]
DDC: 303.440956 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997519. 中国IT产业发展报告 2015-2016= Report on the development of China’s IT industry 2015-2016/ 主编: 李颖.- 北京: 人民, 2016.- 13, 227 页: 图; 26 cm.
    书目: 页 218-225
    ISBN: 9787010164557
(2015-2016; Công nghệ thông tin; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李颖; ]
DDC: 004.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997364. 中国企业公众透明度报告 (2015-2016) No.2= Annual report on China’s companies public transparency (2015-2016) No.2/ 黄速建, 熊梦, 王晓光, 肖红军.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 377 页: 图表; 24 cm.- (社会责任管理蓝皮书 = Blue book of social responsibility management)
    书目在书里. - 附录: 页 364-375
    ISBN: 9787509785492
(2015-2016; Quản lí; Xí nghiệp; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王晓光; 熊梦; 肖红军; 黄速建; ]
DDC: 658.421 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997372. 中国休闲体育发展报告 (2015-2016)= Annual report on development of leisure sports in China (2015-2016)/ 主编: 李相, 钟秉枢.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 282 页: 图, 表; 24 cm.- (体闲体育蓝皮书 = Blue book of leisure sports)
    ISBN: 9787509797013
(2015-2016; Giải trí; Thể thao; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李相; 钟秉枢; ]
DDC: 796.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997406. 中国信息化形势分析与预测 (2015-2016)= Analysis and forecast on China’s informatization (2015-2016)/ 主编: 周宏仁.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 378 页: 图, 表; 24 cm.- (信息化蓝皮书 = Blue book of informatization)
    ISBN: 9787509787656
(2015-2016; Dự báo; Thông tin; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 周宏仁; ]
DDC: 003.540112 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997385. 中国信托业市场报告 (2015-2016)= Annual report on the development of China’s trust market (2015-2016)/ 编著: 用益信托工作室.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 444 页: 图, 表; 24 cm.- (信托市场蓝皮书 = Blue book of trust market)
    ISBN: 9787509787021
(2015-2016; Thương hiệu; ) [Trung Quốc; ] {Thị trường tin cây; } |Thị trường tin cây; |
DDC: 658.8270951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.