913747. EXO travel: Sustainability guide 2018-2019.- H.: Thế giới, 2019.- 46 p.: fig., phot.; 21 cm. ISBN: 9786047762576 (Du lịch; ) [Châu Á; ] DDC: 915.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928431. Forest products annual market review 2018-2019.- Geneva: United Nations, 2019.- xiii, 136 p.: ill.; 30 cm. At head of the title: Food and Agriculture Organization of the United States; United Nations Economic Commission for Europe ISBN: 9789211172188 (Lâm sản; Thị trường; Đánh giá; ) DDC: 338.17498 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923563. Giải đáp một số vấn đề về nghiệp vụ năm 2018-2019/ B.s.: Chu Thành Quang (ch.b.), Ngô Văn Nhạc, Trần Văn Hà....- H.: Tư pháp, 2019.- 195tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Toà án nhân dân tối cao. Vụ Pháp chế và Quản lý khoa học ISBN: 9786048116323 Tóm tắt: Tập hợp các giải đáp của Toà án nhân dân tối cao về một số vấn đề nghiệp vụ dân sự, tố tụng dân sự, tố tụng hành chính và các thông báo về kết quả giải đáp trực tuyến một số vướng mắc trong xét xử hình sự, tố tụng hành chính, dân sự, kinh doanh, thương mại (Giải đáp; Nghiệp vụ; Pháp luật; Toà án tối cao; ) [Vai trò: Chu Thành Quang; Hoàng Thị Thuý Vinh; Nguyễn Chí Công; Ngô Văn Nhạc; Trần Văn Hà; ] DDC: 347.597 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
914133. Hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học lần thứ 36 năm học 2018-2019: Tuyển tập tóm tắt báo cáo/ Trần Quang Trung, Nguyễn Tiến Thiện, Đinh Anh Dũng....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2019.- VIII, 289tr.: bảng; 30cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội ISBN: 9786049508424 Tóm tắt: Trình bày tóm tắt 309 công trình nghiên cứu khoa học của sinh viên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội năm học 2018 - 2019, gồm các phân ban khác nhau như: Công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông, kỹ thuật điện điều khiển tự động hoá, khoa học và công nghệ nhiệt - lạnh, vật lý kĩ thuật.... (2018-2019; Nghiên cứu khoa học; Sinh viên; ) [Vai trò: Nguyễn Tiến Thiện; Phan Ngọc Lân; Trần Huy Hùng; Trần Quang Trung; Đinh Anh Dũng; ] DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
912060. Kinh tế thế giới và Việt Nam 2018-2019: Hướng tới năm 2020 hoàn thành các chỉ tiêu của kế hoạch 5 năm/ Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.), Bùi Nhật Quang, Nguyễn Thắng....- H.: Khoa học xã hội, 2019.- 422tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Thư mục: tr. 410-422 ISBN: 9786049565908 Tóm tắt: Trình bày về kinh tế thế giới và một số nước, khu vực 2018-2019. Tổng quan về kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Năng suất và hiệu quả của nền kinh tế. Cải thiện môi trường kinh doanh và tái cơ cầu nền kinh tế. Bảo vệ môi trường để phát triển bền vững (2018-2019; Phát triển bền vững; Tăng trưởng kinh tế; ) [Thế giới; Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Nhật Quang; Bùi Quang Tuấn; Nguyễn Quang Thuấn; Nguyễn Thắng; Đỗ Tiến Sâm; ] DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
921897. Kỷ yếu hội thi Sáng tạo kỹ thuật tỉnh Bắc Giang lần thứ 8, năm (2018-2019).- Bắc Giang: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bắc Giang, 2019.- 155tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu Ban Tổ chức, thể lệ, danh sách hội đồng chấm thi, danh sách các tác giả tham gia Hội thi sáng tạo kỹ thuật tỉnh Bắc Giang lần thứ 8 với một số giải pháp ở các lĩnh vực: công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông, cơ khí, tự động hoá, xây dựng và giao thông vận tải; nông, lâm, ngư nghiệp; tài nguyên và môi trường; y dược, chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ; giáo dục và đào tạo (2018-2019; Hội thi; Khoa học công nghệ; Sáng tạo; ) [Bắc Giang; ] DDC: 600 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
929006. 中国促进国际法治报告2018-2019= Annual report on China’s practice in promoting the international rule of law 2018-2019/ 主编: 肖永平,冯洁菡.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 240 页; 24 cm. 附录: 页 227-240 ISBN: 9787520157117 (2018-2019; Luật Quốc tế; Quyền con người; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 冯洁菡; 肖永平; ] DDC: 341.48 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928896. 中国农村土地市场发展报告2018-2019= Annual report on development of China’s rural land market 2018-2019/ 主编: 李光荣,王力.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 317 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列) 书目在集后 ISBN: 9787520142847 (2018-2019; Phát triển; Đất nông nghiệp; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李光荣; 王力; ] DDC: 333.760951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928579. 中国城市轨道交通运营发展报告 2018-2019/ 主编: 崔学忠,贾文峥.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 249 页: 图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520151351 (2018-2019; Quản lí; Đô thị; Đường sắt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 崔学忠; 贾文峥; ] DDC: 354.7690951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928995. 中国新三板市场发展报告2018-2019= Annual report on China’s new third board market 2018-2019 : 新三板挂牌公司质量评价/ 主编: 王力.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 325 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列) 书目: 页 319-320 ISBN: 9787520145091 (2018-2019; Phát triển; Thị trường chứng khoán; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王力; ] DDC: 332.642951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928820. 中国民生发展报告2018-2019/ 谢宇, 张晓波, 涂平....- 北京: 社会科学文献, 2019.- 271 页: 表, 图; 21 cm. 书目: 页 269-271 ISBN: 9787520146074 (2018-2019; Cư dân; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] {Sinh kế; } |Sinh kế; | [Vai trò: 任强; 张晓波; 涂平; 谢宇; 黄国英; ] DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
929230. 中国网络文艺发展研究报告2018-2019= Annual report on network arts development of China 2018-2019/ 中国文联网络文艺传播中心研创 ; 主编: 谢力.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 336 页: 表; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520155830 (2018-2019; Nghệ thuật; Văn học; ) [Vai trò: 谢力; ] DDC: 700.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
929195. 全球要事报告2018-2019= Analysis of important global affairs 2018-2019/ 主编: 王宪磊.- 北京: 时事, 2019.- 415 页: 表; 24 cm. ISBN: 9787519502874 (2018-2019; Bình luận; Xã hội; ) [Thế giới; ] [Vai trò: 王宪磊; ] DDC: 300.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928602. 北京社会治理发展报告: 2018-2019/ 主编:袁振龙.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 321 页: 图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520146111 (2018-2019; Quản lí xã hội; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 袁振龙; ] DDC: 303.330951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928607. 北京科普发展报告: 2018-2019/ 主编: 北京市科技传播中心.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 305 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520146517 (2018-2019; Khoa học; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 北京市科技传播中心; ] DDC: 600 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928604. 广东对外经济贸易发展研究报告: 2018-2019/ 主编: 陈万灵.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 324 页: 表; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520149792 (2018-2019; Phát triển; Thương mại quốc tế; ) [Quảng Đông; Trung Quốc; ] [Vai trò: 陈万灵; ] DDC: 382.095127 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928871. 数字经济发展报告2018-2019= Annual report on the development of digital economy 2018-2019/ 主编: 尹丽波.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 298 页: 图; 24 cm.- (皮书系列) 书目: 页. - 附录: 页 252-286 ISBN: 9787520145763 (2018-2019; Kinh tế thông tin; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] {Kinh tế số; } |Kinh tế số; | [Vai trò: 尹丽波; ] DDC: 330.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946793. Chấm nối chấm: Suy niệm Tin Mừng hằng ngày Phụng vụ năm C: 2018-2019.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Học viện Đa Minh, 2018.- 423tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786046845539 Tóm tắt: Suy niệm về lời răn dạy hằng ngày của Đức Chúa với các giáo dân, môn đệ giúp họ tránh mọi cạm bẫy xấu xa và hướng dẫn theo đường ngay nẻo chính (Đạo Thiên chúa; Đời sống; ) DDC: 248.4 /Price: 57000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
935600. Danh bạ điện thoại an toàn giao thông 2018-2019.- H.: Giao thông vận tải, 2018.- 87tr.: bảng; 17cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn giao thông quốc gia ISBN: 9786047614899 Tóm tắt: Giới thiệu danh bạ của lãnh đạo Uỷ ban An toàn giao thông quốc gia, ủy viên Uỷ ban, văn phòng Uỷ ban, cơ quan thành viên, đường dây nóng cục cảnh sát giao thông đường bộ - đường sắt, Bộ Công an và phòng CSGT ĐB - ĐS thuộc công an tỉnh, thành phố (An toàn giao thông; Danh bạ điện thoại; ) [Việt Nam; ] DDC: 363.12025597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
942336. Danh bạ điện thoại ngành Giao thông vận tải 2018-2019.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- H.: Giao thông Vận tải, 2018.- 647tr.; 17cm. ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải ISBN: 9786047616541 Tóm tắt: Giới thiệu danh bạ điện thoại của ngành Giao thông vận tải: số điện thoại của lãnh đạo Bộ; khối cơ quan Bộ; các tổ chức Đảng, Đoàn thể; các Viện; Tổng cục và các Cục quản lý chuyên ngành; các Ban quản lý dự án; khối báo chí - xuất bản; khối trường học; các tổng công ty và đơn vị trực thuộc; các công ty trực thuộc Bộ; các Hội, Hiệp hội; các Sở Giao thông Vận tải; các Bộ và cơ quan Trung ương (Giao thông vận tải; ) [Việt Nam; ] DDC: 354.76025597 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |