1616267. CUNG, KIM TIẾN Từ điển Vật lí Anh việt và Việt Anh 35.000 từ mỗi phần/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2009.- 782tr.; 27 cm.. |Từ điển; Vật lí; anh - việt; | DDC: 530.03 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1728942. HOÀNG, ĐỨC TRÍ Từ điển tin học Anh - Anh - Việt (135.000 từ): English - English - Vietnamese computer dictionary/ Hoàng Đức Trí, Trần Thị Minh Nguyệt, Hà Phương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Từ điển Bách khoa, 2006.- 1470 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Các đềm ục trong từ điển đề cập bao quát hết mọi lĩnh vực của tin học, công nghệ thhông tin, kỹ thuật phần mềm và tin học văn phòng, tin ọc đồ họa, internet và mạng máy tính (Computer science; Information technology; ) |Từ điển tin học Anh - Việt; Dictionary; Dictionary; | [Vai trò: Hà Phương; Trần, Thị Minh Nguyệt; ] DDC: 004.03 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1434051. TRẦN MẠNH TƯỜNG Từ điển Anh - Việt trên 135.000 từ/ Trần Mạnh Tường chủ biên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 951 tr.; 21 cm. ISBN: 9786046257226 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt với hơn 135.000 đầu mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 423.95922 /Price: 160000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1772006. CUNG, KIM TIẾN Từ điển Vật lý Anh - Việt và Việt - Anh: 35.000 từ mỗi phần/ Cung Kim Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2009.- 784 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ vật lí Anh - Việt và Việt - Anh bao quát toàn bộ các lĩnh vực của vật lí học và các ngành liên quan. Các thuật ngữ với giải thích được sắp xếp theo thứ tự tiếng Anh (Vật lý; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 530.03 /Price: 140000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1763106. NGỌC DUY Từ điển Anh - Việt: Khoảng 35.000 từ/ Ngọc Duy [... và những người khác].- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2007.- 600tr.; 16cm. (Từ điển; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hoàng Anh; Vinh Hoa; Xuân Hoà; ] DDC: 423 /Price: 18000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1756788. HỒNG MÂY Từ điển Việt - Anh: Khoảng 35.000 từ có ví dụ minh họa/ Hồng Mây, Ngọc Xương, Kỳ Duyên.- Hà Nội: Thanh niên, 2005.- 602 tr.; 15 cm. Tóm tắt: Sách trình bày với 35.000 từ ngữ dễ hiểu phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam. |Từ điển Anh Việt; Ngôn ngữ Anh Việt; | [Vai trò: Ngọc Xương; ] DDC: 423 /Price: 20000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1630008. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Việt - Anh: 35.000 từ dịch nghĩa/ Lê Khả Kế.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 832tr; 19cm. |35.000 từ; Anh; Từ điển; Việt; | /Price: 32.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
830327. VĨNH BÁ Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary : 135.000 từ/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023.- 1026 tr.; 18 cm. ISBN: 9786049995965 Tóm tắt: Giải nghĩa 135.000 mục từ Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 423.95922 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
858808. TRẦN MẠNH TƯỜNG Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary : Trên 135.000 từ/ Trần Mạnh Tường.- Tái bản.- H.: Hồng Đức, 2022.- 918 tr.; 21 cm. ISBN: 9786043614879 Tóm tắt: Giải nghĩa 135.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
867096. VĨNH BÁ Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary : 135.000 từ/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 1026tr.; 18cm. ISBN: 9786043151947 Tóm tắt: Giải nghĩa 135.000 mục từ Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 423.95922 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
899009. MINH TRÍ Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary : 135.000 từ/ Minh Trí, Kỳ Duyên.- H.: Thanh niên, 2020.- 910tr.; 16cm. ISBN: 9786043170184 Tóm tắt: Gồm 130.000 mục từ Anh - Việt được giải thích cụ thể gồm nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Kỳ Duyên; ] DDC: 423.95922 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917416. SƠN NGỌC Từ điển Anh - Anh - Việt= English - English - Vietnamese dictionary : 135.000 từ/ Sơn Ngọc, Nguyễn Quang.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Thanh niên, 2019.- 912tr.; 18cm. ISBN: 9786049752674 Tóm tắt: Giải nghĩa khoảng 135.000 mục từ Anh - Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Quang; ] DDC: 423.95922 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
920757. VĨNH BÁ Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary : 135.000 từ/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 1025tr.; 18cm. ISBN: 9786049806643 Tóm tắt: Giải nghĩa 135.000 mục từ Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1094254. KHANG VIỆT Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary : Khoảng 35.000 từ/ Khang Việt.- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 600tr.; 14cm.- (The Oxford modern English dictionary) Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 35000 từ tiếng Anh - tiếng Việt có chú thích, ví dụ minh hoạ cụ thể và sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1135722. KHANG VIỆT Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary : Khoảng 135.000 từ/ Khang Việt.- H.: Từ điển Bách khoa, 2009.- 815tr.; 18cm. Đầu bìa sách ghi: The Oxford modern English dictionary Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 135000 các từ, thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |