Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 280 tài liệu với từ khoá 8080

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639538. NOVIK, NAOMI
    Uprooted: A novel/ Naomi Novik.- New York: Del Rey, 2015.- 456 p.; 21 cm.
    ISBN: 9780804179058
(Short stories; Truyện ngắn; ) |Tiểu thuyết Mỹ; |
DDC: 813.6 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719613. Fundamentals of human resource management/ Raymond A. Noe ... [et al.].- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxxi, 527 p.: ill.; 25 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780071268080
    Tóm tắt: Fundamentals of Human Resource Management, by Noe, Hollenbeck, Gerhart and Wright is specifically written to provide a complete introduction to human resource management for the general business manager. This book is the most engaging, focused and applied HRM text on the market.
(Personnel management; ) |Quản trị nhân sự; | [Vai trò: Noe, Raymond A.; ]
DDC: 658.3 /Price: 580000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617159. Đề thi Olympic hóa học quốc tế năm 1989-2008: The competition problems from the International Chemistry Olympiads. Volume 2: 1st-40th icho 1989-2008.- Bratislava: IUVENTA, 2009.- 730 tr; 27 cm..
    ISBN: 9788080720926
|Bài Tập; Hóa học; Olympic; Đề thi; | [Vai trò: Sirota, Anton; ]
DDC: 540.76 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617160. Đề thi Olympic hóa học quốc tế năm 2009-2013: The competition problems from the International Chemistry Olympiads. Volume 2: 1st-40th icho 1989-2008.- Bratislava: IUVENTA, 2009.- 217 tr; 27 cm..
    ISBN: 9788080721541
|Bài Tập; Hóa học; Olympic; Đề thi; | [Vai trò: Sirota, Anton; ]
DDC: 540.76 /Price: 37000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718504. GLENBERG, ARTHUR M.
    Learning from data: An introduction to statistical reasoning/ Arthur M. Glenberg, Matthew E. Andrzejewski..- 3rd ed..- New York: Lawrence Erlbaum Associates, 2008.- xvi, 561 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9780805849219(alk.paper)
    Tóm tắt: Learning from Data focuses on how to interpret psychological data and statistical results. The authors review the basics of statistical reasoning to helpstudents better understand relevant data that affecttheir everyday lives. Numerous examples based on current research and events are featured throughout.To facilitate learning, authors Glenberg and Andrzejewski: Devote extra attention to explaining the more difficult concepts and the logic behind them. Use repetition to enhance students’ memories with multiple examples, reintroductions of the major concepts, and a focus on these concepts in the problems. Employ a six-step procedure for describing all statistical tests from the simplest to the most complex. Provide end-of-chapter tables to summarize the hypothesis testing procedures introduced,...
(Statistics; Khoa học thống kê; ) |Các dữ liệu thống kê; | [Vai trò: Andrzejewski, Matthew E.; ]
DDC: 001.422 /Price: 1564000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617157. Đề thi Olympic hóa học quốc tế năm 1968-1988: The competition problems from the International Chemistry Olympiads. Volume 1: 1st-20th icho 1968-1988.- Bratislava: IUVENTA, 2008.- 404 tr; 27 cm..
    ISBN: 9788080720827
|Bài Tập; Hóa học; Olympic; Đề thi; | [Vai trò: Sirota, Anton; ]
DDC: 540.76 /Price: 49000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729825. Forensis and Investigative Accounting/ D. Larry Crumbley, Lester E. Heitger, G. Stevenson Smith.- USA: CCH Incorporated, 2005
    ISBN: 0808013653

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729771. CRUMBLEY, D. LARRY
    Foresnsic and investigative accounting/ D. Larry Crumbley, Lester E. Heitger, G. Stevenson Smith.- 2nd ed..- Chicago: CCH Incorporated, 2005.- xx, 1001 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780808013655
    Tóm tắt: The growing area of forensic accounting in which the knowledge, skills and abilities of advanced accounting are combined with investigative expertise and applied to legal problems. It covers both litigation support and investigative accounting and addition to examining the practical aspects of these two areas, as well as many of the newer technology. Explains and demonstrates: Investigative auditing techniques; Criminology; Courtroom procedures and more.
(Forensic accounting; Kế toán pháp chứng; ) |Kế toán; United States; Mỹ; | [Vai trò: Heitger, Lester E.; Smith, G. Stevenson; ]
DDC: 658.473 /Price: 31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734516. TORTORA, GERARD J.
    Microbiology: An introduction/ Tortora, Gerard J., Berdell R. Funke, Christine L. Case.- 8th.- San Francisco: Benjamin Cummings, 2004.- xxiii, 898 p.: ill. (some col.); 28 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9780805376135
(Microbiology; ) |Vi trùng học; | [Vai trò: Case, Christine L.; Funke, Berdell R.; ]
DDC: 579 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725367. SOAMES, ROGER W.
    Joint motion: clinical measurement and evaluation/ Roger W. Soames.- London: Churchill Livingstone, 2003.- 203 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9780443058080
    Tóm tắt: This easy-to-read guide presents all the practical, essential information on joint movement that the clinician needs to know. Following a brief discussion of factors that may influence the range of movement, each chapter explores the relevant anatomy and possible movement of joints in the upper and lower limbs and vertebral column, as well as the temporomandibular joint. Highly illustrated with simple line diagrams, it outlines the principles of human joint movement, provides guidelines for clinical assessment, and presents the most effective, clinically based treatment options for dysfunction and limited range of motion.
(Joints; Motion; Chuyển động; Khớp; ) |Khớp xương; Range of motion; Measurement; Phạm vi của chuyển động; Đo lường; |
DDC: 612.75 /Price: 57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733972. Recent advances in marine biotechnology. Vol.4B: Aquaculture/ editors, Milton Fingerman, Rachakonda Nagabhushanam..- Enfield, NH: Science Publishers, 2003.- 248 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 157808010X
    Tóm tắt: Genetic evaluation of brood stock for aquaculture of Red Sea bream by DNA markers; application of biotechnology to enhance growth of salmonids and other fish; potential application of recombinant hormones and growth factors in fish culture; the molecular genetics of transgenic fish; the application of gene manipulation to aquaculture; evolution of endocrine growth regulation - the insulin-like growth factors (IGFs), their regulatory binding proteins (IGFBPs) and IGF receptors in fishes and other ectothermic vertebrates; gene transfer in marine finfish and shellfish.
(Marine biotechnology; ) |Nông nghệp; Thủy sinh vật học; | [Vai trò: Fingerman, Milton; Nagabhushanam, Rachakonda; ]
DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733085. Genre in the classroom: multiple perspectives/ edited by Ann M. Johns.- Mahwah, N.J.: L. Erlbaum, 2002.- 350 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 295-338) and indexes.
    ISBN: 9780805830743
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Học tiếng Anh; Study and teaching; Foreign speakers; Dạy và học; Nói tiếng nước ngoài; | [Vai trò: Johns, Ann M.; ]
DDC: 428.0071 /Price: 2448000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723958. FERREL, REBECCA V.
    Instructor's guide to text and media igenetics/ Rebecca V. Ferrel.- San Francisco: Benjamin Cummings, 2002.- v, 318 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780805345391
(Genetics; Di truyền học; ) |Di truyền học; |
DDC: 576.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726099. ROWE, WILLIAM T.
    Saving the world: Chen Hongmou and elite consciousness in eighteenth-century China/ William T. Rowe.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 2001.- xii, 601 p.: ill., map; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 457-570) and index.
    ISBN: 9780804737357
    Tóm tắt: In this magisterial study, the author draws on Chen’s life and career to answer a range of questions: What did mid-Qing bureaucrats think they were doing? How did they conceive the universe and their society, what did they see as their potential to “save the world,” and what would the world, properly saved, be like? The answers to these questions are important not only because vast numbers of people were subject to these officials’ governance, but because the verdict of their successors was that they did their jobs remarkably well and should be emulated.
(Chính trị và nhà nước; ) [China; ] |Chế độ phong kiến; Lịch sử; Trung Hoa; Trung Quốc; Thế kỷ 18; |
DDC: 951.032 /Price: 80 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709249. CONSERVATION OF PLANT GENETIC RESOURCES IN VITRO
    Conservation of plant genetic resources in vitro. Vol.2: Applications and limitations/ Conservation of plant genetic resources in vitro, E. C. Cocking, M K RAZDAN.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 315p.
    ISBN: 157808055X
(plant genetics; ) |Công nghệ sinh học; Di truyền học thực vật; W.B; | [Vai trò: E. C. Cocking; M K RAZDAN; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652480. J K MISRA
    Illustrated genera of Trichomycetes: Fungal symbionts of insects and other artropods/ J K MISRA, Robert W. Lichtwardt.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 155p.
    ISBN: 1578080800
(Trichomycetes; ) |Nấm học; W.B; | [Vai trò: Robert W. Lichtwardt; ]
DDC: 579.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710249. RECENT ADVANCES IN MARINE BIOTECHNOLOGY
    Recent advances in marine biotechnology: : Seaweeds and invertebrates. Vol.4: Aquaculture/ Recent advances in marine biotechnology, R. Nagabhushanam, MILTON FINGERMAN.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 291p.
    ISBN: 1578080827
(aquaculture; aquatic ecology; marine biotechnology; ) |Nuôi trồng thủy sản; Thủy sinh vật học; W.B; | [Vai trò: MILTON FINGERMAN; R. Nagabhushanam; ]
DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710119. RECENT ADVANCES IN MARINE BIOTECHNOLOGY
    Recent advances in marine biotechnology. Vol.5: Immunology and pathology/ Recent advances in marine biotechnology, Rachakonda Nagabhushanam, MILTON FINGERMAN.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 382p.
    ISBN: 1578080916
(aquatic ecology; marine biotechnology; ) |Thủy sinh vật học; W.B; | [Vai trò: MILTON FINGERMAN; Rachakonda Nagabhushanam; ]
DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710783. RICE BREEDING AND GENETICS
    Rice breeding and genetics: Research priorities and challenges/ Rice breeding and genetics, JATA S NANDA.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 382p.
    ISBN: 157808086X
(rice - breeding; rice - genetics; ) |Nhân giống lúa; W.B; | [Vai trò: JATA S NANDA; ]
DDC: 633.182 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728734. Rice breeding and genetics research priorities and challenges/ editor, Jata S. Nanda.- Enfield, UK: Science Publisher., 2000.- viii,382 p.: ill.; 25 cm..
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 157808086X
    Tóm tắt: This book compiles 15 papers of scientists. The research priorities focus on the field of genetics and plant breeding for enhanced rice production.
(Rice; Rice; ) |Giống lúa; Nhân giống; Breeding; Genetics; | [Vai trò: Nanda, J. S.; ]
DDC: 633.182 /Price: 84.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.