Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 280 tài liệu với từ khoá 8080

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710526. E KIFFER
    The Deutermycetes, mitosporic fungi: Classification and generic keys/ E KIFFER, M. Morelet.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 273p.
    ISBN: 1578080681
(fungi imperfecti - classification; fungi imperfecti - identification; ) |Phân loại nấm; W.B; | [Vai trò: M. Morelet; ]
DDC: 579.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668595. HORI, HIROSHI
    The Mekong: Environment and Development/ Hiroshi Hori.- Tokyo: United Nations, 2000.- 398 p.; 23 cm.
    ISBN: 9280809865
    Tóm tắt: This informative and critical account of the experience in planning for development of the water resources of the Mekong basin is unique in at least two respects: it describes the Mekong experience; it also provides a concrete demonstration of how international thinking and action on water management evolved over the years following 1958. The Mekong describes what was done, and why, while encouraging thoughtful evaluation of possible lessons for use elsewhere. This book provides a comprehensive description of the basin and of unfolding policies for its development.
(Asia; Mekong river delta; Sông Mekong; Châu Á; ) |Đồng bằng sông Mêkông; Natural resoueces; Tài nguyên thiên nhiên; |
DDC: 333.909597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736024. HORI, HIROSHI
    The Mekong: Environment and development/ Hiroshi Hori.- Tokyo: United Nation University Press, 2000.- xxvi, 398 p.; 24 cm.
    ISBN: 9280809865
    Tóm tắt: This informative and critical account of the experience in planning for development of the water resources of the Mekong basin is unique in at least two respects: it describes the Mekong experience; it also provides a concrete demonstration of how international thinking and action on water management evolved over the years following 1958. The Mekong describes what was done, and why, while encouraging thoughtful evaluation of possible lessons for use elsewhere. This book provides a comprehensive description of the basin and of unfolding policies for its development.
(Environmental policy; Chính sách môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7095978 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710782. APPLIED PLANT BIOTECHNOLOGY
    Applied plant biotechnology/ Applied plant biotechnology; Biên tập, hiệu đính: V L CHOPRA ...[et al.].- 1st.- Enfiel, New Hampshire: Science, 1999; 384p.
    ISBN: 1578080339
(plant biotechnology; transgenic plants; ) |Công nghệ cây trồng; W.B; | [Vai trò: V L CHOPRA ...[et al.]; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710779. HAR DARSHAN KUMAR
    Biodiversity and sustainable conservation/ HAR DARSHAN KUMAR.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 409p.
    ISBN: 1578080762
(biodiversity; ) |W.B; Đa dạng sinh học; |
DDC: 333.9516 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709207. BIOTECHNOLOGY
    Biotechnology: Secondary metabolites/ Biotechnology, K G RAMAWAT, J. M. Mé rillon.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 393p.
    ISBN: 1578080576
(plant metabolites - biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; W.B; | [Vai trò: J. M. Mé rillon; K G RAMAWAT; ]
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710372. BIOTECHNOLOGY, BIOSAFETY, AND BIODIVERSITY
    Biotechnology, biosafety, and Biodiversity: Scientific and ethical issues for sustainable development/ Biotechnology, biosafety, and Biodiversity; Biên tập, hiệu đính: Jane F. Montgomery, SIVRAMIAH SHANTHARAM.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 237p.
    ISBN: 1578080185
(agricultural biotechnology congresses; agrobiodiversity - congresses; ) |W.B; Đa dạng sinh học thực vật; | [Vai trò: Jane F. Montgomery; SIVRAMIAH SHANTHARAM; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709408. H K JAIN
    Genetics: Principles, concepts and implications/ H K JAIN.- 1st.- Enfield, New Hamshire: Science, 1999; 438p.
    ISBN: 1578080541
(genetics; ) |Di truyền học; W.B; |
DDC: 576.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710419. MAINTERNANCE OF HUMAN, ANIMAL AND PLANT PATHOGEN VECTORS
    Mainternance of human, animal and plant pathogen vectors/ Mainternance of human, animal and plant pathogen vectors, KARL MARAMOROSCH, Farida Mahmood.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 328p.
    ISBN: 1578080495
(vector-patogen relationships; ) |Bệnh học; W.B; | [Vai trò: Farida Mahmood; KARL MARAMOROSCH; ]
DDC: 571.986 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709139. NITROGEN NUTRION AND PLANT GROWTH
    Nitrogen nutrion and plant growth/ Nitrogen nutrion and plant growth, Rana P. Singh, H S SRIVASTAVA.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 347p.
    ISBN: 1578080320
(nitrogen - physiological aspects; plants, effects of nitrogen on; ) |Sinh lý học thực vật; W.B; | [Vai trò: H S SRIVASTAVA; Rana P. Singh; ]
DDC: 572.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710285. GURCHARAN SINGH
    Plant systematics/ GURCHARAN SINGH.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 258p.
    ISBN: 1578080777
(botany - classification; ) |Phân loại học thực vật; W.B; |
DDC: 580.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710107. M S MANI
    Pollination ecology and evolution in compositae (Asteraceae)/ M S MANI, J. M. Saravanan.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 166p.
    ISBN: 1578080584
(compositae - pollination; ) |Di truyền học thực vật; Song tử diệp; Sự thụ phấn; W.B; | [Vai trò: J. M. Saravanan; ]
DDC: 583.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710216. V S RAO
    Principle of weed science/ V S RAO.- 2nd.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 555p.
    ISBN: 157808069X
(herbicides; weeds - control; ) |Cỏ dại; Quản lý dịch hại; W.B; |
DDC: 632.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656699. U ASWATHANARAYANA
    Soil resources and the environment/ U ASWATHANARAYANA.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 248p.
    ISBN: 1578080673
(soil ecology; soil management; soil science; ) |Thổ nhưỡng; W.B; |
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710548. WATER/AIR TRANSITION IN BIOLOGY
    Water/air transition in biology/ Water/air transition in biology, A K MITTAL, F. B. Eddy, J. S. Datta Munshi.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 314p.
    ISBN: 1578080592
(aquatic ecology; marine biology; ) |Thủy sinh vật học; W.B; | [Vai trò: A K MITTAL; F. B. Eddy; J. S. Datta Munshi; ]
DDC: 577.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709360. ADVANCES IN ANIMAL VIROLOGY
    Advances in animal virology/ Advances in animal virology; Biên tập, hiệu đính: Luis Villarreal, Shahid Jameel.- 1st.- Enfield, New Hamphshire: Science, 1998; 405p.
    ISBN: 1578080940
(virology - congresses; viruses - congreses; ) |Virus học; W.B; | [Vai trò: Luis Villarreal; Shahid Jameel; ]
DDC: 579.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733640. AGRAWAL, RATTAN LAL
    Fundamentals of plant breeding and hybrid seed production/ Rattan Lal Agrawal.- Hoboken, N.J.: Science publishers, Inc., 1998.- 394 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 1578080290
    Tóm tắt: This text explores the fundamentals of plant breeding and hybrid seed production. It examines issues including male sterility, composite and synthetic varieties and disease resistance breeding.
(Plant breeding; Cây trồng; ) |Giống cây trồng; Công nghệ di truyền; |
DDC: 631.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733203. SWALES, JOHN M.
    Other floors, other voices: a textography of a small university building/ John M. Swales.- Mahway, N.J.: Lawrence Erlbaum Associates, 1998.- x, 230 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 209-215) and indexes
    ISBN: 9780805820881
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Học tiếng Anh; Discourse analysis; Phân tích diễn giải; Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 420.141 /Price: 2074000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740018. ROYCE, WALKER
    Software project management: A unified framework/ Walker Royce ; Foreword by Barry Boehm.- Reading, Mass.: Addison-Wesley, 1998.- xxviii, 406 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 8178080133
    Tóm tắt: This book captures a sofware management perspective that emphasizes a balanced view of these elements: theory and practice, technology and people, customer value and provider profitability, strategies and tactics.
(Computer software; Phần mềm máy tính; ) |Phát triển phần mềm; Development; Management; Phát triển; Quản trị; | [Vai trò: Boehm, Barry; Foreword; ]
DDC: 005.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738300. BERGER, JOHN J.
    Charging ahead: The business of renewable energy and what it means for America/ John J. Berger.- New York: Henry Holt and Company, 1997.- xv, 399 p.: ill.; 24 cm.
    A John Macrae book
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780805037715
    Tóm tắt: Provides startling facts and figures that reveal the hidden costs behind maintaining a consumptive fuel society in America and compares the U.S. to foreign countries that are already providing strong support for renewable energy sources
(Các nguồn năng lượng tái tạo; Renewable energy sources; ) |Các nguồn năng lượng tái tạo; Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 333.7940973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.