Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 280 tài liệu với từ khoá 8080

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739199. MORRISON, TONI
    Paradise/ Toni Morrison.- First Vintage International edition.- New York: Vintage International, 1997.- xvii, 318 p.; 21 cm.
    ISBN: 9780804169882(pbk.)
    Tóm tắt: In prose that soars with the rhythms, grandeur, and tragic arc of an epic poem, Toni Morrison challenges our most fiercely held beliefs as she weaves folklore and history, memory and myth into an unforgettable meditation on race, religion, gender, and a far-off past that is ever present.
(African Americans; Communal living; Người Mỹ gốc Phi; Sống chung; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Fiction; Fiction; Tiểu thuyết; Tiểu thuyết; |
DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670305. PETERSON, DENNIS
    Chiropractic: An illustrated history/ Dennis Peterson, Glenda Wiese.- St. Louis: Mosby, 1995.- xiii, 509 p.: ill. (some col.); 32 cm.
    Includes bibliographical references (p. 497-499) and index
    ISBN: 9780801677359
    Tóm tắt: Chiropractic celebrates its centennial anniversary in 1995. This study presents the history and evolution of the profession and includes drawings, photographs and paintings from archives and museums around the world.
(Chiropractic; Chữa bệnh bằng phương pháp nắng khớp xương; ) |Ngoại khoa; Xương khớp; Y học cổ điển; History; Lịch sử; | [Vai trò: Wiese, Glenda; ]
DDC: 615.53409 /Price: 98.28 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740077. ALLEN, JAMES
    Natural language understanding/ James Allen.- 2nd ed..- Redwood City, Calif.: Benjamin/​Cummings Pub. Co., 1995.- xv, 654 p.: illustrations; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 629-644) and index.
    ISBN: 9780805303346
    Tóm tắt: From a leading authority in artificial intelligence, this book delivers a synthesis of the major modern techniques and the most current research in natural language processing. The approach is unique in its coverage of semantic interpretation and discourse alongside the foundational material in syntactic processing.
(Programming languages (Electronic computers); Ngôn ngữ lập trình (Máy tính điện tử); ) |Ngôn ngữ lập trình; Semantics; Ngữ nghĩa; |
DDC: 006.35 /Price: 3543000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679379. Region at risk: Comparisons of threatened environments.- 1st.- Tokyo: United Nations Univ, 1995; 588p..
    ISBN: 9280808486
(natural resources; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738569. MCNAMARA, DENNIS L.
    Textiles and industrial transition in Japan/ Dennis L. McNamara.- Ithaca: Cornell University Press, 1995.- xvii, 206 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780801431005
    Tóm tắt: Providing the fullest English-language account of Japanese textiles, Dennis L. McNamara explores the entire sweep of the industry, from the factory to the high-fashion brokerage to the policymaking circle. Tracing the strategies by which the textile industry has survived, he provides a distinctive view of Japanese capitalism in a climate of change. McNamara reconstructs a world riven by the competing interests of state and capital, firm and industry, labor and management, mill and merchant. We encounter giant "mogul" companies and upstart independent "mavericks" - such firms as Toray, Toyobo, Itochu, Tsuzuki, Kondobo, Onward, and Renown - all hustling to restructure for survival.Drawing on extensive interview data as well as recent Japanese and English-language work in political economy and social anthropology, McNamara describes a dynamic of competition between moguls and mavericks in a turbulent business torn by divisions but bound together by compromise. He finds that, despite enormous international pressures, the industry has maintained much of its market share, largely because state bureaucrats and leaders of major firms have managed to create a cooperative politics of adjustment. A corporatist structuring of interests, he concludes, has helped to moderate decline and maintain stability, permitting survival among the moguls without preventing the successful participation of mavericks.
(Textile industry; Ngành dệt may; ) |Công nghệ dệt; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.47677 /Price: 7.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665734. EBERTS, RAY
    The myths of Japanese quality/ Ray and Cindelyn Eberts.- London: Prentice Hall, 1995.- 338 p.; 25 cm.
    ISBN: 0131808036
(Quality control; Quality of products; ) |Chất lượng sản phẩm ở Nhật; Japan; Japan; | [Vai trò: Eberts, Cindelyn; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705290. JUDITH ISHERWOOD
    Down to Earth/ Judith Isherwood.- 1st.- Québec, Canada: Shoreline, 1993; 64p..
    ISBN: 0969518080
(canadaian literature - 20th century; canadian poetry; ) |Văn học Canada; |
DDC: 811.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723794. MARTIN, JOHN H.
    Nara: A cultural guide to Japan's ancient capital/ John H. and Phyllis G. Martin.- Tokyo: Charles E. Tuttle Company, 1993.- 184 p.: ill.; 18 cm.
    ISBN: 9780804819145
    Tóm tắt: Nara: a cultural guide takes the visistor on an indepth investigation of this fascinating repository of Japanese culture. More than a guidebook, it intimately describes the cultural, historical, and artistic forces which made Nara the great political capital it once was and the great cultural capital it remains.
[Japan; ] |Du lịch Nhật Bản; Văn hoá Nhật Bản; | [Vai trò: Martin, Phyllis G.; ]
DDC: 915.2 /Price: 833000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739812. Temporal databases: Theory, design, and implementation/ Abdullah Uz Tansel ... [et al.].- Redwood City, Calif.: Benjamin/Cummings Pub. Co., 1993.- xx, 633 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780805324136
    Tóm tắt: This book introduce extensions to the relational data model. Other data models: a temporal model and query language for EER databases, a uniform model for temporal and versioned object-oriented databases...
(Temporal databases; Cơ sở dữ liệu tạm thời; ) |Cơ sở dữ liệu; | [Vai trò: Tansel, Abdullah Uz; ]
DDC: 005.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734733. LANGACKER, RONALD W.
    Foundations of cognitive grammar. Vol.2: Descriptive application/ Ronald W. Langacker.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 1991.- xv, 589 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780804738521
    Tóm tắt: In contrast to current orthodoxy, the author of this work argues that grammar is not autonomous with respect to semantics, but rather reduces to patterns for the structuring and symbolization of conceptual content.
(Linguistics; Ngôn ngữ học; ) |Nhận thức ngữ pháp; |
DDC: 415 /Price: 1603000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738801. ROITT, IVAN M.
    Immunology/ Ivan M. Roitt, Jonathan Brostoff, David K. Male.- 2nd ed..- London: Gower Medical Pub., 1989.- 1 v. [various pagings]: ill. (some col.); 30 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780801657450
    Tóm tắt: This textbook teaches the basic and clinical immunology concepts.
(Immunology; Miễn dịch học; ) |Miễn dịch; |
DDC: 571.96 /Price: 6.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739355. Vocational education in the industrialization of Japan/ Edited by Toshio Toyoda.- Tokyo: United Nations University, 1987.- xii, 267 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9280805843
    Tóm tắt: The United Nations University project on Technology Transfer, Transformation, and Development: The Japanese Experience was carried out from 1978 to 1982. Its objective was to contribute to the understanding of the process of technological development in Japan as a case study. The project enquired into the infrastructure of technology, human resources development, and social and economic conditions and analysed the problems of technology transfer, transformation, and development from the time of the Meiji Restoration to the present. The research was undertaken by more than 120 Japanese specialists and covered a wide range of subjects, including iron and steel, transportation, textiles, mining, financial institutions, rural and urban society, small industry, the female labour force, education, and technology policy.
(Vocational education; Giáo dục nghề; ) |Đào tạo nghề; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Toyoda, Toshio; ]
DDC: 370.1130952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676439. IOFC
    FAO fisheries report N.382: Committee for the management of Indian Ocean tuna/ IOFC.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 94tr..
    IOFC: Indian Ocean Fishery Commission
    ISBN: 9250028080
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662722. HOSHINO, YOSHIRO
    History of technological and administrative development in the Ashio Copper mine/ Yoshiro Hoshino.- Tokyo: United Nations University, 1983.- 20 p.; 28 cm.
    ISBN: 9280804170
(Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ ở Nhật; Japan; |
DDC: 338.926 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706021. MALEK, ANOUAR ABDEL
    Science and technology in the transformation of the world/ Anouar Abdel Malek.- Tokyo: The United Nations University, 1982.- 497 p.; 21 cm.
    ISBN: 9280803395
(Technology; ) |Khoa học kỹ thuật; |
DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723649. ORISHIMO, ISAO
    Urbanization and environmental quality/ Isao Orishimo.- Boston: Kluwer-Nijhoff, 1982.- xx, 180 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780898380804
(Central places; Pollution; Quality of life; Residential mobility; Urbanization; ) |Chất lượng cuộc sống; Cộng đồng thành thị; |
DDC: 307.76 /Price: 269000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723737. White papers of Japan 1980-81.- Tokyo: Japan Institute of International Affairs, 1982.- 232 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780800230586
[Japan; ] |Kinh tế Nhật Bản; |
DDC: 915.2 /Price: 154000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683332. Protein - energy requirements of developing countries: Evaluation of new data.- Tokyo: The united nations University, 1981.- tr.; 268p..
    ISBN: 928080295X
(nutrition - research; ) |Dinh dưỡng học; |
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712986. MURAKUSHI, NISABURO
    The transfer of coal-mining technology for Japan to Manchuria and manpower problems, focusing on the development of the Fushun Coal Mines/ Nisaburo Murakushi.- Tokyo: United Nations University, 1981.- 92 p.; 28 cm..
    ISBN: 9280802259
(Coal trade; Fushun (liaoning sheng, china); ) |Cải tiến kỹ thuật trong thương mại; Technological innovations; Fushun (Liaoning Sheng); History; China; |
DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711668. SASAKI, JUNNOSUKE
    Modes of traditional mining techniques/ Junnosuke Sasaki.- Tokyo: United Nations University, 1980.- 21 p.; 28 cm.
    ISBN: 928080099X
(Mines and mineral resources; Mining engineering; Technology transfer; ) |Lịch sử công nghiệp quặng mỏ ở Nhật; History; Japan; Japan; |
DDC: 338.926 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.