916278. WALSCH, NEALE DONALD Đối thoại với thượng đế: Một cuộc đối thoại kỳ lạ 1992-1994/ Neale Donald Walsch ; Nguyễn Trung Kỳ dịch.- H.: Tri thức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2019.- 334tr.; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Conversations with God, book 1 ISBN: 9786049808593 Tóm tắt: Ghi lại cuộc đối thoại giữa tác giả và một đấng tối cao được coi như là Thượng đế được thể hiện qua những dòng chữ trên giấy giảng giải về các vấn đề trong cuộc sống, tình yêu, con người và các mối quan hệ, thiện và ác, mặc cảm và tội lỗi, tha thứ và cứu độ, con đường đưa đến thượng đế; phân tích chiến tranh và hoà bình, biết và không biết, cho và nhận, vui và buồn; xem xét cái cụ thể và trừu tượng, hữu hình và vô hình, chân lý và phi chân lý (Thông điệp; Thượng đế; Tâm linh; Đối thoại; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Kỳ; ] DDC: 133.93 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194009. POMEROY, R. S. Fishery co-management: A practical handbook/ Robert S. Pomeroy, Rebecca Rivera-Guieb..- Wallingford: CABI Pub., 2006.- xvii, 264 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. p. 243-251 . - Ind. ISBN: 9780851990880(alk.paper) Tóm tắt: Mô tả quá trình hợp tác quản lý ngư trường dựa vào cộng đồng từ lúc bắt đầu, thực hiện cho đến khi chuyển giao về cộng đồng. Cung cấp ý tưởng, phương pháp, kỹ thuật, các hoạt động, danh mục những việc cần làm cho kế hoạch và thực hiện quá trình hợp tác quản lý dựa vào cộng đồng. Tập trung vào ngư trường quy mô nhỏ ở các nước đang phát triển có liên quan đến các nước phát triển và quản lý tài nguyên khác. (Cộng đồng; Hợp tác; Ngư trường; Nước đang phát triển; Quản lí; ) [Vai trò: Rivera-Guieb, Rebecca.; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1566623. Lập trình cho các hệ vi sử lý 8080-8085-Z80.- H.: Thống kê, 1981.- 413tr; 19cm. {8080; 8085; Kỹ thuật; Z80; computer; hệ vi sử lý; lập trình; phương thức; turbo; vi tính; điện tử; } |8080; 8085; Kỹ thuật; Z80; computer; hệ vi sử lý; lập trình; phương thức; turbo; vi tính; điện tử; | /Price: 10đ00 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
869471. NGUYEN NHAT ANH Ticket to childhood/ Nguyen Nhat Anh ; Transl.: William Naythons ; Ill.: Do Hoang Tuong.- 5th ed..- Ho Chi Minh city: Tre Publ. house, 2021.- 148 p.: pic.; 20 cm. ISBN: 9786041158085 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Do Hoang Tuong; Naythons, William; ] DDC: 895.922334 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
877865. Định mức sử dụng vật liệu xây dựng: Phụ lục VII kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.- H.: Xây dựng, 2021.- 182 tr.: bảng; 30 cm. ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng Phụ lục: tr. 137-180 ISBN: 9786048258085 Tóm tắt: Thuyết minh và hướng dẫn áp dụng định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng: định mức sử dụng vật liệu trong công tác bê tông, công tác xây, trát và hoàn thiện; công tác làm giàn giáo, gia công kết cấu gỗ, gia công kim loại và gia công kết cấu kim loại, định mức sử dụng vật liệu trong công tác bảo ôn và cho một số công tác khác, định mức hao hụt vật liệu (Vật liệu xây dựng; Định mức; ) DDC: 338.45691 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
887898. NGUYEN NHAT ANH Ticket to childhood/ Nguyen Nhat Anh ; Transl.: William Naythons; Ill.: Do Hoang Tuong.- Ho Chi Minh City: Tre, 2020.- 148 p.: pic.; 20 cm. ISBN: 9786041158085 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Do Hoang Tuong; Naythons, William; ] DDC: 895.92234 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
930965. DƯƠNG CÔNG ĐỨC Tây Ninh bên dòng lịch sử miền Nam. T.1/ Dương Công Đức.- H.: Tri thức, 2019.- 374tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm. Thư mục: tr. 371-374 ISBN: 9786049808531 Tóm tắt: Giới thiệu về Nam Bộ trước khi xuất hiện người Việt, xứ Đàng trong và công cuộc mở rộng cương vực về phương Nam, đất Tây Ninh buổi đầu, đất phương Nam trong cuộc chiến tranh giữa chúa Nguyễn và Tây Sơn, đạo Quang Hoá trong cuộc chiến của chúa Nguyễn với Tây Sơn, những thôn người Việt đầu tiên trên đất Tây Ninh, lịch sử miền Nam từ 1802-1836, khi thành lập phủ Tây Ninh, lịch sử Nam Kỳ 1836-1859 và giai đoạn Pháp đánh chiếm Nam Kỳ 1859-1867 (Lịch sử; ) [Nam Bộ; Tây Ninh; ] DDC: 959.772 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018186. THÀNH ĐỨC Những trí thức Việt Kiều theo bước Bác Hồ năm 1946/ Thành Đức.- H.: Giáo dục, 2015.- 91tr.: ảnh; 21cm. Thư mục: tr. 90 ISBN: 9786040080851 Tóm tắt: Ghi lại những cống hiến to lớn cho đất nước của các trí thức Việt kiều ở Pháp theo Bác trở về Tổ quốc năm 1946, và tình cảm của đồng bào tại Pháp đối với Bác cũng như những hoạt động của Bác, đoàn Chính Phủ Việt Nam tại Pháp mùa thu năm 1946... (Lịch sử hiện đại; Trí thức; Việt kiều; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.7041 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607289. ĐINH, THÀNH VIỆT Phát triển, bảo đảm chất lượng chương trình đào tạo và đo lường đánh giá chuẩn đầu ra/ Đinh Thành Việt (ch.b); Trần Thị Hà Vân.- Tái bản lần thứ hai.- Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2023.- 202 tr.; 24 cm. ISBN: 9786048085018 |Chuẩn đầu ra; Chương trình đào tạo; Chất lượng; Giáo dục đại học; Đo lường; Đánh giá; | [Vai trò: Trần Thị Hà Vân; ] DDC: 378.1 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606836. DIỆU, HỒ 250 thông điệp thay đổi cuộc đời bạn: Song ngữ Trung - Việt/ Diệu Hồ (ch.b).- Hà Nội: Thanh niên, 2019.- 147 tr.; 20 cm. ISBN: 9786049798085 |Giao tiếp; Ngữ pháp; Thông điệp; Tiếng Hoa; Từ vựng; Đoạn văn; | DDC: 495.1 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1645802. Materials forming and machining: Research and development/ Edited by J. Paulo Davim.- Boston: Elsevier, 2016.- 185 p.: ill.; 25 cm.- (Woodhead Publishing in mechanical engineering) ISBN: 9780857094834 Tóm tắt: Materials forming techniques discussed in the book include extrusion, forging, rolling, drawing, sheet metal forming, microforming, hydroforming, thermoforming, and incremental forming, among others. In addition, traditional machining, non-traditional machining, abrasive machining, hard part machining, high speed machining, high efficiency machining, and micromachining are also explored, proving that forming technologies and machining can be applied to a wide variety of materials. (Machining; Metal-work; Sự gia công cơ khí; Kim loại; ) |Gia công cơ khí; | DDC: 671.35 /Price: 2741000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644742. BELAVADI, VASUKI. Video production/ Vasuki Belavadi.- 2nd ed..- New Delhi: Oxford University Press, 2013.- xv, 408 p.: ill.; 24 cm.. CD-ROM in pocket attached to inside back cover. ISBN: 9780198085416 Tóm tắt: The second edition of Video Production has been thoroughly revised to include a new chapter on Multimedia Production apart from a score of new topics combined with new images and anecdotes.Beginning with creating an understanding of visual grammar for video production, the book goes on to discuss the parts of a video camera, the roles of the personnel involved, and the three phases of video production-pre-production, production, and post-production. It moves from the conceptual to thepractical-discussing in detail scriptwriting, lighting, sound, and editing; single-camera and multi-camera production processes; and the techniques involved in electronic news gathering and electronic field production. Video and broadcast technology and the various delivery options available inIndia and abroad are also discussed in detail. (Video recordings; Bản ghi hình; ) |Công nghệ Thông tin; Production and direction; Sản xuất và chỉ đạo; | DDC: 791.450232 /Price: 1235000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637668. CAPIŃSKI, MAREK Mathematics for finance: An introduction to financial engineering/ Marek Capiński, Tomasz Zastawniak.- 2nd ed..- London: Cambridge University Press, 2011.- xiii, 336 p.: ill.; 24 cm.- (Springer undergraduate mathematics series) Includes bibliographical references (p. [327]-329) and index ISBN: 9780857290816 Tóm tắt: Mathematics for Finance: An Introduction to Financial Engineering combines financial motivation with mathematical style. Assuming only basic knowledge of probability and calculus, it presents three major areas of mathematical finance, namely Option pricing based on the no-arbitrage principle in discrete and continuous time setting, Markowitz portfolio optimisation and Capital Asset Pricing Model, and basic stochastic interest rate models in discrete setting. (Finance; Tài chính; ) |Đầu tư tài chính; Mathematical models; Mô hình toán học; | [Vai trò: Zastawniak, Tomasz; ] DDC: 332.60151 /Price: 1577000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739268. Aquaculture microbiology and biotechnology. Volume 1/ Editors by Didier Montet, Ramesh C. Ray.- Enfield, NH: Science Publishers, 2009.- xi, 261 p.: ill.; 30 cm. Sách photo ISBN: 9781578085743 Tóm tắt: Fish and shrimp producing industries generate huge amounts of wastes in form of viscera, scales, waste water, etc. Applications of microorganisms and/or microbesbased products have contributed significantly in solving many of these problems associated with aquaculture and waste management. This book addresses strategies for control of bacterial infection in farmed aquatic organism products. It covers: spoilage of fresh fish, microorganisms and processed seafoods, microbiological safety and quality of processed shrimps and fish and molecular detection of seafood borne human pathogenic bacteria. (Fishes; Cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Montet, Didier; Ray, Ramesh C.; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729453. Aphids as crop pests/ Edited by H.F. van Emden, R. Harrington..- 1st.- Cambridge, MA: CABI, 2007.- xxviii, 717 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780851998190 (Agricultural pests.; Aphids; ) |Dịch rệp sáảitong nông nghiệp; Quản lý dịch hại; Control; | [Vai trò: Harrington, Richard; Van Emden, Helmut Fritz.; ] DDC: 632.752 /Price: 350.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660088. LIPPMANN, MORTON Environmental toxicants: Human exposures and their health effects/ Morton Lippmann.- New Jersey: Wiley, 2006.- 987 p.; 24 cm. ISBN: 0471780855 (Environmental health; Environmental toxicology; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7 /Price: 1839000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717642. WOO, P. T. K. Fish diseases and disorders. Vol.1: Protozoan and metazoan infections/ P. T. K. Woo.- 2nd.- Wallingford, UK: CABI Pub, 2006.- 791 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 9780851990156 Tóm tắt: This book, the first of three volumes, provides a review of the major diseases of fish caused by protozoan and metazoan parasites. The articles, written by researchers from around the world in biology, zoology, and parasitology, each focus on a particular phylum, including Myxozoa, Apicomplexa, Arthropoda, and Annelida (Fishes; Fishes; Cá; Cá; ) |Bệnh cá; Nuôi trồng thuỷ sản; Diseases; Infections; Bệnh; Nhiễm trùng; | DDC: 639.3 /Price: 165.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717491. HOSSNER, K. L. Hormonal regulation of farm animal growth/ K.L. Hossner.- Wallingford, Oxfordshire, UK: CABI Publ., 2005.- viii, 223 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780851990804 Tóm tắt: This book describes the cellular and molecular mechanisms that are involved with the regulation of cell and tissue growth, including development and body composition. The emphasis is on circulating hormones, local growth factors and gene transcription factors which regulate growth and differentiation of skeletal muscle, bone and adipose tissue. This book starts by introducing the reader to basic aspects of whole animal growth and presents an outline of the important concepts in molecular and cell biology that are required for an understanding of the processes of animal growth control. It then goes on to explain the endocrine system along with hormonal regulation and the relationship of specific hormones to domestic animal growth. (Growth regulators; Hormones; Livestock; Chăn nuôi; Kích thích tố; ) |Chăn nuôi; Dinh dưỡng động vật nuôi; Growth; Regulation; Tăng trưởng; Sự điều chỉnh; | DDC: 636.0852 /Price: 58.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727180. Operational resilience: The art of risk management/ IBM ( International Business Machines ).- United Kingdom: Financial World Pub., 2002.- 176 p.; 24 cm. ISBN: 9780852976913 Tóm tắt: This book describes how to develop a holistic framework for measuring, controlling, detecting, and responding to operational risk in all its manifestations. It provides the reader with a viable route to addressing this increasingly important issue in an effective and comprehensive manner. (Bussiness; Kinh doanh; ) |Quản lý rủi ro trong kinh doanh; Art of risk management; Quản lý rủi ro; | DDC: 658.83 /Price: 42.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694877. ULRICH, KATHERINE Flash 5 for Windows and Macintosh/ Katherine Ulrich.- Berkeley, C.A.: Peachpit Press, 2001.- xix, 523 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 8178085399 Tóm tắt: This book introduce the Flash editor, creating simple graphics. Modifying simple graphics. Animation with motion tweening. Animation with shape tweening, more-complex animation tasks... (Flash (Computer file); Flash (tệp máy tính); ) |Hệ thống đa phương tiện; | DDC: 006.696 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |