1661086. KRAUSMAN, PAUL R. Introduction to wildlife management: The basics/ Paul R. Krausman.- New Jersey: Prentice-Hall, 2001.- 478 p.; 24 cm. ISBN: 0132808501 (Wildlife management; ) |Quản lý động vật hoang dã; Động vật hoang dã; | DDC: 333.954 /Price: 484000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655418. SUE O'CONNELL Cambridge first certificate: Listening and speaking/ Sue O'Connell and Louise Hashemi.- Cambridge, UK: Cambridge Unversity Press, 2000.- 106 ISBN: 0521668085 (english language; english language; english language; ) |textbooks for foreign speakers; listening; spoken english; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715990. DENT, DAVID Insect pest management/ David Dent.- 2nd ed..- New York: CABI Pub., 2000.- xiii, 410 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9780851993416 Tóm tắt: This book aims to provide an overview of insect pest management for undergraduate and postgraduate students and researchers. Emphasis is placed on the underlying principles and experimental approaches to the science that underpins the development of working integrated pest management systems. Case studies and examples from a range of entomological disciplines, veterinary, medical, agricultural, forestry and postharvest systems, are used. Chapters are included on the following topics: an introduction to pest management; sampling, monitoring and forecasting; yield loss; insecticides; host plant resistance; biological control; cultural and interference methods; legislation, codes of conduct and conventions; programme design, management and implementation; and driving forces and future prospects for IPM. (Insect pests; Côn trùng gây hại; ) |Sâu bệnh; Integrated control; Kiểm soát tổng hợp; | DDC: 632.7 /Price: 4.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722184. Management and ecology of river fisheries/ Edited by I. G. Cowx.- Oxford: Fishing News Books, 2000.- xi, 444 p.: ill., maps; 25 cm. ISBN: 9780852382509 Tóm tắt: In this edited work, international experts in fisheries management and ecology review and appraise the status of river fisheries, assessment methodology, constraints on development, issues and options regarding management and associated problems in both temperate and tropical countries. Recommendations are made to improve management and an attempt is made to provide guidelines for formulating policy, for planning methodology and for evaluating future activities. (Fisheries; Fishery management; Stream ecology; ) |Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Cowx, I. G.; ] DDC: 333.95 /Price: 249.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736974. RUSSELL, SARAH Đa dạng của sự sống/ Sarah Russell, Michel Pimbert.- Hà Nội: Quỹ Quốc tế về Bảo vệ Thiên nhiên - Chương trình Đông Dương , 1999.- 24 tr.: minh họa; 21 cm. Tài liệu tuyên truyền ngoài mục đích thương mại ISBN: 2880851165 Tóm tắt: Sách nhằm tuyên truyền trong việc: Bảo tồn sự đa dạng của các hệ sinh thái, các nguồn gen và các giống, loài; Đảm bảo sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên có khả năng tái tạo trước mắt cũng như lâu dài; Khuyến khích các hoạt động làm giảm ô nhiễm, giảm khai thác và tiêu dùng lãng phí năng lượng va các nguồn tài nguyên. (Biodiversity; Đa dạng sinh học; ) |Đa dạng sự sống; | [Vai trò: Pimbert, Michel; ] DDC: 570 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701680. JIRI POKORNY The Czech lands 1918-1997/ Jiri Pokorny, Anna Bryson.- 1st.- Praha, Czech Republic: Prah Press, 1997; 51p.. ISBN: 8085809540 Tóm tắt: The Czech Republic, a new state which appeared on the map of Europe on 1st January, has historical roots which reach backs as far as the 9th and 10th centuries. In the modern age, from 1526, the Czech Lands were part of the Habsburg Monarchy, and after the Ist World War, part of Czechoslovakia. This book is an attempt to describe the path that led, in the 20th century, to the founding of an independent state. (czech republic - description and travel; ) |Lịch sử văn minh Tiệp Khắc; | [Vai trò: Anna Bryson; ] DDC: 943.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676979. AVRDC Annotated bibliography of mungbean yellow mosaic virus/ AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1994; 92p.. AVRDC: Asian Vegetable Research and Development Center ISBN: 9290580852 (mungbean - diseases and pests; ) |Bệnh cây đậu xanh; Bệnh khảm; Cây đậu xanh; Rau quả; | DDC: 635.923 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710117. VESTAL, JAMES E. Planning for change: Industrial policy and Japanese economic development/ James E. Vestal.- Oxford: Clarendon Press, 1993.- 244 p.; 24 cm. ISBN: 0198288085 (Industrial policy; ) |Phát triển kinh tế; Japan; | [Vai trò: Komiya, Ryutaro; Okuno, Masahiro; Suzumura, Kotaro; ] DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670878. General history of Africa: Methodology and African prehistory/ Edited by Ki-Zebro.- California: University of California Press, 1990.- xviii, 349 p.: ill.; 21 cm. ISBN: 9780852550915 (Africa, history; Lịch sử Châu Phi; ) |Lịch sử Châu Phi; | [Vai trò: Ki-Zebro; ] DDC: 960 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695383. HARTMUT ALBRECHT Rural development series: Agricultural extension; T1/ Hartmut Albrecht, Eberhard Grober, Georg Diederich, Herbert Bergmann, Peter Keller, Volker Hoffmann.- Eschborn: Technical Cooperation - Federal Republic of Germany, 1989; 276p.. ISBN: 3880853649 (agricultural extension work; ) |Nông nghiệp; | [Vai trò: Eberhard Grober; Georg Diederich; Herbert Bergmann; Peter Keller; Volker Hoffmann; ] DDC: 630.715 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703133. Manuels développement rural (Vulgarisation agricole). Tome 1: Bases Theoriques et méthodes.- Eschborn: BMZ-GTZ, 1987; 416p.. ISBN: 3880853436 (rural development; ) |Phát triển nông thôn; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726583. PRITCHARD, D. J. Foundations of developmental genetics/ D. J. Pritchard.- London: Taylor and Francis, 1986.- xii, 372 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780850662870 (Developmental genetics; Bảo tồn nguồn gen; ) |Bảo tồn nguồn gen; Phát triển nguồn gen; | DDC: 591.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738724. TIMBRELL, JOHN A. Principles of biochemical toxicology/ John A. Timbrell.- Reprinted version.- London: Taylor & Francis, 1985.- x, 249 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780850663198 Tóm tắt: Leading textbook in biochemical toxicology. Addresses dose-response relationships; metabolism; toxic responses, and provides detailed examples to illustrate mechanisms of toxicity (Biochemical toxicology; Poisons; Chất độc; Độc tính sinh học; ) |Chuyển hóa chất độc; Hóa sinh; Metabolism; Chuyển hóa; | DDC: 615.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649347. ANALYSE EN COUPE SUR LE MACHINISM AGRICOLE Analyse en Coupe Sur le machinism Agricole: Agricole un Moyen de Promotion de L'Agriculture ...Development.- Germany, 1980; 100p.. ISBN: 3880850941 (agricultural chemicals; ) |Nông hóa; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692041. JOHN GARNER Modern deep sea trawling gear/ John Garner.- Surrey, Eng: Fishing News Books, 1977.- 83; cm. ISBN: 0852380852 (fisheries; trawls and trawling; ) |Đánh bắt thủy sản; equipment and supplies; | DDC: 639.22028 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1602011. NGUYEN NHAT ANH Ticket to childhood/ Nguyen Nhat Anh; Transl.: William Naythons ; Ill.: Do Hoang Tuong..- 5th ed..- Ho Chi Minh city:: Tre Publ. house ,, 2021..- 148 p.:: pic.;; 20 cm.. ISBN: 9786041158085 (Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Do Hoang Tuong; Naythons, William; ] DDC: 895.922334 /Price: 95000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1503930. Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080-8085-Z80/ B.s.: Huỳnh Thức Cước, Đặng Văn Đức, Nghiêm Mỹ.- H.: Thống kê, 1984.- 412tr.; 19cm.. ĐTTS ghi: Bộ sách vi xử lý. Q.2 Tóm tắt: Cấu trúc và ngôn ngữ của các bộ vi xử lý; Chương trình và cách sử dụng các lệnh cơ sở; Bảng tóm tắt hệ lệnh, tập lệnh, bảng mã, bảng biến đổi; Các tập lệnh 8080, 8085 và Z-80 {Lập trình; hệ vi xử lý; } |Lập trình; hệ vi xử lý; | [Vai trò: Huỳnh Thức Cước; Nghiêm Mỹ; Nguyễn Trí Thức; Nguyễn Văn Tam; Trần Bá Thái; Đặng Văn Đức; ] /Price: 10đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1625070. Lập trình cho các hệ vi xử lý 8080-8085-Z80: Bộ sách vi xử lý quyển II/ Huỳnh Thúc Cước, Đặng Văn Đức, Nghiêm Mỹ....- H.: Thống kê, 1984.- 413tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu cấu trúc và ngôn ngữ của các bộ vi xử lý, các chương trình tính toán |Lập trình; Lập trình cho các hệ vi xử lý; Toán học; | [Vai trò: Huỳnh Thúc Cước; Nghiêm Mỹ...; Đặng Văn Đức; ] /Price: 10d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
831261. Bé tập tô màu - Trái cây/ Biên Thuỳ.- In lần thứ 17.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 16 tr.: hình vẽ; 16 cm. ISBN: 9786041228085 (Tập tô màu; ) [Vai trò: Biên Thuỳ; ] DDC: 745.73 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
824047. Luyện viết chữ đẹp lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. T.2/ Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 36 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043828085 (Lớp 3; Tiếng Việt; Tập viết; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Loan; Nguyễn Thị Thuỷ; Ngô Hiền Tuyên; ] DDC: 372.634 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |