Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 66 tài liệu với từ khoá ADB

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616437. Sách hướng dẫn quản lý thực hiện dự án: Hướng dẫn thực hành cho các đơn vị thực hiện dự án do ADB tài trợ, 1988.- 151 tr.: 29cm

DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716906. MCHUGH, D. C.
    Joint ADB/FAO (SCSP-Infofish) market studies. Vol.6: The world seaweed industry and trade/ D. C. Mchugh, B. V. Lanier.- Manila: South China Sea Fisheries Development and Coordinating Progr, 1983.- v. <3-9 >: ill.; 27 cm.
(Fishery products; Market surveys; Công nghiệp cá; Nghiên cứu thị trường; ) |Quản lý nghề cá; Pacific Area; Pacific Area; Thái Bình Dương; Thái Bình Dương; | [Vai trò: Lanier, B. V.; ]
DDC: 639.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713535. ABERNATHY, WILLIAM J.
    The productivity dilemma: Roadblock to innovation in the automobile industry/ William J. Abernathy.- Baltimore: Johns Hopkins University Press, 1978.- xii, 267 p.; 24 cm.
(Automobile industry and trade; Labor productivity; Technological innovations; ) |Lao động sản xuất; Sản xuất công nghiệp; United states; United states; United states; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705629. Cadbury Schweppes limited annual report and accounts.- London: Williams Lea, 1975.- 42 p.; 27 cm.
(Accountants; ) |Kế toán; |
DDC: 657.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657580. ADB Financial profile 2008.- Manila, Philippines: Asian development bank0, 2008.- 36 p.; 23 cm.
|Hoạt động ngân hàng; Ngân hàng phát triển Châu Á; Tài chính; |
/Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623745. BRADBURY, RAY
    The stories of Ray Bradbury/ Ray Bradbury.- New York: Alfred A. Knopf, 1980.- 884p; 24cm.
[Vai trò: Bradbury, Ray; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973286. 50 years of ADB: Improving lives for a better future: Asian Development Bank 2016 annual report/ Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2017.- 52 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9789292577735
(Báo cáo; Hoạt động; Đời sống; )
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973663. Together we deliver: 50 stories of ADB's partnerships in Asia and the Pacific/ Mohammad Mustafa Mastoor, Hovik Abrahamyan, Ilham Aliyev....- Manila: Asian Development Bank, 2017.- 279 p.: phot.; 29 cm.
    ISBN: 9789292578152
(Lịch sử; Phát triển; Thành tựu; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] [Vai trò: Abul Maalabdul Muhith; Hovik Abrahamyan; Ilham Aliyev; Mohammad Mustafa Mastoor; Tshering Tobgay; ]
DDC: 332.1095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995936. Advancing innovation and inclusion for a prosperous Asia: Proceedings of the ADB-Asian think tank development forum 2015 : 8-9 September 2015 Kuala Lumpur, Malaysia.- Mandaluyong City: Asian Deveopment Bank, 2016.- xi, 32 p.: ill.; 30 cm.
    Ann.: p. 21-32
    ISBN: 9789292573973
(Kinh tế; Đổi mới; ) [Châu Á; ]
DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996915. Building gender into climate finance: ADB experience with the Climate Investment Funds.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- xii, 40 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 21-37. - Bibliogr.: p. 38-40
(Biến đổi khí hậu; Giới; Môi trường; Đầu tư; ) [Châu Á; ] {Quĩ Đầu tư Khí hậu CIF; } |Quĩ Đầu tư Khí hậu CIF; |
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996911. Strengthening Public Pension Systems in Asia: Proceedings of the 2015 ADB-PPI Conference on public pension systems in Asia, focus: Cambodia, Lao People's Democratic Republic, Myanmar, Viet Nam, and Thailand. 3-4 September 2015/ Gavin Jones, Ratchada Anantavrasilpa, Yingyong Nilasena....- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- 30 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 24-30
    ISBN: 9789292579560
(Hệ thống; Lương hưu; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hiroyuki Aoki; Jones, Gavin; Ratchada Anantavrasilpa; Reilly, Andrew; Yingyong Nilasena; ]
DDC: 331.252095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996494. Tapping into the operations knowledge: Gaps, opportunities, and options for enhancing cross-project learning at ADB.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- viii, 51 p.: ill.; 28 cm.
    Ann.: p. 13-51
    ISBN: 9789292573089
(Dự án; Quản lí; )
DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020112. 6th People's Republic of China - ADB knowledge - Sharing platform: Workshop on deepening public-private partnerships in Asia and the Pacific : 25-26 November 2014, Beijing.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- vi, 85 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 61-85
    ISBN: 9789292570712
(Quản lí; Tri thức; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] {Hợp tác công tư; } |Hợp tác công tư; |
DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019467. Internet broadband for an inclusive digital society.- New York: United Nations, 2015.- 36 p.: fig., tab.; 30 cm.- (UNCTAD current studies on science, technology and innovation)
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 33-35
(Hệ thống truyền thông; Internet; ) {Internet băng thông rộng; } |Internet băng thông rộng; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019613. Knowledge and power: Lessons from ADB energy projects.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- vii, 125 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9789292549855
(Dự án; Năng lượng; ) [Châu Á; ]
DDC: 333.79095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042602. SOBEE SHINOHARA
    Empirical analysis of the deployment of wired and wireless broadband services: Focusing on promoting factors/ Sobee Shinohara.- Tokyo: Keiso Shobo, 2014.- 148 p.; 22 cm.
    ISBN: 9784326503902
(Kĩ thuật truyền thông; Mạng không dây; )
DDC: 621.3821 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072555. ADB financial profile 2012.- Mandaluyong: Asian Development Bank, 2012.- iv, 38 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9789290926443
(Ngân hàng; Tài chính; )
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071830. Case study on South - South cooperation: PRC - ADB knowledge - sharing platform.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- 21 p.: fig., phot.; 28 cm.
    ISBN: 9789290928324
(Nước đang phát triển; Phát triển kinh tế; Quản lí tri thức; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072040. Classification of ADB assistance for public - private partnerships in infrastructure development (1998-2010).- Mandauyong City: Asian Development Bank, 2012.- v, 420 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 28-420
    ISBN: 9789290928102
(Cơ sở hạ tầng; Phát triển; Trợ giúp; ) {Quan hệ đối tác công - tư; } |Quan hệ đối tác công - tư; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072054. The state of Pacific towns and cities: Urbanization in ADB's Pacific developing member countries.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xvii, 135 p.: ill.; 28 cm.- (Pacific studies series)
    App.: p. 105-130. - Bibliogr.: p. 131-135
    ISBN: 9789290928706
(Đô thị hoá; ) [Thái Bình Dương; ]
DDC: 307.76099 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.