1616437. Sách hướng dẫn quản lý thực hiện dự án: Hướng dẫn thực hành cho các đơn vị thực hiện dự án do ADB tài trợ, 1988.- 151 tr.: 29cm DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1716906. MCHUGH, D. C. Joint ADB/FAO (SCSP-Infofish) market studies. Vol.6: The world seaweed industry and trade/ D. C. Mchugh, B. V. Lanier.- Manila: South China Sea Fisheries Development and Coordinating Progr, 1983.- v. <3-9 >: ill.; 27 cm. (Fishery products; Market surveys; Công nghiệp cá; Nghiên cứu thị trường; ) |Quản lý nghề cá; Pacific Area; Pacific Area; Thái Bình Dương; Thái Bình Dương; | [Vai trò: Lanier, B. V.; ] DDC: 639.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713535. ABERNATHY, WILLIAM J. The productivity dilemma: Roadblock to innovation in the automobile industry/ William J. Abernathy.- Baltimore: Johns Hopkins University Press, 1978.- xii, 267 p.; 24 cm. (Automobile industry and trade; Labor productivity; Technological innovations; ) |Lao động sản xuất; Sản xuất công nghiệp; United states; United states; United states; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705629. Cadbury Schweppes limited annual report and accounts.- London: Williams Lea, 1975.- 42 p.; 27 cm. (Accountants; ) |Kế toán; | DDC: 657.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657580. ADB Financial profile 2008.- Manila, Philippines: Asian development bank0, 2008.- 36 p.; 23 cm. |Hoạt động ngân hàng; Ngân hàng phát triển Châu Á; Tài chính; | /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1623745. BRADBURY, RAY The stories of Ray Bradbury/ Ray Bradbury.- New York: Alfred A. Knopf, 1980.- 884p; 24cm. [Vai trò: Bradbury, Ray; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
973286. 50 years of ADB: Improving lives for a better future: Asian Development Bank 2016 annual report/ Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2017.- 52 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9789292577735 (Báo cáo; Hoạt động; Đời sống; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973663. Together we deliver: 50 stories of ADB's partnerships in Asia and the Pacific/ Mohammad Mustafa Mastoor, Hovik Abrahamyan, Ilham Aliyev....- Manila: Asian Development Bank, 2017.- 279 p.: phot.; 29 cm. ISBN: 9789292578152 (Lịch sử; Phát triển; Thành tựu; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] [Vai trò: Abul Maalabdul Muhith; Hovik Abrahamyan; Ilham Aliyev; Mohammad Mustafa Mastoor; Tshering Tobgay; ] DDC: 332.1095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995936. Advancing innovation and inclusion for a prosperous Asia: Proceedings of the ADB-Asian think tank development forum 2015 : 8-9 September 2015 Kuala Lumpur, Malaysia.- Mandaluyong City: Asian Deveopment Bank, 2016.- xi, 32 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 21-32 ISBN: 9789292573973 (Kinh tế; Đổi mới; ) [Châu Á; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996915. Building gender into climate finance: ADB experience with the Climate Investment Funds.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- xii, 40 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 21-37. - Bibliogr.: p. 38-40 (Biến đổi khí hậu; Giới; Môi trường; Đầu tư; ) [Châu Á; ] {Quĩ Đầu tư Khí hậu CIF; } |Quĩ Đầu tư Khí hậu CIF; | DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996911. Strengthening Public Pension Systems in Asia: Proceedings of the 2015 ADB-PPI Conference on public pension systems in Asia, focus: Cambodia, Lao People's Democratic Republic, Myanmar, Viet Nam, and Thailand. 3-4 September 2015/ Gavin Jones, Ratchada Anantavrasilpa, Yingyong Nilasena....- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- 30 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 24-30 ISBN: 9789292579560 (Hệ thống; Lương hưu; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hiroyuki Aoki; Jones, Gavin; Ratchada Anantavrasilpa; Reilly, Andrew; Yingyong Nilasena; ] DDC: 331.252095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996494. Tapping into the operations knowledge: Gaps, opportunities, and options for enhancing cross-project learning at ADB.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2016.- viii, 51 p.: ill.; 28 cm. Ann.: p. 13-51 ISBN: 9789292573089 (Dự án; Quản lí; ) DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020112. 6th People's Republic of China - ADB knowledge - Sharing platform: Workshop on deepening public-private partnerships in Asia and the Pacific : 25-26 November 2014, Beijing.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- vi, 85 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 61-85 ISBN: 9789292570712 (Quản lí; Tri thức; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] {Hợp tác công tư; } |Hợp tác công tư; | DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019467. Internet broadband for an inclusive digital society.- New York: United Nations, 2015.- 36 p.: fig., tab.; 30 cm.- (UNCTAD current studies on science, technology and innovation) At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 33-35 (Hệ thống truyền thông; Internet; ) {Internet băng thông rộng; } |Internet băng thông rộng; | DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019613. Knowledge and power: Lessons from ADB energy projects.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- vii, 125 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9789292549855 (Dự án; Năng lượng; ) [Châu Á; ] DDC: 333.79095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042602. SOBEE SHINOHARA Empirical analysis of the deployment of wired and wireless broadband services: Focusing on promoting factors/ Sobee Shinohara.- Tokyo: Keiso Shobo, 2014.- 148 p.; 22 cm. ISBN: 9784326503902 (Kĩ thuật truyền thông; Mạng không dây; ) DDC: 621.3821 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072555. ADB financial profile 2012.- Mandaluyong: Asian Development Bank, 2012.- iv, 38 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789290926443 (Ngân hàng; Tài chính; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071830. Case study on South - South cooperation: PRC - ADB knowledge - sharing platform.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- 21 p.: fig., phot.; 28 cm. ISBN: 9789290928324 (Nước đang phát triển; Phát triển kinh tế; Quản lí tri thức; ) [Trung Quốc; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072040. Classification of ADB assistance for public - private partnerships in infrastructure development (1998-2010).- Mandauyong City: Asian Development Bank, 2012.- v, 420 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 28-420 ISBN: 9789290928102 (Cơ sở hạ tầng; Phát triển; Trợ giúp; ) {Quan hệ đối tác công - tư; } |Quan hệ đối tác công - tư; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072054. The state of Pacific towns and cities: Urbanization in ADB's Pacific developing member countries.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xvii, 135 p.: ill.; 28 cm.- (Pacific studies series) App.: p. 105-130. - Bibliogr.: p. 131-135 ISBN: 9789290928706 (Đô thị hoá; ) [Thái Bình Dương; ] DDC: 307.76099 /Nguồn thư mục: [NLV]. |