1072127. Working differently in fragile and conflict-affected situations: The ADB experience : A staff handbook.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- vii, 162 p.: fig., phot.; 23 cm. App.: p. 121-162 ISBN: 9789290929277 (Dự án; Nước chậm phát triển; Thu nhập thấp; Tài trợ; Tăng trưởng kinh tế; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1095313. ADB financial profile 2011.- Mandaluyong: Asian Development Bank, 2011.- iv, 38 p.: tab., phot.; 23 cm. ISBN: 9789290922872 (Báo cáo; Ngân hàng; Tài chính; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085164. Consultation phase of the ADB accountability mechanism: Listening to communities affected by ADB-assisted projects : Annual report 2010.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2011.- vi, 28 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9789290922223 (Dự án; Giải trình; Hỗ trợ; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119279. ADB perceptions survey: Multinational survey of stakeholders, 2009 : May 2010.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2010.- 91 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9789290920052 Tóm tắt: Trình bày kết quả khảo sát của ADB năm 2009 về sự nhận thức của các bên liên quan đối với nhiệm vụ của ADB giúp xoá đói giảm nghèo và đóng góp đối với sự phát triển ở châu Á và Thái Bình Dương. Cuộc khảo sát này đã lấy ý kiến của 900 nhà lãnh đạo ở 31 quốc gia thành viên, ý kiến của các bên liên quan trong chính phủ, truyền thông, xã hội dân sự, học viện, khu vực tư nhân, và các đối tác phát triển. (Khảo sát; Phát triển; Xoá đói giảm nghèo; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107115. THOMAS, HELEN T. Gender equality results in ADB projects: Mongolia country report/ Helen T. Thomas, Juliet Hunt, Qyunbileg Baasanjav.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 52 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 51-52 ISBN: 9789290920502 (Bình đẳng giới; ) [Mông Cổ; ] [Vai trò: Baasanjav, Qyunbileg; Hunt, Juliet; ] DDC: 305.309517 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107095. NETHERCOTT, KATE Gender equality results in ADB projects: Vietnam country report/ Kate Nethercott, Nguyen Tuyen, Juliet Hunt.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 65 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 43-63. - Bibliogr.: p. 64-65 ISBN: 9789290920564 (Bình đẳng giới; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hunt, Juliet; Nguyen Tuyen; ] DDC: 305.309597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107213. THOMAS, HELEN T. Gender equality results in ADB projects: Sri Lanka country report/ Helen T. Thomas, Juliet Hunt.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 77 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 56-75. - Bibliogr.: p. 76-77 ISBN: 9789290920830 (Bình đẳng giới; ) [Xri Lanka; ] [Vai trò: Hunt, Juliet; ] DDC: 305.3095493 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107143. HUNT, JULIET Gender equality results in ADB projects: Regional synthesis of rapid gender assesments in Indonesia, Mongolia, Sri Lanka, and Viet Nam/ Juliet Hunt, Kate Nethercott, Hellen T. Thomas.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- xiii, 79 p.: phot., tab.; 28 cm. App.: p. 74-77. - Bibliogr.: p. 78-79 ISBN: 9789290920885 (Bình đẳng giới; ) [Inđônêxia; Mông Cổ; Sri Lanka; Việt Nam; ] [Vai trò: Nethercott, Kate; Thomas, Hellen T.; ] DDC: 305.3095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107012. Public-private parnerships in ADB education lending, 2000-2009.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2010.- vii, 38 p.: fig., tab.; 28 cm. App.: p. 26-37. - Bibliogr.: p. 38 ISBN: 9789290921233 (Chính sách; Giáo dục; ) {Giáo dục công lập; Giáo dục tư thục; } |Giáo dục công lập; Giáo dục tư thục; | DDC: 379.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136519. ADB reflections & beyond.- Manila: Asian Development Bank, 2009.- 182 p.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9789715618717 Tóm tắt: Gồm những bài viết, những câu chuyện về Ngân hàng Phát triển Châu Á nhìn lại chặng đường đã qua và những dự định trong tương lai của ngân hàng. (Lịch sử; Ngân hàng; ) {Ngân hàng phát triển Châu Á; } |Ngân hàng phát triển Châu Á; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136354. ADB's Pacific approach: 2010-2014.- Manila: Asian Development Bank, 2009.- v, 47 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9789715618809 Tóm tắt: Giới thiệu chung về tình hình phát triển kinh tế xã hội của khu vực Thái Bình Dương và xu thế phát triển giai đoạn 2010-2014. Phân tích hoạt động của Ngân hàng Phát triển Châu Á và những bài học rút ra từ ngân hàng này. Đưa ra một số mục tiêu cần thực hiện cùng một số ứng dụng trong giai đoạn này. (Kinh tế; Xã hội; ) [Thái Bình Dương; ] DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136590. Learning for change in ADB: March 2009.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2009.- ix, 71 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 46-71 ISBN: 9789715617819 Tóm tắt: Đưa ra 10 thách thức mà ADB phải vượt qua để phát triển như là việc học tập tổ chức. Xác định các bước thực tế tiếp theo để tăng hiệu quả phát triển Chiến lược 2020, chiến lược dài hạn của ADB trong khuôn khổ 2008-2020 (Học tập; Tổ chức; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154406. ICT infrastracture in emerging Asia: Policy and regulator roadblocks/ Ed.: Rohan Samarajiva, Ayesha Zainudeen.- Ottawa,...: International Development Research Centre, 2008.- 333 p.: fig.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 9780761936732 Tóm tắt: Phân tích thực trạng phát triển của công nghệ thông tin ở một số nước Châu Á (Bănglađét, Ấn Độ, Inđônêxia, Nêpal và Srilanka). Các chính sách và qui chế cho vấn đề phát triển công nghệ thông tin và viễn thông ở các nước này. Những bất cập về chính sách, cũng như thực trạng phát triển công nghệ thông tin không tuân theo chính sách và qui chế chung (Chính sách; Công nghiệp thông tin; Viễn thông; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Samarajiva, Rohan; Zainudeen, Ayesha; ] DDC: 384.6095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179753. Istilah Sains Politik: Pentadbiran Awam.- Bandar Seri Begawan: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2006.- xiv, 138 p.; 21 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Malaixia - Anh ISBN: 9991704353 (Hành chính công; Tiếng Anh; Tiếng Malaixia; ) DDC: 351.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193262. PETERS, RALF Roadblock to reform: the persistence of agricultural export subsidies/ Ralf Peters.- New York: United Nations, 2006.- vi, 41 p.; 30 cm. At the head of the title page: United nations conference on trade and development ISBN: 9211126789 Tóm tắt: Giới thiệu các qui định và việc sử dụng trợ giá xuất khẩu; Hiệu quả kinh tế của việc trợ giá xuất khẩu; Việc ban hành chính sách thương mại nông nghiệp ; các mô phỏng về tỷ lệ trợ giá đối với giá cả thế giới; Một số qui định trợ giá cho một số mặt hàng nông sản (Giá cả; Nông nghiệp; Thương mại; Trợ giá; Xuất khẩu; ) DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236452. Broadband satellite comunication systems and the challenges of mobility: IFIP TC6 workshops on broadband satellite communication systems and challenges of mobility, World computer Congress, August 22-27, 2004, Toulouse, France/ Ed.: Thierry Gayraud, Michel Mazzella, Fernando Boavida, ....- New York: Springer, 2005.- XVIII, 247 p.: fig.; 24 cm.- (The International federation for information processing) Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0387239936 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu trình bày tại hội thảo về hệ thống viễn thông vệ tinh và những thách thức của viễn thông di động đại đại hội máy tính thế giới do IFIP tổ chức từ ngày 22-27/8/2004 tại Toulouse, Pháp (Truyền thông đa phương tiện; Viễn thông; Vệ tinh; ) [Vai trò: Boovida, Fernando; Gayraud, Thierry; Mazzella, Michel; Monteiro, Edmundo; Orvalho, Joãn; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309999. LAIL, BENJAMIN M. Broadband network & device security/ Benjamin M. Lail.- New York...: Osborne / McGraw-Hill, 2002.- XXIII, 472tr.; 24cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0072194243 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử và sự phát triển của các mạng băng tần rộng; Cung cấp các thông tin và kiến thức cơ bản về việc thiết kế hệ thống an toàn cho các thiết bị mạng diện rộng; Thảo luận về các đặc điểm của các giao thức và ứng dụng của các giao thức này trong việc đảm bảo an ninh mạng. Giới thiệu một số trường hợp liên quan tới việc thiết kế an ninh mạng (An ninh; Máy vi tính; Mạng băng tần rộng; Thiết bị; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1235033. Hướng dẫn đấu thầu tuyển dụng tư vấn cho các dự án sử dụng vốn WB, ADB & OECF.- H.: Thống kê, 1999.- 359tr : ảnh; 25cm. ĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tạp chí Kinh tế và Dự báo. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt Tóm tắt: Những qui định của ngân hàng thế giới (WB), ngân hàng phát triển châu á (ADB), quỹ hợp tác kinh tế Hải ngoại Nhật Bản (OECF) về tuyển dụng tư vấn, mua sắm hàng hoá và xây lắp {Dự án kinh tế; Qui định; Quản lí kinh tế; Tư vấn; Vốn; Đấu thầu; } |Dự án kinh tế; Qui định; Quản lí kinh tế; Tư vấn; Vốn; Đấu thầu; | /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1235339. Quy định của WB, ADB và OECF về tuyển dụng tư vấn, mua sắm hàng hoá và xây lắp.- H.: Thống kê, 1999.- 439tr; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tạp chí Kinh tế và Dự báo. - Tên sách và chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Các quy định hướng dẫn về tuyển chọn và thuê chuyên gia tư vấn, về mua sắm và sử dụng tư vấn trong phạm vi vốn vay ngân hàng phát triển Châu á và ngân hàng thế giới. Hướng dẫn đấu thầu các dự án sử dụng vốn OECF {Kinh tế đối ngoại; Luật thương mại; Sách song ngữ; Tư vấn; Văn bản pháp qui; } |Kinh tế đối ngoại; Luật thương mại; Sách song ngữ; Tư vấn; Văn bản pháp qui; | /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292142. DAVIDSON, ROBERT P. Broadband networks: A manager's guide/ R. P. Davidson: John Wiley & Sons, 1996.- XXIII, 264tr; 25cm. Tóm tắt: Khái niệm về công nghệ băng tần rộng và ứng dụng công nghệ này vào công ty. Nêu lên những vấn đề quan trọng trong thương mại tới công nghệ thông tin và các nhà quản lí thương mại, sự lựa chọn mỗi loại hình công nghệ thông tin đối với công ty của mình. Sự phát triển tốc độ của các mạng Ethernet, PDDI, SMDS, ATM, SONET. Cung cấp các dịch vụ số từ cáp tivi, máy tính và các phương tiện viễn thông {Băng tần rộng; Công nghệ thông tin; Quản lí; Thương mại; } |Băng tần rộng; Công nghệ thông tin; Quản lí; Thương mại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |