Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 78 tài liệu với từ khoá Abstracts

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722015. World aquaculture '96: Book of abstracts/ Hosted by Thailand department of Fisheries and the Thulabhorn research institutes.- Thailand: ASEAN, 1996.- 497 p.: ill.; 28 cm.
(Aquaculture; Fishery management; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; Quản lí nghề cá; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694812. BTAB (Derwent biotechnology abstracts) 7/1982-12/1995.- 1st, 1995
(biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694796. BTAB (Derwent biotechnology abstracts) 7/1982-9/1995.- 1st, 1995
(biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722440. Seventh international conference on toxic phytoplankton: abstracts participants.- Japan, 1995.- 173 p.: ill.; 30 cm.
(Marine phytoplankton; Toxic marine algae; Tảo biển độc; Độc tảo biển; ) |Độc tố học; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Toxicology; |
DDC: 615.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701351. White papers of Japan 1993-1994: Annual abstracts of official reports and statistics of the Japanese government.- 1st.- Tokyo: JIIA, 1995; 224p..
    JIIA: The Japan Institute of International Affairs
    ISBN: 481930206X
(agriculture - japan; international economic relationships; japan - economic aspects; japan - economic conditions; japan - economic policy; ) |Kinh tế Nhật Bản; Nhật Bản; |
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703247. Abstracts - XXIVth International Horticultural Congress (Kyoto International Conference Hall 21-27 August 1994).- Japan: ISHS, 1994; 301p..
(horticulture; ) |Sản phẩm vườn; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715657. Abstracts from the International school on advanced display technologies, 1994.- 44p.; 27cm.
(information display systems; information display systems; ) |information display systems; technological innovations; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703425. Program and abstracts supplement (XXIVth International Horticultural Congress - 21-27 August 1994, Kyoto, Japan).- Japan: ISHS, 1994; 131p..
(horticulture; ) |Sản phẩm vườn; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682075. Fourth International Symposium on acid sulphate soils, Ho Chi Minh City, Vietnam, March 2-6, 1992: Abstracts.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1992.- 100 p.; 30 cm.
(Soil science; Soils; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Khoa học đất; Đồng bằng sông Cửu Long; Mekong river delta; Vietnam; |
DDC: 631.41 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694782. CAB abstracts Vol.3 1989-1991.- 1st, 1991
(agriculture - research; ) |Kỹ thuật nông nghiệp; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695446. Agronomy abstracts: 1990 annual meetings.- Texas: American Society of Agronomy, 1990; 420p..
(agriculture - research; crops - processing; ) |Nông nghiệp; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723478. Tóm tắt báo cáo hội thảo khoa học nuôi trồng thủy sản nước ngọt: Abstracts of research papers & reports workshop on freshwater aquaculture/ Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I. Dự án VIE 86/011.- Hà Nội: Bộ Thủy sản, 1990.- 49 tr.; 21 cm.
(Aquaculture; Freshwater fishes; Cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; |
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694920. CAB abstracts Vol.2 1987-1989.- 1st, 1989
(agriculture - research; ) |Kỹ thuật nông nghiệp; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737548. Mud crab abstracts/ Brackishwater Aquaculture Information System.- Philippines: Brackishwater Aquaculture Information System, 1989.- 133 p.; 21 cm.
(Crabs; Cua; ) |Thư mục về các loài cua; Thư mục; Bibliography; |
DDC: 016.63954 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667698. Progress in irrigated rice research: Selected papers and abstracts from the International Rice Research Conference, 21-25 September 1987, Hangzhou, China/ sponsored by International Rice Research Institute, China Academy of Agricultural Sciences, China National Rice Research Institute.- Manila, Philippines: International Rice Research Institute, 1989.- 390 p.: ill., map; 24 cm.
    ISBN: 9711041847
    Tóm tắt: This book selecs papers and abstracts on progress in irrigated rice research presented on the International Rice Research Conference, 21-25 September 1987, Hangzhou, China
(Rice; ) |Kĩ thuật canh tác; Tưới tiêu; Canh tác lúa; Cây lúa; Research; |
DDC: 633.18 /Price: 45.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703502. Abstracts of watershed management research and related studies in the Asian Region - Vol 1.- Philippines: Asean - US Watershed Project, 1988; 71p..
(Water management; ) |Quản lý nước; |
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695683. International congress of plant physiology (Feb 15-20, 1988 New Delhi): Abstracts of papers.- New Delhi: Society for Plant Physiology & Biochemistry, 1988; 292p..
(plant physiology; ) |Sinh lí thực vật; |
DDC: 581.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694889. CAB abstracts Vol.1 1984-1986.- 1st, 1986
(agriculture - research; ) |Kỹ thuật nông nghiệp; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703402. Soyabean abstracts. Vol 1: January, 1978: Commonweal Agricultural Bureaux (CAB), 1981; 190p..
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703401. Soyabean abstracts. Vol 2: January, 1979: Commowealth Agricultural Bureaux (CAB), 1981; 245p..
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.