Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 78 tài liệu với từ khoá Abstracts

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703232. Soyabean abstracts. Vol 3: 1980: Commonwealth Agricultural Bureaux (CAB), 1981; 289p..
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703323. Soyabean abstracts. Vol 4: Jan, 1981: Commonwealth Agricultural Bureaux (CAB), 1981; 289p..
(soybean; ) |Đậu nành; |
DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706950. HUGO ARECHIGA ...[ET AL.]
    Society for neuroscience: Abstracts Vol. 6/ Hugo Arechiga ...[et al.].- 1st.- Cincinnati, Ohio: Society for Neuroscience, 1980; 917p..
    ISBN: 0916110109
(nervous systems; neurology; neurophysiology; ) |Hệ thần kinh; Sinh lý học thần kinh; ztexa2; |
DDC: 612.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728540. Abstracts of M. S. theses and PH. D. dissertations(1970-1978) of searca scholarts at the university of the Philippinesat los banos (UPLB).- College, Laguna, Philippines: Southeast Asian Regional Center for Graduate Study and Resea, 1979.- 162 p.; 23 cm.
(Agriculture; Dissertations; ) |Giáo dục; Nghiên cứu; Nông nghiệp; Abstracts; Abstracts; Southeast Asia; Philippines; |
DDC: 630.720599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707272. NEWMAN, PAULINE
    Abstracts of parpers/ Pauline Newman.- Hawaii: Honolulu, 1979.- p.; 24 cm.
    ISBN: 84120487X
(Chemistry; ) |Hoá học; |
DDC: 540 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712116. The international medical symposium on alcohol and drug dependence: abstracts of invited lectures and volunteer lectures/ The Japan medical Society of Alcohol studies.- Tokyo: I.M.S.A.D, 1977.- 212 p.; 28 cm.
(Pharmaceutical chemistry; ) |Dược hóa học; Lectures; |
DDC: 615.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668902. Medicinal and aromatic plants abstracts: Reporting current world literature (bimonthly)/ Dinesh Chandra Agrawal, Daniel F Austin, K C Gupta....- New Delhi: Niscair, 2011.- 172p.; 28cm.
    Tóm tắt: View to have a bibliographical control of global current literature on all aspects of medicinal, aromatic and allied plants
|Abstract; Aromatic plant; Cây dược liệu; Cây hương liệu; Medicinal plant; Tóm tắt; | [Vai trò: Daniel F Austin; K C Gupta; Dinesh Chandra Agrawal; ]
/Price: 172000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856361. 7th conference of the Asian Society of Arachnology: Program and abstracts : Cuc Phuong National Park, Vietnam October 17th - 22nd, 2022/ K. Yu. Eskov, Yu. M. Marusik, Rio Shida....- H.: Science and Technology, 2022.- 95 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9786043570861
(Nhện; ) [Châu Á; ] {Báo cáo tóm tắt; } |Báo cáo tóm tắt; | [Vai trò: Akio Tanikawa; Eskov, K. Yu.; Marusik, Yu. M.; Rio Shida; Toshiya Hirowatari; ]
DDC: 595.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học844007. Chương trình và tóm tắt báo cáo Hội nghị Khoa học và Công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ 14 (VINANST - 14)= Agenda and abstracts Vietnam conference on nuclear science and technology (VINANST - 14)/ Trần Chí Thành, Nguyễn Nhị Điền, Phạm Ngọc Sơn....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2022.- 240 tr.: bảng; 29 cm.
    Đầu bìa sách ghi: Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046721475
    Tóm tắt: Gồm các báo cáo về phát triển công nghệ hạt nhân, lò phản ứng, điện hạt nhân, đào tạo nguồn lực, vật lý hạt nhân, số liệu hạt nhân, máy gia tốc, phân tích hạt nhân, ghi đo bức xạ, an toàn bức xạ, quan trắc môi trường; ứng dụng công nghệ hạt nhân trong y tế, công nghiệp, nông nghiệp và các lĩnh vực khác...
(Công nghệ; Vật lí hạt nhân; ) {Công nghệ hạt nhân; } |Công nghệ hạt nhân; | [Vai trò: Cao Đông Vũ; Nguyễn Nhị Điền; Phạm Ngọc Sơn; Trần Chí Thành; Vương Hữu Tấn; ]
DDC: 621.04 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học880343. The 10th international workshop on advanced materials science and nanotechnology (IWAMSN 2021): Programme & abstracts: November 4th - 6th, 2021, Pan Pacific Hanoi, Vietnam/ Kazuhito Hashimoto, Jean-Charles Guibert, Marc Fontecave....- H.: Science and Technology, 2021.- 279 p.: fig., tab.; 24 cm.
    ISBN: 9786049988240
(Công nghệ nano; Vật liệu học; ) {Vật liệu tiên tiến; } |Vật liệu tiên tiến; | [Vai trò: Das, Mukunda P.; Fontecave, Marc; Guibert, Jean-Charles; Kazuhito Hashimoto; Takuya Iwasaki; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học898347. Book of abstracts ICSCEA 2019: The international conference on sustainable civil engineering and architecture/ J. N. Reddy, C. M. Wang, Brydon T. Wang....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 184 p.: tab.; 27 cm.
    ISBN: 9786047372850
(Xây dựng dân dụng; ) {Kiến trúc bền vững; Xây dựng bền vững; } |Kiến trúc bền vững; Xây dựng bền vững; | [Vai trò: Brydon T. Wang; Jian Dai; Kok Keng Ang; Reddy, J. N.; Wang, C. M.; ]
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921830. Abstracts 14th annual international conference on philosophy 27-30 May 2019, Athens, Greece/ Maria Adamos, Mohamed Almisbkawy, Gary Bartlett... ; Ed.: Gregory T. Papanikos.- Athens: Athens Institute for Education and Research, 2019.- 108 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9789605982546
(Hội nghị quốc tế; Nghiên cứu khoa học; Triết học; ) [Vai trò: Adamos, Maria; Bartlett, Gary; Miloud Belkoniene; Mohamed Almisbkawy; Papanikos, Gregory T.; Susanne Kathrin Beiweis; ]
DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923530. Abstracts of the international symposium of food security and sustainable development 2017 (ISFS2017): Ho Chi Minh City, November 22-24, 2017/ Ed.: Malik Altaf Hussain, Ravi Gooneratne, William Riley....- Ho Chi Minh City: Industrial University of Ho Chi Minh City, 2019.- 196 p.: phot.; 28 cm.
    ISBN: 9786049200656
(An ninh lương thực; Phát triển bền vững; ) [Vai trò: Gooneratne, Ravi; Hussain, Malik Altaf; Muhamad, Ida Idayu; Nguyen D. Quang; Riley, William; ]
DDC: 338.927 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944078. Book of abstracts: The 13th international conference on the physical properties and application of advanced materials/ Atsushi Saiki, Shogo Miwa, Takashi Hashizume....- H.: Bach khoa, 2018.- 167 p.; 25 cm.
    ISBN: 9786049505911
(Hội thảo Quốc tế; Tính chất vật lí; Vật liệu; Ứng dụng; ) {Vật liệu tiên tiến; } |Vật liệu tiên tiến; | [Vai trò: Atsushi Saiki; Doan Dinh Phuong; Shogo Miwa; Takashi Hashizume; Tibor Kvackaj; ]
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970387. The 12th ASIAN conference on chemical sensors ACCS 2017: Abstracts and proceedings/ Shen Ming Chen, Jong Heun Lee, Jun Ichi Anzai....- H.: Bach Khoa Hanoi, 2017.- xxxvi, 362 p.: ill.; 29 cm.
    At head of title: Hanoi Univ. of Science and Technology. International training institute for materials science (ITIMS)
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9786049503122
(Cảm biến; Hoá phân tích; ) [Đông Nam Á; ] {Cảm biến hoá học; } |Cảm biến hoá học; | [Vai trò: Jong Heun Lee; Jun Ichi Anzai; Shen Ming Chen; Takeo Hyodo; Takeru Hiura; ]
DDC: 543.0959 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970508. The 15th ASEAN conference on food science and technology: 14-17 November 2017, Ho Chi Minh City, Viet Nam : Book of abstracts/ Mary K. Schmidl, Teruo Miyazawa, Rindit Pambayun....- H.: Science and Technics, 2017.- v, 205 p.: phot.; 29 cm.
    At head of cover: Vietnam Institute of Agricultural engineering and postharvest technology; Vietnam Association of food science and technology
    ISBN: 9786046710127
(An toàn thực phẩm; Hội thảo quốc tế; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Bui Ba Bong; Mari Maeda-Yamamoto; Rindit Pambayun; Schmidl, Mary K.; Teruo Miyazawa; ]
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học991708. International Fisheries Symposium - IFS 2016: Promoting healthier aquaculture and fisheries for food safety and security: Phu Quoc Island, Vietnam, October 31 - November 02, 2016 : Book of Abstracts/ Mark Bayley, My Le Phuong, Christian Damsgaard....- Cần Thơ: Can Tho University Pub., 2016.- 535 p.: ill.; 25 cm.
    At the head of title: Đại học Cần Thơ; ASEAN Fisheries Education Network
    ISBN: 9786049197833
(Hội nghị khoa học; Thuỷ sản; ) [Vai trò: Bayley, Mark; Damsgaard, Christian; My Le Phuong; Nguyen Thanh Phuong; Thomsen, Mikkel; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1016962. Proceedings of abstracts and papers of the 16th Asia Pacific industrial engineering and management systems conference (APIEMS 2015): December 8th - 11th, 2015 Ho Chi Minh City, Vietnam/ Chun-Hsiung Lai, Yu-Ren Wang, Chen-Yang Cheng... ; Ed.: Ho Thanh Phong....- Ho Chi Minh City: VNU-HCMC Press, 2015.- 250 p.: phot., tab.; 28 cm.
    Ind. at the end of the book
    ISBN: 9786047337873
(Hội nghị khoa học; Kĩ thuật công nghiệp; Quản lí hệ thống; ) [Vai trò: Chen-Yang Cheng; Chun-Hsiung Lai; Ho Thanh Phong; Mikito Umeda; Pham Huynh Tram; Sakiko Ogoshi; Vo Quynh Mai; Yu-Ren Wang; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041560. Abstracts of International Symposium on Asian Dinosaurs in Fukui 2014/ Rinchen Barsbold, Ivan Yu Bolotski, Duangsuda Chokchaloemwong....- Katsuyama: Fukui Prefectural Dinosaur Museum, 2014.- xvi, 120 p.: ill.; 30 cm.
    Bibliogr. at the end of research
    ISBN: 9784907355012
(Hội thảo quốc tế; Khủng long; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Barsbold, Rinchen; Bolotski, Ivan Yu; Duangsuda Chokchaloemwong; Rattanaphorn Hanta; Wilailuck Naksri; ]
DDC: 567.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036201. APLAS Ho Chi Minh 2014: The 8th Asian-Pacific landfill symposium - Special symposium in Vietnam : Program & abstracts/ Enri Damanhuri, Kaimin Shih, Emenda Sembiring... ; Ed.: Pham Anh Tu.- Ho Chi Minh City: VNU-HCM Publishing House, 2014.- 35 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9786047327294
(Chất thải; Hội nghị quốc tế; Quản lí; ) [Vai trò: Damanhuri, Enri; Kyeong-ho Lee; Novitasari, Yufienda; Pham Anh Tu; Sembiring, Emenda; Shih, Kaimin; ]
DDC: 363.728 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.