1062077. Klaus & Fanaroff's care of the high-risk neonate/ Michele C. Walsh, Rosemary D. Higgins, Royal L. Rezaee....- 6th ed..- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2013.- xiv, 626 p.: fig.; 26 cm. Ind.: p. 609-626 ISBN: 9781416040019 (Bệnh lí; Chăm sóc sức khỏe; Trẻ sơ sinh; Điều trị; ) [Vai trò: Gecsi, Kimberly S.; Higgins, Rosemary D.; Lappen, Justin R.; Rezaee, Royal L.; Walsh, Michele C.; ] DDC: 618.9201 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069801. CNUCED XIII le mandat de Doha et le manar de Doha.- New York: Nations Unies, 2012.- ix, 30 p.; 21 cm. (Kinh tế thế giới; Phát triển; Thương mại; Tài chính; ) DDC: 330.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072010. SAFONOFF, CATHERINE Le mineur et le canari/ Catherine Safonoff.- Carouge-Genève: Zoé, 2012.- 179 p.; 21 cm. ISBN: 9782881828720 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1080648. Pathumwananusorn: The project for the renovation of Pathumwanaram temple.- Bangkok: Crown Property Bureau, 2012.- 155 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9789748259598 (Bảo tồn; Chùa; Trùng tu; ) [Thái Lan; ] DDC: 726.14309593 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066985. UNCTAD XIII Doha mandate and Doha manar.- New York: United Nations, 2012.- ix, 26 p.; 21 cm. (Luật thương mại; Quan hệ thương mại; Đàm phán; ) DDC: 343 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085114. Anarchic solidarity: Autonomy, equality, and fellowship in Southeast Asia/ Ed.: Thomas Gibson, Kenneth Sillander.- New Haven: Yale University Southeast Asia studies, 2011.- ix, 310 p.: map.; 24 cm.- (Yale Southeast Asia studies) Ind.: p. 295-310 ISBN: 9780938692942 (Chính trị; Kinh tế; Xã hội; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Gibson, Thomas; Sillander, Kenneth; ] DDC: 305.80959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1090706. LÊ QUỐC MINH Truyền dẫn sóng quang planar - Vật lý, vật liệu và cấu trúc/ Lê Quốc Minh.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011.- 309tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 291-309 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về vai trò của truyền dẫn sóng quang planar và các khái niệm liên quan. Nghiên cứu các dẫn sóng quang planar, phương pháp truyền tia, vật liệu và kĩ thuật chế tạo dẫn sóng tấm, kĩ thuật chế tạo vi cấu trúc dẫn sóng, chế tạo vi cấu trúc dẫn sóng planar dựa trên vật liệu lai và hướng phát triển của vật liệu dẫn sóng planar (Cấu trúc; Truyền sóng; Vật liệu; Vật lí; ) {Sóng quang planar; } |Sóng quang planar; | DDC: 530.14 /Price: 126000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141434. GOMES, LAURENTINO 1808: Como uma rainha louca, um príncipe medroso e uma corte corrupta enganaram Napoleão e mudaram e história de Portugal e do Brasil/ Laurentino Gomes.- 3a rev..- São Paulo: Planeta, 2008.- 414 p.; 23 cm. ISBN: 9788576653202 (1763-1822; Lịch sử trung đại; ) [Braxin; ] DDC: 981.033 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191273. LEÓN FELIPE Ganarás la luz/ León Felipe ; ed.: José Paulino.- 4a.ed.- Madrid: Cátedra, 2006.- 270 p.: ill; 18 cm.- (Letras hispánicas) ISBN: 843760348X (Văn học; ) [Tây Ban Nha; ] [Vai trò: JPaulino, José; ] DDC: 800 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194665. LAZCANO, ASÍS La sombra del anarquista/ Asís Lazcano.- 1st. ed.- Madrid: Ediciones Martínez Roca, 2006.- 326 p; 24 cm. ISBN: 8427032390 (Văn học hiện đại; ) [Tây Ban Nha; ] DDC: 863 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236406. RENOLD, LEAH A Hindu education: Early years of the Banaras Hindu university/ Leah Renold.- 1st ed..- New Delhi...: Oxford University, 2005.- XVII, 237 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 221-228 . - Ind. ISBN: 0195674839 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của Trường đại học Banaras Hindu. Nghiên cứu sự quản lí, giảng dạy, xuất bản, cuộc sống sinh viên và tình hình chính trị những năm đầu của Trường đại học Banaras Hindu. Những phản ứng của trường đối với những thách thức trong bối cảnh chủ nghĩa thực dân, quan hệ tôn giáo giữa đạo Ấn và Hồi giáo và vai trò của trường trong phong trào giành độc lập của Ấn Độ (Giáo dục; Lịch sử; Phát triển; ) [Ấn Độ; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249073. MOLIÈRE Sganarelle/ Molière ; Éd.: Patrick Dandrey.- Paris: Gallimard, 2004.- 134 p.; 17 cm.- (Collection folio/théâtre) Bibliogr.: p. 116-119 ISBN: 2070428028 (Văn học cận đại; ) [Pháp; ] [Vai trò: Dandrey, Patrick; ] DDC: 842 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241203. EVANS, BARRY R. Edible nut trees in Solomon Islands: A variety collection of Canarium, Terminalia and Barringtonia/ Barry R. Evans.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 1999.- xi, 82 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR technical reports) Bibliogr.: p. 68-71. - App.: p. 72-82 ISBN: 1863202587 (Cây lấy hạt; Trồng trọt; ) {Quần đảo Solomon; } |Quần đảo Solomon; | DDC: 634.5099593 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241155. HAILEY, ARTHUR Spanaren/ Arthur Hailey ; Övers.: Sam J. Lundwall.- Stockholm: Bonnier, 1999.- 527 s.; 22 cm. ISBN: 9143021948 (Văn học hiện đại; ) [Canađa; ] [Vai trò: Lundwall, Sam J.; ] DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1290922. FAWN, RICK International society after the cold war: Anarchy and order reconsidered/ Ed.by Rick Fawn, Jeremy Larkins.- London: McMillan press, 1996.- XI,302tr; 22cm. Thư mục cuối mỗi bài. - Bảng tra Tóm tắt: ý nghĩa của khái niệm "xã hội quốc tế". Xem xét một cách kỹ lưỡng về mặt lý thuyết các mối quan hệ quốc tế, giữa giá trị tự do và hoà bình, những hạn chế về mặt tự do và xã hội, chính trị và lịch sử của các quốc gia; những vấn đề toàn cầu hiện hành như: Sự can thiệp nhân quyền, khủng hoảng môi trường, việc công nhân các nhà nước mới, thể chế Châu âu, an ninh thế giới, ... {Quan hệ quốc tế; } |Quan hệ quốc tế; | [Vai trò: Larkins, Jeremy; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339495. SEKELJ, LASLO Anarchism: Community and utopia/ Ed. by Laslo Sekelj, Vaclav Tomek.- Praha: Filosoficky ustav AVCR, 1993.- 272tr; 22cm. , Tóm tắt: Gồm các bài tiểu luận nghiên cứu về sự giải phóng, sự tự do và trật tự của chủ nghĩa vô chính phủ, chủ nghĩa vô chính phủ và khoa học luật pháp, từ tư tưởng tự do tới sự giải phóng quyền lực... {Triết học; chủ nghĩa vô chính phủ; quyền tự do; } |Triết học; chủ nghĩa vô chính phủ; quyền tự do; | [Vai trò: Tomek, Vaclav; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353557. NAHM, ANDREW C. A panaroma of 5000 years: Korean history/ Andrew C. Nahm.- 2nd reviesed ed.- Elizabeth, NJ.: Hollym, 1989.- 128 p.: phot.; 25 cm. Ind. ISBN: 093087868X Tóm tắt: Tìm hiểu lịch sử phát triển Hàn Quốc từ thời sơ khai cho đến nay: Giới thiệu một số cảnh đẹp Hàn Quốc. Lịch sử cổ đại Hàn Quốc thời đại Choson, Koryo, Yi, những thách thức trong thời kỳ hiện đại hoá, cải cách và tiến tới độc lập, Nhật Bản chiếm giữ Hàn Quốc và cuộc chiến vì tự do, sự hình thành nhà nước Hàn Quốc và sự phát triển về mọi mặt của quốc gia này,.. (Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353424. FOGELMAN, IGNAC An Atlas of planar and SPECT bone scans/ Ignac Fogelman, B.David Collier: Martin Dunitz, 1989.- X,320tr; 26cm. Bảng tra Tóm tắt: Kỹ thuật siêu âm xương; siêu âm các bộ phận xương; chỉ số bệnh lý của việc siêu âm xương; điều tra vết thương xương; điều tra u xương ác tính và u xương lành... {Atlas; SPECT; X quang; Xương; bệnh xương; chẩn đoán; kĩ thuật siêu âm; } |Atlas; SPECT; X quang; Xương; bệnh xương; chẩn đoán; kĩ thuật siêu âm; | [Vai trò: Collier, B.David; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372360. BULL, HEDLEY The anarchical society: A study of order in world politics/ Hedley Bull.- New York: Columbia University Press, 1977.- 335tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Quan điểm của táv giả về trật tự chính trị thế giới hiện đại. Nghiên cứu bản chất của trật tự chính trị thế giới và giới thiệu hệ thống chính trị thế giới hiện nay với sự cân bằng các cường quốc Mỹ, Liên Xô, Trung Quốc...thuộc 2 phe chính trị xã hội khác nhau. Sự lựa chọn chế độ xã hội của mỗi nước {Chính trị; quan hệ quốc tế; } |Chính trị; quan hệ quốc tế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372361. BULL, HEDLEY The Anarchical Society: A study of order in World politic/ Hedley Bull.- New York: Colombia University Press, 1977.- 335tr; 22cm. Thư mục Tóm tắt: Phân tích bản chất của trật tự chính trị quốc tế hiện nay, mối quan hệ của trật tự chính trị quốc tế với các quốc gia có chủ quyền, vai trò của hệ thống các quốc gia có chủ quyền trong việc tìm kiếm một hướng đi cho trật tự chính trị thế giới. Các mối quan hệ quốc tế được tiếp cận từ cách đánh giá mối quan hệ nêu trên {Chính trị; Quan hệ quốc tế; Trật tự chính trị thế giới; } |Chính trị; Quan hệ quốc tế; Trật tự chính trị thế giới; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |