1447307. 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10= 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả.- H.: Hồng Đức, 2015.- 69 tr: tranh màu; 21 cm.- (Truyện song ngữ Anh - Việt) ISBN: 9786048649739 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Phạm Thị Châm; ] DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
826214. Động vật hoang dã= Wild animals : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s..- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2023.- 10 tr.: ảnh màu; 13 cm.- (Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh) ISBN: 9786043708394 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Như Lê; ] DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945212. I can 8: Farm animals/ Lương Thị Diễm Hồng b.s. ; Minh hoạ: Tâm Trần.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 35tr.: tranh vẽ; 29cm.- (Bộ sách hướng dẫn học tiếng Anh cho trẻ) ISBN: 9786049693922 Tóm tắt: Tập hợp các bài học tiếng Anh theo chủ đề kèm link nghe giọng đọc của thầy giáo bản ngữ giúp trẻ luyện tập và tạo thói quen phát âm chuẩn (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tâm Trần; Lương Thị Diễm Hồng; ] DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
965674. Đây là con gì nhỉ?= What animal is it? : 12 thẻ bài vừa học vừa chơi : Flash card song ngữ Việt Anh/ Minh hoạ: Tracy Tam.- H.: Thế giới, 2017.- 12thẻ: tranh màu; 12x26cm. ISBN: 9786047731992 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) [Vai trò: Tracy Tam; ] DDC: 372.21 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991937. Bé nhận biết môi trường xung quanhĐộng vật hoang dã = Wild animal : 0-3 tuổi/ Minh Long.- H.: Mỹ thuật, 2016.- 19tr.: ảnh màu; 19x21cm. ISBN: 9786047822980 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Minh Long; ] DDC: 372.21 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992667. Loài vật nhanh nhất thế giới= The fastest animal in the world : Truyện tranh/ Janet Keegans ; Minh hoạ, thiết kế: Harriet Matsaert ; Chuyển ngữ: Nguyễn Phan Quế Mai.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2016.- 31tr.: tranh màu; 26cm.- (Trăng châu Phi = African moon) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042059527 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Keegans, Janet; Matsaert, Harriet; Nguyễn Phan Quế Mai; ] DDC: 823 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992995. My first questions & answers - Animals: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849057 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061545. MILLER, WILLIAM H. Muller & Kirk's small animal dermatology/ William H. Miller, Craig E. Griffin, Karen L. Campbell.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- ix, 938 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 884-887. - Ind.: p. 889-938 ISBN: 9781416000280 (Bệnh da liễu; Thú y; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Campbell, Karen L.; Griffin, Craig E.; ] DDC: 636.08965 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123005. ALCOCK, JOHN Animal behavior: An evolutionary approach/ John Alcock.- 9th ed..- Sunderland: Sinauer Associates, 2009.- xvi, 606 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 553-589. - Ind.: p. 593-606 ISBN: 9780878932252 (Hành vi; Động vật; ) DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927811. Cuốn sách đầu tiên của bé - Động vật= My first book of animals : Dành cho trẻ 2-7 tuổi/ Sao Bùi b.s..- H.: Dân trí, 2019.- 59tr.: ảnh; 23cm. ISBN: 9786048883881 Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những hình ảnh sinh động và những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sao Bùi; ] DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
911527. LEE STEINDL, EMMA Thợ săn lành nghề= Animal Eaters/ Emma Lee Steindl, Gary Underwood ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm. ISBN: 9786041122413 Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như báo, sư tử, hổ, rắn, chim ưng, đại bàng đầu trọc, cú tuyết, sói xám, cá sấu, chó hoang... (Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Underwood, Gary; Võ Hồng Sa; ] DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1080630. FISCHETTI, ANTONIO Les sociétés animales à petits pas/ Antonio Fischetti ; Ill.: Cléo Germain.- Arles: Actes Sud junior, 2012.- 78 p.: grav. en coul.; 25 cm. ISBN: 9782330009496 (Sách thiếunhi; Tập tính; Động vật; ) [Vai trò: Germain, Cléo; ] DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298612. HICKMAN, CLEVELAND P. Laboratory studies in animal diversity/ Cleveland P. Hickman, Lee B. Kats.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2003.- x, 278 p.: ill.; 27 cm. Ind. ISBN: 0072518839 Tóm tắt: Gồm các bài tập về mối quan hệ sinh thái của động vật. Giới thiệu về các loài động vật. Sự đa dạng của đời sống động vật: Kính hiển vi, động vật nguyên sinh, sinh vật xốp dưới biển, động vật phát sáng, động vật thân mềm, giun đất... (Bài tập; Thực hành; Động vật học; ) {Đa dạng động vật; } |Đa dạng động vật; | [Vai trò: Kats, Lee B.; ] DDC: 590 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497847. BILLINGS, HENRY The wild side: Angry animals/ Henry Billings, Melissa Billings.- Lincolnwood: Jamestown, 1996.- 114p.; 24cm. ISBN: 0890618011 (Động vật hoang dã; Động vật nguy hiểm; ) [Vai trò: Billings, Melissa; ] DDC: 591.6 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1430798. My first library - Animal and birds.- India: Dreamland Publications, 2021.- 14 tr.: tranh màu; 28 cm. ISBN: 9789388371339 (Tiếng Anh; Từ vựng; Động vật; ) DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
973991. Farm animal surgery/ Susan L. Fubini, Norm G. Ducharme (ed.), Gillian A. Perkins....- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- x, 662 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 633-662 ISBN: 9780323316651 (Phẫu thuật; Thú y; ) [Vai trò: Divers, Thomas J.; Ducharme, Norm G.; Fubini, Susan L.; Perkins, Gillian A.; Smith, Mary C.; ] DDC: 636.0897 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
992752. JEPSON, LANCE Exotic animal medicine: A quick reference guide/ Lance Jepson.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- 645 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 582-595. - Ind.: p. 596-645 ISBN: 9780323328494 (Bệnh động vật; Thú y; ) {Động vật ngoại lai; } |Động vật ngoại lai; | DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
988717. SIROIS, MARGI Laboratory animal and exotic pet medicine: Principles and procedures/ Margi Sirois.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xi, 230 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 223-230 ISBN: 9780323172998 (Thí nghiệm; Động vật nuôi; ) DDC: 636.0885 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041615. Small animal internal medicine/ Wendy A. Ware, Eleanor C. Hawkins, Michael D. Willard... ; Ed.: Richard W. Nelson....- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xxix, 1473 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1441-1473 ISBN: 9780323086820 (Bệnh; Chó; Mèo; Thú y; ) [Vai trò: Couto, C. Guillermo; Davidson, Autumn P.; Hawkins, Eleanor C.; Nelson, Richard W.; Ware, Wendy A.; Watson, Penny J.; Willard, Michael D.; ] DDC: 636.0896 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061657. Exotic animal formulary/ Gregory A. Lewbart, Kevin Wright, Ryan S. DeVoe... ; Ed.: James W. Carpenter, Christopher J. Marion.- 4th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xvii, 724 p.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 719-724 ISBN: 9781437722642 (Kê đơn thuốc; Thuốc thú y; ) [Vai trò: Carpenter, James W.; DeVoe, Ryan S.; Gibbons, Paul M.; Klaphake, Eric; Lewbart, Gregory A.; Marion, Christopher J.; Wright, Kevin; ] DDC: 636.089514 /Nguồn thư mục: [NLV]. |