Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1058 tài liệu với từ khoá Annual

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658294. Annual editions: American foreign policy/ Glenn P. Hastedt.- 13th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- 221p.; 28cm.
    ISBN: 9780073397351
    Tóm tắt: Present an overview of American foreign policy. The foreign policy debate centered on selection strategies and tactics that could guide the United States in the transition period between the end of the cold war and the emergence of a post-cold war era
|America; Chính sách đối ngoại; Foreign policy; Mỹ; | [Vai trò: Glenn P. Hastedt; ]
DDC: 327.73 /Price: 221000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154623. Annual editions: Business ethics. 07/08/ John E. Richardson ed..- 19th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 205 p.: phot.; 27 cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0073528455
    Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm cơ bản và một số khía cạnh trong đạo đức kinh doanh và nghề nghiệp: đạo đức, những giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội trong nghề nghiệp. Đạo đức nơi làm việc, đạo đức và môi trường, xã hội, đạo đức và trách nhiệm xã hội trong việc quảng cáo tiếp thị...
(Kinh doanh; Nghề nghiệp; Đạo đức; ) [Vai trò: Richardson, John E.; ]
DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154770. The World Bank annual report 2008: Year in review.- Washington, DC: World Bank, 2008.- 64 p.: ill; 28 cm.
    ISBN: 9780821376751
    Tóm tắt: Tập hợp báo cáo của ngân hàng thế giới về sự phát triển kinh tế thế giới năm 2008. Những triển vọng của từng khu vực: Châu Phi, Đông Á và Thái BÌnh Dương, Nam Á, Châu Âu...
(Báo cáo; Kinh tế; Phát triển; ) [Thế giới; ]
DDC: 330.91 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195180. Annual editions: Early childhood and elementary literacy 05/06/ Ed.: Glenda Moss, Terri Jo Swim.- Dubuque: McGraw-Hill/Dushkin, 2006.- xviii, 237 p.: ill.; 27 cm.
    Ind.: p. 232-236
    ISBN: 9780073199009
(Kĩ năng đọc; Trẻ em; )
DDC: 372 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194420. Annual editions: Juvenile delinquency and justice. 06/07/ Ed.: David R. Struckhoff.- 2nd ed.- Dubuque: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 207 p.: phot.; 28 cm.- (Contemporary Learning Series)
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0073515973
    Tóm tắt: Các bài giảng về vấn đề thực trạng tội phạm thanh thiếu niên. Các kiến thức lý thuyết, khái niệm về tội phạm thanh thiếu niên và các dạng tội phạm ở lớp trẻ. Hệ thống pháp luật tội phạm và tội phạm thanh thiếu niên. Những triển vọng trong tương lai và những ý kiến nhằm hạn chế tình hình này.
(Pháp luật; Thanh niên; Thiếu niên; Tội phạm; ) [Vai trò: Struckhoff, David R.; ]
DDC: 364.36 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1230979. The World Bank annual report 2005: Year in review.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- 63p.: phot.; 28cm.
    ISBN: 0821361333
    Tóm tắt: Báo cáo về một số hoạt động chung của Ngân hàng, về tình trạng nghèo đói trên thế giới. Những triển vọng phát triển của các khu vực (Châu Á, châu Âu, châu Phi, Mĩ la tinh...). Tổng kết các hoạt động tài chính trong năm của Ngân hàng thế giới
(Hoạt động; Ngân hàng; Tài chính; )
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268074. 2003 annual review of development effectiveness: The effectiveness of bank support for policy reform.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XIII, 103p.; 27cm.
    Head of the book: World Bank operations evaluation department
    Bibliogr. p.99-103
    ISBN: 082135938X
    Tóm tắt: Khái quát về cải cách chính sách. Phân tích mối liên quan giữa sự trợ giúp của ngân hàng trong việc cải cách chính sách kinh tế nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển chung của các nước, giúp các nước đang phát triển xó đói giảm nghèo trong bối cảnh toàn cầu hoá
(Chính sách; Cải cách; Kinh tế; Ngân hàng; Trợ cấp; ) [Nước đang phát triển; ]
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1246426. The world Bank: Annual report 2004. Vol.2: Financial statements.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- 121p.; 27cm.
    ISBN: 0821359711
    Tóm tắt: Phân tích và thảo luận vè quản lí chung. Giới thiệu các báo cáo tài chính về tái thiết xây dựng và kiểm soát quốc tế; Các báo cáo tài chính đặc biệt và báo cáo kiểm soát quốc tế của Hiệp hội phát triển quốc tế
(Báo cáo; Ngân hàng thế giới; Tài chính; )
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293971. The new reform agenda: Annual World Bank conference on development economics 2003/ Ed.: B. Pleskovic, N. Stern.- Washington, D.C.: The World Bank, Oxford univ. press, 2003.- 313tr.; 25cm.
    Thư mục tr.312-313
    ISBN: 0821353861
    Tóm tắt: Tóm tắt chương trình nghị sự của hội thảo hàng năm về kinh tế phát triển do ngân hàng thế giới tổ chức cụ thể về vấn đề phát triển thương mại và giảm sự đói nghèo. Cũng giới thiệu những bài viết của những nhà nghiên cứu về đề tài công nghiêp, nông nghiệp, giáo dục, đầu tư và sản xuất...ở Châu Phi trong tương lai
(Kinh tế; Cải cách; Thế giới; ) [Vai trò: Pleskovic, Boris; Stern, Nicholas; ]
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339761. World health stastistics annual1992 = Annuaire des statistiques sanitaires mondiales.- Geneva: WHO, 1993.- XXIII, 380p.; 28cm.
    ISBN: 9240679200
    Tóm tắt: Tổng quan toàn cầu về ứng dụng chiến dịch toàn cầu cho sức khoẻ đến năm 2000. Đưa ra con số thống kê về dân số, tăng trưởng dân số, tỷ lệ sinh đẻ, tỷ lệ tử vong, nguyên nhân tử vong, con số những người được cứu sống, .. ở các quốc gia trên Thế giới
(Dân số; Sức khoẻ; Xã hội học; ) [Thế giới; ]
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077123. Vietnam business annual report 2011: Theme of the year: Business linkage/ Pham Thi Thu Hang (chief ed.), Luong Minh Huan, Le Thanh Hai....- Tp. Hồ Chí Minh: Information and communications pub., 2012.- 207 p.: ill.; 26 cm.
    At head of the title: Vietnam chamber of commerce and industry
(Báo cáo; Kinh tế doanh nghiệp; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Doan Thi Quyen; Le Thanh Hai; Luong Minh Huan; Nguyen Thi Thu Huong; Pham Thi Thu Hang; ]
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098601. NGUYỄN KHẮC MINH
    Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt NamTrích lục từ báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2011= Annual report credit rating of Vietnam index 2011/ Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Châu, Phan Thị Vân Trang.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 123tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786048000295
    Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về bộ chỉ số bao gồm chỉ số tiến bộ công nghệ (CRVI), chỉ số năng suất tổng hợp (pindex), chỉ số về quy mô (sindex), chỉ số định hướng thị trường (csindex) và các chỉ tiêu tài chính. Đưa ra cơ sở khoa học và thực nghiệm - ước lượng, phân tích, đánh giá về năng lực tài chính và sự tiến bộ công nghệ của 80 doanh nghiệp lớn và 20 ngân hàng Việt Nam
(Công nghệ; Phân tích; Tài chính doanh nghiệp; Đánh giá; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Châu; Phan Thị Vân Trang; ]
DDC: 658.15 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122378. STINE, GERALD J.
    AIDS update 2009: An annual overview of acquired immune deficiency syndrome/ Gerald J. Stine.- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- xx, 490 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 439-460. - Ind.: p. 461-490
    ISBN: 9780073527598
(AIDS; HIV; Phòng bệnh; Điều trị; )
DDC: 616.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122352. Annual editions: Aging 08/09/ Ed.: Harold Cox.- 21st ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 205 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9780073397603
(Chính sách; Người cao tuổi; Sức khoẻ; Xã hội học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Cox, Harold; ]
DDC: 305.26 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154681. Annual editions: Comparative politics: 07/08/ Christian Soe ed..- 25th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- xxii, 233 p.: ill; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 0073516287
    Tóm tắt: Các bài giảng về một số vấn đề chính trị các nước trên thế giới như: Nền dân chủ Mỹ, Đức và Nhật Bản. Các yếu tố tác động đến quá trình chính trị. Nền chính trị của châu Âu thời kì chuyển giao. Sự đa dạng về chính trị ở các nước đang phát triển. Các định hướng phát triển và vấn đề chính trị trên thế giới trong tương lai
(Chính trị; Dân chủ; ) [Vai trò: Soe, Christian; ]
DDC: 320 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211634. Annual editions: World history. Vol.2: 1500 to present/ Ed.: Joseph R. Mitchell, Helen Buss Mitchell.- 8th ed.- Dubuque: McGraw-Hill/Dushkin, 2005.- xvi, 205 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0073053759
    Tóm tắt: Gồm các bài báo được lựa chọn từ các tạp chí được nhiều người quan tâm viết về những vấn đề thế giới và phương Tây từ 1500-1900. Sự náo động của phương Tây từ 1500-1900. Những cuộc cách mạng công nghiệp và khoa học. Lịch sử thế giới thế kỷ 20 tới năm 1850. Kỷ nguyên của chiến tranh lạnh 1950-1990. Những vấn đề toàn cầu và sự tương tác toàn cầu.
(Lịch sử hiện đại; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Mitchell, Helen Buss; Mitchell, Joseph R.; ]
DDC: 909.08 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1279423. The World Bank annual report 2003.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- 157tr.; 28cm.
    ISBN: 0821355953
    Tóm tắt: Báo cáo và tuyên bố tài chính hàng năm do Ngân hàng thế giới công bố về các khoản vay nợ, quản lí các quĩ hỗ trợ tài chính của các nước trên toàn thế giới.
(Nợ; Tài chính; ) [Thế giới; ] {Quĩ hỗ trợ tài chính; } |Quĩ hỗ trợ tài chính; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715864. Annual reports of ICME.- Osaka: Osaka University, [1975].- 517 p.; 27 cm.
(Engineering; ) |Công nghệ; |
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641151. Access to information: Annual report FY 2011/ The World Bank (WB).- Washington DC.: The World Bank, 2012.- vii, 45 p.; 28 cm.
(Communication in economic development; Information policy; Chính sách thông tin; Truyền thông trong phát triển kinh tế; ) |Công khai thông tin; Thông tin phát triển; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; |
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638336. PHẠM, THỊ THU HẰNG
    Vietnam business annual report 2011: Business linkage/ Vietnam chamber of Commerce and Industry ; Chủ biên Phạm Thị Thu Hằng.- Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2012.- xxi, 207 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu được tập hợp dựa trên công bố Báo cáo thường niên doanh nghiệp 2011 của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). Đây là lần thứ 6 VCCI thực hiện báo cáo đánh giá về tình hình phát triển của doanh nghiệp Việt Nam cùng những thay đổi về môi trường kinh doanh trong năm và tác động đến hoạt động doanh nghiệp.
(Business enterprises; Industries; Doanh nghiệp kinh doanh; ) |Cơ cấu doanh nghiệp; Doanh nghiệp; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; |
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.