Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 842 tài liệu với từ khoá Ants

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841208. HAGER, THOMAS
    Những viên đạn thần kỳ10 loại thuốc định hình nên lịch sử y học = Ten drugs : How plants, powders, and pills have shaped the history of medicine/ Thomas Hager ; Mai Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 351 tr.: minh hoạ; 23 cm.
    Thư mục: tr. 333-344
    ISBN: 9786041196940
    Tóm tắt: Trình bày tiểu sử tóm gọn mười loại thuốc làm thay đổi lịch sử y học và định hình các phương pháp y tế hiện đại: Sự phát triển của các loại thuốc, sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất dược phẩm, sự thay đổi trong thực hành y khoa dưới sự phát triển của ngành Dược phẩm...
(Dược học; Lịch sử; Thuốc; ) [Vai trò: Mai Hồng; ]
DDC: 615.109 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154066. The Malaysia-Indonesia remittance Corridor: Making formal transfers the best option for women and undocumented migrants/ Raúl Hernández-Coss, Gillian Brown, Chitrawati Buchori,....- Washington, D.C: The World Bank, 2008.- xxi, 96 p.: fig. phot.; 26 cm.- (World Bank working paper)
    Bibliogr. at the end of the book
    ISBN: 9780821375778
    Tóm tắt: Khái quát về những định hướng trong khu vực và toàn cầu về người lao động di cư Inđônêxia ở Malaixia. Lịch sử người di cư từ Inđônêxia sang Malaixia và các vấn đề chi phí, lương của các công nhân Inđônêxia tại Malaixia. Cơ chế và dịch vụ chuyển tiền từ nguồn lao động này về nước. Các chính sách về vấn đề này
(Lao động; Người di cư; Quan hệ quốc tế; Tài chính; ) [Vai trò: Brown, Gillian; Buchori, Chitrawati; Endo, Isaku; Hernández-Coss, Raúl; Todoroki, Emiko; ]
DDC: 332.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463555. ZHENG, JIA
    Amazing ants/ Jia Zheng.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 12 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency)
    ISBN: 0073026972
(Côn trùng; Kiến; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Đọc hiểu; )
DDC: 595.79 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218263. Plants/ Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett,....- New York: McGraw-Hill, 2000.- vi, 144 p.: phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill Science)
    Ind.
    ISBN: 0022782230
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về tầm quan trọng của các loài thực vật. Giới thiệu và phân tích về sự sinh sản của thực vật từ hạt tới nảy mầm và sinh trưởng
(Sinh sản; Thực vật học; ) [Vai trò: Baptiste, Prentice; Daniel, Lucy; Hackett, Jay; Moyer, Richard; Stryker, Pamela; Vasquez, Joanne; ]
DDC: 580 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218261. Roadside use of native plants/ Ed.: Bonnie L. Harper-Lore, Maggie Wilson.- Washington, D.C.: Island Press, 2000.- 665 p.: m.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 1559638370(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu kiến trúc cảnh quan đường phố sử dụng thực vật địa phương. Định nghĩa về thực vật địa phương. Giải thích về các loại thực vật. Cách kết hợp cỏ trong các vùng trống. Kế hoạch trồng thực vật tự nhiên. Phòng chống sự xâm lấn cảu cỏ dại. Phục hồi hệ sinh thái của các bãi cỏ. Lựa chọn các loại thực vật tạo kiến trúc cảnh quan đường phố ở Mỹ.
(Kiến trúc; Thực vật; Trồng trọt; Đường phố; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Harper-Lore, Bonnie L.; Wilson, Maggie; ]
DDC: 713.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học910450. GENTRY, WILLIAM A.
    Trở thành vị sếp ai cũng muốn làm việc cùngCẩm nang thiết yếu dành cho nhà quản lý = Be the everyone wants to work for/ William Gentry ; Nguyễn Tư Thắng dịch.- Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019.- 214tr.; 21cm.
    Phụ lục: tr. 213-214
    ISBN: 9786047440610
    Tóm tắt: Trình bày tất cả các rào cản ngăn bước đường tiến tới thành công của những nhà lãnh đạo mới, và đưa ra các chiến lược rõ ràng giúp bạn đương đầu với trở ngại để trở thành vị sếp mà ai cũng muốn làm việc cùng, cụ thể gồm: thay đổi tư duy, thay đổi kỹ năng, linh hoạt trong các mối quan hệ, không ôm nhiều việc, mở rộng quan điểm, sống đúng với đạo đức nghề nghiệp và theo sát kịch bản đã được thay đổi
(Kinh doanh; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Nguyễn Tư Thắng; ]
DDC: 658.4092 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1080639. ROUSSEAU, STEFAN
    L'Afrique racontée aux enfants/ Stefan Rousseau, Alexandre Messager.- Paris: De La Martinière jeunesse, 2012.- 69 p.: ill.; 27x29 cm.- (Racontée aux enfants)
    ISBN: 9782732451794
(Con người; Đất nước; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Messager, Alexandre; ]
DDC: 916 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238791. Upgrading and retrofitting water and wastewater treatment plants/ The Water Environment Federation.- New York,...: WEF Press, 2005.- xxi, 230 p.: fig.; 24 cm.- (WEF manual of practice)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071453032(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Hướng dẫn dành cho các nhà quản lý, các kỹ sư thiết kế các nhà máy xử lý nước những phương pháp nâng cấp, tân trang những thiết bị xử lí nước. Phương pháp đánh giá những điều kiện kỹ thuật và lập kế hoạch cho việc nâng cấp, sửa chữa các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải
(Kĩ thuật; Nước sạch; Nước thải; Xử lí nước; )
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497945. Measurement of pain in infants and children/ editors, G. Allen Finley, Patrick J. McGrath.- Seattle: IASP Press, 1998.- ix, 210 p.: ill. (some col.); 25cm.
    Based on the first biennial International Forum on Pediatric Pain, held in Nova Scotia, Oct. 4-6, 1996
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0931092205
(Chứng đau trẻ em; Pain Measurement; Pain in children; Pain in infants; ) [Vai trò: Finley, G. Allen; McGrath, Patrick J.; ]
DDC: 616/.0472/083 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902309. WATANABE KYŌJI
    Remnants of days past: A journey through old Japan/ Watanabe Kyoji ; Transl.: Joseph Litsch.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 471 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 457-466. - Ind.: p.467-471
    ISBN: 9784866581408
(Lịch sử; Thế kỉ 19; Văn minh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Litsch, Joseph; ]
DDC: 952.034 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928572. KUNITOSHI SUENAGA
    The story of Japan's Ohmi merchants: The precept of Sanpo-yoshi/ Kunitoshi Suenaga ; Transl.: Larry Greenberg.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 177 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library)
    Bibliogr.: p. 167-170. - Ind.: p. 171-175
    ISBN: 9784866580579
(Kinh doanh; Lịch sử; Thành công; Thương gia; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Greenberg, Larry; ]
DDC: 650.10952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678319. JELLOUN, TAHAR BEN
    Le Terrorisme expliqué à nos enfants/ Tahar Ben Jelloun.- Paris: Seuil, 2016.- 158p.; 19cm.
    ISBN: 9782021320572
|Khủng bố; Trẻ em; |
DDC: 363.32 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085175. Evaluation of certain food additives contaminants: Seventy-second report of the Joint FAO/WHO expert Committee on Food Additives.- Geneva: WHO, 2011.- viii, 105 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9789241209595
(An toàn; Phụ gia thực phẩm; Thực phẩm; )
DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122518. GONZALEZ-MENA, JANET
    The caregiver’s companion: Readings and professional resources: Infants, toodlers, and caregivers: A Curriculum respectful, responsive care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- 174 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 9780077226916
(Chăm sóc trẻ em; Giáo dục; Kiến thức; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ]
DDC: 362.70973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1171612. Dancing with giants: : China, India, and the global economy/ Ed.: L. Alan Winters, Shahid Yusuf.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xvi, 272 p.: fig.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 243-264 . - Ind.
    ISBN: 0821367498
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích sự phát triển mạnh của nền kinh tế Trung Quốc và Ấn Độ - 2 nước được coi như " những người khổng lồ" trong nền kinh tế thế giới những năm gần đây (2000). Phân tích vai trò cũng như ảnh hưởng của 2 nước này đến nền kinh tế thê giới: về vấn đề thương mại, tài chính, giảm nghèo.
(Kinh tế; Quan hệ kinh tế; Quốc tế; ) [Trung Quốc; Ấn Độ; ] [Vai trò: Winters, L. Alan; Yusuf, Shahid; ]
DDC: 337.51 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297892. SHENKMAN, MARTIN M.
    6-hour guide to protecting your assets: How to protect your hard earned assets from creditors and claimants/ Martin M. Shenkman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XIII, 290 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471430579
    Tóm tắt: Những khái niệm cần thiết trong việc bảo vệ tài sản của bạn khỏi những việc làm phi pháp, vụ kiện cáo và li hôn. Hướng dẫn từng bước trong việc lựa chọn cách bảo vệ tài sản của bạn. Đưa ra một số biện pháp có hiệu quả để bạn có thể tham khảo: Bảo vệ tài sản cá nhân trong kinh doanh, quyền thừa kế trong li hôn, sự giảm rủi ro tong các vụ kiện cáo về tài sản của bạn...
(Bảo vệ; Cá nhân; Luật pháp; Tài sản; )
DDC: 347.7377 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297909. LANG, EVA M.
    Best websites for financial professionals, business appraisers, and accountants/ Eva M. Lang, Jan Davis Tudor.- 2nd ed..- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XXVII, 244 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471333387
    Tóm tắt: Giới thiệu các địa chỉ Website về các lĩnh vực tài chính, thương mại, kế toán, Có kèm theo giứoi thiệu tổng quan mỗi Website
(Trang Website; Địa chỉ; )
DDC: 025.0665 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298442. VANDENBOSCH, BETTY
    Designing solutions for your business problems: A structured process for managers and consultants/ Betty Vandenbosch.- Hoboken: Jossey-Bass, 2003.- xv, 191 p.: pic.; 23 cm.- (The Jossey-Bass business and managements series)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0787967533
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức nhằm giúp các nhà quản lý, các doanh nghiệp trong giải quyết các vấn đề khó khăn mà họ gặp phải một cách hiệu quả nhằm tạo ra những cơ hội mới để phát triển tốt doanh nghiệp từ khâu tìm hiểu các khó khăn, tìm hiểu vấn đề đến khâu lập kế hoạch và đưa ra giải pháp thực hiện giải quyết một cách hợp lý
(Doanh nghiệp; Giải pháp; Quản lí; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310771. LOCK, MARGARET
    Twice dead: Organ transplants and the reinvention of death/ Margaret Lock.- Berkely...: University of California, 2002.- XII, 429 p.: phot.; 23 cm.
    Bibliogr. p.379. - Ind.
    ISBN: 0520228146
    Tóm tắt: Những nghiên cứu khoa học gần đây về cái chết ở góc độ y học, nhân chủng học, văn hoá học và chính trị của người Nhật và Bắc Mỹ. So sách các quan điểm nhân chủng học về sự cấy ghép các bộ phận trong cơ thể của người Nhật và Bắc Mỹ. Nghiên cứu về cái chết lâm sàng của bộ não.
(Cấy ghép; Nội tạng; Phẫu thuật; Y học; )
DDC: 617.950952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học843305. GERSTNER, LOUIS V.
    Ai nói voi không thể khiêu vũ?= Who says elephants can't dance? : Phương pháp quản trị & điều hành những công ty khổng lồ nhưng rất linh hoạt/ Louis V. Gerstner ; Dịch: Nguyễn Thu Loan, Trần Phương Mai.- H.: Công Thương, 2022.- 309 tr.: biểu đồ; 24 cm.
    Phụ lục: tr. 280-309
    ISBN: 9786043118964
    Tóm tắt: Kể lại công cuộc phục hồi thành công tập đoàn khổng lồ và “kềnh càng” IBM; cũng như những kinh nghiệm quản lý và điều hành quý báu của Louis Gerstner sau nhiều năm làm việc tại các công ty hàng đầu nước Mỹ
(Quản lí; Điều hành; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Loan; Trần Phương Mai; ]
DDC: 338.47004092 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.