843319. RANTANEN, MISKA Triết lý sống Päntsdrunk: Chill như người Phần Lan/ Miska Rantanen ; Tầm Xuân dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2022.- 171 tr.; 21 cm. Tên sách tiếng Anh: Päntsdrunk: Kalsarikänni: The Finnish path to relaxation ISBN: 9786047455027 Tóm tắt: Giới thiệu về văn hoá Päntsdrunk của người Phần Lan: Thiền kiểu Phần Lan, sống Päntsdrunk, những yếu tố chính trong Päntsdrunk, âm nhạc và Päntsdrunk, Päntsdrunk trong văn hoá đại chúng, Päntsdrunk trên đường đi... (Văn hoá; Đồ uống; ) [Phần Lan; ] [Vai trò: Tầm Xuân; ] DDC: 394.13094897 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881183. NĚMCOVÁ, TEREZA Bách khoa toàn thư về thực vật, nấm và địa yPhiên bản dành cho giới trẻ = Encyclopaedia of plants, fungi and lichens - For young readers/ Tereza Němcová, Tomáš Pernický ; Uyển dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2021.- 47 tr.: tranh màu; 28 cm. ISBN: 9786043163377 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm, hình dạng và sinh trưởng của một số loài thực vật, nấm và địa y (Nấm; Thực vật; Địa y; ) [Vai trò: Uyển; Pernický, Tomáš; ] DDC: 580.3 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971431. Cá sấu muốn rẽ phải= Crocodtle wants to turn right : Truyện tranh/ Lời: Sirilug Puthakote ; Minh hoạ: Aurapin Chiraseepanya ; Nguyễn Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 31tr.: tranh màu; 25cm.- (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi) Thư mục: tr. 31 ISBN: 9786045987773 (Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Aurapin Chiraseepanya; Nguyễn Mai; Sirilug Puthakote; ] DDC: 895.913 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998827. JELLOUN, TAHAR BEN Le terrorisme expliqué à nos enfants/ Tahar Ben Jelloun.- Paris: Éds. du Seuil, 2016.- 144 p.; 19 cm. ISBN: 9782021320572 (Văn học hiện đại; ) [Marốc; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998777. VIDARD, MATHIEU Les secrets du ciel: 10 savants racontent les secrets du cosmos/ Mathieu Vidard.- Paris: Librio, 2016.- 93 p.; 21 cm. ISBN: 9782290120620 (Thiên văn học; Vũ trụ; ) DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060316. Evaluation of certain food additives and contaminants: Seventy-seventh report of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives.- Geneva: World Health Organization, 2013.- vii, 75 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series) Bibliogr.: p. 55-56. - Ann.: p. 57-75 ISBN: 97892412009830 (Phân tích; Phụ gia thực phẩm; Rủi ro; Đánh giá; Độc chất; ) DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072768. GONZALEZ-MENA, JANET Infants, toddlers, and caregivers: A curriculum of respectful, responsive, relationship-based, care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxviii, 372 p.: ill.; 23 cm. App.: p. 336-349. - Bibliogr.: p. 350-357. - Ind.: p. 365-372 ISBN: 9780078024351 (Chăm sóc sức khỏe; Giáo dục; Trẻ em; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ] DDC: 362.7120973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1080645. DJEBAR, ASSIA Les enfants du nouveau monde: Roman/ Assia Djebar.- Paris: Éds. Points, 2012.- 273 p.; 18 cm.- (Points) ISBN: 9782757826881 (Văn học hiện đại; ) [Angiêri; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1114240. HUU NGOC Tropical plants and animals= Cây và con vật nhiệt đới/ Huu Ngoc ed. ; collaboration with Lady Borton.- H.: Hanoi Publishing House, 2010.- 102p., 8p. phot.; 19cm.- (Ha Noi who are You?) Tóm tắt: Tuyển chọn các bài tản văn ngắn về những loài vật, cây cối mang tính điển hình của khu vực nhiệt đới và có ảnh hưởng, liên quan đến Hà Nội (Hệ sinh thái; Thực vật; Động vật; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Borton, Lady; ] DDC: 577.0959731 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179835. JOHANSSON, FRANS The medici effect: What elephants and epidemics can teach us about innovation/ Frans Johansson.- Boston: Harvard Business School Press, 2006.- xiii, 207 p.; 21 cm. Bibliogr.: p. 191-200. - Ind.: p. 201-206 ISBN: 9781422102824 (Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240931. HIRSCH, MAURICE L. Communication for accountants: Strategies for success/ M. L. Hirsch, R. Anderson, S. L. Gabriel.- Boston...: Irwin / McGraw-Hill, 1999.- XII, 180tr.: tranh vẽ; 23cm. Thư mục trong chính văn ISBN: 0070383901 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức, kỹ năng giao tiếp trong các ngành có liên quan tới các tính toán nhằm giúp bạn trở thành một kế toán viên giỏi. Phân tích mối quan hệ suy nghĩ và cách giao tiếp; Giới thiệu các kỹ năng nghe, kỹ năng viết và nói trước các khách hàng, công chúng, Phân tích người nghe và đưa ra các kế hoạch cho việc truyền đạt thông tin... (Kĩ năng nói; Giao tiếp; Kinh doanh; Kế toán viên; Xã hội học; ) [Vai trò: Anderson, Rob; Gabriel, Susan L; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1642312. MOSKOWITZ, HOWARD R. Bán đàn voi xanhCách tạo ra những sản phẩm tuyệt vời mà người ta muốn trước cả khi họ biết họ muốn những sản phẩm ấy = Selling blue elephants: how to make great products that people want before they even know they want them/ Howard R. Moskowitz, Alex Gofman ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch).- Hà Nội: Thời Đại, 2012.- 417 tr.: Minh hoạ; 21 cm. Tóm tắt: Cuốn sách Bán đàn voi xanh nói đến RDE - Thử nghiệm phát triển quy tắc (Rule Developing Experimentation) nhằm chỉ ra cho người đọc cách thiết kế, kiểm nghiệm và biến cải các ý tưởng, các nhóm giải pháp, các sản phẩm và dịch vụ tùy chọn một cách có hệ thống nhằm phát hiện ra những món quà mà khách hàng của các bạn sẽ thích mê, thậm chí nếu họ không thể xác định rõ được cái gì đang hấp dẫn họ. (Marketing; New products; Sản phẩm mới; Tiếp thị; ) |Quảng cáo sản phẩm; | [Vai trò: Gofman, Alex; Nguyễn, Xuân Hồng; ] DDC: 658.8 /Price: 84000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643377. HAYDEN, C. J. Biến bất kỳ ai thành khách hàngChương trình marketing 28 ngày cho chuyên gia, tư vấn và huấn luyện viên = Get clients now! : 28-day marketing program for professionals, consultants, and coaches/ C. J. Hayden ; Hoàng Ngọc Bích dịch.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012.- 367 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách chỉ ra cho bạn những phương pháp marketing thất bại và thay thế nó bằng những chiến lược hoàn toàn mới torng qua xây dựng các mối quan hệ. Lâu dài hơn, C. J. Hayden sẽ chia sẻ những các lựa chọn chiến thuật marketing phù hợp với từng hoàn cảnh và tính cách khách hàng cũng như những sai sót có thể xảy ra trong suốt quá trình hoạt động,.. Trong cuốn sách này, bạn sẽ tìm thấy mọi công cụ cần thiết để giải quyết các trở ngại trong marketing, xây dựng kế hoạch hành động hiệu quả và bắt đầu chinh phục khách hàng. (Marketing; Tiếp thị; ) |Quản trị kinh doanh; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Hoàng, Ngọc Bích; ] DDC: 658.8 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640693. Evaluation of certain food additives and contaminants: Seventy-third report of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives.- Geneva, Switzerland: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2011.- vii, 226 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789241209601 (Food Contamination; Food contamination; Thực phẩm ô nhiễm; Thực phẩm ô nhiễm; ) |Ô nhiễm thực phẩm; Congresses; Analysis; Congresses; Hội nghị; Phân tích; Hội nghị; | DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724529. Design of municipal wastewater treatment plants. vol 1: Planning and configuration of wastewater treatment plants/ Prepared by the Design of Municipal Wastewater Treatment Plants Task Force of the Water Environment Federation and the American Society of Civil Engineers/Environmental and Water Resources Institute.- 5th ed.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 1 v.: ill.; 25 cm.- (ASCE manual and report on engineering practice;WEF manual of practice) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071663595 Tóm tắt: This three-volume set from the Water Environment Federation and the Environmental and Water Resources Institute of the American Society of Civil Engineers presents the current plant planning, configuration, and design practices of wastewater engineering professionals, augmented by performance information from operating facilities. Design of Municipal Wastewater Treatment Plants, Fifth Edition, includes design approaches that reflect the experience of more than 300 authors and reviewers from around the world (Sewage sludge; Sewage; Sewage disposal plants; Nhà máy xử lý nước thải; Nước cống; ) |Purification; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; Lọc; | DDC: 628.3 /Price: 129.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724481. Design of municipal wastewater treatment plants. vol 2: Liquid treatment processes/ Prepared by the Design of Municipal Wastewater Treatment Plants Task Force of the Water Environment Federation and the American Society of Civil Engineers/Environmental and Water Resources Institute.- 5th ed.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 1 v.: ill.; 25 cm.- (ASCE manual and report on engineering practice;WEF manual of practice) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071663601 Tóm tắt: This three-volume set from the Water Environment Federation and the Environmental and Water Resources Institute of the American Society of Civil Engineers presents the current plant planning, configuration, and design practices of wastewater engineering professionals, augmented by performance information from operating facilities. Design of Municipal Wastewater Treatment Plants, Fifth Edition, includes design approaches that reflect the experience of more than 300 authors and reviewers from around the world (Sewage disposal plants; Sewage sludge; Sewage; Nhà máy xử lý nước thải; Nước cống; ) |Design and construction; Purification; Thiết kế và xây dựng; Lọc; | DDC: 628.3 /Price: 129.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724716. Design of municipal wastewater treatment plants. vol 3: Solids processing and management/ Prepared by the Design of Municipal Wastewater Treatment Plants Task Force of the Water Environment Federation and the American Society of Civil Engineers/Environmental and Water Resources Institute.- 5th ed.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 1 v.: ill.; 25 cm.- (ASCE manual and report on engineering practice;WEF manual of practice) Includes bibliographical references and index ISBN: 9780071663618 Tóm tắt: This three-volume set from the Water Environment Federation and the Environmental and Water Resources Institute of the American Society of Civil Engineers presents the current plant planning, configuration, and design practices of wastewater engineering professionals, augmented by performance information from operating facilities. Design of Municipal Wastewater Treatment Plants, Fifth Edition, includes design approaches that reflect the experience of more than 300 authors and reviewers from around the world (Sewage disposal plants; Sewage sludge; Sewage; Nhà máy xử lý nước thải; Nước cống; ) |Design and construction; Purification; Thiết kế và xây dựng; Lọc; | DDC: 628.3 /Price: 129.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721473. SANT, TOM Những người khổng lồ bán hàng: The giants of sales/ Tom Sant ; Nguyễn Thị Linh dịch.- Hà Nội: Lao động, 2010.- 365 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung sách dạy cách bán hàng, qui trình bán hàng, tầm quan trọng của người đứng đầu, ngôn từ trong bán hàng và cách đầu tư làm giàu. (Personal management; Selling; ) |Nghệ thuật bán hàng; Người bán hàng; | [Vai trò: Nguyễn, Thị Linh; ] DDC: 658.85 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719125. WATKINSON, ANNE The essential guide for new teaching assistants: Assisting learning and supporting teaching in the classroom/ Anne Watkinson.- 2nd ed..- London: Routledge, 2010.- xviii, 122 p.: ill.; 30 cm. "A David Fulton book"--Cover. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780415547109 Tóm tắt: The Essential Guide for New Teaching Assistants provides an introduction for teaching assistants who have recently been inducted, or are going through the process of induction, and are working in schools with children or young people. (Education; Teachers’ assistants; Giáo dục; Trợ lý giáo viên; ) |Tổ chức giảng dạy; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, sách hướng dẫn, vv; Sổ tay, sách hướng dẫn, vv; Aims and objectives; Mục đích và mục tiêu; Great Britain; Great Britain; Nước Anh; Nước Anh; | DDC: 371.14 /Price: 490000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727047. PHAM, LE THONG Determinants of child health and contrceptive use in Vietnam; A microeconometric analysis: (These in Economics and Business)/ Pham Le Thong.- Neitherland: University of Groningen, 2009.- x, 143p.; 24 cm. (Health services; Chăm sóc sức khỏe sinh sản; ) |Chăm sóc sức khỏe sinh sản; | DDC: 304.6209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |