Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 842 tài liệu với từ khoá Ants

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616304. SCHNURER, ANNA
    Microbiological handbook for biogas plants: Swedish waste management U2009:03 Swedish gas centre report 207/ Anna Schnurer, Asa Jarvis: Avafall sverige, 2009.- 142 tr.; 29 cm..
|Microbiological; handbook; plants; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717613. WALKER, C. H
    Organic pollutants: An ecotoxicological perspective/ C.H. Walker..- 2nd.- New York: Taylor & Francis, 2009.- 414 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. [258]-274) and index
    ISBN: 9781420062588
    Tóm tắt: The book takes a bottom up approach, describing the mechanisms by which pollutants have harmful effects on living organisms and how these effects are translated into adverse changes at the population level. This mechanistic approach supplies the basis for development of new mechanistic biomarker assays, which in turn provide measures of toxic effect and not merely of exposure, and subsequently provide evidence of causality between pollutant levels and ecological changes
(Environmental toxicology; Organic compounds; Organic compounds; Hợp chất hữu cơ; Độc tố môi trường; ) |Độc chất học môi trường; Environmental aspects; Toxicology; Khía cạnh môi trường; |
DDC: 615.95 /Price: 1566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736878. NGUYỄN, THỊ KIỀU TRANG
    Expression écrite iv: XH 229: cours desstiné aux étudiants en Francais langue étrangère formation non bilingue/ Nguyễn Thị Kiều Trang.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2008.- 72 tr.; 27 cm.
(French language; Tiếng Pháp; ) |Pháp văn; Study and teaching; Dạy và học; |
DDC: 448 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734379. VIDHYASEKARAN, P.
    Fungal pathogenesis in plants and crops: Molecular biology and host defense mechanisms/ P. Vidhyasekaran..- 2nd ed..- Boca Raton, FL: CRC Press, 2008.- xxiii, 509 p.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0849398673
    Tóm tắt: This reference describes the molecular biology of fungal pathogenesis, with descriptions of the full cycle of fungal infection processes. New to the second edition are chapters on cell death signaling in disease susceptibility and resistance and the role of disease resistance genes in signal perception and emission. Reflecting new findings since the first edition was published in 1997, descriptions of 12 new PR protein groups have been added. Oomycetes are included in the discussion of fungal pathogenesis.
(Fungal diseases of plants.; Plant molecular biology.; Plant-pathogen relationships.; Plants; Bệnh cây; ) |Molecular aspects.; Disease and pest resistance; |
DDC: 632.4 /Price: 2844000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734973. BERG, LINDA R.
    Introductory botany: Plants, people, and the environment/ Linda R. Berg.- 2nd ed., [international student ed.].- Belmont, Calif.: Thomson Brooks/Cole, 2008.- xxvii, 622 p.: col. ill., col. maps; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780495383680
    Tóm tắt: The goals of Introductory botany : plants, people, and the environment are to share with beginning botany students an appreciation of the diverse organisms we call plants and to help students understand how scientists think, how they approach and solve problems, and how they obtain scientific knowledge about our world. The overall theme of this text is the role of plants in the biosphere - and in keeping with that theme, related environmental issues are integrated into each chapter. The environmental emphasis, which is unique among introductory botany texts, provides students with relevancy and kindles their interest in plants. A second theme, botany as a scientific process, is also stressed throughout.
(Botany; Thực vật học; ) |Thực vật học; |
DDC: 580 /Price: 2528000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733402. PALLARDY, STEPHEN G.
    Physiology of woody plants/ Stephen G. Pallardy..- 3rd ed.- Amsterdam: Elsevier, 2008.- xiv, 454 p.: ill.(ports., plans, photos); 29 cm.
    Rev. ed. of: Physiology of woody plants / Theodore T. Kozlowski, Stephen G. Pallardy. 2nd ed. c1997
    Includes bibliographical references (p. 379-440) and index.
    ISBN: 9780120887651
    Tóm tắt: This book is an up-to-date synthesis of the intensive research devoted to woody plants published in the second edition. This third edition provides crutial updates to many chapters, including: responses of plants to elevated CO2; the process and regulation of cambial growth; photoinhibition and photoprotection of photosynthesis; nitrogen metabolism and internal recycling, and more. Revised chapters focus on emerging discoveries of the patterns and processes of woody plant physiology.
(Trees |x Physiology; Woody plants; Cây lấy gỗ; Cây; ) |Cây lấy gỗ; Sinh lý học; Physiology; Sinh lý học; Sinh lý học; | [Vai trò: Kozlowski, T. T.; ]
DDC: 571.2 /Price: 1295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718846. WATKINSON, ANNE
    The essential guide for experienced teaching assistants: Meeting the national occupational standards at level 3/ Anne Watkinson.- 2nd ed..- London: Routledge, 2008.- 249 p.: ill.; 30 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780415460491
    Tóm tắt: This indispensable textbook provides the underpinning knowledge to support all Teaching Assistants working towards Level 3 of the National Occupational Standards.
(Teachers’ assistants; Teachers’ assistants; Trợ lý giáo viên; Trợ lý giáo viên; ) |Tổ chức giảng dạy; Certification; Giấy chứng nhận; Great Britain; Great Britain; Nước Anh; Nước Anh; |
DDC: 371.14 /Price: 540000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724928. Wheat antioxidants/ Edited by Liangli Yu.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2008.- xiii, 276 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780470042595
    Tóm tắt: Growing evidence supports the role of dietary antioxidants in the prevention of many chronic diseases such as cancer and cardiovascular disease. Wheat, the second most important cereal crop in the world, is rich in dietary antioxidants. This book provides the most recent findings to date on wheat antioxidants, their properties, methods for activity estimation, and bioactivity.
(Antioxidants; Wheat; Chất chống oxi hoá; Lúa mì; ) |Chất chống oxi hoá; | [Vai trò: Yu, Liangli; ]
DDC: 613.28 /Price: 105.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724243. EPSTEIN, LAWRENCE J.
    At the edge of a dream: the story of Jewish immigrants on New York’s Lower East Side 1880-1920/ Lawrence J. Epstein.- San Francisco: Jossey-Bass, 2007.- xv, 299 p.: ill., map; 25 cm.
    "A Lower East Side Tenement Museum book"
    Includes bibliographical references (p. 279-287) and index
    ISBN: 9780787986223
(Jews; Jews; Người nhập cư Do Thái; ) |Lịch sử người Do Thái; Người nhập cư Do Thái; History; Migrations; New York (State); New York; |
DDC: 305.892 /Price: 39.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731035. BROOKS, LEONARD J.
    Business and professional ethics for directors, excutives and accountants/ Leonard J. Brooks.- 4th.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2007.- xix, 457 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 032437539
(Accountants; Accounting; Business ethics; Executives; ) |Đạo đức kinh doanh; Professional ethics.; Moral and ethical aspects.; Professional ethics.; |
DDC: 174.9657 /Price: 1117000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724128. SHEETZ, MICHAEL
    Computer forensics: an essential guide for accountants, lawyers, and managers/ Michael Sheetz.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, Inc., 2007.- xvii, 152 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471789321
(Computer crimes; Tội phạm máy tính; ) |Tội phạm máy tính; Điều tra; Investigation; Điều tra; |
DDC: 363.25 /Price: 68.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733621. Ecosystem engineers: plants to protists/ [editors] Kim Cuddington ... [et al.]..- Amsterdam ; Boston: Academic Press, 2007.- xix, 405 p., [10] p. of plates: ill. (some col.); 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0123738571(hdbk.alk.paper)
    Tóm tắt: The first book entirely devoted to this topic, Ecosystem Engineers begins with the history of the concept, presenting opposing definitions of ecosystem engineeing. These varied definitions advance the debate and move past trivial difficulties to crystallize key issues such as the value of process-based vs. outcome-based. Authors include case studies spanning a wide spectrum of species and habitats, including above and below-ground, aquatic and terrestrial, and extant and paleontological examples. These studies enable readers to understand how the categorization of species as ecosystem engineers allows scientists to forge new explanatory generalizations. Key for all ecologists and environmentalists, this book ultimately illustrates how to inform and manage natural resources.
(Ecology; Habitat (Ecology); Cải tạo sinh thái môi trường; Sinh thái học; ) |Cải tạo sinh thái môi trường; Sinh thái học; Modification; | [Vai trò: Cuddington, Kim; ]
DDC: 577 /Price: 1295000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733853. PETRIE, EDWARD M.
    Handbook of adhesives and sealants/ Edward M. Petrie.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2007.- xxiv, 1048 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill handbooks)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0071479163
    Tóm tắt: The Handbook of Adhesives and Sealants, 2nd Edition is primarily written to assist all those who have a permanent or temporary interest in adhesives and sealants. For those new to the field, the Handbook will provide a fundamental knowledge base of materials and processes as well as reasons why they work and (more importantly) why they don’t work. To the more experienced reader, the breadth and thoroughness of the Handbook will provide a way to reduce time spent on trial and error development or on searching for the optimal recommended process. For the academic, the Handbook will connect the important theories regarding surface science, polymeric materials, and mechanics with practical products and applications of commercial significance.This edition includes major new sections on radiation curable adhesive, biological and naturally occurring adhesives, inorganic adhesives, role of bulk properties of the adhesive, non-destructive testing, and industrial application methods. A completely new chapter is devoted to adhesives used in various industries such as automobile, electrical / electronic, construction, packaging, aerospace, household do-it-yourself, and medical.
(Adhesives; Sealing compounds; Chất dính; Hợp chất bịt kín; ) |Chất bịt kín; Chất dính; |
DDC: 668.3 /Price: 2000000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734352. FEASEY, ROSEMARY
    Primary science for teaching assistants/ Rosemary Feasey.- London: Routledge, 2007.- 74 p.: ill.; 30 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9781843124474
    Tóm tắt: This book takes the reader, step by step, through issues and strategies relating to supporting the teacher and children in science lessons. Each chapter begins by setting out the key issues to be developed and finishes with a summary that reminds the reader of key points from the chapter.
(Education, Elementary; Elementary school teaching; Phương pháp giảng dạy; ) |Giáo dục tiểu học; Curricula; Khoa học tự nhiên; |
DDC: 372.357 /Price: 467000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730577. Reproductive biology of plants/ Edited by B. M. Johri and P. S. Srivastava.- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2007.- ix, 320 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9788173193255
(Plants; Thực vật; ) |Sinh lý sinh sản thực vật; Reproduction.; Sinh sản; | [Vai trò: Johri, B. M.; Srivastava, P. S.; ]
DDC: 575.6 /Price: 2705000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734791. Sách đỏ Việt Nam : Phần II : Thực vật: Vietnam red data book : Part II : Plants. Phần II: Thực vật/ Bộ Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam.- Hà Nội: Khoa học tự nhiên & công nghệ, 2007.- 611 tr.: minh họa, hình ảnh; 27 cm.
    Tóm tắt: Sách Đỏ Việt Nam được sử dụngcó hiệu quả trong các hoạt động nghiên cứu, giảng dạy, quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học, tài nguyên sinh vật trong môi trường. Sách nhằm cung cấp một cách khoa học và có hệ thống danh sách về tình trạng bảo tồn và đa dạng của các loài động vật và thực vật đang có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới.
(Botany; Endangered species; Loài có nguy cơ bị tuyệt chủng; Thực vật chí; ) |Thực vật quý hiếm; Nomenclature; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; |
DDC: 581.6809597 /Price: 230000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729591. Vũ điệu với người khổng lồ: Trung Quốc, Ấn Độ, và nền kinh tế toàn cầu: Dancing with giants: China, India, and the global economy/ Biên tập L. Alan Winters và Shahid Yusuf.- Hà Nội: The World Bank, 2007.- xvi, 279tr.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách gồm các phần sau: Vũ điệu với khổng lồ; Trung Quốc và Ấn Độ tạo lại hình dáng địa lý công nghiệp toàn cầu; cạnh tranh với người khổng lồ ai được ai thua?; hội nhập tài chính quốc tế; năng lượng và khí thải; những người khổng lồ nửa thức nửa tỉnh tăng trưởng không điều ở Trung Quốc và Ấn Độ; quản trị và tăng trưởng kinh tế.
(China; China; India; India; ) |Ngoại thương Trung Quốc; Ngoại thương Ấn Độ; Toàn cầu hóa; Economic policy; Economic policy; Foreign economic relations; 2000-; 1991-; Foreign economic relations; |
DDC: 337.51 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731438. Cadmium toxicity and tolerance in plants/ Edited by Nafees A. Khan, Samiullah.- Oxford, UK.: Alpha Science International Ltd., 2006.- ix, 190 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographic refereces and index
    ISBN: 9781842653173
    Tóm tắt: This book explores some of the more important aspects of Cadmium stress, demonstrates how they affect the plant and reviews how new genotypes less vulnerable to stress can be selected
(Plants; Cây trồng; ) |Độc tố Cadmium và cây trồng; Effect of cadmium on.; Ảnh hưởng của độc tố Cadmium; | [Vai trò: Khan, Nafees A.; Samiullah; ]
DDC: 581.19214 /Price: 1914000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660088. LIPPMANN, MORTON
    Environmental toxicants: Human exposures and their health effects/ Morton Lippmann.- New Jersey: Wiley, 2006.- 987 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471780855
(Environmental health; Environmental toxicology; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7 /Price: 1839000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724299. WILCOX, PAMELA J.
    Exposing the elephants: creating exceptional nonprofits/ Pamela J. Wilcox.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2006.- xviii, 318 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471792215
    Tóm tắt: Exposing the Elephants takes an honest look at the fundamental obstacles facing the nonprofit sector, with topics including: The Wide Reach of Nonprofits; The Role of Nonprofits; Myths That Surround Nonprofits; Rating Nonprofit Performance; The Five Elephants of the Nonprofit Industry; "Live Lessons" and "At the Salt Mines"—mini- dramas demonstrating the challenging situations that arise within a nonprofit—and the tools and techniques to bring about real change
(Nonprofit organizations; Các tổ chức phi lợi nhuận; ) |Management; Quản lý; |
DDC: 658.048 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.