1267438. Global change and East Asian policy initiatives/ Ed.: Shahid Yusuf, M. Anjum Altaf, Kaoru Nabeshima.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XV, 449p.; 23cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821356208 Tóm tắt: Phân tích các chính sách kinh tế ở Đống Á. Các mối quan hệ kinh tế của các nước trong khu vực. Nghiên cứu nền kinh tế thương mại Đông Á. Thị trường tài chính quốc tế và một số khía cạnh nền kinh tế toàn cầu (Chinh sách kin tế; Quan hệ quốc tế; Thương mại; Tài chính; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Yusuf, Shahid; Altaf, M. Anjum; Nabeshima, Kaoru; ] DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218472. FOSTER, DEAN ALLEN The global etiquette guide to Asia: Everything you need to know for business and travel success/ Dean Allen Foster.- New York...: John Wiley & Sons, 2000.- ix, 341 p.; 23 cm. Ind.: p. 323-340 ISBN: 9780471369493 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cho bạn về phong tục, nghi thức ngoại giao, thói quen, cách ăn uống, tặng quà... của các quốc gia châu Á. Nghiên cứu sự tương tác văn hoá, các nghi thức kinh doanh của các quốc gia châu Á (Giao tiếp; Kinh doanh; Nghi thức; Văn hoá; ) DDC: 395.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
851057. Giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á= Resolving the resource conflicts in Southeast Asia : Sách chuyên khảo/ Phạm Thái Quốc (ch.b.), Lại Lâm Anh, Đặng Hoàng Hà....- H.: Khoa học xã hội, 2022.- 314 tr.; 21 cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới Thư mục: tr. 276-314 ISBN: 9786043089554 Tóm tắt: Trình bày cơ ở giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; đưa ra thực trạng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; triển vọng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á và hàm ý chính sách cho Việt Nam (Giải quyết xung đột; Tài nguyên; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Lại Lâm Anh; Nguyễn Đình Ngân; Phạm Thái Quốc; Đoàn Thị Kim Tuyến; Đặng Hoàng Hà; ] DDC: 333.70959 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061553. KOUZES, JAMES M. The five practices of exemplary leadership: Asia/ James M. Kouzes, Barry Z. Posner.- San Francisco: Wiley, 2013.- 20 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9781118550571 (Lãnh đạo; Điều hành; ) [Vai trò: Posner, Barry Z.; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277889. Choices for efficient private provision of infrastructure in East Asia.- Washington, D.C.: The World Bank, 1997.- V, 104p.: fig.; 28cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0821340530 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo nghiên cứu thực trạng việc phát triển cơ sở hạ tầng (nền tảng kinh tế) của một số nước Đông Á. Đánh giá vai trò của các thành phần tư nhân trong việc phát triển kinh tế của các nước này (Cơ sở hạ tầng; Hiệu quả; Kinh tế; Tư nhân; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Kohli, Harinder; Mody, Ashoka; Walton, Michael; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1725314. HỒ, SĨ QUÝ Về giá trị và giá trị châu Á: The value and asian values/ Hồ Sĩ Quý.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005.- 337 p.; 20.5 cm. Tóm tắt: Cuốn sách gồm 6 chương, trong đó những vấn đề giá trị và giá trị châu Á được giả luận giải một cách khoa học và có hệ thống. Tác giả đã phân tích những giá trị truyền thống châu Á trong bối cảnh thế giới đương đại và có sự đối sánh với những hệ giá trị khác; tổng hợp những quan điểm điển hình của một số độc giả có uy tín trong và ngoài nước về lĩnh vực này; luận giải mối tương quan giữa những giá trị truyền thống châu Á và nền văn hóa Việt Nam đồng thời phân tích sự biến động một số giá trị ưu trội trong bảng giá trị châu Á tại Việt Nam như cần cù, hiếu học, gia đình và cộng đồng, trước tác động của quá trình toàn cầu hóa. (Asia; ) [Asia; Vietnam; ] |Bản sắc văn hóa dân tộc; Châu Á; Giá trị văn hóa; Intellectual life; | DDC: 305.89 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1497464. East Asia: recovery and beyond.- Washington, DC: World Bank, 2000.- viii, 158 p: col. ill; 28 cm. Includes bibliographical references ISBN: 0823145656 (Finance; Kinh tế; Tài chính; Tăng trưởng; Xã hội; ) [Châu Á; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
903100. KITAOKA SHINICHI The Japan - US alliance of hope: Asia - Pacific maritime security/ Kitaoka Shinichi, Kubo Fumiaki ; Ed.: Nakasone Peace Institute.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 279 p.: maps; 23 cm.- (Japan library) ISBN: 9784866581385 (Quan hệ ngoại giao; ) [Mỹ; Nhật Bản; ] [Vai trò: Kubo Fumiaki; ] DDC: 327.52073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077496. Phụ nữ châu Á và giáo dục - quan điểm Á, Âu và những nhìn nhận khácKỷ yếu hội thảo quốc tế = Asian women and education - Asian, European and other perspectives : International workshop/ Trần Thị Phương Hoa (ch.b.), Lê Thi, Caroline Light....- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 519tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786047704224 Tóm tắt: Trình bày các tham luận được đưa ra trong hội thảo quốc tế với các nội dung chủ yếu: từ giáo dục tại gia tới trường học, giáo dục phụ với phong trào nữ quyền, bình đẳng giới, vấn đề tộc người, tôn giáo và quá trình tham gia vào các hoạt động xã hội - chính trị của nữ giới (Giáo dục; Hội thảo Quốc tế; Phụ nữ; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Bùi Trân Phượng; Light, Caroline; Lê Thi; Nguyễn Phương Ngọc; Trần Thị Phương Hoa; ] DDC: 370.82 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069060. Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South - East Asia: Book of abstracts.- Can Tho, 2012.- 315 p.: ill.; 21 cm. (Chăn nuôi; Cá; Thuỷ sản; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1095535. Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade: Book of abstracts/ Trinh Khanh Tuoc, Kiyotaka Sato, R. Verhé....- Can Tho: Can Tho University pub., 2011.- 107 p.; 29 cm. At the title: Learning Resouce Center, Can Tho University, Can Tho, Viet Nam (An toàn; Chất lượng; Thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Echim, C.; Hoed, V. Van; Kiyotaka Sato; Trinh Khanh Tuoc; Verhé, R.; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107891. Leadership in Asia: Challenges, opportunities, and strategies from top global leaders/ Ed.: Dave Ulrich.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xvi, 272 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 269-272 ISBN: 9780071743846 (Hội nhập kinh tế; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Ulrich, David; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119793. Satisfying hidden hunger: Addressing micronutrient deficiencies in Central Asia.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2010.- xi, 58 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 37-58 ISBN: 9789290920076 Tóm tắt: Giới thiệu những sáng kiến của ADB giúp các nước tham gia hướng tới phổ biến muối i ốt toàn cầu, củng cố và ổn định bột mì nhằm xoá đói và giải quyết thiếu hụt vi chất dinh dưỡng ở các quốc gia Trung Á. (Dinh dưỡng; Lương thực; Sức khoẻ; ) [Trung Á; ] DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121363. Success stories in Asian aquaculture/ Ed.: Sena S. De Silva, F. Brian Davy.- Dordrecht: Springer, 2010.- 214 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9789048130863 (Kinh tế; Thuỷ sản; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Davy, F. Brian; Silva, Sena S. De; ] DDC: 338.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136359. Land and cultural survival: The communal land rights of indigenous peoples in Asia/ Ed.: Jayantha Perera.- Manila: Asian Development Bank, 2009.- xii, 234 p.: map; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9789715618014 Tóm tắt: Giới thiệu chung về luật quốc tế và quyền của người bản địa. Chính sách quản lý đất công tại các khu vực đồi núi ở Philippin. Cải cách luật và nhận thức về quyền hạn của người bản địa về đất công ở Canpuchia. Các chính sách phát triển đất đai và những đổi mới của người bản địa ở Sarawak - Malaixia. Quản lý, quyền hạn và thay thế đất của các bộ lạc ở Ấn Độ,... (Người bản địa; Đất công; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Perera, Jayantha; ] DDC: 333.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1129630. Nature and nurture: Poverty and environment in Asia and the Pacific.- Manila: Asian Development Bank, 2009.- 65 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9789715617741 Tóm tắt: Phân tích tổng quan về mối liên quan giữa sự nghèo đói và yếu tố môi trường. Các nguồn tài nguyên bền vững và việc sử dụng, quản lí nguồn tài nguyên nhằm xoá đói giảm nghèo. Một số giải pháp nhằm đẩy mạnh chất lượng môi trường (giảm thiểu ô nhiễm môi trường không khí, ô nhiễm công nghiệp, nguồn nước... ) và xoá đói giảm nghèo. Quản lý các vấn đề môi trường nhằm hạn chế rủi ro (Môi trường; Quản lí; Xoá đói giảm nghèo; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147365. An African exploration of the East Asian education experience/ Ed.: Birger Fredriksen, Tan Jee Peng.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xx, 374 p.: fig.; 26 cm.- (Development practice in education) Bibliogr. p. 350-358. - Ind. ISBN: 9780821373712 Tóm tắt: Các bài phân tích, nghiên cứu về giáo dục Đông Á và giáo dục ở Châu Phi. Sự khác nhau về giáo dục của các nước Đông Á và Châu Phi. Giới thiệu về nền giáo dục của một số nước Đông Á như Xingapo, Hàn Quốc, Thái Lan và Irelan (Giáo dục; ) [Châu Phi; Châu Á; ] [Vai trò: Fredriksen, Birger; Tan, Jee Peng; ] DDC: 370.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147506. Growing industrial clusters in Asia: Serendipity and science/ Ed.: Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima, Shoichi Yamashita.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xvii, 283 p.; 23 cm.- (Directions in development. Private sector development) Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9780821372135 Tóm tắt: Nghiên cứu những kinh nghiệm phát triển các cụm công nghiệp. Các chính sách để thúc đẩy sự thành lập avf phát triển cụm công nghiệp ở Mỹ và châu Á. Phân tích động lực của các cụm công nghiệp và giúp nhận ra những điều kiện cần thiết để thành lập và phát triển. (Khu công nghiệp; Khu công nghệ cao; ) [Châu Á; Mỹ; ] [Vai trò: Nabeshima, Kaoru; Yamashita, Shoichi; Yusuf, Shahid; ] DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1171473. East Asian visions: : Perspectives on economic development/ Aun Porn Moniroth, Roberto F. De Ocampo, Toyoo Gyohten...; ed.: Indermit Gill, Yukon Huang, Homi Kharas.- Washington, D.C.: The World Bank, 2007.- ix, 358 p.: ill.; 23 cm.. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0821367455 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết nghiên cứu, phân tích về những triển vọng kinh tế ở Đông Á như: Sự hội nhập kinh tế ở Đông Á, sự hợp tác tài chính ở Đông Á, tương lai Châu Á, sự phát triển kinh tế khu vực trong thế kỉ 21; những ưu và nhựoc điểm... (Chính sách; Kinh tế; Quan hệ kinh tế; Triển vọng; ) [Châu Á; Đông Á; ] [Vai trò: Gyohten, Toyoo; Moniroth, Aun Porn; Ocampo, Roberto F; Gill, Indermit Singh; Huang, Yukon; Kharas, Homi J; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193367. GHOSH, SWATI R. East asian finance: The road to robust market/ Swati R. Ghosh.- Washington, DC.: The World Bank, 2006.- xii, 217 p.; 28 cm. Bibliogr. p. 209-211. - Ind. ISBN: 0821367439 Tóm tắt: Tổng quan về sự phát triển hệ thống tài chính khu vực và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nỗ lực kéo dài và đa dạng hoá hệ thống tài chính này. Xây dựng thể chế quản lí tài chính khu vực. Nhấn mạnh một số cải cách chính sách trong nước và chính sách vùng. Đánh giá về thượng tầng kiến trúc, những thách thức về chính sách của các ngân hàng, sự phát triển của thị trường chứng khoán, hệ thống tài chính,.. thảo luận sự phát triển của các cơ chế cho sự chia sẻ những rủi ro,.. (Kinh tế; Thị trường chứng khoán; Tài chính; ) [Đông Á; ] DDC: 332.10959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |