1372819. Irrigation policy and management in Southeast Asia.- Los Banos: International Rice Reseach Institute, 1978.- VIItr : minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Tuyển tập các tham luận tại hội thảo về chính sách và quản lý các hệ thống tưới tiêu ở Đông Nam A. Các chủ đề chính được đề cập: Các chiến lược lựa chọn để phát triển hạ tầng cơ sở tưới tiêu, các phương pháp cần lựa chọn để cải tiến việc vận hành và bảo dưỡng hệ thống tưới tiêu, sự lựa chọn chính sách tưới tiêu thích hợp {Chính sách và quản lý; Hệ thống tưới tiêu; Tưới tiêu; } |Chính sách và quản lý; Hệ thống tưới tiêu; Tưới tiêu; | DDC: 354.367 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
929664. KWAN, KEVIN Giới siêu giàu châu Á= Crazy rich Asians. T.1: Siêu giàu/ Kevin Kwan ; Nguyễn Xuân Hồng dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2019.- 529tr.; 23cm. ISBN: 9786045981504 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Nguyễn Xuân Hồng; ] DDC: 813.6 /Price: 229000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936051. Cải cách hành chính công ở một số nước châu Á và bài học cho Việt Nam= Reform of public and administrations in some Asia countries and lessons for Viet Nam : Sách chuyên khảo/ Pham Thái Quốc (ch.b.), Đặng Khắc Ánh, Hạ Thu Quyên....- H.: Khoa học xã hội, 2018.- 258tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới Phụ lục: tr. 235-243. - Thư mục: tr. 243-258 ISBN: 9786049561634 Tóm tắt: Trình bày cơ sở của cải cách hành chính công ở một số nước trên thế giới, chính sách cải cách nền hành chính công tại một số nước châu Á và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam (Cải cách hành chính; Hành chính công; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hạ Thu Quyên; Nguyễn Thị Hồng Minh; Pham Thái Quốc; Phan Anh Tuấn; Đặng Khắc Ánh; ] DDC: 351.5 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061793. KA HO MOK The quest for entrepreneurial universities in East Asia/ Ka Ho Mok.- 1st ed..- New York: Palgrave Macmillan, 2013.- xxvi, 284 p.; 22 cm.- (International and development education) Bibliogr.: p. 243-260. - Ind.: p. 263-284 ISBN: 9781137322104 (Giáo dục đại học; Kĩ thuật; Tài chính; ) [Đông Á; ] DDC: 338.43378095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1125947. Distortions to agricultural incentives in Asia/ Ed.: Kym Anderson, Will Martin.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- xxvii, 573 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 9780821376621 Tóm tắt: Tập hợp những nghiên cứu, đánh giá về tình trạng phát triển kinh tế nông nghiệp của các nước Đông Bắc, Đông Nam và Nam Á trong suốt những năm 1960, 1970 đến nay, kèm theo các bản số liệu phân tích của từng nước trong từng lĩnh vực. Một số cải cách chính sách nông nghiệp của chính phủ các nước (Kinh tế; Nghiên cứu; Nông nghiệp; Thuế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Anderson, Kym; Martin, Will; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155204. H. K. NORTON, JAMES Global studies: India and south Asia/ James H. K. Norton.- 8th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- xiv. 211 p.: ill.; 28 cm.- (Contemporary learning series) Bibliogr.: p. 205-206. - Ind.: p. 207-211 ISBN: 0073379719 (Chính phủ; Chính trị; Lịch sử hiện đại; ) [Bắc Á; Ấn Độ; ] DDC: 954 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178700. Asia 's energy future: Regional dynamics and global implications/ Ed.: Kang Wu, Fereidun Fesharaki.- Honolulu: East-West Center, 2007.- xiii, 150 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 143-146 - Ind.: p. 148-150 ISBN: 9780866382120 (Năng lượng; ) [Châu Á; ] {An ninh năng lượng; } |An ninh năng lượng; | [Vai trò: Fesharaki, Fereidun; Wu, Kang; ] DDC: 333.79095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178684. Asia's energy future: Regional dynamics and global implications/ Ed.: Kang Wu, Fedeidun Fesharaki ; Assistance: B. Westley.- Honululu: Pub. sales center, 2007.- xiii, 150 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 143-147. - Ind.: p. 148-150 ISBN: 9780866382120 (Chính sách; Dầu; Khí đốt tự nhiên; Năng lượng; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Fesharaki, Fedeidun; Kang Wu; Westley, B.; ] DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178455. RUDOLPH, DEBORAH Impressions of the East: Treasures from the C. V. Starr East Asian Library, University of California, Berkeley/ Deborah Rudolph ; Foreword: Peter Zhou.- Berkeley: Heyday Books, 2007.- xiii, 177 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr: p. 175-177 ISBN: 9781597140607 Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập của thư viện Đông Á C.V. Starr, đại học California ở Berkeley về các bản in của các quốc gia Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Nghiên cứu về kỹ thuật, khía cạnh xã hội, lịch sử và văn hoá của các bản in này (In; Thư mục; Thư viện; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; Trung Quốc; ] {Bản in; } |Bản in; | [Vai trò: Zhou, Peter; ] DDC: 016.026 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272277. A new partnership with South - East Asia: Communication from the commission : COM (2003) 399 final.- Bruxelles: European commission, 2004.- 51p.; 28cm. ISBN: 9289464801 Tóm tắt: Phân tích những lý do nhằm đẩy mạnh mối quan hệ hợp tác giữa các nước Châu Âu và Châu Á. Giới thiệu các kế hoạch và chiến lược thúc đẩy những hoạt động hợp tác này (Hợp tác; Quan hệ quốc tê; Đối ngoại; ) [Châu Á; Châu Âu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297316. A gender agenda : Asia - Europe dialogue 2: Transformational approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Ed.: Liz Bavidge.- Singapore...: Asia - Europe foundation..., 2003.- IX, 144p.; 23cm. Bibliogr. in the book ISBN: 4889070672 Tóm tắt: Báo cáo tổng quan chương trình nghị sự trình bày trong hội thảo về giới, tham gia bởi các thành viên ASEM. Nhằm chia sẻ các kinh nghiệm & ý kiến của giới chuyên môn về các vấn đề liên quan tới cân bằng về giới, vai trò của từng giới trong các quyết định chính trị & đời sống kinh tế xã hội (ASEM; Chính trị; Cân bằng; Giới tính; Xã hội; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323732. Military professionalism in Asia: Conceptual and empirical perspectives/ Ed.: Muthiah Alagappa.- Honolulu: East-West Center, 2001.- 227 p.; 23 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 215-227 ISBN: 9780866381963 (Cán bộ; Lục lượng vũ trang; Quân sự; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Alagappa, Muthiah; ] DDC: 355.3095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1318958. The Far East and Australasia 2001.- 32nd ed..- London: Europa publ., 2001.- xxviii, 1474 p: tab.; 28 cm. Bibliogr.: p. 1462-1474 ISBN: 1857430808 (Chính trị; Kinh tế; Lịch sử; Xã hội; Điều kiện xã hội; ) [Châu Á; ] DDC: 950.4311 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1217224. CHADDA, MAYA Building democracy in South Asia: India, Nepal, Pakistan/ Maya Chadda.- Boulder: Lynne Rienner, 2000.- XV, 246p.: m.; 25cm. Bibliogr. p.237-246 . - Ind. ISBN: 1555877486 Tóm tắt: Nghiên cứu quá trình phát triển của nền dân chủ tại 3 quốc gia Nam Á là Ấn độ, Nê-pan và Pakistan: Tiến trình dân chủ tại các nước Nam Á này; về vai trò của tổng thống và thủ tướng tại Pakistan, vai trò của quốc vương và nghị viện tại Nê-pan, vai trò của việc củng cố chính trị tại Ấn độ trong chương Nhà nước và nền dân chủ. Phân tích xung đột tại Cashmia và nền dân chủ. Tổng kết những tiến trình phát triển chính trị của các nước Nam Á; Nêu luận điểm cá nhân khi kết nối những phát triển này với những làn sóng dân chủ; Những kinh nghiệm của các nước Nam Á tạo ra một tuyến đường mới cho dân chủ hóa tiến bộ tại các nước chưa ổn định chính trị và lãnh thổ, rất thích hợp với tiến trình chuyển đổi tại nhiều nơi trên thế giới. (Chính trị; Nhà nước; ) [Nam Á; Nê Pan; Pakistan; Ấn Độ; ] {Nền dân chủ; } |Nền dân chủ; | DDC: 320.454 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215723. Natural resource management strategy: Eastern Europe and central Asia.- Washington: The WB, 2000.- XVI, 134tr: bản đồ; 26cm.- (WB technical paper No.485) Thư mục tr.131-132 Tóm tắt: Những thách thức trong việc quản lí nguồn tài nguyên thiên nhiên bền vững. Sườn chiến lược cho việc quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên. Sự vào cuộc của ngân hàng cho chương trình hỗ trợ. Chiến lược hỗ trợ trong tương lai cho việc quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Đông Âu và Trung á {Chiến lược quản lí; Quản lí; Trung á; Tài nguyên thiên nhiên; Đông Âu; } |Chiến lược quản lí; Quản lí; Trung á; Tài nguyên thiên nhiên; Đông Âu; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261463. Africa, Asia, and Pacific realm.- Raleigh: North Carolina state univ., 1998.- XIV, 600p.: phot., m.; 28cm.- (Living in our world) Humanities extension / publications program Ind. ISBN: 188564728X Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về đất nước, con người, lịch sử , văn hoá truyền thống, kinh tế, xã hội, môi trường của các nước khu vực Châu Phi, Châu Á và Thái Bình Dương (Đất nước học; ) [Châu Phi; Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 910.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261768. Europe and Northern Asia.- Raleigh: North Carolina State univ., 1998.- XIII, 602p.: phot., m.; 26cm.- (Living in our world) Ind. ISBN: 188564700X Tóm tắt: Bài học cơ sở về lịch sử địa lí xã hội, địa lí tự nhiên các nước vùng châu Âu, các nước Anh, Bắc Âu, Tây Âu, vùng địa Trung Hải, Đông Âu, Nga và các nước láng giềng (Lịch sử; Xã hội; ) [Bắc Á; Châu Âu; ] DDC: 914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1672187. Research infrastructure of green biomass application for self-sustaining local energy: International "Toward construction of regional Social system for supply of bio - energy in Asia"/ Green-Biomass Research Group in Graduate School of Agriculture at TUAT.- [Tokyo]: Tokyo University of Agriculture and technology, [2009].- 92 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9784904968017 Tóm tắt: This project aims to establish the research infrastructure of green biomass in Asia. Green biomass is expected to establish the self-sustaining local energy system by using various bioresources, climate and natural features, agricultural production technologies and rural society which are created and subsisted in Asis (Biomass energy; Renewable energy sources; Nguồn năng lượng có thể tái tạo; Năng lương sinh khối; ) DDC: 333.794 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638288. KHANNA, PARAG The future is Asian: commerce, conflict, and culture in the 21st century/ Parag Khanna..- New York: Simon & Schuster, 2019.- 433 p.; 25 cm. ISBN: 9781982115333 (Economic conditions; International economic integration; Hội nhập kinh tế quốc tế; Điều kiện kinh tế; ) |Kinh tế Châu Á; Điều kiện kinh tế; | DDC: 330.95 /Price: 1106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639598. Marketing management: An Asian perspective/ Philip Kotler ... [et al.].- 7th ed..- Harlow, England: Pearson, 2018.- xxvi, 845 p.,: col. ill.; 29 cm. ISBN: 9781292089584 Tóm tắt: Understanding marketing management, capturing marketing insights, connecting with customers, building strong brands, shaping the market offerings, delivering value, communicating value, creating successful long-term growth. (Marketing; Tiếp thị; ) |Châu Á; Quản trị marketing; Management; Quản lý; Asia; Châu Á; | [Vai trò: Kotler, Philip; ] DDC: 658.8 /Price: 840000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |