1682898. CECAF FAO fisheries report N.534: Report of the thirteenth session of the Fishery Committee for the Eastern Central Atlantic, held at Dakar, Senegal, 18-20 Desember 1995/ CECAF, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 73tr.. CECAF: Fishery Committee for the Eastern Central Atlantic ISBN: 9250038321 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; Đại Tây Dương; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683592. ROBIN MAHON FAO fisheries technical paper N357: Fisheries and research for tunas and tuna-like species in the Western Central Atlantic/ Robin Mahon, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 62p.. ISBN: 9251038708 (fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698388. ROGNVALDUR HANNESSON Fisheries mismanagement: The case of the North Atlantic Cod/ Rognvaldur Hannesson.- Oxford, UK: Blackwell Science, 1996.- 160p.; cm. ISBN: 085238243X (cod fisheries; fishery policy; ) |Chính sách ngư nghiệp; Quản lý ngư nghiệp; management; north atlantic ocean; | DDC: 333.9560948 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677255. FAO FAO fisheries report N.521: Report of the 6th session of the coordinating working party on Atlantic fishery statistics/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 50tr.. ISBN: 9251036861 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699878. MICHEL HENRI CHARLES STOLL Inorganic carbon behaviour in the North Atlantic Ocean/ Michel Henri Charles Stoll.- 1st.- Groningen: Rijksuniversiteit Groningen, 1994; 193p.. (oceanography; ) |Hải dương học; | DDC: 551.4611 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676585. FAO FAO fisheries technical paper N.292: Resources, fishing and biology of the tropical tunas of the Eastern Central Atlantic/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 354p.. ISBN: 9251026521 (fisheries; ) DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676737. CICAF FAO fisheries report N.469: Report of the 12th session of the fishery committee for the Eastern Central Atlantic/ CICAF, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 85tr.. ISBN: 9250032250 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676858. CICAF FAO fisheries report N.473: Report of the 15th session of the coordinating working party on Atlantic fishery statistics/ CICAF, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 34tr.. ISBN: 9251032308 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698826. JOHN Fishes of the sea: The North Atlantic and Mediterranean/ John and Gillian Lythgoe.- Cambridge, MA: The MIT Press, 1992.- 256p.; 24cm. ISBN: 026212162X (marine fishes; marine fishes; marine fishes; marine fishes; ) |Định danh cá biển; identification; pictorial works; identification; pictorial works; mediterranean sea; mediterranean sea; north atlantic ocean; north atlantic ocean; | DDC: 597.09211 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676764. FAO FAO fisheries report N.429: Report of the 14th session of the cordinating working party on Atlantic fishery statistics/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 43tr.. ISBN: 9251029539 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; ấn Độ Dương; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678574. FAO Report of the eleventh session of the fishery committee for the Eastern Central Atlantic (Donala, Cameroon, 7-9 December 1988)/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 420p.. BS: Đưa sách này về CH ISBN: 9250028423 (fisheries; ) |Ngư nghiệp; Thủy sản; | DDC: 639.209163 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677042. CECAF FAO fisheries report N.391: Report of the tenth session of the Fishery Committee for the Eastern Central Atlantic [ hetl at ] Puerto de la Cruz, Tenerife, Canary Islands, Spain, 24-27 November 1986/ CECAF, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 81tr.. CECAF: Fishery Committee for the Eastern Central Atlantic ISBN: 9250026625 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676663. WECAFC FAO fisheries report N.398: Report of the 6th session of the Western Central Atlantic Fishery Commission/ WECAFC.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 26tr.. WECAFC: Western Central Atlantic Fishery Commission ISBN: 9251026912 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739386. JEREMY, DAVID J. Transatlantic industrial revolution: The diffusion of textile technologies between Britain and America, 1970-1830s/ David J. Jeremy.- Cambridge Massachusetts: The MIT Press, 1981.- 384 p.; 26 cm. ISBN: 0262100223 Tóm tắt: The book examines the transfer of four specific technologies: cotton spinning, powerloom weaving, calico printing, and woollen manufacturing. These technologies all made successful transatlantic crossings in spite of the institutional and technical barriers to transfer that Jeremy describes, including industrial secretiveness, the English patent search system, the paucity of technical publications, the prohibitory laws, artisan resistance to technica change, variations in local technical traditions, and changes in the pace and direction of invention. (Technology transfer; Chuyển giao công nghệ; ) |Đổi mới công nghệ; History; Lịch sử; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703657. The Atlantic institute for International affairs.- Paris: Longchamp, 1979.- 31 p.; 22 cm. (International cooperation; ) |Hợp tác Quốc tế; | DDC: 327.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665248. Nuclear power and nuclear weapons proliferation: Report of the Atlantic council's nuclear fuels policy working group. Vol.1.- 1st.- New York: The Atlantic Council of the United States, 1977.- 139 p.; 24cm. (Nuclear nonproliferation; ) |Phát triển vũ khí hạt nhân; | DDC: 327.174 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642603. Atlantic forest of south America: Biodiversity status, threats, and outlook/ Carlos Galindo-Leal, Ibsen de Gusmão Câmara.- Washington: Island Press, 2003.- 488 p.; 25 cm. Tóm tắt: The conservation in Brazil, Argentina, Paraguay |Biological diversity conservation; Brazil; Forest conservation; Forest management; Forests and forestry; South America; | [Vai trò: Ibsen de Gusmão Câmara; Carlos Galindo-Leal; ] /Price: 488000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1505038. National geographic: New Jersey, Atlantic Salmon, Zimbabwe, Acid rain, Aldo Leopold.- Washington: Washington University, 1981.- 155tr; 25cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1623851. GRAY, EDWYN Action Atlantic/ Edwyn Gray.- New York: Pinnacle books, 1975.- 181p; 18cm. [Vai trò: Gray, Edwyn; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1011004. NGUYỄN SINH PHÚC Giáo trình đại cương chăm sóc sức khoẻ tâm thần: Giáo trình biên soạn với sự hỗ trợ của đề án 1215 và Dự án Atlantic Philanthropies/ B.s.: Nguyễn Sinh Phúc (ch.b.), Đinh Hữu Uân, Nguyễn Thị Hương.- H.: Lao động Xã hội, 2015.- 266tr.: tranh vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 251. - Phụ lục: 252-266 ISBN: 9786046512967 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về chăm sóc sức khoẻ tâm thần; nguyên nhân và phân loại các vấn đề sức khoẻ tâm thần; một số triệu chứng, hội chứng rối loạn tâm thần, điều trị và phục hồi tâm thần; chăm sóc tâm thần, tâm thần phân liệt, nghiện chất, rối loạn sắc khí, rối loạn lo âu và các rối loạn liên quan... (Bệnh tâm thần; Chăm sóc sức khoẻ; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hương; Đinh Hữu Uân; ] DDC: 362.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |