1228975. Commonwealth debt management follow - up audit: Australian office of financial management.- Canberra: Australian national audit office, 2005.- 70p.; 26cm.- (Audit report) Ind. Tóm tắt: Báo cáo về vấn đề quản lí nợ ở Úc; Việc kiểm tra nợ và các giải pháp kiểm tra nợ; công tác quản lí của văn phòng quản lí nợ; Những kiểm soát trong nước nhằm tránh các rủi ro tài chính (Nợ; Quản lí; Tài chính; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Bùi Anh Đào; Takeuchi Naoko; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236366. Customs compliance assurance strategy for international cargo: 2005-2006 : Australian customs service.- Canberra: Australian national audit office, 2005.- 105 p.; 25 cm.- (Performance audit. Audit report) Ind. ISBN: 0642808775 Tóm tắt: Báo cáo của văn phòng kiểm toán quốc gia Úc về vấn đề bảo hiểm dành cho khách hàng và các dịch vụ vận chuyển hàng hóa: khái quát về phạm vi, nhiệm vụ và các hoạt động kiểm toán, các nhiệm vụ và hoạt động cụ thể cho chiến lược bảo hiểm khách hàng và hàng hoá vận chuyển. (Dịch vụ; Hàng hoá; Khách hàng; Kiểm toán; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236342. Duties of Australian peresonnel in Iraq/ The Senate foreign affairs, defence and trade references committee.- Canberra: Commonwealth of Australia, 2005.- V, 40 p.; 25 cm. ISBN: 0642715505 Tóm tắt: Báo cáo của Uỷ ban thượng viện Úc về nhiệm vụ của ban quân sự Úc ở I rắc cụ thể về:sự tham gia và trình động của vụ quân sự Úc trong việc thẩm vấn tư nhân chính trị I rắc;việc xử lí tù nhân chính trị I rắc,nhóm khảo sát ở I rắc và việc báo cáo. (Chính trị; Quan hệ quốc tế; Quân sự; Tù nhân; ) [Ôtxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236404. Evaluating logistics chain technology - Australian farmgate to port: A report for the rural industries research and development corporation/ Access Economics Pty limited, Maunsell Australia Pty limited.- Barton: Rural industries research and development corporation, 2005.- XII, 104 p.; 30 cm.- (RIRDC project) ISBN: 17415097X Tóm tắt: Nghiên cứu, đánh giá dây chuyền công nghệ vận chuyển sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu như: Thịt, bông, len, ngũ cốc, rau và sữa. Nghiên cứu được thực hiện từ 11/2003 đến 2/2004. (Công nghệ; Hàng xuất khẩu; Nông nghiệp; Vận tải; ) [Ôxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236355. STONE, RICHARD Fragments of the everyday: A book of Australian ephemera/ Richard Stone.- Canberra: National library of Australia, 2005.- XIV, 122 p.: pic.; 25 cm. Bibliogr. p. 122 ISBN: 0642276013 Tóm tắt: Bộ sưu tập của Thư viện Quốc gia Ôxtrâylia về các tờ rơi, tranh ảnh ghi lại cuộc sống của người Ôxtrâylia, các phong tục của xã hội, văn hoá, sự kiện của quốc gia và các vấn đề quốc gia quan tâm. Các tờ rơi bao gồm: chương trình nhà hát, danh mục thương mại, tờ giấy in rời, hoá đơn, giấy mời... (In ảnh; Nghệ thuật; Tranh minh hoạ; Văn hoá; Xã hội; ) [Ôxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239983. No place like home: Australian stories/ Ed: Sonja Dechian, Jenni Devereaux, Heather Millar, Eva Sallis.- Kent Town: Wakefield Press, 2005.- 180 p.; 21 cm. ISBN: 186254686X (Văn học hiện đại; ) [Ôtxtrâylia; ] [Vai trò: Dechian, Sonja; Devereaux, Jenni; Millar, Heather; Sallis, Eva; ] DDC: 899 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239438. The Australian Integrated compact dictionary and thesaurus/ Compiled: Anne Knight.- South Melbourne: Oxford Univ., 2005.- vii, 821 p.; 21 cm. ISBN: 019555020X Tóm tắt: Gồm những từ đồng nghĩa và khác nghiã được sắp xếp theo bảng chữ cáii bằng tiếng Anh và tiếng Ôxtrâylia (Tiếng Anh; Tiếng Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Knight, Anne; ] DDC: 413 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229266. Truyện ngắn Úc= Australian short Stories : Song ngữ Anh - Việt/ Henry Lawson, Marjorie Barnard, Alan Marshall... ; Trịnh Lữ tuyển chọn, dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2005.- 495tr.; 23cm. (Văn học hiện đại; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Barnard, Marjorie; Carey, Peter; Davison, Frank Dalby; Kely, Gwen; Lawson, Henry; Marshall, Alan; Trịnh Lữ; ] DDC: 899 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275785. Australian business statistics/ Antony Selvanathan, Saroja Selvanathan, Gerald Keller, Brian Warrack.- 3rd ed..- Victoria: Thomson, 2004.- xviii, 1078 p.: ill.; 27 cm. Ind.: p. 1071-1078 ISBN: 0170111431 (Kinh doanh; Thống kê toán học; ) [Ôtxtrâylia; ] [Vai trò: Keller, Gerald; Selvanathan, Antony; Selvanathan, Saroja; Warrack, Brian; ] DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272467. Australian crime commission annual report 2003-04.- Canberra: Commonwealth, 2004.- 168p.; 28cm. Ind. Tóm tắt: Báo cáo của Uỷ ban tội phạm Úc về hoạt động của Uỷ ban trong năm 2003-04; khái quát về cơ cấu tổ chức của Uỷ ban. Những định hướng, mục đích trong các hoạt động chống tội phạm của Uỷ ban. Các báo cáo tài chính và những hoạt động đối nội, đối ngoại của Uỷ ban (Công tác; Hoạt động; Tội phạm; ) [Ôxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275730. Butterworths concise Australian legal dictionary/ General ed.: Peter Butt.- 3rd ed..- Chatswood: LexisNexis Butterworths, 2004.- xxx, 526 p.; 24 cm. App.: p. 467-526 ISBN: 0409321230 (Pháp luật; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Butt, Peter; ] DDC: 349.9403 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272432. Evaluation of scholl - based arts education programmes in Australian schools/ Jennifer Bryce, Juliette Mendelovits, Adrian Beavis....- Canberra: Department of education, science and training..., 2004.- XII, 96p.; 28cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0642774803 Tóm tắt: Báo cáo các chương trình giáo dục nghệ thuật cơ sở ở Úc để thấy được ảnh hưởng của mỗi chương trình đối với quá trình học, kết quả học tập & lợi ích cho học sinh. Bao gồm chương trình giáo dục nghệ thuật tại trường Direk, tại 2 cơ sở của trường Northern Territory & trường trung học Melbourne (Chương trình giáo dục; Nghệ thuật; Nhà trường; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Bryce, Jennifer; Beavis, Adrian; Mendelovits, Juliette; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275620. IRVING, HELEN. Five things to know about the Australian Constitution/ Helen Irving.- New York: Cambridge University Press, 2004.- vi, 162 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 159. - Ind.: p. 160-162 ISBN: 9780521603706 (Chính trị; Viện; ) [Ôtxtrâylia; ] DDC: 320.494 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275086. Korean through Australian eyes 1904= 호주 사진가의 눈을 통해 본 한국/ Phot.: George Rose ; Ed.: Rodney Hall ; Transl.: Lee Kyung-hee, Kim Eunryoung.- Seoul: Kyobo Book Centre, 2004.- 130 p.: phot.; 29 cm. Written in Korean and English ISBN: 8970855475 Tóm tắt: Giới thiệu những bức ảnh của một nhiếp ảnh gia người Úc - George Rose chụp tại Hàn Quốc. Qua đó phản ánh cuộc sống hàng ngày, văn hoá, phong tục và phong cảnh của các vùng miền Hàn Quốc (Con người; Cuộc sống; Văn hoá; Đất nước; Địa chí; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Hall, Rodney; Kim Eunryoung; Lee Kyung-hee; Rose, George; ] DDC: 915.195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275431. FLANN, ELIZABETH The Australian editing handbook/ Elizabeth Flann, Beryl Hill.- 2nd ed.- Milton, Qld.: John Wiley & Sons Australia, 2004.- x, 358 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1740310888 Tóm tắt: Giới thiệu chung về công tác xuất bản thường niên của Ôxtrâylia, của các nhà xuất bản. Nền tảng căn bản của công tác xuất bản, vai trò của biên tập viên, các kỹ thuật làm việc, người biên tập trong kỷ nguyên điện tử thông tin (Biên tập; Nhà xuất bản; Xuất bản; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Hill, Beryl; ] DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297614. WHITE, DAISY Daisy in exile: The diary of an Australian schoolgirl in France 1877-1879/ Daisy White.- Canberra: National library of Australia, 2003.- X, 186p.: phot.; 23cm. Tóm tắt: Cuốn nhật ký viết về sinh viên người Ôxtrâyliảtong quá trình cô học tại Pháp và những suy nghĩ của bà trong quá trình học tập tại đây (Văn học hiện đại; ) [Ôxtrâylia; ] {White, Daisy (1871-1903), Ôxtrâylia; } |White, Daisy (1871-1903), Ôxtrâylia; | [Vai trò: Gray, Anne; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297595. ENNIS, HELEN In a new light: Australian photography 1850s - 1930s/ Helen Ennis.- Canberra: National library of Australia, 2003.- 28cm: phot.; 27cm. ISBN: 0642107734 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng hơn 300 bức ảnh của một số nhiếp ảnh gia chụp nước Ôxtrâylia giai đoạn những năm 1850-1930 được trưng bày tại triển lãm ảnh ở thư viện quốc gia Ôxtrâylia (Nhiếp ảnh; Triển lãm; Ảnh; ) [Ôxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310287. POTTER, MICHELLE A collector's book of Australian dance/ Michelle Potter.- Canberra: National library of Australia, 2002.- 120p.: Phot.; 22cm. ISBN: 0642107564 Tóm tắt: Giới thiệu về nghệ thuật nhảy, khiêu vũ của Ôxtrâylia. các nghệ sỹ múa - chân dung và các bức ảnh minh hoạ về sự nghiệp nghệ thuật của họ (Khiêu vũ; Múa dân gian; Nghệ sĩ; Nghệ thuật; ) [Ôxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310548. HAYNES, BRUCE Australian education policy/ B. Haynes.- 2nd ed..- Katoomba: Social science press, 2002.- VI, 825tr; 25cm. Thư mục cuối chính vĂn. - Bảng tra Tóm tắt: Khái niệm về chính sách giáo dục. Phân tích những quan điểm về chính sách giáo dục và vai trò của người thầy giáo cũng như phụ huynh học sinh về vấn đề này. Đưa ra tình huống cụ thể đối với chính sách giáo dục ở úc và phương hướng soạn thảo chính sách giáo dục cho học sinh phổ thông trung học. (Chính sách giáo dục; Giáo dục; Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Haynes, Bruce; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310275. Australian terrestrial biodiversity assessment 2002.- Canberra: Commonwealth of Australia, 2002.- IX, 195p.: Phot., m.; 30cm. ISBN: 00642371377 Tóm tắt: Báo cáo đánh giá về sự đa dạng sinh thái bề mặt ở Úc như các vấn đề: sinh thái khu vực đầm lầy và ven sông; Những hệ thống sinh thái có hguy cơ bị đe doạ; Nguồn tài nguyên thiên nhiên: chim chóc, động vật, cây cối.b.s.; Các vấn đề bảo tồn và quản lý sinh thái khu vực (Môi trường; Sinh thái; Đánh giá; ) [Ôtxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |