1303587. SPENCER, CHRIS Who's who of Australian rock/ Chris Spencer.- Victoria, Australia: Five Mile Press, 2002.- 591 p.; 24 cm. (Nhạc Rock; Nhạc sĩ; Tiểu sử; ) [Ôtxtrâylia; ] DDC: 781.66092294 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310232. Youth writes: Number 12 / 2001-2002 : Original writing by young Australians of secondary school age/ Ed.: Jonathan Persse, Ben Saul.- New South Wales: Youth writes committee, 2002.- 128p.: Pic.; 24cm. Ind. ISBN: 14413337 Tóm tắt: Giới thiệu các bài thơ, các bài văn xuôi và một số bức ảnh nghệ thuật của một số cây bút trẻ Ôxtrâylia đang học phổ thông trung học viết về cuộc sống, con người,... (Văn học hiện đại; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Persse, Jonathan; Saul, Ben; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322952. BENNETTS, RON (The) Australian stockmarket/ Ron Bennetts.- 7th ed.- Sydney: ABC enterprises, 2001.- 246tr; 23cm. Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu thị trường chứng khoán ở úc. Đưa ra mục đích đầu tư, an toàn và rủi ro khi mua chứng khoán. Phân tích một số chiến lược đầu tư, thông tin về thị trường thuế và đầu tư chứng khoán. Những dữ liệu về tài chính, kinh tế, và thị trường... tạo ra vòng tròn chu chuyển thị trường chứng khoán. (Kinh tế tài chính; Thị trường chứng khoán; Tiền tệ; úc; ) [Vai trò: Bennetts, Ron; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322390. WHITTON, RHONDA A Decent proposal: How to sell your book to an Australian/ Rhonda Whitton, S. Hollingworth.- Altona vic: Common Ground publ., 2001.- VIII, 140tr; 22cm. Tóm tắt: Hướng dẫn những bước cơ bản để phát triển cuốn sách, bắt đầu từ cách viết nội dung, tìm hiểu thị trường, phát hành sách... đạt được hiệu quả cao, bán chạy trong thị trường của Ôtxtrâylia {Sách; Xuất bản; } |Sách; Xuất bản; | [Vai trò: Hollingworth, S.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322940. Australian book contracts/ Ed. by: B. Jefferis.- 3rd ed.- Sl.: Keesing press, 2001.- 116tr; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu các tác giả và các nhà xuất bản ở úc. Đưa ra các loại hợp đồng xuất bản sách như: hợp đồng qua mạng sử dụng kỹ thuật số, sự đàm phán của bạn, các dịch vụ giúp đỡ làm và giải quyết luật hợp đồng,... (Hợp đồng; Nhà xuất bản; Xuất bản sách; Ôtxtrâylia; ) [Vai trò: Jefferis, Barbara; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322960. SMITH, BERNARD Australian painting 1788-2000/ B. Smith, T. Smith, Ch. Heathcote.- Oxford: Oxford Univ. press, 2001.- XI, 630tr : tranh vẽ; 26cm. Thư mục cuối chính vĂn. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử phát triển nghệ thuật hội hoạ úc từ 1788 - 2000 và những hoạ sĩ nổi tiếng thời kỳ này cùng những tác phẩm bất hủ của họ. Phân tích các trường phái khác nhau của từng thời kỳ và những lời bình cho các bức tranh của các hoạ sĩ úc (Hội hoạ; Lich sử cận đại; Lịch sử hiện đại; Lịch sử nghệ thuật; Nghệ thuật; ) [Vai trò: Heathcote, Christopher; Smith, Bernard; Smith, Terrry; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322993. MCKEE, ALAN Australian television/ Alan Mckee.- Victoria: Oxfofd Univ. press, 2001.- VI, 361tr; 22cm. Thư mục cuối sách. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử phát sóng truyền hình úc và các chương trình phát sóng nói chung trên các kênh truyền hình từ trước tới nay tại úc (Truyền hình; Vô tuyến truyền hình; Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Mckee, Alan; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322987. GALLIAN, BRIAN Australians and Globalisation/ Brian Gallian, Winsome Robert, Gabariella Trifiletti.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- VI, 217tr; 22cm. Thư mục cuối chính vĂn. - Bảng tra Tóm tắt: Phân tích nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là nền kinh tế Ôxtrâylia và quan hệ kinh tế đối ngoại giữa các quốc gia trên thế giới trong hai thập kỷ qua. (Hợp tác kinh tế; Kinh tế; Quan hệ quốc tế; Thế giới; Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Gallian, Brian; Robert, Winsome; Trifiletti, Gabriella; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322528. Climate activities in Australia 2001: A report on Australian participation in international scientific climate programs.- Melbourne: Department of the environment and heritage, 2001.- 221tr; 26cm. Tóm tắt: Tập hợp báo cáo khoa học về giới thiệu đặc điểm khí hậu ở Ôtxtrâylia; Xây dựng dữ liệu và giám sát khí hậu; Các dịch vụ thông tin và ứng dụng về khí hậu; Những tác động và đáp ứng sự thay đổi về khí hậu {Báo cáo; Khí hậu; Năm 2001; Ôtxtrâylia; } |Báo cáo; Khí hậu; Năm 2001; Ôtxtrâylia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323638. HARAN, PETER Crossfire: An Australian reconnaisance unit in Vietnam/ Peter Haran, Robert Kearney.- Sydney: New Holland Pub., 2001.- xvii, 237 p.: phot., m.; 21 cm. ISBN: 1864367210 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện của các cựu chiến binh Ôxtrâylia đã từng tham gia vào cuộc chiến tranh Việt Nam giai đoạn 1962-1972 (Kháng chiến chống Pháp; Khủng hoảng; Lịch sử hiện đại; ) [Việt Nam; Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Kearney, Robert; ] DDC: 959.7043394 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322985. BERMAN, JUDITH E. Holocaust remembrance in Australian Jewish communities 1945-2000/ J. E. Berman.- Crawley: Univ. of Western Australia press, 2001.- XI, 276tr : ảnh; 25cm. Thư mục cuối chính vĂn. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử phát triển của người Do thái ở úc. Phân tích điều kiện xã hội và phong tục tập quán của tộc người này. Tưởng nhớ lại cuộc tàn sát người Do thái bởi quân Phát xít trong thế chiến II. Nền giáo dục người Do thái và những viện bảo tàng của họ ở úc. (Chủng tộc; Do thái; Xã hội học; Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Berman, Judith E.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322955. NETHERCOTE, J.R. Liberalism and the Australian federation/ Ed. by: J.R. Nethercote.- Sydney: The federation press, 2001.- XIX, 380tr; 26cm. Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử phát triển chủ nghiã tự do ở úc và trong bối cảnh quốc tế. Phân tích chủ nghĩa tự do và lịch sử hiệp hội người úc. Các hoạt động chính trị và chính phủ ở úc và các chính sách của đảng tự do. (Chính trị; Chủ nghĩa tự do; Ôtxtrâylia; ) [Vai trò: Nethercote, J.R.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322786. HARRISON, STEVE Socio-economic evaluation of the potential for Australian tree species in the Philippines/ Steve Harrison, John Herbohn.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2001.- viii, 192 p.: fig., table.; 21 cm.- (ACIAR monograph) Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0642455988 (Cây trồng; Kinh tế; Tiềm năng; Xã hội; ) [Philippin; ] [Vai trò: Herbohn, John; ] DDC: 634.95609599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1318886. The Australian people: An encyclopedia of the nation, its people and their origins/ Ed.: James Jupp.- New York: Cambridge University Press, 2001.- xx, 940 p.: phot.; 31 cm. Bibliogr.: p. 868-930 ISBN: 0521807891 (Bách khoa thư; Con người; Lịch sử; Người bản xứ; Người di cư; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Jupp, James; ] DDC: 305.824 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320157. The Australian primary dictionary/ Compiled: Maureen Brooks, Joan Ritchie ; Ed.: Lesley Wing Jan, Ken Wing Jan.- South Melbourne: Oxford University Press, 2001.- 507 p.; 24 cm. App.: p.499-507 ISBN: 0195514513 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Brooks, Maureen; Ken Wing Jan; Lesley Wing Jan; Ritchie, Joan; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320148. The Australian primary thesaurus/ Compiled: Anne Knight.- Melbourne: Oxford University Press, 2001.- 500 p.; 21 cm. (Tiếng Anh; Từ trái nghĩa; Từ đồng nghĩa; ) [Vai trò: Knight, Anne; ] DDC: 423.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322408. CRAVEN, PETER The best Australian essays 2001/ Peter Craven.- Melbourne: Schwart publ., 2001.- 593tr; 21cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra {Truyện ngắn; Văn học hiện đại; Ôtxtrâylia; } |Truyện ngắn; Văn học hiện đại; Ôtxtrâylia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320083. The Oxford companion to Australian history/ Ed.: Graeme Davison, John Hirst, Stuart Macintyre.- Rev. ed..- New York: Oxford University Press, 2001.- xx, 722 p.; 26 cm. Ind.: p. 717-722 ISBN: 019551503x (Lịch sử; ) [Ôtxtrâylia; ] [Vai trò: Davison, Graeme; Hirst, John; Macintyre, Stuart; ] DDC: 944.003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216608. 'Listen for a moment': A small book of Australian ballads/ Select. and Introd. Tom Ford.- Canberra: National library of Australia, 2000.- 42p.: Ill.; 18cm. ISBN: 064210722X Tóm tắt: Giới thiệu các khúc ca và các bài thơ, bài hát dân ca Úc được lựa chọn và lưu giữ tại thư viện quốc gia Ôxtrâylia (Bài hát; Dân ca; Văn học dân gian; Âm nhạc; ) [Thái Lan; ] {Khúc balat; } |Khúc balat; | [Vai trò: Ford, Tom; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215314. Australian almanac 2000: The complete fact finder.- South Yarra: Hardie Grant Books, 2000.- 791 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 773-791 ISBN: 1864980826 (Bách khoa thư; Tiếng Anh; ) [Ôtxtrâylia; ] DDC: 030 /Nguồn thư mục: [NLV]. |