1723807. The Automobile industry of Japan 1979.- Tokyo: Japan External Trade Organization, 1979.- 23 p.; 27 cm. (Automobile industry; ) |Công nghiệp xe máy Nhật Bản; Japan; | DDC: 629.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713535. ABERNATHY, WILLIAM J. The productivity dilemma: Roadblock to innovation in the automobile industry/ William J. Abernathy.- Baltimore: Johns Hopkins University Press, 1978.- xii, 267 p.; 24 cm. (Automobile industry and trade; Labor productivity; Technological innovations; ) |Lao động sản xuất; Sản xuất công nghiệp; United states; United states; United states; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707695. BLOOMFIELD, GERALD The world automobile industry/ Gerald Bloomfield.- Newton: David & Charles, 1978.- 368 p.; 24 cm. ISBN: 0715375393 (Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715661. The fuel efficiency incentive tax proposal: Its impact upon the future of the U.S. passenger automobile industry.- Washington: U.S. Government Printing Office, 1977; 26 cm. (Automobile industry and trade; Automobiles; Automobiles; ) |Thuế ô tô; Fuel consumption; Taxation; United States; United States; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1041572. 广州汽车产业发展报告 (2014)= Annual report on Guangzhou's automobile industry (2014)/ 主编: 李江涛, 杨再高.- 北京: 社会科学文献, 2014.- 286 页: 图, 表; 23 cm.- (广州蓝皮书) ISBN: 9787509762301 (Công nghiệp ô tô; Phát triển; ) [Quảng Châu; Trung Quốc; ] {Năm 2014; } |Năm 2014; | [Vai trò: 杨再高; 李江涛; ] DDC: 338.60951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1055336. HOÀNG NGUYÊN Tiếng Anh dùng trong lĩnh vực công nghiệp xe hơi= English for the automobile industry/ Hoàng Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 205tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tiếng Anh chuyên đề) Tóm tắt: Gồm 8 bài học với các chủ đề đa dạng liên quan đến xe hơi và ngành công nghiệp xe hơi. Các bài học với nhiều hoạt động như khởi động, đóng vai và thảo luận chuyên đề giúp ghi nhớ các từ và cụm từ chính trong ngành công nghiệp xe hơi (Công nghiệp ôtô; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177604. FUJIMOTO, TAKAHIRO Competing to be really, really good: The behind-the-scenes drama of capability-building competition in the automobile industry/ Takahiro Fujimoto ; Transl.: Brian Miller.- Tokyo: International House of Japan, 2007.- xi,156 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. Transl. from Japanese ISBN: 97849249719 Tóm tắt: Giới thiệu về cạnh tranh trong xây dựng khả năng sản xuất. Ngành công nghiệp ô tô và các công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản.Khả năng tổ chức trong sản xuất ô tô Nhật Bản. Lịch sử xây dựng khả năng sản xuất trong công nghiệp ô tô. Sự cạnh tranh, xung đột và hợp tác trong thương mại của ngàh công nghiệp ô tô Nhật Bản. (Công nghiệp; Cạnh tranh; Sản xuất; Thương mại; Ô tô; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Miller, Brian; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275166. Production networks in Asia and Europe: Skill formation and technology transfer in the automobile industry/ Ed.: Rogier Busser, Yuri Sadoi.- London: RoutledgeCurzon, 2004.- xvii, 292 p.: fig.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 041531089X Tóm tắt: Đánh giá những ảnh hưởng của nền công nghiệp ô tô vủa Nhật Bản vào sự phát triển công nghiệp của cả Đông Nam Á và Châu Âu. Sự cộng tác trong tổ chức và đưa ra các chính sách ở Thái Lan, Malaixia, Philippin và Inđônêxia; Nhìn lại sự đầu tư của Nhật Bản và những thành công và thất bại của đất nước này. Hệ thống kĩ năng thông tin ở Nhật Bản ảnh hưởng đến nền nông nghiệp ô tô ở Đông Nam Á và những ảnh hưởng tới sự đầu tư của Nhật Bản và thị trường ô tô Châu Âu (Công nghệ; Kinh tế; Thương mại; Ô tô; ) [Châu Á; Châu Âu; Nhật Bản; ] [Vai trò: Busser, Rogier; Sadoi, Yuri; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291740. DEYO, FREDERIC C. Social reconstructions of the world automobile industry: Competition, power and industrial flexibility/ Ed. by Frederic C. Deyo.- London: MacMillan press Ltd, 1996.- xiii,311tr; 22cm.- (International political economy series) T.m. sau mỗi phần. - Bảng tra Tóm tắt: Đánh giá những thay đổi chiến lược về tổ chức và nhân lực của các công ty lắp ráp xe hơi trong một số nước ở Đông á, Đông Nam á, châu Âu và châu Mỹ nhằm nâng cao sản xuất và tính mềm dẻo về tổ chức để đáp ứng với sự cạnh tranh ngày càng lên cao trên thế giới; Bàn về các ảnh hưởng của những chiến lược quản lý đối với công nhân và các công đoàn; Các nỗ lực của các công đoàn nhằm đổi thay hoặc uốn nắn các chiến lược đó nhằm bảo vệ và nâng cao phúc lợi và tiếng nói của người lao động {Kinh tế vận tải; thế giới; xe cơ giới; ô tô; } |Kinh tế vận tải; thế giới; xe cơ giới; ô tô; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1325999. HARWIT, ERIC China's automobile industry: Policies, problems, and prospects/ Eric Harwit.- New York: M.E. Sharpe, 1995.- 207tr; 22cm.- (Studies on contemporary China) Tóm tắt: Lịch sử và các chính sách phát triển công nghiệp ô tô, điều kiện kinh tế và thương mại Trung Quốc năm 1976, vấn đề cải tổ khu vực công nghiệp ô tô trong nước, nghiên cứu về các tổ chức tạo lập quyết định kinh tế đối ngoại của Trung Quốc {Kinh tế công nghiệp; Trung Quốc; ôtô; } |Kinh tế công nghiệp; Trung Quốc; ôtô; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |