Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 320 tài liệu với từ khoá Búp Bê

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1559933. SUSANN(JACQUE LINE)
    Thung lũng búp bê: Tiểu thuyết/ Jacque Line Susann; Nguyễn Nhật Tầm dịch.- H.: Phụ nữ, 1991.- 398tr; 19cm.
{Mỹ; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; } |Mỹ; Văn học; tiểu thuyết; văn học nước ngoài; | [Vai trò: Susann(Jacque Line); ]
/Price: 1000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1538176. CHOI KYUNG-AH
    Búp bê hồng ngọc. T.1.- H.: Nxb.Kim Đồng.- 185tr: Tranh minh hoạ; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Triều Tiên
{Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Thu Cúc; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1538177. CHOI KYUNG-AH
    Búp bê hồng ngọc. T.2.- H.: Nxb.Kim Đồng.- 178tr: Tranh minh hoạ; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Triều Tiên
{Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Thu Cúc; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1538178. CHOI KYUNG-AH
    Búp bê hồng ngọc. T.3.- H.: Nxb.Kim Đồng.- 171tr: Tranh minh hoạ; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Triều Tiên
{Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Thu Cúc; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1538179. CHOI KYUNG-AH
    Búp bê hồng ngọc. T.4.- H.: Nxb.Kim Đồng.- 173tr: Tranh minh hoạ; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Triều Tiên
{Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Triều Tiên; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Thu Cúc; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học918885. GRUELLE, JOHNNY
    Búp bê Raggedy Ann: Tập truyện/ Johnny Gruelle ; Hàn Băng Vũ dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 147tr.: tranh màu; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: Raggaedy Ann stories
    ISBN: 9786049828928
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hàn Băng Vũ; ]
DDC: 813 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921968. Thiết kế thời trang cho búp bê: Cắt, gấp hơn 60 bộ trang phục : Dành cho các bạn nhỏ 4-8 tuổi/ Usborne ; Chung Quý dịch.- H.: Giáo dục, 2019.- 100tr.: hình vẽ; 25cm.
    ISBN: 9786040181725
    Tóm tắt: Hướng dẫn các em nhỏ cách cắt và gấp hơn 60 trang phục cùng nhiều phụ kiện khác nhau
(Cắt giấy; Gấp hình; ) [Vai trò: Chung Quý; ]
DDC: 736.98 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066002. Búp bê vệ sĩ: Truyện tranh. T.1/ Wataru Hibiki ; Hải Yến dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm.
    Tên sách bằng tiếng Anh: Shounen dolls
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Yến; Wataru Hibiki; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1064582. Búp bê vệ sĩ: Truyện tranh. T.2/ Wataru Hibiki ; Hải Yến dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 185tr.: tranh vẽ; 18cm.
    Tên sách bằng tiếng Anh: Shounen dolls
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Yến; Wataru Hibiki; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1065219. Búp bê vệ sĩ: Truyện tranh. T.3/ Wataru Hibiki ; Hải Yến dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm.
    Tên sách bằng tiếng Anh: Shounen dolls
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Yến; Wataru Hibiki; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1064710. Búp bê vệ sĩ: Truyện tranh. T.4/ Wataru Hibiki ; Hải Yến dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm.
    Tên sách bằng tiếng Anh: Shounen dolls
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hải Yến; Wataru Hibiki; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1053008. TUỆ AN
    Soirée trắng không dành cho búp bê hư/ Tuệ An.- H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2013.- 191tr.; 20cm.
    ISBN: 9786045901687
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071250. Búp bê rơi trên đường: Tập truyện An toàn trong cuộc sống/ Bạch Băng, Phụ Huệ Dĩnh, Hắc Long Giang... ; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch ; Lời: Bạch Băng... ; Tranh: Văn phòng Thái Dương Oa, Văn phòng An Hồng.- H.: Mỹ thuật, 2012.- 77tr.: tranh màu; 25cm.- (Rèn luyện kĩ năng sống cho trẻ)
(Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Bạch Băng; Cao Hồng Ba; Dương Thiên Nga; Hắc Long Giang; Khát Băng; Kim Ba; Nguyễn Thị Ngọc Lý; Phụ Huệ Dĩnh; Quảng Tây; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1099285. Búp bê hồng ngọc: Truyện tranh. T.1/ Choi Kyung Ah ; Thu Cúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 185tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+)
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Thu Cúc; Choi Kyung Ah; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1099286. Búp bê hồng ngọc: Truyện tranh. T.2/ Choi Kyung Ah ; Thu Cúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 178tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+)
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Thu Cúc; Choi Kyung Ah; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1099287. Búp bê hồng ngọc: Truyện tranh. T.3/ Choi Kyung Ah ; Thu Cúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 169tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+)
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Thu Cúc; Choi Kyung Ah; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1099288. Búp bê hồng ngọc: Truyện tranh. T.4/ Choi Kyung Ah ; Thu Cúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 173tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+)
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Thu Cúc; Choi Kyung Ah; ]
DDC: 895.7 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087284. THUỶ TIÊN MẶC
    Búp bê khiêu vũ với ai?: Tiểu thuyết tình cảm/ Thuỷ Tiên Mặc ; Thu Trần dịch.- H.: Văn học, 2011.- 323tr.; 21cm.
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Thu Trần; ]
DDC: 895.136 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1145074. MICHELLE YU
    Búp bê sứ= China Dolls/ Michelle Yu, Blossom Kan ; Thanh Vân dịch.- H.: Công an nhân dân, 2008.- 439tr.; 21cm.
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Thanh Vân; Blossom Kan; ]
DDC: 813 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1252844. CORBETT, SARA
    Búp bê đâu chỉ đồ chơi/ Sara Corbett ; Huy Toàn dịch.- H.: Kim Đồng, 2004.- 32tr.: ảnh; 21cm.- (Thế giới muôn màu)
    Dịch theo nguyên bản tiếng Anh của Childrens Press
    Tóm tắt: Giới thiệu cho các em nhỏ một số loại búp bê trên thế giới. Giải thích cho các bạn hiểu người cổ đại dùng búp bê để làm gì, nó phản ánh phong tục tập quán, tín ngưỡng, đời sống văn hoá tinh thần của một dân tộc. Búp bê trong nghệ thuật giải trí, và búp bê với những gương mặt nổi tiếng
(Búp bê; Thủ công; Đồ chơi; ) [Vai trò: Huy Toàn; ]
DDC: 745.592 /Price: 5000 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.