Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 320 tài liệu với từ khoá Búp bê

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1285395. HUỲNH NHÂN SỸ
    Búp bê lên sáu: Tập truyện/ Huỳnh Nhân Sỹ, Phan Thanh, Phan Cao Toại...- H.: Nxb. Hội nhà văn, 1996.- 255tr; 19cm.
{truyện ngắn; việt nam; văn học hiện đại; } |truyện ngắn; việt nam; văn học hiện đại; | [Vai trò: Bão Vu; Phan Cao Toại; Phan Thanh; Trần Phong Sơn; ]
/Price: 19500d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1360381. HỒ TRUNG TÚ
    Búp bê cho người lớn: Truyện ngắn/ Hồ Trung Tú.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1987.- 111tr; 19cm.
{Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện ngắn; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện ngắn; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1548567. DEAVER (JEFFERY)
    Búp bê đang ngủ/ Jeffery Deaver; Phạm Hồng Anh dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Nxb.Lao động, 2018.- 600tr; 24cm.
    Tóm tắt: Văn học Mỹ
{Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Phạm Hồng Anh; ]
DDC: 813 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1557269. YU (MICHELLE)
    Búp bê sứ/ Michelle Yu, Blossom Kan; Thanh Vân dịch.- H.: Nxb.Công an nhân dân, 2008.- 439tr; 20cm.
    Tóm tắt: Văn học Mỹ
{Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Kan (Blossom); Thanh Vân; ]
DDC: 813 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1518496. XUÂN THỤ
    Búp bê Bắc Kinh/ Xuân Thụ; Trác Phong dịch.- H.: Văn học, 2005.- 331tr.; 20cm.
{Truyện; Văn học trung Quốc; } |Truyện; Văn học trung Quốc; |
DDC: 895.1 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1436616. Mẹ kể con nghe - Búp bê yêu thương: Dành cho trẻ từ 4-10 tuổi/ Ngọc Linh biên soạn.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2019.- 12 tr.: tranh màu; 27 cm.
    ISBN: 9786047442751
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Ngọc Linh; ]
DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1547809. DƯƠNG THỤY
    Búp bê nhỏ xíu và chàng trai khổng lồ/ Dương Thụy.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 167tr; 20cm.
    Tóm tắt: Văn học Việt Nam
{Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; |
DDC: 895.92234 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1524350. Búp bê bỏ trốn/ Hà Thuỳ Dung lời; Trần Định minh họa.- H.: Phụ nữ, 2017.- 20tr.; 21cm.- (Những người bạn nhỏ của Mi Mi)
{Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Việt Nam; } |Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Việt Nam; |
DDC: 895.9223 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1545102. Bà mụ của búp bê/ Ngọc Hà tuyển chọn.- H.: Nxb.Văn học, 2016.- 223tr; 19cm.
    Tóm tắt: Văn học Việt Nam
{Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Ngọc Hà; ]
DDC: 895.9223408 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1545299. BULL (JANE)
    Thế giới búp bê: Khéo tay hay làm/ Jane Bull; Bùi Tố Tâm dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 125tr: Tranh màu minh họa; 24cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn những phương pháp làm các loại búp bê bằng vải, len...
{Búp bê; Nghề thủ công; Nghệ thuật; Nghệ thuật trang trí; Đồ chơi thủ công; } |Búp bê; Nghề thủ công; Nghệ thuật; Nghệ thuật trang trí; Đồ chơi thủ công; | [Vai trò: Bùi Tố Tâm; ]
DDC: 745.592 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1540852. QUANG VINH
    Búp bê máy: Tôi và chuyến hành trình/ Quang Vinh.- H.: Nxb.Văn học, 2013.- 178tr; 20cm.
    Tóm tắt: Văn học Việt Nam
{Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; |
DDC: 895.92234 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1541100. WATARU HIBIKI
    Búp bê vệ sĩ. T.1/ Hải Yến dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 190tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hải Yến; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1541101. WATARU HIBIKI
    Búp bê vệ sĩ. T.2/ Hải Yến dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 185tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hải Yến; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1541649. WATARU HIBIKI
    Búp bê vệ sĩ. T.3/ Hải Yến dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 190tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hải Yến; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1541650. WATARU HIBIKI
    Búp bê vệ sĩ. T.4/ Hải Yến dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 190tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hải Yến; ]
DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1540129. BẠCH BĂNG
    Búp bê rơi trên đường: An toàn trong cuộc sống/ Bạch Băng; Nguyễn Thị Ngọc Lý dịch.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2012.- 77tr: Tranh màu minh họa; 25cm.
    Rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Trung Quốc
{Truyện tranh; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Lý; ]
DDC: 895.1 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1571289. DEAVER, JEFFERY
    Búp bê đang ngủ/ Jeffery Deaver; Phạm Hồng Anh dịch.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động, 2012.- 611 tr.; 24 cm..
{Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; } |Tiểu thuyết; Văn học Mỹ; |
DDC: 813 /Price: 138000đ /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1513487. IBSEN, HENRIK
    Ngôi nhà búp bê/ Henrik Ibsen; giới thiệu và chọn trích đoạn: Rose Moxham.- H.: Thế giới, 2006.- 123tr; 18cm.- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
    Tóm tắt: Đây là một trong những vở kịch nổi tiếng nhất của Henrik Ibsen. Vở kịch là một điểm mốc trong cuộc đời đấu tranh chống lại tình trạng áp bức phụ nữ và vì quyền con người nói chung
{Anh; Ngôn ngữ; } |Anh; Ngôn ngữ; | [Vai trò: Ibsen, Henrik; ]
/Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647823. XUÂN THỤ
    Búp bê Bắc Kinh: Tiểu thuyết/ Xuân Thụ; Trác Phong dịch.- H.: Văn học, 2005.- 331tr.; 20cm.
[Trung Quốc; ] |Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Trác Phong; ]
DDC: 895.1 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1485714. Công chúa búp bê: Truyện cổ tích thế giới chọn lọc/ Dịch và tuyển chọn: Quốc Hưng.- H., 1997; 19cm.
{Truyện; thiếu nhi; } |Truyện; thiếu nhi; | [Vai trò: Quốc Hưng; ]
/Price: 8.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.