1309643. Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Bản đồ hành chính tiếng Bana.- 1:2.200.000.- H.: Nxb. Bản đồ, 2002.- 1 tờ : màu; 84x116cm. {Bản đồ; Việt Nam; } |Bản đồ; Việt Nam; | /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236079. NGÔ ĐẠT TAM Các nước Châu á: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh.- 1:15.000.000.- H.: Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục, 1999.- 1tờ : màu; 107x67cm. {Châu á; Diện tích; Dân số; Thủ đô; } |Châu á; Diện tích; Dân số; Thủ đô; | [Vai trò: Nguyễn Quý Thao; Thành Ngọc Linh; ] /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236161. NGÔ ĐẠT TAM Các nước Châu Âu: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Lê Huỳnh, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh.- 1:7.000.000.- H.: Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục, 1999.- 1tờ : màu; 77x107cm. {Bản đồ hành chính; Châu Âu; Diện tích; Dân số; Thủ đô; } |Bản đồ hành chính; Châu Âu; Diện tích; Dân số; Thủ đô; | [Vai trò: Lê Huỳnh; Nguyễn Quý Thao; Thành Ngọc Linh; ] /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236163. NGÔ ĐẠT TAM Các nước châu Mĩ: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh.- 1:16.000.000.- H.: Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục, 1999.- 1tờ : màu; 110x67cm. {Bản đồ hành chính; Châu Mỹ; Diện tích; Dân số; Thủ đô; } |Bản đồ hành chính; Châu Mỹ; Diện tích; Dân số; Thủ đô; | [Vai trò: Nguyễn Quý Thao; Thành Ngọc Linh; ] /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236165. NGÔ ĐẠT TAM Các nước châu Phi: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Lê Huỳnh, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh.- 1:12.000.000.- H.: Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục, 1999.- 1tờ : màu; 97x67cm. {Bản đồ hành chính; Châu Phi; Diện tích; Dân số; Thủ đô; } |Bản đồ hành chính; Châu Phi; Diện tích; Dân số; Thủ đô; | [Vai trò: Lê Huỳnh; Nguyễn Quý Thao; Thành Ngọc Linh; ] /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236166. NGÔ ĐẠT TAM Các nước Đông Nam á: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Lê Huỳnh, Nguyễn Quý Thao, Lê Phú.- 1:8.000.000.- H.: Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục, 1999.- 1tờ : màu; 97x67cm. {Bản đồ hành chính; Đông Nam á; } |Bản đồ hành chính; Đông Nam á; | [Vai trò: Lê Huỳnh; Lê Phú; Nguyễn Quý Thao; ] /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254972. NGÔ ĐẠT TAM Các nước châu á: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh.- 1: 15.000.000.- H.: Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 1998.- 1 bản đồ : màu; 107 x 77cm. {Bản đồ; châu á; hành chính; } |Bản đồ; châu á; hành chính; | [Vai trò: Nguyễn Quý Thao; Thành Ngọc Linh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254974. NGÔ ĐẠT TAM Các nước châu Âu: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thế Hiệp, Lê Huỳnh.- 1: 7.000.000.- H.: Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 1998.- 1 bản đồ : màu; 77x107cm. {Bản đồ; châu Âu; hành chính; } |Bản đồ; châu Âu; hành chính; | [Vai trò: Lê Huỳnh; Nguyễn Quý Thao; Nguyễn Thế Hiệp; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254976. NGÔ ĐẠT TAM Các nước châu Mỹ: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Thế Hiệp.- 1: 16000.000.- H.: Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 1998.- 1 bản đồ : màu; 107x77cm. {Bản đồ; châu Mỹ; hành chính; } |Bản đồ; châu Mỹ; hành chính; | [Vai trò: Nguyễn Quý Thao; Nguyễn Thế Hiệp; Thành Ngọc Linh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254978. NGÔ ĐẠT TAM Các nước châu Phi: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh...- 1: 12.000.000.- H.: Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 1998.- 1 bản đồ : màu; 107x77cm. {Bản đồ; châu Phi; hành chính; } |Bản đồ; châu Phi; hành chính; | [Vai trò: Nguyễn Quý Thao; Nguyễn Thế Hiệp; Thành Ngọc Linh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254980. NGÔ ĐẠT TAM Các nước Đông Nam á: Bản đồ hành chính/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Lê Phú, Lê Huỳnh.- 1: 8000.000.- H.: Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 1998.- 1 bản đồ : màu; 67x97cm. {Bản đồ; hành chính; Đông Nam á; } |Bản đồ; hành chính; Đông Nam á; | [Vai trò: Lê Huỳnh; Lê Phú; Nguyễn Quý Thao; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254992. Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Bản đồ hành chính.- 1: 2.200.000.- H.: Bản đồ, 1998.- 1 bản đồ : màu; 117x83cm. {Bản đồ; Việt Nam; hành chính; } |Bản đồ; Việt Nam; hành chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255000. Đồng Nai: Bản đồ hành chính.- 1: 1000.000.- H.: Bản đồ, 1998.- 1 bản đồ : màu; 109x158cm. {Bản đồ; hành chính; Đồng Nai; } |Bản đồ; hành chính; Đồng Nai; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275936. Quảng Ninh: Bản đồ hành chính và du lịch.- 1: 180.000.- H.: Bản đồ, 1997.- 1 bản đồ : màu; 33x44cm. {Bản đồ; Quảng Ninh; du lịch; hành chính; } |Bản đồ; Quảng Ninh; du lịch; hành chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |