Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 70 tài liệu với từ khoá Bệnh hại cây trồng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703500. PHẠM VĂN KIM
    Các nguyên lí về bệnh hại cây trồng/ Phạm văn Kim.- Cần thơ: Khoa Nông Nghiệp-Đại Học Cần Thơ, 1999; 187tr..
(plant diseases; ) |Bệnh cây; |
DDC: 632.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740037. NGUYỄN, CÔNG THUẬT
    Phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây trồng: Integrated pest management research and application : Nghiên cứu và ứng dụng/ Nguyễn Công Thuật.- Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1996.- 299 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu về nguồn gốc ra đời của phòng trừ tổng hợp, những khái niệm và nguyên lý, cũng như các nội dung của phòng trừ tổng hợp được đề cập tới trong các nghiên cứu và tổng kết của các nhà khoa học. Những kết quả nghiên cứu ở trong nước về các sâu bệnh hại trên một số cây trồng chính ở Việt Nam và biện pháp phòng trừ theo quan điểm của phòng trừ tổng hợp.
(Insect pests; Plants protection; ) |Bảo vệ thực vật; Phòng trừ tổng hợp; Sâu bệnh; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696354. TRỊNH NGỌC KHẢI
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Năm Căn - Minh Hải, vụ Hè Thu 1980/ Trịnh Ngọc Khải.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1981; 28tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696274. LÂM VĂN KHANH
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại xã Minh Hải tỉnh Minh Hải, vụ Hè Thu 1980/ Lâm Văn Khanh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1981; 36tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696297. PHAN TẤN TÀI
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng chính tại huyện Trà Ôn - Cữu Long, vụ Hè Thu 1980 và trắc nghiệm các biện pháp phòng trị bệnh tiêm đọt sần Ditylenchus angustus hại lúa/ Phan Tấn Tài.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 72tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696443. NGUYỄN SƠN TÙNG
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng chính và điều tra quy luật phát sinh bệnh cháy lá lúa Pyricularia Oyzae tại huyệnAn Biên - Kiên Giang, vụ Hè Thu 1980/ Nguyễn Sơn Tùng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 43tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695318. LÊ THỤ THỦY
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại Cần Thơ, vụ Hè Thu 1980 và trắc nghiệm phản ứng của một số giống/dòng lúa mới đối với bệnh cháy bìa lá Xanthomonas Oryzae/ Lê Thụ Thủy.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 77tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696449. PHAN XUÂN LẠC
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp, vụ Hè Thu 1980/ Phan Xuân Lạc.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 47tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696417. LÊ THỊ NGỌC TRANG
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu THành - An Giang, vụ Hè Thu 1980/ Lê Thị Ngọc Trang.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 52tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696358. NGUYỄN VĂN ÚT
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu Thành - Kiên Giang, vụ Hè Thu 1980 và trắc nghiệm một số biện pháp phòng trị bệnh bướu rễ Meloidogyne sp. hại lúa/ Nguyễn Văn út.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 56tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650338. NGUYỄN VĂN THỌ
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu Thành - Kiên Giang, vụ Đông Xuân 1979-1980 và mối quan hệ của bệnh đốm vằn Thanatephorus Cucumeris đối với sự thất thu năng suất lúa NN 3A/ Nguyễn Văn Thọ.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 59tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696410. TRẦN THỊ NHƯỜNG
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Hè Thu 1980/ Trần Thị Nhường.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 68tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; soyben - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696535. KHƯU MINH CẢNH
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Giồng Trôm - Bến Tre, vụ Hè Thu 1980/ Khưu Minh Cảnh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 45tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696385. BÙI QUANG PHƯỚC
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Kế Sách - Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1979-1980 và trắc nghiệm 150 giống/dòng kháng cháy bìa lá/ Bùi Quang Phước.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 27tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696428. TÂN THỊ TÙNG THỤC
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Long Hồ - Cữu Long, vụ Đông Xuân 1979-1980/ Tân Thị Tùng Thục.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 64tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696386. TRỊNH THỊ NGỌC THU
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Long Phú - Hậu Giang, vụ Hè Thu 1980 và trắc nghiệm phản ứng của 439 giống/dòng lúa có triển vọng và 26 giống lúa địa phương đối với bệnh cháy lá Pyricularia Oryzae/ Trịnh Thị Ngọc Thu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 98tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696440. NGUYỄN THỊ TÚY NGA
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại thị xã Long Xuyên và huyện Châu Thành - An Giang, vụ Đông Xuân 1979-1980, trắc nghiệm phản ứng của 48 giống/dòng lúa có triển vọng đối với bệnh đốm vằn tại An Giang/ Nguyễn Thị Túy Nga.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 39tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696369. HUỲNH VĂN THAO
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại tỉnh Đồng Tháp/ Huỳnh Văn Thao.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 36tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696433. NGUYỄN NGỌC ANH
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng và quan sát sơ khởi khả năng chống chịu bệnh của 4 giống đậu nành ĐH4, MTĐ6, MTĐ10 và MTĐ12 tại Gò Công - Tiền Giang, vụ Hè Thu 1980/ Nguyễn Ngọc Anh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 48tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650247. NGUYỄN THỊ NGỌC CHÁNH
    Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng và trắc nghiệm phản ứng của 360 giống/dòng lúa đối với bệnh cháy lá tại huyện Bến Thủ - Long An, vụ Hè Thu 1980/ Nguyễn Thị Ngọc Chánh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 61tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.