Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 348 tài liệu với từ khoá B2

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học991083. HỒ SƠN ĐÀI
    Lịch sử Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam trên chiến trường B2 (1961-1976)/ B.s.: Hồ Sơn Đài, Hồ Sơn Diệp.- H.: Chính trị Quốc gia, 2016.- 374tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh Quân khu 7
    Phụ lục: tr. 351-365. - Thư mục: tr. 366-369
    ISBN: 9786045726518
    Tóm tắt: Trình bày có hệ thống và toàn diện quá trình hình thành, xây dựng, chiến đấu và trưởng thành của quân giải phóng miền Nam Việt Nam trên chiến trường B2 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1961 - 1976)
(1961-1976; Kháng chiến chống Mỹ; Lịch sử; Quân giải phóng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồ Sơn Diệp; ]
DDC: 959.7043 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034505. CAPEL, WILL
    Business vocabulary in practice: Authentic grammar for the workplace : CEF level: B1-B2/ Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 173 p.: tab.; 28 cm.- (Collins English for business)
    Ind.: 172-173
    ISBN: 9786045817827
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Flockhart, Jamie; Robbins, Sue; ]
DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009921. HEDGES, JACK
    Graded multiple-choice English tests: Level B2/ Jack Hedges.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 56 p.; 25 cm.
    ISBN: 9786045838167
(Tiếng Anh; Đề kiểm tra; )
DDC: 428.0076 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017952. PRENTIS, NICOLA
    Speaking: B2 + Upper intermediate/ Nicola Prentis.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 126 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819777
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034508. BRIEGER, NICK
    Business grammar & practice - Pre-Intermediate: Authentic grammar for the workplace : CEF level: A2-B2/ Nick Brieger, Simon Sweeney.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 206 p.: tab., pic.; 28 cm.- (Collins English for business)
    ISBN: 9786045821756
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sweeney, Simon; ]
DDC: 425 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036323. BADGER, IAN
    Listening: B2 + Upper intermediate/ Ian Badger.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 143 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819753
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040231. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Advance (CEFR level B2): Language form and meaning : Grammar/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 142 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826232
(Ngữ pháp; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039479. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 123 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826171
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036345. STYLES, NAOMI
    Reading: B2 + Upper intermediate/ Naomi Styles.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 127 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819760
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036324. PRENTIS, NICOLA
    Speaking: B2 + Upper intermediate/ Nicola Prentis.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 127 p.: tab.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819777
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036322. WHITE, GENEVIEVE
    Writing: B2 + Upper intermediate/ Genevieve White.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 127 p.: phot., tab.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819784
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học884132. PHẠM ĐỨC MẠNH
    Mộ cổ Nam Bộ: Nghiên cứu được tài trợ bởi Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh trong khuôn khổ đề tài mã số B2013-18B-03/ Phạm Đức Mạnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 735tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 697-715
    ISBN: 9786045896280
    Tóm tắt: Giới thiệu thông tin khảo cổ học thiết yếu với 518 di tích từ miền Đông (199 di tích ở Thành phố Hồ Chí Minh, 71 di tích ở Đồng Nai, 12 di tích ở Bình Dương, 7 di tích ở Bà Rịa - Vũng Tàu) đến miền Tây (4 di tích ở Long An, 50 di tích ở Tiền Giang, 18 di tích ở Bến Tre, 24 di tích ở Vĩnh Long, 4 di tích ở Đồng Tháp và Cần Thơ, 46 di tích ở An Giang và 83 di tích ở Kiên Giang và Cà Mau) được khảo cứu đặt trong bình diện Việt Nam thời trung và cận đại, đối sánh với 62 di tích tiêu biểu ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ và 257 di tích cùng thời ở Nam Trung Bộ
(Di tích lịch sử; Khảo cổ học; Mộ cổ; ) [Nam Bộ; Việt Nam; ]
DDC: 959.77 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1008208. THORM, SHEILA
    Real lives real listening: Intermediate B1 - B2/ Sheila Thorm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 225 p.: phot.; 25 cm.- (Collins. Real lives, real listening series)
    ISBN: 9786045833124
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1008209. THORM, SHEILA
    Real lives real listening: Advanced B2 - C1/ Sheila Thorm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 328 p.: phot.; 25 cm.- (Collins. Real lives, real listening series)
    ISBN: 9786045833131
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 348000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644940. BADGER, IAN
    Listening B2: Upper intermediate/ Ian badger.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 141 p.: ill.; 27 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819753
    Tóm tắt: This book provides learners with a challenging variety of accents and topics to listen to and presents learners with a large amount of useful information, advice and practice exercises with the aim of helping them understand more when they listen to English being spoken
(English language; Anh ngữ; ) |Kỹ năng nghe tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B2; Nghe; Listening; |
DDC: 428.0076 /Price: 188000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604491. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL Junior Advanced: CEFR Level B2. Listening comprehension/ Richie Hahn.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 1 CD; 43/4 in.
    Copyright by WorldCom Publishing Inc, 2014
    ISBN: 9786045826171
|Bài kiểm tra; Nghe hiểu; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Đĩa CD; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644978. STYLES, NAOMI
    Reading B2: Upper intermediate/ Naomi Styles.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 127 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819760
    Tóm tắt: Reading in English at advanced levels involves more than just words and grammar – it requires an interpretation of tone, context, aims and more. But sometimes the English you can learn from your coursebook just isn’t enough for real life. Using real life examples and language English for Life: Reading (B2+) will help you to appreciate the finer details of a reading piece and so to get much more out of reading in English.
(English language; Reading comprenhention; Anh ngữ; Đọc hiểu; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B2; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài; |
DDC: 428.0076 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644910. PRENTIS, NICOLA
    Speaking B2: Upper intermediate/ Nicola Prentis.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 127 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for life)
    ISBN: 9786045819777
    Tóm tắt: The book contains twenty units, each one dealing with a different language function. The early units look at how to interact with people in certain situations while later units focus on expressing different feelings and emotions, such as confidence and excitement.
(English language; English language; Anh ngữ; Anh ngữ; ) |Kỹ năng nói tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B2; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài; Spoken English; Nói tiếng Anh; |
DDC: 428.0076 /Price: 168000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744143. LƯU, ĐAN THỌ
    Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức: Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam/ Lưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, Cao Minh Nhựt.- Hà Nội: Tài chính, 2016.- 452 tr.: minh họa, bảng; 20 cm.
    Thư mục tham khảo cuối chính văn
    ISBN: 9786047913183
    Tóm tắt: Tổng quan về marketing khách hàng tổ chức, marketing mối quan hệ và quản trị quan hệ khách hàng trong B2B, phân tích thị trường công ty, thiết lập phát triển và quản trị mối quan hệ B2B, chiến lược phân phối và quản trị chuỗi cung ứng...
(Thị trường; ) |Lý thuyết; Bài tập; | [Vai trò: Cao, Minh Nhựt; Tôn, Thất Hoàng Hải; ]
DDC: 658.8 /Price: 148000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742516. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage, Upper - Intermediate (CEF level B2. Level B2/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833513
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.