1644190. LEVY, MEREDITH Interactive B1-B2: Workbook 3 with downloadable audio/ Meredith Levy.- Cambridge: Cambridge University Press, 2014.- 103 p.: col. ill.; 28 cm. For distribution in VietNam by FAHASA ISBN: 9781107457959 Tóm tắt: The book give students the confidence to use English in real life (English language; Tiếng Anh; ) |Sách học tiếng Anh; Study guides; Hướng dẫn học tập; | DDC: 428.0076 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644590. HADKINS, HELEN Interactive B2: Student's book 4 with web zone access/ Helen Hadkins, Samantha Lewis, Joanna Budden.- Cambridge: Cambridge University Press, 2014.- 128 p.: col. ill.; 28 cm. For distribution in VietNam by FAHASA ISBN: 9781107457850 Tóm tắt: The book give students the confidence to use English in real life (English language; Tiếng Anh; ) |Sách học tiếng Anh; Study guides; Hướng dẫn học tập; | [Vai trò: Budden, Joanna; Lewis, Samantha; ] DDC: 428.0076 /Price: 196000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644294. LEVY, MEREDITH Interactive B2: Workbook 4 with downloadeble audio/ Meredith Levy.- Cambridge: Cambridge University Press, 2014.- 103 p.: col. ill.; 28 cm. For distribution in VietNam by FAHASA ISBN: 9781107457966 Tóm tắt: The book give students the confidence to use English in real life (English language; Tiếng Anh; ) |Sách học tiếng Anh; Study guides; Hướng dẫn học; | DDC: 428.0076 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1605335. NGUYỄN, TẤN ĐỨC Nghiên cứu khả năng hấp thụ ion Pb2+ lên vật liệu chế tạo từ than bùn: Luận văn thạc Hóa học. Chuyên ngành: Hóa Vô cơ. Mã số: 60 44 25/ Nguyễn Tấn Đức ; Nguyễn Xuân Dũng (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2011.- 50tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Hấp thụ; Luận văn; Nghiên cứu; Than bùn; Vật liệu; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Dũng; ] DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1605421. NGUYỄN, TẤN ĐẠT Tổng hợp Fe2O3 cấp hạt nano và khả năng ứng dụng xử ký Pb2+ trong nước: Luận văn thạc Hóa học. Chuyên ngành:Hóa vô cơ. Mã số: 60 44 25/ Nguyễn Tấn Đạt; Nguyễn Hoa Du(hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2011.- 55tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Fe2O3; Hóa vô cơ; Luận văn; Nghiên cứu; Pb2+; Tổng hợp; Ứng dụng; | [Vai trò: Nguyễn Hoa Du; ] DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1669890. NGUYỄN, VĂN PHƯỚC Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp: Phục vụ đào tạo kỹ thuật chuyên ngành kỹ thuật xử lý CTCN và các ngành khác thuộc đề án "Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống GDQD của Bộ Giáo dục và Đào tạo" MS:B2002 20 24 DAMT/ Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Thanh Phượng.- Tái bản.- Hà Nội: Xây Dựng, 2010.- 359: minh họa; 27 cm. Thư mục tài liệu tham khảo: tr.355 Tóm tắt: Giáo trình nói đến các chất ô nhiễm trong khí thải công nghiệp và các phương pháp bảo vệ khí quyển, giới thiệu các phương pháp sử dụng hợp lý tài nguyên nước, xác định các chất ô nhiễm nước và các phương pháp xử lý nước thải công nghiệp, các phương pháp xử lý chất thải rắn công nghiệp, các quy trình công nghệ xử lý theo hướng tận dụng một số chất thải rắn điển hình. (Centralized industrial waste treatment; Hazardous waste; Chất thải nguy hiểm; Xử lý chất thải công nghiệp; ) |Bảo vệ môi trường; Giáo trình; Xử lý chất thải công nghiệp; Management; Quản lý; | [Vai trò: Nguyễn, Thị Thanh Phượng; ] DDC: 628.4 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727749. NGUYỄN, VĂN PHƯỚC Giáo trình quản lý chất lượng môi trường: Phục vụ đào tạo kỹ sư chuyên ngành Quản lý môi trường và các ngành khác thuộc đề án "Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống Giáo dục quốc dân của Bộ Giáo dục và Đào tạo" MS:B2005-10-08/ Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2010.- 374 tr.: minh họa; 27 cm. Danh mục tài liệu tham khảo : trang 370 Tóm tắt: Giáo trình giới thiệu các khái niệm về quản lý môi trường và quản lý chất lượng môi trường hướng đến phát triển bền vững. Các chỉ số môi trường, đánh giá chất lượng môi trường. Công tác quan trắc môi trường. Hệ thống quản lý nhà nước về môi trường tại Việt Nam và một số nước khác,... (Environmental management.; Environmental protection; Quản lý môi trường; Bảo vệ môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; Quản lý môi trường; | [Vai trò: Nguyễn Thị Vân Hà; ] DDC: 658.4083 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739778. CHONG, RAUL Nhập môn DB2 express-C: Một cuốn sách của cộng đồng dành cho công đồng/ Rauk Chong, Ian Hakes, Rav Ahuja ; Lời nói đầu: Arvind Krishna.- Xuất bản lần hai.- Hà Nội: IBM, 2008.- 224 tr.: minh họa; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu tổng quan và cài đặt DB2 express-C. Các tính năng liên quan và các sản phẩm. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu như: kiến trúc, kết nối máy khách, các đối tượng dữ liệu, tiện ích di chuyển dữ liệu, bảo mật dữ liệu, sao lưu và khôi phục dữ liệu DB2 express-C... (Database management; Quản trị cơ sở dữ liệu; ) |Hệ quản trị cơ sở dữ liệu; Computer programs; Chương trình máy tính; | [Vai trò: Ahuja, Rav; Hakes, Ian; Krishna, Arvind; ] DDC: 005.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663760. HUTT, MICHAEL D. Business marketing management: B2B/ Michael D. Hutt, Thomas W. Speh..- 9th.- Mason, OH :: Thomson South-Western, 2007.- xxx, 658 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 0324361041 (Industrial marketing; ) |Marketing; Quản trị tiếp thị; Management; Case studies.; | [Vai trò: Speh, Thomas W.; ] DDC: 658.82 /Price: 2478000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740148. DUPLEIX, DOROTHÉE Production écrite: Niveaux B1/B2 du Cadre européen commun de référence/ Dorothée Dupleix, Bruno Mègre.- Paris: Didier, 2007.- 115 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9782278058266 Tóm tắt: La Production écrite constitue un excellent entraînement aux épreuves écrites des certifications officielles (DELF/TCF) (French language; Tiếng Pháp; ) |Tiếng Pháp thực hành; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Mègre, Bruno; ] DDC: 448.0076 /Price: 587000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739894. BLOOMFIELD, ANATOLE DELF B2: 200 activités/ Anatole Bloomfield, Emmanuelle Dail.- Paris: CLE international, 2006.- 157 p.; 27 cm. ISBN: 2090352434 (French language; French language; French language; Ngôn ngữ Pháp; ) |Tiếng Pháp thực hành; Examinations, questions, etc.; Problems, exercises, etc.; Textbooks for foreign speakers; Bài kiểm tra, bài tập, v.v...; | [Vai trò: Dail, Emmanuelle; ] DDC: 448.24 /Price: 218000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734257. ANATOLE BLOOMFIELD DELF B2: 200 activités (1CD): CLE International, 2006 /Price: 218000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616401. MANN, MALCOLM Destination B2: Grammar & vocabulary with answer key/ Malcolm Mann.- New york: Macmillan, 2006.- 245 tr.; 29 cm. DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1666124. Nghiên cứu ứng dụng nước biển nhân tạo trong sản xuất giống tôm sú (Penaeus monodon) qua hệ thống lọc sinh học tuần hoàn: Báo cáo khoa học đề tài cấp bộ mã số: B2005-31-87/ Thạch Thanh ... [et al.].- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2005.- 38 tr.; 28 cm. Tóm tắt: Bài báo trình bày nghiên cứu khả năng sử dụng nước biển nhân tạo trong các trại giống tôm sú. Nước biển nhân tạo (NBNT) được xem là thành phần chủ yếu để pha trộn với nước biển tự nhiên (NB) theo 5 nghiệm thức dùng để ương tôm sú. (Shrimp culture; ) |Nuôi tôm; Sản xuất tôm; | [Vai trò: Thạch, Thanh; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666467. NGUYỄN, VĂN HUỲNH Điều tra hiện trạng canh tác và thử nghiệm mô hình phòng trừ tổng hợp sâu bệnh (IPM) trên rau tại vùng Đồng bằng Sông Cửu Long: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ. Mã số : B2003-31-53/ Nguyễn Văn Huỳnh.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2005.- 131 p.; 29 cm. Tóm tắt: Điều tra hiện trạng canh tác, sâu bệnh gây hại và biện pháp phòng trừ của nông dân. Bố trí thí nghiệm ngay trên ruộng nông dân để theo dõi diễn tiến của sâu bệnh gây hại, so sánh hiệu quả của việc áp dụng IPM qua hợp tác với nông dân ngay trên ruộng lúa của họ. So sánh kết quả và rút ra kết luận các chỉ tiêu về sâu bệnh và biện pháp phòng trừ diễn tiến mật số và mức độ gây hại của sâu bệnh, năng suất và hiệu quả kinh tế được theo dõi, lấy mẫu và phân tích thống kê. (Plants; Plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; IPM; Phòng trừ sâu bệnh; Đề tài nghiên cứu khoa học; Diseases and pests resistance; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670749. TRẦN, THỊ THANH HIỀN Nghiên cứu nhu cầu chất đạm, chất bột đường và phát triển thức ăn cho ba loài cá trơn nuôi phổ biến: Cá Ba sa (Pangasius bocourti), cá Hú (Pangasius conchophilus) và cá tra (Pangassius hypophthalmus) giai đoạn giống: Mã số: B2001-31-11/ Chủ nhiệm đề tài: Trần Thị Thanh Hiền ; Cán bộ tham gia: Dương Thúy Yên, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2003.- 65 tr.; 28 cm. (Fish culture; ) |Kỹ thuật nuôi cá ba sa; Kỹ thuật nuôi cá da trơn; Kỹ thuật nuôi cá hú; Kỹ thuật nuôi cá tra; | [Vai trò: Dương, Thúy Yên; Nguyễn, Thanh Phương; ] DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658977. TRẦN VĂN TRÀ Những chặng đường lịch sử của B2 thành đồng. T1: Hòa bình hay chiến tranh/ Trần Văn Trà.- H.: QĐND, 2003.- 291tr.; cm. (historical fiction, vietnamese; ) |Truyện lịch sử Việt Nam; | DDC: 895.9223081 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698452. ROGER E. SANDERS DB2 administration.- New York: McGraw-Hill, 2002.- 804p.; cm. ISBN: 072133759 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668155. The selection and propagation of valuable fruit tree varieties in the Mekong Delta: Proceedings of the mini-symposium on the Activities of subproject B2.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2001.- 135 p.: ill.; 27 cm. Vlir-ctu iuc program (Fruit trees; Cây ăn quả; ) |Nhân gống cây ăn quả; | DDC: 634.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691570. CRAIG MULLINS DB2 Developer's guide/ Craig Mullins.- 4th.- Indianapolis, Indiana: SAMs, 2000.- 1639; cm. ISBN: 0672318288 (database management; ) |Hệ quản trị CSDL; computer programs; | DDC: 005.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |