1641435. BASSIS, JOEL Quản trị rủi ro trong ngân hàng: Risk management in banking/ Joel Bassis ; Trần Hoàng Ngân, Đinh Thế Hiển, Nguyễn Thanh Huyền (dịch).- Hà Nội: Lao động xã hội, 2012.- 956 tr.; 28 cm. Tóm tắt: Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, hơn bao giờ hết , các kiến thức kinh tế - tài chính hiện đại quốc tế rất cần để kết hợp vận dụng với thực tiễn Việt Nam cho công cuộc tái cấu trúc nền kinh tế từ cấp độ vĩ mô của Chính phủ cho đến mọi doanh nghiệp. Sách đáp ứng nhu cầu tiếp cận kiến thức kinh tế tài chính hiện đại cho các chuyên viên vá sinh viên , là đội ngũ nhân lực quan trọng tham gia tái cấu trúc nền kinh tế giai đoạn sau khủng hoảng. (Risk management; Quản trị rủi ro; ) |Quản trị ngân hàng; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Huyền; Trần, Hoàng Ngân; Đinh, Thế Hiển; ] DDC: 658.15 /Price: 369000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642799. PHAN, VĂN BA Reading for understanding: Economics, business administration, corporate finance, accounting, banking, and marketing/ Phan Văn Ba, Phan Xuân Thảo.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí MInh, 2012.- 199 tr.: Minh họa; 21 cm. ISBN: 9786045804124 Tóm tắt: Sách song ngữ nói về việc đọc hiểu: kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị (English language; Đọc hiểu tiếng anh thương mại; ) |Kinh tế học; Quản trị kinh doanh; Tiếng anh thương mại; Đọc hiểu; reading; | [Vai trò: Phan, Xuân Thảo; ] DDC: 428.24 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1606156. RICHEY, ROSEMARY English for banking & finance 1: Vocational English. Course book/ Rosemary Richey.- US: Pearson, 2011.- 79 tr.; 25 cm..- (Series editor David Bonamy) ISBN: 9781408269886 |Bài kiểm tra; Kinh doanh; Ngân hàng; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1638589. NGUYỄN, VĂN DỜN Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Commercial banking/ Nguyễn Văn Dờn (chủ biên).- Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011.- 315 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách bao gồm: tổng quan về ngân hàng thương mại, nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại, tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh, nghiệp vụ chiếc khấu và bao thanh toán, tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư, cho thuê tài chính,nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, thanh toán qua ngân hàng và cung ứng các dịch vụ ngân hàng khác và các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế (Commercial banking; ) |Nghiệp vụ ngân hàng thương mại; Ngân hàng thương mại; | [Vai trò: Hòang Đức; Nguyễn Quốc Anh; Nguyễn Thanh Phong; Trầm Thị Xuân Hương; Trần Huy Hoàng; ] DDC: 332.12 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604467. LÊ, HUY LÂM Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng: Banking english/ Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận (biên dịch).- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011.- 1 CD; 43/4 in.. |Anh ngữ thực hành; Ngân hàng; Tiếng anh; Tự học; Đĩa CD; | [Vai trò: Phạm, Văn Thuận; ] DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1607498. NGUYỄN, VĂN DUNG Từ điển ngân hàng Anh - Việt: Modern dictionary of banking English - Vietnamese/ Nguyễn Văn Dung.- Hà Nội: Lao Động, 2010.- 662 tr.; 24 cm.. |Anh - Việt; Ngân hàng; Từ điển; | DDC: 332.03 /Price: 232000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1671839. Tiếng Anh dùng trong ngân hàng: Banking english in expression/ Tri Thức Việt, Võ Liêm An, Võ Liêm Anh ( biên soạn ) ; David Lancasshire ( hiệu đính ).- Hà Nội: Thời đại, 2009.- 205 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm những mẫu câu thực dụng và văn phong tiếng Anh dùng trong ngân hàng thông dụng và dễ học, cần thiết cho người đọc trong giới ngân hàng và những người làm trong hệ thống tiền tệ khác. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Banking english; Textbooks for foreign speakers; Tiếng Anh dùng trong ngân hàng; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Tri Thức Việt; Võ, Liêm An; Võ, Liêm Anh; ] DDC: 428.24 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723859. MAYER, CHRISTOPHER W. Invest like a dealmaker: Secrets from a former banking insider/ Christopher W. Mayer ; Foreword by Addison Wiggin.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2008.- xv, 222 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 203-209) and index ISBN: 9780470180914 Tóm tắt: Invest Like a Dealmaker outlines an approach to investing that is far removed from what most investors have been conditioned to believe, but which has produced consistent profits for its practitioners decade after decade. While the concepts covered are not well known by the average investor, they are well appreciated by Wall Street insiders and dealmakers—particularly those who think about stocks as whole companies, as things with real assets, and cash flows that exist in the real world. (Corporations; Investments; Portfolio management; Stocks; ) |Thị trường chứng khoán; Đầu cơ; Đầu tư chứng khoán; Valuation; | [Vai trò: Wiggin, Addison; ] DDC: 332.63 /Price: 29.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717513. FREIXAS, XAVIER. Microeconomics of banking/ Xavier Freixas and Jean-Charles Rochet..- 2nd ed..- Cambridge, Mass.: MIT Press, 2008.- xxi, 363 p.; 24 cm. ISBN: 9780262062701(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: This second edition covers the recent dramatic developments in academic research on the microeconomics of banking, with a focus on four important topics: the theory of two-sided markets and its implications for the payment card industry; "non-price competition" and its effect on the competition-stability tradeoff and the entry of new banks; the transmission of monetary policy and the effect on the functioning of the credit market of capital requirements for banks; and the theoretical foundations of banking regulation, which have been clarified, although recent developments in risk modeling have not yet led to a significant parallel development of economic modeling. (Banks and banking; Finance; Microeconomics; Ngân hàng; ) |Kinh tế vi mô; Mathematical models; | [Vai trò: Rochet, Jean-Charles.; ] DDC: 332.1 /Price: 49.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730654. SCHEMMANN, MICHAEL MBA handbook 2008: Accounting, Finance, Money and Banking, Business Management, Economics, Business Entities, Commercial Law : A case study : Paul Erdman's Illustrious United California Bank in Basel Switzerland/ Michael Schemmann: ThaiSunset Publications, 2007.- 320 p.; 21 cm. ISBN: 9748224879 (Accouting; Business entities; Business management; Commercial law; MBA handbook 2008; ) |Kinh tế học; IFRS International Financial Reporting Standards; United States; United States; | DDC: 330 /Price: 322000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717995. MILLER, ROGER LEROY Money banking & financial markets/ Roger LeRoy Miller, David D. VanHoose.- Mason, MN: Thomson South-Western West, 2007.- xxii, 511p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0324320035 Tóm tắt: This book is truly a money & banking text of the 21st century. The authors combined a good writing style, one that is thorough yet succinct with a full coverage of the latest developments in money, banking and financial markets, along with the advent of information technology and global integration (Banks and banking; Financial institutions; Money; Ngân hàng và giao dịch ngân hàng; Tổ chức tài chính; ) |Kinh tế tài chính; Tài chính ngân hàng; | [Vai trò: VanHoose, David D; ] DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735070. Tiếng Anh giao tiếp hữu dụng trong ngành tài chính và ngân hàng: Finance & banking English/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận và Nguyễn Hữu Tài biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 230 tr.; 21 cm. Sách viết song ngữ Tóm tắt: Sách tập hợp các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành tài chính và ngân hàng. Nội dung sách chia làm ba phần chính, tiếng Anh giao tiếp trong ngân hàng, tiếng Anh cơ bản trong ngân hàng và tiếng Anh dùng trong ngành tài chính ngân hàng (English language; English language; Tiếng Anh; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ giao tiếp; Ngân hàng; Tài chính ngân hàng; Conversation and phrase books (for bank employees); Spoken english; Đàm thoại và mẫu câu (dành cho nhân viên ngân hàng); Tiếng anh giao tiếp; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; Nguyễn Hữu Tài; Phạm Văn Thuận; ] DDC: 428.24 /Price: 36000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716778. MACDONALD, S. SCOTT Management of banking/ S. Scott MacDonald, Timothy W. Koch.- South-Western: Thomson Learning, 2006.- 575 p.; 24 cm. ISBN: 032440588X Tóm tắt: The book covers liquidity management, credit management, capital management, asset and liability management (focus on interest rate risk management), balance sheet analysis and other interestig topics. (Banks and banking; ) |Quản lý ngân hàng; | [Vai trò: Koch, Timothy W.; ] DDC: 332.1 /Price: 1793000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659414. THOMAS, LLOYD B. Money, banking and financial markets/ Lloyd B. Thomas.- Victoria, Australia: Thompson Delmar Learning, 2006.- 618 p.; 26 cm. ISBN: 0324176732 (Bank marketing; Banks and banking; ) |Thị trường tài chính; | DDC: 332.1 /Price: 1758858 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726158. Tăng cường quản trị công ty đối với các tổ chức ngân hàng: Enhancing corporate governance for banking organisarions/ Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng.- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2006.- 72 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Ấn phẩm này được cung cấp tới các cơ quan chuyên trách giám sát nghiệp vụ ngân hàng và các tổ chức ngân hàng trên toàn thế giới nhằm đảm bảo áp dụng và thực thi thực tiễn quản trị công ty tốt trong tổ chức ngân hàng. (Banks and banking, Cooperative; Corporate governance; Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng, Hợp tác; Quản trị công ty; ) |Hỗ trợ tài chính; Ngân hàmh thương mại; Quản lý doanh nghiệp; | DDC: 658.1522 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718222. WARNE, DAVID Banking litigation/ General editors David Warne, Nicholas Elliott QC.- 2nd ed..- London: Sweet & Maxwell, 2005.- lxvi, 509 p.; 24 cm. ISBN: 0421883006 Tóm tắt: The new edition of this respected work guides practitioners through the wide range of issues relevant to banking litigation. It covers the major areas of potential conflict, from disputes with domestic customers to those arising from global custodianship and international banking. Procedural advice is given alongside more strategic considerations, helping practitioners respond effectively at all stages of a dispute. The text has been extensively updated to provide full coverage of recent legislation - such as the FSMA 2000, the Human Rights Act 1998, the Data Protection Act 1998, Contracts (Rights of Third Parties) Act 1999 and the Electronic Communications Act 2000 - as well as changes to the Banking Code of Practice, and the FSA Ombudsman. There is a new chapter devoted to the regulatory regime under the Financial Services and Markets Act 2000; while the money laundering section has been completely revised in light of the Proceeds of Crime Act 2002. * An authoritative, high-level treatment of banking litigation that has been cited in court * Deals with strategic and detailed procedural issues * Helps minimise risk by explaining the correct procedures to follow * Shows how to identify potentially litigious situations * Incorporates wide-ranging recent legislation into its analysis (Actions and defenses; Banking law; Luật ngân hàng; ) |Ngân hàng; United Kingdom; Nước Anh; | [Vai trò: QC, Nicholas Elliott; ] DDC: 346.42082 /Price: 80.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734591. NGUYỄN, ĐĂNG DỜN Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Commercial banking/ Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên).- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 382 tr.; 21 cm.. Đầu trang tên sách ghi trường đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Tóm tắt: Nội dung quyển sách trình bày các vấn đề về tổng quan ngân hàng thương mại các nghiệp vụ như : nghiệp vụ nguồn vốn, tín dụng ngắn hạn tài trợ cho kinh doanh, nghiệp vụ chiết khấu và bao thanh toán, cho thuê tài chính, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng.... (Banks and banking; Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ; ) |Nghiệp vụ ngân hàng thương mại; Ngân hàng thương mại; vietnam; | DDC: 332.12 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713178. GUNDLACH, MATHIAS Creditrisk + In the banking industry/ Mathias Gundlach, Frank Lehrbass.- New York: Springer, 2004.- 369 p.; 24 cm.- (Springer finance) ISBN: 3540207384 (Bank loans; Credit; Risk management; ) |Ngân hàng; Tiền tệ; | [Vai trò: Lehrbass, Frank; ] DDC: 332.7 /Price: 110.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695451. GREUNING, HENNIE VAN Analyzing and managing banking risk: A framework for assessing corporate gevernance and financial risk/ Hennie van Greuning and Sonja Brajovic Bratanovic.- 2nd.- Washington DC: The World Bank, 2003.- 367 p.; cm. ISBN: 0821354183 (Bank management; ) |Quản trị ngân hàng; | DDC: 332.1068 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725851. ITSCHERT, JORG International banking strategic alliances: Reflections on BNP/Dresdner/ Jorg Itschert, Rehan ul-Haq.- New York: Palgrave/Macmillan, 2003.- xvii, 151 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0333992598 Tóm tắt: The European Union is an increasingly important influence on our daily lives with important political, economic and cultural implications. To understand how to bridge the gaps between national cultures and economic systems is an imperative. This book considers in depth from the inside out, one such Franco-German collaboration in the banking sector and sheds light on these imperatives. The practitioner-academic collaboration provides detailed insights into a real cross-border alliance in an accessible manner. (Banks and banking, international; International finance; ) |Cân bằng tài chính, Quỹ ttiền tệ IMF; | [Vai trò: Ul-Haq, Rehan; ] DDC: 332.152 /Price: 1053000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |