Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 174 tài liệu với từ khoá Banking

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712297. HASAN, IFTEKHAR
    Research in banking and finance. Vol.3/ Iftekhar Hasan, Willam C. Hunter.- Boston: JAI, 2003.- 422 p.; 24 cm.
    ISBN: 0762310197
(Banks and banking; Finance; International finance; Investments; ) |Ngân hàng; Tiền tệ; | [Vai trò: Hunter, Willam C.; ]
DDC: 332.1 /Price: 112.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671596. SIKLOS, PIERRE L,
    The changing face of central banking: Evolutionary trends since World War II/ Pierre L. Siklos.- New York: Cambridge University Press, 2002.- xv, 347 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 978052178025
    Tóm tắt: This book explores their evolution since World War II in 20 industrial countries. The study considers the mix of economic, political, and institutional forces that have affected central bank behavior and its relationship with government. The analysis reconciles vastly different views about the role of central banks in the making of economic policies.
(Banks and banking, central; Monetary policy; ) |Lịch sử ngân hàng; Ngân hàng; History; History; |
DDC: 332.1 /Price: 126 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659724. Tiếng Anh giao tiếp hữu dụng trong ngành Tài chính và Ngân hàng: Finance and banking English/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận và Nguyễn Hữu Tài biên dịch.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 230
(english language; ) |Anh ngữ giao tiếp; spoken english; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705655. HẢI YẾN
    Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng (Trình bày Anh - Hoa - Việt)= Banking English/ Hải Yến.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2001; 273tr..
(english language - business english; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Tiếng Anh ngân hàng; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665876. JOHNSON, CHRISTINE
    Market leader: Banking and finance business english/ Christine Johnson.- England: Longman, 2000.- 96 p.; 27 cm.
    ISBN: 0582328438
    Tóm tắt: "Banking and Finance"is one of a number of specialist books within the Market Leader series that compliments the course. Each book consists of 18 units, 2 tests, and a multilingual glossary
(Banks and banking; English language; English language; English language; ) |Anh ngữ chuyên ngành ngân hàng; Anh ngữ thương mại; Anh ngữ thực hành; Problems, exercises, etc; Business english; Conversation and phrase books (for bank employees); Sound recordings for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702039. FRANCIS RADICE
    Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng quốc tế= Banking transactions/ Francis Radice, Nguyễn Thanh Quang, Nguyễn Trọng Thùy biên dịch.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 2000; 203tr..
(english language; english language; listening; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Quang; Nguyễn Trọng Thùy; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686825. Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ: : English - VIetnamese dictionary of finance - investment - banking - accounting with explanation.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1999.- 595tr
    About 8,000 terms
(english language - dictionaries ( vietnamese ); ) |Từ điển Anh - Việt; |
DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693595. Các văn bản pháp luật về ngân hàng (Việt - Anh): Legal documents on banking (Vietnamese - English).- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997.- 1624 tr.; 22 cm.
    Tóm tắt: Các văn bản pháp luật về ngân hàng. Chính sách tiền tệ, hướng dẫn hoạt động của các ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính
(Banks and banking; ) |Luật kinh tế; Luật ngân hàng; Vietnam; |
DDC: 346.597082 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694034. RADICE, FRANCIS
    English for banking/ Francis Radice.- New York: Prentice-Hall, 1997.- 156 p.; 30 cm.
    ISBN: 0134049306
    Tóm tắt: The book provides practice in the letter-writing skills neede for standard banking transactions, including motivation through progress and archievement tests; variety of text types fro comprehension and as production models; focus on cohesion, lexis, style and meaning; guided writing at sentence, paragraph and whole text level; opportunities for discussion as well as writing
(English language; English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Problems, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717909. MILLER, ROGER LEROY
    Essentials of money, banking, and financial markets/ Roger LeRoy Miller, David D. Van Hoose.- New York: Addison-Wesley, 1997.- xxi, 498p.: ill.; 24 cm.- (Addison-Wesley series in economics)
    Includes index
    ISBN: 0673981266
    Tóm tắt: Designed to provide students with an overview of the basic concepts of money and banking, this work includes pedagogical features such as policy, management and international notebooks, to increase student interest and build understanding of key concepts.
(Banks and banking; Monetary policy; Money; Chính sách tiền tệ; Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng; ) |Kinh tế tài chính; | [Vai trò: VanHoose, David D.; ]
DDC: 332 /Price: 715000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698026. LAWRENCE S RITTER
    Principles of money, banking, and financial markets/ Lawrence S Ritter, Gregory F Udell, William L Silber.- 9th.- Reading, Massachusetts: Addison-Wesley, 1996; 606p..
    ISBN: 0673980537
    Tóm tắt: The book is divided into six main parts. Part One briefly introduces the role of money, markets, and institutions within the framework of the overall economy. Part Two launches an intensive of financial instruments and markets. Part Three discusses financial institutions. Part Four sets the stage for the unique analysis of financial system architecture. Part Five and Six deal with the art of central banking and monetary theory
(banks and banking; finance; money; ) |Tiền tệ và ngân hàng; Tài chính ngân hàng; | [Vai trò: Gregory F Udell; William L Silber; ]
DDC: 332 /Price: 1207000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712146. ĐẶNG, MẠNH PHỔ
    Từ điển ngân hàng và tin học Anh - Việt: Dictionary of banking and informatics English - Vietnamese/ Đặng Mạnh Phổ.- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1996.- 594 tr.; 19 cm.
(Banks and banking; ) |Từ điển ngân hàng; Dictionary; |
DDC: 332.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660976. ĐẶNG MẠNH PHỔ
    Từ điển ngân hàng và tin học Việt - Anh: Dictionary of Banking and Informatics English - Vietnamese/ Đặng Mạnh Phổ.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1996.- 600tr.; 19cm.
(banks and banking; ) |Từ điển Anh - Việt; dictionary; |
DDC: 332.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719821. MISHKIN, FREDERIC S.
    The economics of money, banking, and financial markets/ Frederic S. Mishkin..- 4th ed..- New York: HarperCollins College Publishers, 1995.- xv, 757 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0673523780
    Tóm tắt: Students are given in this book simple economic concepts that build a unifying analytic framework for interpretation. This framework enables students to critically evaluate and understand such things as why and how markets are set up as well as what role money and information play in the economy. Mishkin also provides step-by-step development of models that aid in student learning. To help students apply this knowledge to the everyday world, this text contains applications to financial events and policy issues. This new edition also prepares students to enter the global financial arena with an increased integration and focus on international events and issues. The major revision includes a more integrated approach to understanding financial structure and institutions that makes it easier to see the nature of the financial system and the pressure to innovate; a revised bank management chapter that brings in the consequences of the new rules on capital adequacy, and many new real-world applications.
(Finance; Money; Tiền; Tài chính; ) |Kinh tế tài chính; |
DDC: 332 /Price: 29 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671919. Từ điển Anh Việt thương mại tài chính ngân hàng: English Vietnamese dictionary commerce - finance - banking/ Nguyễn Thị ái Nguyệt và Nguyễn Tùng Lâm dịch.- 1st.- Tp. HCM: Thế giới, 1995.- 470 tr.
(banks and banking; commerce; finance; ) |Ngân hàng; Thương mại; Tài chính; Từ điển Anh - Việt thương mại; Từ điển thương mại; dictionaries; dictionaries; dictionaries; | [Vai trò: Nguyễn, Thị ái Nguyệt; Nguyễn, Tùng Lâm; ]
DDC: 346.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684955. GOH TIANWAH
    A practical guide to export-import and banking/ Goh Tianwah.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 1994; 160tr..
|Ngoại thương; Xuất nhập khẩu; |
DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679450. GOH TIANWAH
    Export import and banking/ Goh Tianwah.- Tp. HCM: Thống kê, 1994; 160tr..
(international economic relations; ) |Kinh tế đối ngoại; |
DDC: 337 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689860. BỘ THƯƠNG MẠI
    Hệ thống ngân hàng Việt Nam: Banking system/ Bộ thương mại: TT. Thông tin thương mại, 1993; 134tr..
(banks and banking - vietnam; ) |Ngân hàng Việt Nam; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659322. HOLDEN, J MILNES
    The law and practice of banking. Vollume 2: Securities for bankers advances/ J Milnes Holden.- 8th ed..- London: Pitman, 1993.- 456 p.; 24 cm.
    ISBN: 0273601091
(Banking law; ) |Luật ngân hàng; Great Britain; |
DDC: 346.41082 /Price: 266000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679171. ROBERT P ADAMS
    Conservation of plant genes: DNA banking and in vitro biotechnology/ Robert P Adams, Janice E Adams.- 1st.- London: Academic, 1992; 345p..
    ISBN: 0120441403
(gene banks, plant; gerplasm resources, plant; plant biotechnology - congresses; ) |Kĩ thuật di truyền; Ngân hàng genes; Nhân giống cây trồng; | [Vai trò: Janice E Adams; ]
DDC: 631.523 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.