Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1318 tài liệu với từ khoá Basic

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970376. ZANG JUAN
    Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Young.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 204 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045837542
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Alison Wong; ]
DDC: 428.3 /Price: 162000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994000. NGUYỄN THU HUYỀN
    Cấu trúc câu tiếng Anh= Basic sentence structure : Dành cho học sinh THCS, THPT, sinh viên các trường. Giúp bạn nắm chắc được cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Nguyễn Thu Huyền tổng hợp, b.s. ; Minh Phúc h.đ..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 274tr.: tranh vẽ, bảng; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh)
    ISBN: 9786046221807
    Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu câu, cách sử dụng các thì cơ bản, các cụm động từ tiếng Anh thường dùng
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Minh Phúc; ]
DDC: 428.2 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993171. TOEIC ICON L/C basic/ Darakwon Toeic research.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 258 p.: phot., tab.; 26 cm.- (Multi-level New TOEIC test preparation series)
    ISBN: 9786045831168
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984245. WOO BO HYUN
    Tự học đàm thoại tiếng Anh phá cách: 200 Basic English patterns/ Woo Bo Hyun ; H.đ.: Triệu Thu Hằng, Nguyễn Thu Huyền ; Hoàng Thị Anh Trâm dịch.- Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 309tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786046216711
    Tóm tắt: Hướng dẫn tự học ngữ pháp tiếng Anh qua các mẩu hội thoại cơ bản theo các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
(Hội thoại; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Anh Trâm; Nguyễn Thu Huyền; Triệu Thu Hằng; ]
DDC: 428 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017976. ZHANG JUAN
    Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Wong.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 204 p.: tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045837542
(Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Alison Wong; ]
DDC: 428.3 /Price: 162000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014426. MYEONG HEE SEONG
    Total TOEIC: Basic to intermediate TOEIC skill-building guibook/ Myeong Hee Seong, Casey Freeman, Lyle A. Lewin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 228tr.: ảnh; 26cm.
    ISBN: 9786045843444
(TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Freeman, Casey; Lewin, Lyle A.; ]
DDC: 428.0076 /Price: 232000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039480. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Basic (CEFR level A2): Language form and meaning : Grammar/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 147 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826218
(Ngữ pháp; TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061722. HANNEMAN, ROBERT
    Basic statistics for social research/ Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark Riddle.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2013.- xviii, 530 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 519-530
    ISBN: 9780470587980
(Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; Toán thống kê; ) [Vai trò: Kposowa, Augustine J.; Riddle, Mark; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073102. HBR guide to finance basics for managers: Speak the languge. Decide with data. Manage profitably/ David Stauffer, Jamie Bonomo, Andy Pasternak....- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- ix, 174 p.; 23 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 169-174
    ISBN: 9781422187302
(Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) [Vai trò: Bonomo, Jamie; Cook, Miles; Mukharji, Pratap; Pasternak, Andy; Stauffer, David; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155236. HURT, ROBERT L.
    Accounting information systems: Basic concepts and current issues/ Robert L. Hurt.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xx, 343 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 329-331. - Ind.: p. 332-343
    ISBN: 9780073195551
(Dữ liệu; Kế toán; Tin học; )
DDC: 657.0285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239655. PERREAULT, WILLIAM D.
    Applications in basic marketing: Clippings from the popular business press/ William D. Perreault, E. Jerome McCarthy.- 2005-2006ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- 215 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0072864710
    Tóm tắt: Giới thiệu tập hợp các bài báo từ những tờ báo về kinh doanh nổi tiếng viết về những ứng dụng của marketing cơ bản. Các bài báo được sắp xếp theo các chủ đề như: giá trị của marketing đối với khách hàng, các hãng và xã hội. Tìm kiếm những cơ hội thị trường mục tiêu. Đánh giá những cơ hội trong những thay đổi của môi trường tiếp thị, thái độ của người mua...
(Kinh doanh; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: McCarthy, E. Jerome; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1465531. LÊ TRỌNG LỤC
    Học nhanh Visual Basic/ Lê Trọng Lục.- H.: Thống kê, 2001.- 586tr.; 21cm..
    Tóm tắt: Trình bày một số điểm khái quát về lập trình visual basic, hướng dẫn cách thực hành nhanh và sáng tạo nhanh các chương trình ứng dụng của chương trình visual basic
{Tin học; ngôn ngữ lập trình; visual basic; } |Tin học; ngôn ngữ lập trình; visual basic; | [Vai trò: Lê Trọng Lục; ]
/Price: 45.000đ/500b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070472. STEPHENS, ROD
    Visual Basic 2012: Programmer’s reference/ Rod Stephens.- Indianapolis: Wiley, 2012.- xxxix, 798 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 612-772. - Ind.: p. 773-798
    ISBN: 9781118314074
(Máy vi tính; Ngôn ngữ chương trình máy tính-Basic; )
DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178683. BRADLEY, JULIA CASE
    Advanced programming using Visual Basic 2005/ Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxii, 650 p.: ill; 28 cm.
    App.: p. 613-628. - Ind.: p. 638-650
    ISBN: 9780073517179
(Lập trình; Phầm mềm Visual Basic; ) [Vai trò: Millspaugh, Anita C.; ]
DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239744. The truth about the world: Basic readings in philosophy/ Ed.: James Rachels.- Boston...: McGraw Hill, 2005.- vii, 302 p.; 22 cm.
    ISBN: 9780072980813
    Tóm tắt: Gồm những bài đọc về những vấn đề cơ bản của triết học như: Thần thánh, trí tuệ, quyền tự do, tri thức và đạo đức học
(Triết học; ) [Vai trò: Rachels, James; ]
DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935669. Basic English for chemists/ Đặng Ngọc Quang (ch.b.), Đào Thị Bích Diệp, Nguyễn Hiển....- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 188 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 181. - App.: p. 182-187
    ISBN: 9786045437858
(Dược sĩ; Hoá học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dương Quốc Hoàn; Hoàng Văn Hùng; Nguyễn Hiển; Đào Thị Bích Diệp; Đặng Ngọc Quang; ]
DDC: 540.14 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194724. STEWART, MARY
    Launching the imagination: A comprehensive guide to basic design/ Mary Stewart.- 2nd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 408 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072870613(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Những yếu tố cơ bản, yếu tố màu sắc và những nguyên tắc cơ bản của thiết kế hai chiều. Các khái niệm và tư duy phê phán trong thiết kế hai chiều. Những yếu tố và nguyên tắc của thiết kế ba chiều. Nguyên liệu và phương pháp thiết kế. Vấn đề thời gian trong thiết kế.
(Nghệ thuật trang trí; Thiết kế; ) {Thiết kế ba chiều; Thiết kế hai chiều; } |Thiết kế ba chiều; Thiết kế hai chiều; |
DDC: 745.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473280. RICHADS, JACK C.
    Basic tactics for listening/ Jack C. Richads; Lê Huy Lâm dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 99tr: ảnh; 21cm.
    ISBN: 0194384519
    Tóm tắt: Nhiều bài nghe có phần chú giải, ngữ pháp và ghi chú về văn hoá giúp nâng cao kĩ năng nghe và trình độ hiểu biết về ngôn ngữ và văn hoá của Mỹ
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Văn hoá; ) [Mỹ; ] {Nghe; } |Nghe; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1050185. BOSWELL, JOHN
    Tomato TOEIC basic listening/ John Boswell, Henry John Amen IV ; Chuyển ngữ: Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013.- 319tr.: ảnh; 26cm.
    ISBN: 9786048557881
    Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng nghe hiểu trong luyện thi TOEIC cùng một số bài thi mẫu có kèm theo đáp án
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {TOEIC; } |TOEIC; | [Vai trò: Henry, John Amen IV; Lê Huy Lâm; ]
DDC: 428 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477503. LESIKAR, RAYMOND VINCENT
    Basic business communication: skills for empowering the internet generation/ Raymond V. Lesikar, Marie E. Flatley.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxx, 606 p.: ill. (chiefly col.); 28cm.
    The disk is at Multimedia Room (DSI 182; 295)
    Includes bibliographical references (p. 586-597) and index
    ISBN: 9780072946574
(Business communication; Commercial correspondence; English language; Giao tiếp; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Flatley, Marie Elizabeth; ]
DDC: 651.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.