1611728. COOMBS, TED Programming in Visual Basic.NET: Ted Coombs.- Albany, N.Y.: Onword, 2002.- vii, 470tr.: ill.; 24 cm..- (Net series) ISBN: 076684868X (BASIC (Ngôn ngữ chương trình máy tính); Microsoft .NET.; ) DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613518. GARDNER, BRYAN Oxford basic: Classroom English/ Bryan Gardner, Felicity Gardner.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 36p.: ill.; 27 cm.. ISBN: 9780194371735 (English language; ) |Foreign speakers.; tiếng anh; Study and teaching; | [Vai trò: Gardner, Felicity; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1734924. PERREAULT, WILLIAM D. Basic marketing: A global-managerial approach/ William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy.- 15th.- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2005.- xli, 793 [22] p.; 26 cm. Includes bibliographical references (p. 725-787) and indexes ISBN: 0072525231 Tóm tắt: This work offers a thorough integration of the latest marketing themes, topics and examples, to focus on management decision-making in marketing, and provide integrated coverage of special topics such as technology, ethics, international perspectives, relationship marketing and services. This book develops and presents the "Four Ps" framework when describing the components of the marketing mix (product, price, place, promotion). Features include: integrated coverage of how developments in e-commerce are impacting marketing thinking and marketing action as well as a comprehensive discussion of marketing lessons learned from both the successes and failures of companies, including the dot.coms, in the new economy; coverage of the important new perspectives that evolve from customer relationship management (CRM) strategies and tools, and how they relate to concepts such as customer equity, customer acquisition and retention costs; and updated Internet exercises that are integrated throughout the text, along with links to companies referenced in the book. (Marketing; Tiếp thị; ) |Quản trị tiếp thị; Management; Quản trị; | [Vai trò: McCarthy, E. Jerome; ] DDC: 658.8 /Price: 54.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721960. KIM QUANG Cẩm nang tiếng Anh cho người lao động ở nước ngoài: Handbook of basic English for working abroad.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2005.- 314 tr.; 21 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ ứng dụng; Handbook for foreign speakers; Cẩm nang cho người nước ngoài; | [Vai trò: Phương Loan; Tuấn Ngọc; ] DDC: 428.24 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687981. Những bài thực hành Visual Basic.net căn bản/ Đinh Xuân Lâm và VN-Guide biên dịch.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 370tr. (basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Basic; | DDC: 005.2768 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1471493. LÊ ĐỨC HÙNG Thiết kế chương trình với Visual Basic/ Lê Đức Hùng.- H.: Thống kê, 2004.- 236tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu đôi nét về Visual Basic 6.0, hướng dẫn viết chương trình (Bài toán về cộng trừ, tình tám giác, tính căn bậc hai, số nguyên , toán logarit, ma trận, Tạo Form MDI) (Lập trình; Thiết kế; Tin học; Visual Basic; ) DDC: 005.133 /Price: 18000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477629. HALL, SUSAN J. Basic biomechanics/ Susan J. Hall.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xviii, 539 p.: ill.; 27cm. The disk is at Internet department (DSI 308) Includes bibliographical references and index ISBN: 0071211209 (Biomechanics; Cơ học; Người; Sinh lý học; ) DDC: 612.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1467919. NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 29 giải pháp dành cho lập trình viên Visual Basic/ Nguyễn Thị Kiều Duyên.- H.: Thanh niên, 2002.- 145tr. : minh hoạ; 15cm.. (Lập trình; Sách tự học; Tin học; ) DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1581121. Cẩm nang cho người dùng Visual Basic/ VN-GUIDE: Tổng hợp và biên soạn.- H.: Thống kê, 2002.- 196tr; 21cm. {Cẩm nang; Tin học; Visual Basic; } |Cẩm nang; Tin học; Visual Basic; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1466658. Thủ thuật tạo đối tượng trong Visual Basic/ VN-Guide tổng hợp và biên dịch.- H.: Thống kê, 2001.- 594tr.; 21cm.. Tóm tắt: Trình bày những điểm cơ bản về sử dụng đối tượng trong Visual Basic như: những kiến thức về China Shop, đối tượng Visual Basic, tạo đối tượng riêng, tạo thành phần AtiveX riêng... {Lập trình; Sách tự học; Tin học; } |Lập trình; Sách tự học; Tin học; | [Vai trò: VN - Guide; ] DDC: 005.711 /Price: 59.000đ/1.000b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491658. Giáo trình học và thực hành visual basic căn bản/ Đinh Xuân Lâm, VN-Guide tổng hợp và biên dịch.- H.: Thống kê, 2000.- 600tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu 24 bài, gồm câu hỏi lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập thực hành. Dùng ngôn ngữ visual basic để thiết kế các trình ứng dụng chạy trong môi trường Windows, và sử dụng Microsoft visual basic of Windows version 6.0 {Tin học; giáo trình; visual basic; } |Tin học; giáo trình; visual basic; | [Vai trò: VN-Guide; Đinh Xuân Lâm; ] DDC: 005.15 /Price: 57.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1596959. Tự học Visual Basic 6 nhanh nhất/ VN- Guide dịch; Lê Phụng Long hiệu đính.- Hà Nội:: Nxb. Thống kê,, 2000.- 651tr.: ;; 21cm. (Tin học; Visual Basic 6; ) DDC: 005.4 /Price: 56000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1497901. GALVIN, KATHLEEN M. The basics of speech: learning to be a competent communicator/ Kathleen M. Galvin, Pamela J. Cooper.- 3rd ed..- Lincolnwood, Ill.: National Textbook Co., 1999.- xvii, 606 p.: col. ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 585) and index ISBN: 0844203823 Tóm tắt: Introduces interpersonal and group communication, public speaking, debate, parliamentary procedure, and oral interpretation. Includes activities, checklists, evaluation forms, suggested speech topics, and literature for oral interpretation (Communication; Oral communication; Giao tiếp; ) [Vai trò: Cooper, Pamela J.; ] DDC: 302.2 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1493259. MURPHY, RAYMOND Basic grammar in use: Reference and practice for students of English/ Raymond Murphy.- U.K.: Cambridge university press, 1993.- 228p.; 21cm. ISBN: 0521425065 Tóm tắt: Tense, frm, kind of word {Language; english; grammar; } |Language; english; grammar; | [Vai trò: Murphy, Raymond; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
857295. GRAHAM, LISA Nhập môn tư duy thiết kế: Bố cục và Typography= Basics of design : Layout and Typography for beginners/ Lisa Graham ; Dịch: Lê Hoàng Giang, Trần Tấn Minh Đạo ; Trần Thị Lệ Quyên h.đ..- Tái bản lần 7.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2022.- xiv, 321tr.: minh hoạ; 23 cm.- (Tủ sách Bản quyền Đại học FPT) Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT ISBN: 9786043169393 Tóm tắt: Giới thiệu các vấn đề cơ bản về thiết kế, bố cục dàn trang và Typography; những vấn đề cần lưu ý trước khi thiết kế, sự nhấn mạnh, sự tương phản, sự cân bằng, sự căn gióng, sự lặp lại, dòng chảy, hình ảnh, màu sắc, một số quy tắc sử dụng chữ đơn giản; giới thiệu các dự án và tài nguyên tham khảo (In ấn; Thiết kế đồ hoạ; Trình bày; ) [Vai trò: Lê Hoàng Giang; Trần Thị Lệ Quyên; Trần Tấn Minh Đạo; ] DDC: 686.2252 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1431307. Toeic vocab basic: 1000 từ vựng cơ bản kèm bài tập dành cho người mới bắt đầu/ Siwonschool English Lab; Trịnh Xuân Phương dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 399 tr.: minh họa; 21 cm. Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786043141009 Tóm tắt: Giúp người học có thể hoàn thành mục tiêu nhớ và nắm được cách sử dụng của khoảng 1000 từ vựng thường gặp nhất trong Part 5 và 6 của đề thi TOEIC. Cung cấp những nội dung cần thiết liên quan như: Các chức năng ngữ pháp của từ xuất hiện nhiều nhất, 200+ cấu trúc và cụm từ cố định thường gặp, 10 đề thi mẫu liên quan đến từ vựng kèm đáp án và 30 bài luyện tập Daily Practice theo ngày kèm đáp án (Tiếng Anh; Toeic; Từ vựng; ) DDC: 428.2 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
970498. ZHANG JUAN Basic IELTS reading/ Zhang Juan.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 187 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045837535 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IETLS; } |IETLS; | DDC: 428.4 /Price: 154000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1017975. LI YA BIN Basic IELTS listening/ Li Ya Bin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 190 p.: fig., tab.; 26 cm. ISBN: 9786045820506 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.3 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019705. ZHANG JUAN Basic IELTS reading/ Zhang Juan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 187 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045837535 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 154000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041263. How to master skills for the TOEFL iBT speaking: Basic/ Arthur H. Milch, Denise McCormack, Jasmine C. Swaney, E2K ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 266 p.: tab., phot.; 28 cm. ISBN: 9786045827390 (Kĩ năng nói; TOEFL; Tiếng Anh; ) [Vai trò: E2K; Lê Huy Lâm; McCormack, Denise; Milch, Arthur H.; Swaney, Jasmine C.; ] DDC: 428.3 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |