Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 214 tài liệu với từ khoá Bibliography

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675661. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1994, N.3/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675264. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1994, N.4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675631. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1994, N.5/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675289. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1994, N.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708676. NGUYỄN NHƯ Ý
    Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nga= Bibliography of Vietnamese linguistics: Vietnamese - English - French - Russian/ Nguyễn Như Ý.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 1994.- 716 tr.; 21 cm.
(Vietnamese language; ) |Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam; Bibliography; |
DDC: 016.495922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683351. NGUYỄN, NHƯ Ý
    Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Pháp tiếng Nga: Bibliography of Vietnamese linguistics: Vietnamese English French Russian/ Nguyễn Như Ý.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 1994.- 716 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu quá trình nghiên cứu tiếng Việt và các ngôn ngữ khác ở Việt Nam thông qua hệ danh mục tuyển chọn các công trình đã công bố trong gần một thế kỉ qua. Về sách, gồm có: Các sách nghiên cứu về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam; Các giáo trình về tiếng Việt và ngôn ngữ các dân tộc dùng trong các trường đại học, cao đẳng, phổ thông, bổ túc văn hóa; Các từ điển tường giải tiếng Việt bao gồm các từ điển chung và các từ điển cho từng lĩnh vực cụ thể, các loại từ điển đối dịch tiếng Việt và tiếng nước ngoài, tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam; Các loại từ điển chính tả; Các sách hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc; Các sách tham khảo về tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc dùng trong nhà trường; Các sách về ngôn ngữ học đại cương; Các công trình ở dạng bản thảo, các kỉ yếu hội nghị khoa học chưa được in thành sách. Về bài báo, sách chú trọng trước nhất đến những bài nghiên cứu đăng trên các tạp chí và các tập san chuyên ngành ở Việt Nam và nước ngoài cũng như các công trình công bố trên các tạp chí và các tập san của các ngành liên quan. Ngoài ra sách còn giới thiệu các luận án và tóm tắt luận án phó tiến sĩ và tiến sĩ nghiên cứu về tiếng Việt và các ngôn ngữ ở Việt Nam.
(Bibliography; ) |Thư mục ngôn ngữ học; Linguistics; Vietnam; |
DDC: 016.495922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694382. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1993, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675368. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1993, N.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675560. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1993, N.3/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675495. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1993, N.4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675383. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1993, N.5/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675374. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1993, N.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649697. Plant Resources of South-East Asia. Bibliography 2: Edible fruits and nuts - Part 2.- 1st.- Indonesia: PROSEA Foundation, 1993; 471p..
    ISBN: 9798316081
(fruit trees - bibliography; nut trees - bibliography; ) |Cây có hạt và quả ăn được; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649017. The European philosophers from Descartes to Nietzsche (With an updated bibliography).- 1st.- New York: Modern Library, 1993; 870p..
    ISBN: 0679600248
(philosophers - europe; ) |Tư tưởng Descartes; Tư tưởng Nietzsch; |
DDC: 190 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677190. ANNOTATED BIBLIOGRAPHY OF SOYBEAN RUST ( PHAKOPOSORA PACHYRHIZI SYDOW ),ANNOTATED BIBLIOGRAPHY OF SO
    Annotated bibliography of soybean rust (phakoposora pachyrhizi sydow).- 1st.- Taiwan: AVRDC, 1992; 160p..
    e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw
    ISBN: 9290580585
(soybean; ) |Cây họ đậu; Cây đậu nành; |
DDC: 633.6559 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694585. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1992, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675323. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1992, N.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675339. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1992, N.5/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675259. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1992, N.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685297. PHILIP K JASON
    The Vietnam war in literature: An annotated bibliography of criticism/ Philip K Jason.- 1st.- Pasadena, California: Salem Press, 1992; 175p..
    ISBN: 0893566799
(american literature - 20th century - history and criticism - bibliography; vietnamese conflict, 1961-1975 - bibliography; ) |Thư mục; Việt Nam; |
DDC: 016.81080358 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.