Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 214 tài liệu với từ khoá Bibliography

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694508. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1991, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675328. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1991, N.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675417. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1991, N.3/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675365. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1991, N.4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675263. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1991, N.5/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675473. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1991, N.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691512. World bibliography of rice stem borers: 1974-1990/ Z. R. Khan ...[et al]..- Manila, Philippines: International Rice Research Institute, 1991.- 415 p.: ill., maps; 28 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 9710000159
(Rice; ) |Sâu bệnh; Thư mục lúa gạo; Bibliography; Diseases and pests; | [Vai trò: Khan, Z.R; ]
DDC: 016.63318 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728779. World bibliography of rice stem borers: 1794-1990/ Z. R. Khan,...[et al.].- Manila, Philippines: International Rice Research Institute, 1991.- 415 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9712200159
    Tóm tắt: This comprehensive bibliography is the first of its kind on stem borers, an important pest of rice and a major cause of yield losses and lower production. The authors have accomplished a monumental task. The stem borers that infest rice all over the world belong to a complex comprising at least 20 lepidopterous and 2 dipterous species. Until now, no compilation of literature on any of them was available. Also, the voluminous literature on stem borers is scattered. This volume lists all references to stem borers that could be found in the world rice literature. It also provides descriptions and an identification key of the different species, explains the life history of stem borers, and discusses pest occurrence, crop damage, host plant resistance, and methods of control. An important section is the key word index that will enable users of the bibliography to locate background on specific topics quickly
(Rice; ) |Thư mục lúa gạo; Thư mục nông nghiệp; Bibliography; Diseases and pests; | [Vai trò: Khan, Z. R; ]
DDC: 016.63318 /Price: 26.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703224. Annotated bibliography of diamondback moth - Vol 2.- TaiWan: AVRDC, 1990; 199p..
    ISBN: 9290580445
(moths - juvenile literature - bibliography; ) |Côn trùng gây hại cây trồng; Ngài sâu tơ; |
DDC: 632.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675294. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1990, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675434. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1990, N.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675386. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1990, N.3/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675287. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1990, N.4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675362. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1990, N.5.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694690. FAO
    FAO food and nutrition paper; N18 rev.3: Bibliography of food consumption surveys/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 57p..
    ISBN: 9251029237
(agriculture - bibiography; food supply; ) |Cung cấp lương thực; Thư mục thực phẩm; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706985. WHITAKER, MARIAN
    Bibliography of information technology/ Marian Whitaker, Ian Miles.- Southampton: Edward Elgar, 1989.- 313 p.; 23 cm.
    ISBN: 1852780401
(Information technology; ) |Công nghệ thông tin; | [Vai trò: Miles, Ian; ]
DDC: 016.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682342. FAO
    FAO documentation current bibliography, 1989; N2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 90tr..
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682443. FAO
    FAO documentation current bibliography, 1989; N4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 74tr..
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694691. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1989, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675651. FAO
    FAO documentation current bibliography: 1989, N.3/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.