1692267. Biological management of soil ecosystems for sustainable agriculture: Report of the International Technical Workshop organized by EMBRAPA-Soybean and FAO, Londrina, Brazil, 24 to 27 June 2002.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 102; cm.- (World soil resources reports; No.101) ISBN: 9251049661 (soil management; ) |Thổ nhưỡng; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658518. Certifying the uncertifiable: FSC certifiction of tree plantations in Thailand and Brazil/ Edited by Larry Lohmann.- The Netherlands: NOVIB, 2003.- 173; cm.- (World Rainforest Movement) ISBN: WorldRainforestMovement (agriculture; ) |Kỹ thuật cây trồng; research; study guides; | DDC: 630.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689917. FAO Western central atlantic fishery commission: Report of the first regional conference on the sustainability of fisheries resources in the Brazil-Guianas shelf, Paramaribo, Suriname, 5-7 March 2002/ FAO.- 1st ed..- Rome, Italy: FAO, 2002.- 27- (FAO fisheries report; No.676) ISBN: 9251047820 (fishery; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711567. JOHN N. LANDERS Zero tillage develoment in tropical Brazil The story of successful NGO activity/ JOHN N. LANDERS.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 57p.- (FAO agriculturral services bulletin; No.147) (tillage; ) |Kỹ thuật canh tác đất trồng; | DDC: 631.51 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706611. VALDEMAR HERCILIO DE FREITAS FAO soils bulletin; N77: Soil management and conservation for small farms; Strategies and methods of introduction, technologies and equipment; Experiences from the State of Santa Catarina, Brazil/ Valdemar Hercilio de Freitas, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 66p. ISBN: ISSN02532050 (soil conservation; soil science; ) |Bảo tồn đất nông nghiệp; Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709746. FAO Regional reviews and national management reports fourth workshop on the assessment and management of shrimp and groundfish fisheries on the Brazil-Guianas shelf, [ held at ] Cumaná, Venezuela, 2-13 October 2000.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2000; 152p..- (FAO Fisheries Report, No.651) ISBN: 9251046239 (fisheries; fishery management; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Quản lý ngư nghiệp; econimic aspects; | DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694306. LEE, KYU SIK Developing towns and cities: Lessons from Brazil and the Philippines/ Kyu Sik Lee and Roy Gilbert.- Washington, D. C.: The World Bank, 1999.- 47 p.; cm. ISBN: 082134532X (Economic development; ) [Vai trò: Gilbert, Roy; ] DDC: 336.014 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700766. WECAFC FAO fisheries report; N.600: National reports presented and stock assessment workshop at the CFRAMP/FAO/DANIDA stock assessment workshop on the shrimp and groundfish fisheries on the Guiana-Brazil shelf/ WECAFC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 200p.. WECAFC: Western Central Atlantic Fishery Commission ISBN: 9151043299 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677045. WECAFC FAO fisheries report N.526: Report of the 3rd workshop on the biological and economic modelling of the shrimp resources of the Guyana - Brazil shelf/ WECAFC.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 24tr.. WECAFC: Western Central Atlantic Fishery Commission ISBN: 9251037396 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676877. WECAFC FAO fisheries report N.418: Report of the 2nd working on the biological and economical modelling of the shrimp resources on the Guyana - Brazil Shelf/ WECAFC.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 89tr.. WECAFC: Western Central Atlantic Fishery Commission ISBN: 9251028435 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706725. EVANS, PETER Dependent development: The alliance of multinational, state, and local capital in Brazil/ Peter Evans.- Princeton: Princeton University Press, 1979.- 362 p.; 23 cm. (International business enterprises; ) |Vốn kinh tế; | DDC: 332.041 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707409. Industrial priorities in developing countries: The selection process in Brazil, India, Mexico, Republic of Korea and Turkey.- New York: United Nations, 1979.- 180 p.; 25 cm. (Industrial promotion; ) |Đẩy mạnh công nghiệp; Phát triển đất nước; Developing countries; Case studies; | DDC: 300 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705686. EPSTEIN, MISS B. Impact on development cuontries of restrictive business practices of transnational corporations in the electrical equipment industry: A case study of Brazil/ Miss B. Epstein, Mr. K. R. U. Mirow.- [London]: United Nations, 1978.- 133 p.; 27 cm. United Nations Conference on trade and development (Electrics; International trade; ) [Vai trò: Mirow, Mr. K. R. U.; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661404. BEHRMAN, JACK N. Review of "Multinational corporations in Brazil and Mexico: Structural sources of economic and noneconomic power/ Jack N. Behrman.- USA: University of North Carolina, 1975.- 11 p.; 27 cm. (Economic conditions; ) |Điều kiện kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706325. ARRUDA, MACROS The multinational corprations and Brazil/ Macros Arruda.- Toronto: Brazilizn Studies Latin America research Unit, 1975.- 219 p.; 22 cm. (International business enterprises; ) |Tổ chức kinh doanh quốc tế; | DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1767949. Đối thoại với các nền văn hóa - Brazil.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 175tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước, văn hoá,con người Brazil (Văn hoá; ) |Brazil; | DDC: 306.0981 /Price: 16.000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1511847. Đối thoại với các nền văn hóa Brazil.- Tp.HCM: nxb Trẻ, 2004.- 175tr; 20cm. Tóm tắt: Sách được dùng như sách nghiên cứu để tra cứu những kiến thức tổng quát. Bằng những ví dụ minh họa, hy vọng nó sẽ cho các bạn cái nhìn xuyên suốt về tính cách đa dạng và sống động về đất nước Brazil {Brazil; Văn hóa; } |Brazil; Văn hóa; | /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1487578. ANH KHÔI Ronaldo chàng trai đến từ Brazil: Truyện/ Anh Khôi.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1998.- 124tr.; 19cm.. {Truyện; } |Truyện; | [Vai trò: Anh Khôi; ] /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1509055. FISH, ROBERT L. Brazilian sleigh ride/ Robert L.Fish.- New York, 1965.- 220p.; 20cm.. {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Fish, Robert L.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
832119. Brazil: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Hoài Nam ; Vẽ: Nguyễn Hào.- Tái bản lần 7.- H.: Kim Đồng, 2023.- 15 tr.: tranh màu; 19 cm.- (Vòng quanh thế giới) ISBN: 9786042287524 Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước Brazil với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây (Du hành; ) [Brazil; ] [Vai trò: Hoài Nam; Nguyễn Hào; ] DDC: 918.104 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |