1122617. KARDONG, KENNETH V. Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution/ Kenneth V. Kardong.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 779 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 723-735. - Ind.: p. 756-779 ISBN: 9780073040585(hardcopyalk.paper) (Giải phẫu sinh lí; Tiến hoá; Động vật có xương sống; ) DDC: 596 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141905. Kaleidoscope: Level G.- Columbus: McGraw-Hill, 2008.- 260 p.: fig.; 25 cm. ISBN: 9780076088775 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177839. FELLMANN, JEROME D. Human geography: Landscapes of human activities/ Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 553 p.: ill., m.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072827653(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề và những kiến thức cơ bản về địa lý học con người (nguồn gốc và ý nghĩa của văn hoá, hành vi và những định hướng dân số khu vực). Sự đa dạng và tính đồng nhất về văn hoá, địa lý dân tộc. Sự đa dạng về những hoạt động kinh tế. Cơ cấu và hệ thống thành phố và sự sắp xếp không gian. Các hoạt động của con người và tác động đối với môi trường (Con người; Sinh thái học; Xã hội; Địa lí học; ) [Vai trò: Getis, Arthur; Getis, Judith; ] DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194280. LEACH, JAMES A. AutoCAD 2006 instructor: A student guide to complete coverage of AutoCAD's commands and features/ James A. Leach.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxviii, 1370 p.: Ill.; 27 cm.- (The McGraw-Hill graphics series) Ind. ISBN: 0073522619(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu Autocad 2006. Các kỹ năng đồ hoạ máy tính trong Autocad 2006: Các thao tác khởi động, các lệnh về file. các khái niệm lệnh vẽ. Các lệnh cơ bản. Nhập toạ độ, chỉnh sửa và hiển thị hình ảnh và các kỹ năng đồ hoạ máy tính khác. (Phần mềm Autocad; Thiết kế; Đồ hoạ máy tính; ) DDC: 620.00285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193982. MADER, SYLVIA S Inquiry into life/ Sylvia S. Mader.- 11th ed.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- 1 v. (various pagings): ill.; 29 cm.. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0072421975(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về sự sống: tế bào sinh học, thực vật, duy trì sự sống cơ thể người. Sự thống nhất và điều chỉnh cơ thể người. Sự tồn tại của các loài, sự tiến hoá và đa dạng, các hoạt động và hệ sinh thái. (Hệ sinh thái; Sinh vật học; Thực vật; Tiến hoá; Tế bào; ) DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193881. KRAUSKOPF, KONRAD BATES The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 11th ed.- Boston ...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- xxii, 706, 43, 9 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072509791(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những nghiên cứu về các hiện tượng vật lí trong vũ trụ như: Sự vận động của vũ trụ, năng lượng, vật chất và nhiệt, điện năng và từ trường, sóng, năng lượng hạt nhân và nguyên tử, luật tuần hoàn... (Vũ trụ học; Vật lí học; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194359. CENGEL, YUNUS A. Thermodynamics: An engineering approach/ Yunus A. Cengel, Michael A. Boles.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 988 p.: phot.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) Ind. ISBN: 0072884959(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về nhiệt động học: năng lượng, truyền năng lượng và phân tích năng lượng phổ biến; thuộc tính của các chất nguyên chất; luật thứ hai của nhiệt động lực học, entrôpy, hỗn hợp gas, các phản ứng hoá học,.. (Kĩ thuật; Nhiệt; Động lực học; ) [Vai trò: Boles, Michael A.; ] DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239949. PARSONS, KEITH Copernican questions: A concise invitation to the philosophy of science/ Keith Parsons.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 176 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 175-176 ISBN: 9780072850208 (Khoa học; Lịch sử; Phương pháp luận; Triết học; ) DDC: 501 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1499092. VLA-ĐƯ-KIM-NA BA-TRIN-XKAI-A, N. P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch.- H.: Văn hóa, 1978.- 198tr.; 19cm.. Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp nhà soạn nhạc thiên tài P.I.Trai-Côp-Xki {P.I.Trai-Côp-Xki; Tiêủ sử; sự nghiệp; } |P.I.Trai-Côp-Xki; Tiêủ sử; sự nghiệp; | [Vai trò: Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.; Vũ Việt Nga; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
840983. NGUYỄN THU HẰNG Chuồng cọp trên cao: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thu Hằng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 165 tr.; 20 cm. ISBN: 9786041197480 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020992. Yellow copter/ Kersten Hamilton ; Ill.: Valeria Petrone.- New York: Viking, 2015.- 24 p.: col. pic.; 20 cm. ISBN: 9781101997963 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hamilton, Kersten; Petrone, Valeria; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364170. ĐICKENX, SACLƠ Đêvit Copơphin. T.2/ Saclơ Đickenx ; Dịch: Nhữ Thành.- H.: Văn học, 1977.- 635tr; 19cm. {Anh; Tiểu thuyết; Văn học cận đại; } |Anh; Tiểu thuyết; Văn học cận đại; | [Vai trò: Nhữ Thành; ] /Price: 3đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477599. BLONNA, RICHARD. Coping with stress in a changing world/ Richard Blonna.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xv, 380 p.: ill.; 28cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780073026602 (Stress (Psychology); Stress management; Tâm lý học; ) DDC: 155.9 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478060. MADER, SYLVIA S. Understanding human anatomy and physiology/ Sylvia S. Mader ; special contributions by susannah N. Logenbaker, Michael W. Squires, Dianne M. Jedlicka..- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xx, 444 p: col. ill; 28 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072464372(hardcopyalk.paper) (Human anatomy; Human physiology; Người; Sinh lí học; Y học; ) [Vai trò: Dianne M. Jedlicka.; Michael W. Squires; special contributions by susannah N. Logenbaker; ] DDC: 612 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1493544. DICKENS, CHARLES David Copperfield/ Dickens, Charles; illustration by ''Phiz''; introduced by Michael Slater.- London: Everyman's library, 1991.- 891p.; 21cm. ISBN: 1857150317 {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Dickens, Charles; Slater, Michaeld; ] DDC: 823.8 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1532233. AN-TAI-XKI, K. Con người của tương lai: những mẩu chuyện về C.E.Xi-ôn-cốp-xki/ K. An-tai-xki; Dương Đức Niệm dịch.- H.: Thanh niên, 1977.- 326tr; 19cm. {Văn học Nga; truyện; } |Văn học Nga; truyện; | [Vai trò: Dương Đức Niệm dịch; ] DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1547171. TRẦN TUẤN ANH Copywriter từ lý thuyết đến thực chiến: Hé lộ bí mật tạo ra những nội dung quảng cáo tuyệt đỉnh/ Trần Tuấn Anh.- H.: Nxb.Dân trí, 2017.- 99tr; 20cm. Tóm tắt: Chia sẻ một số kinh nghiệm trong viết quảng cáo bán hàng {Quản lý; Quảng cáo; } |Quản lý; Quảng cáo; | DDC: 659.1 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1542070. SCHWAB (VICTOR O.) Nghệ thuật viết quảng cáo: Tự học để trở thành nhà quảng cáo và copywriter chuyên nghiệp/ Victor O. Schwab; Phan Nguyễn Khánh Đan dịch.- H.: Nxb.Dân trí, 2013.- 285tr; 23cm. ISBN: 9786049352904 Tóm tắt: Chia sẻ các bí quyết nắm bắt tâm lý khách hàng, nâng cao uy tín, xây dựng ý tưởng hiệu quả... nhằm giúp bạn thành công trong lĩnh vực viết quảng cáo {Kinh doanh; Marketing; Quản lý; Quảng cáo; Tiếp thị; } |Kinh doanh; Marketing; Quản lý; Quảng cáo; Tiếp thị; | [Vai trò: Phan Nguyễn Khánh Đan; ] DDC: 659.1 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1133929. THU TRANG Sửa chữa máy photocopy: Kỹ năng thực hành/ Thu Trang.- H.: Giao thông Vận tải, 2009.- 267tr.: minh hoạ; 24cm. Tên tác giả ngoài bìa: Trịnh Ngọc Trang Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết các nguyên lí và kết cấu tổ hợp, vận hành của máy foto kĩ thuật số, đồng thời kết hợp nhiều vẻ đẹp thực tiễn để giải thích và phân tích việc lắp đặt, tháo dỡ, điều chỉnh, khắc phục sự cố (Máy sao chụp; Sửa chữa; Vận hành; ) DDC: 686.4 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275338. FLEMING, EDWARD L. Heart of the storm: My adventures as a helicopter rescue pilot and commander/ Edward L. Fleming.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 259 p.: ill.; 25 cm. Ind. ISBN: 0471264369(clothalk.paper) Tóm tắt: Tiểu sử và sự nghiệp của đại tá Edward Fleming, một phi công cứu hộ, một người chỉ huy cứu hộ trong lực lượng không quân tìm kiếm và cứu hộ của Mỹ. Những sự nguy hiểm mà ông phải trải qua và những thành công mà ông đã đạt được trong sự nghiệp của mình. (Cứu hộ; Phi công; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Mỹ; ] {Fleming, Edward, Phi công; Lực lượng không quân; } |Fleming, Edward, Phi công; Lực lượng không quân; | DDC: 358.40092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |