1503960. BƠHARTACHARYA, BƠHABANI Trên lưng cọp: Tiểu thuyết/ Bơhabani Bơhartacharya; Từ Chi ...dịch và giới thiệu.- H.: Văn học, 1988.- 323tr.; 19cm.- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ấn Độ) {Tiểu thuyết; Văn học hiện đại nước ngoài; Văn học ấn độ; } |Tiểu thuyết; Văn học hiện đại nước ngoài; Văn học ấn độ; | [Vai trò: Bơhabani. Bơhartacharya; Từ Chi ...dịch và giới thiệu; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
840584. LEBLANC, MAURICE Arsène Lupin - Siêu trộm hào hoa: Răng cọp: Tiểu thuyết/ Maurice Leblanc ; Dịch: Phạm Phan Anh, Đinh Minh Hương.- H.: Văn học, 2022.- 547 tr.; 21 cm. Tên sách tiếng Anh: The teeth of the tiger ISBN: 9786043237856 (Văn học cận đại; ) [Pháp; ] [Vai trò: Phạm Phan Anh; Đinh Minh Hương; ] DDC: 843.912 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946911. LÝ HƯƠNG LINH Nicolaus Copernicus/ Lý Hương Linh b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà Sách Thị Nghè, 2018.- 46tr.: ảnh; 20cm.- (Những thiên tài làm thay đổi thế giới) ISBN: 9786046847335 Tóm tắt: Trình bày về tiểu sử, cuộc đời sự nghiệp nghiên cứu khoa học của nhà thiên văn học Nicolaus Copernicus Copernicus, Nicolaus; (Sự nghiệp; Tiểu sử; ) DDC: 520.92 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1128503. Con Cọp không có răng: Truyện tranh/ Phúc Minh b.s..- H.: Phụ nữ, 2009.- 24tr.: tranh màu; 18x18cm.- (Mỗi câu chuyện một bài học cho bé) (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phúc Minh; ] DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193932. Introduction to geography/ Arthur Getis, Judith Getis, Jerome D. Fellmann ....- 10th ed.- Boston ...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- xvi, 540 p.: ill.; 28 cm. One folded map tipped in Ind. ISBN: 0072826851(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu khoa học trái đất: đặc điểm địa vật lý của đất, thời tiết, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên. Những tác động đối với môi trường: dân số, văn hoá, sự tương tác về không gian, địa chính trị, địa lí kinh tế, địa lý thành phố và tác động của con người đối với môi trường. Phân tích địa lý vùng. (Kinh tế; Môi trường; Trái đất; Địa lí học; ) [Vai trò: Getis, Arthur; Getis, Judith; Fellmann, Jerome D.; Getis, Victoria L.; Malinowski, Jon C.; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1267778. XIMÔNÔP, K.M. Bút ký về tiểu sử G. C. Giucốp/ K.M. Ximônôp ; Trần Anh Tuấn dịch.- H.: Quân đội nhân dân, 2004.- 144tr.; 19cm. Dịch theo bản tiếng Nga Tóm tắt: Những ghi chép của tác giả về tiểu sử Nguyên soái Liên Xô G. C. Guicốp, hồi ức của Giucốp về những sự kiện xảy ra ở vùng Khankhin Gôn, những ý kiến nhận xét, phân tích và đánh giá của Giucốp về nhiều mặt, nhiều vấn đề qua các gia đoạn lịch sử nóng bỏng của cuộc chiến tranh Giucốp, G.C.; (Văn học hiện đại; ) [Liên Xô; ] [Vai trò: Trần Anh Tuấn; ] DDC: 947.08 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1326073. LỤC TOÀN SINH Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy/ Lục Toàn Sinh ; Phạm Văn Bình dịch.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1995.- 219tr; 21cm. Dịch theo nguyên bản: Giản minh tĩnh điện phục ấn cơ sử dụng duy tu thư sách Tóm tắt: Kết cấu và nguyên lý cơ bản của máy photocopy. Lưu trình làm việc của máy photocopy. Các nhân tố ảnh hưởng tới chất lượng sao chụp. Bảo dưỡng máy móc, các nguyên nhân và các loại trừ những hỏng hóc thường gặp. Các khiếm khuyết về chất lượng của bản sao chụp và cách khắc phục {bảo dưỡng; chu trình làm việc; máy photocopy; nguyên lý cơ bản; } |bảo dưỡng; chu trình làm việc; máy photocopy; nguyên lý cơ bản; | [Vai trò: Phạm Văn Bình; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361304. LƠBLĂNG, MÔRIXƠ Những chiếc răng cọp: Tiểu thuyết trinh thám Pháp/ Môrixơ Lơblăng; Người dịch: Lý Đào, Mạc Mạc.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 1987.- 398tr; 19cm. {Pháp; Tiểu thuyết trinh thám; Văn học hiện đại; } |Pháp; Tiểu thuyết trinh thám; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Lý Đào; Mạc Mạc; ] /Price: 550d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370355. BATRINXKAIA, N. VLAĐƯKINNA P.I. Trai-côp-xki/ N.V. Batrinxkaia ; Dịch: Vũ Việt Nga.- H.: Văn hoá, 1978.- 198tr : 2 tờ ảnh; 19cm. Dịch theo nguyên bản tiếng Nga Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, quá trình học tập và sáng tác nghệ thuật âm nhạc, thành công và thất bại, những đóng góp cho nền nghệ thuật Xô Viết của nhạc sĩ thiên tài Phêđrôvich Traicốpxki {Liên xô; danh nhân văn hoá; âm nhạc; } |Liên xô; danh nhân văn hoá; âm nhạc; | [Vai trò: Vũ Việt Nga; ] /Price: 1,00đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370140. ANTAIXKI, K. Con người của tương lai: Những mẩu chuyện về C. E. Xiôncôpxki/ K. Antaixki ; Dịch: Dương Đức Niệm.- H.: Thanh niên, 1977.- 327tr: chân dung; 19cm. {Liên Xô; Văn học hiện đại; kí; truyện; } |Liên Xô; Văn học hiện đại; kí; truyện; | [Vai trò: Dương Đức Niệm; ] /Price: 1,3đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1364261. ĐICKEN, S. Đêvít Copơphin. T.1/ S. Đicken.- H.: Văn học, 1976.- 771tr; 19cm. {Anh; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; } |Anh; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; | /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1388940. TRẦN HỮU TÒNG Bầy cọp núi: Truyện chống biệt kích/ Trần Hữu Tòng.- H.: Thanh niên, 1972.- 87tr; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; truyện; | /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1404305. BƠHATTACHARYA, B. Trên lưng cọp: Tiểu thuyết/ B. Bơhattacharya ; Từ Chi, Đỗ Văn Nhung, Nguyễn Đỗ Hải dịch.- H.: Văn hoá, 1963.- 320tr; 22cm. {Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; ấn Độ; } |Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; ấn Độ; | [Vai trò: Nguyễn Đỗ Hải; Từ Chi; Đỗ Văn Nhung; ] /Price: 2,00đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1404064. NGUYỄN VIỆT Xiôncốpxki Ông tổ ngành tên lửa/ Nguyễn Việt ; Thế Vi minh hoạ.- H.: Kim Đồng, 1963.- 59tr : minh hoạ; 19cm. Tóm tắt: Tiểu sử và cuộc đời nhà bác học Nga Xiôncôpxki, nhà khoa học thiên tài, ông tổ ngành tên lửa người đã sáng lập ra khoa học du hành vũ trụ {Nga; Truyện danh nhân; Tên lửa; Xiôncôpxki, K. (1857-1935); } |Nga; Truyện danh nhân; Tên lửa; Xiôncôpxki, K. (1857-1935); | /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447196. HENDRICKS, ANDREA Beginning & intermediate algebra/ Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxv, [28], 993, [78] p.: ill. (chiefly col.); 29 cm. Includes index. ISBN: 9780073384535(hardcopyalk.paper) (Algebra; Toán; Đại số học; ) [Vai trò: Chow, Oiyin Pauline.; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463760. BLONNA, RICHARD Coping with stress in a changing world/ Richard Blonna.- 4th ed.- Boston: McGraw-Hill, 2007.- xv, 416 p.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 9780073026602 (Psychology; Stress; Stress management; ) DDC: 155.9 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477311. SEELEY, ROD R. Essentials of anatomy & physiology/ Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 610, [56] p.: col. ill.; 28cm. Includes index ISBN: 0072464305(hardcopyalk.paper) (Giải phẫu; Human anatomy; Human physiology; Người; Sinh lý học; ) [Vai trò: Stephens, Trent D.; Tate, Philip.; ] DDC: 612 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1499734. ÔBRUTRÉP, VLAĐIMIA Vùng đất Xannhicốp/ Vlađimia Ôbrutrép ; Người dịch: Đinh Xuân Hiền.- M.: Tiến bộ, 1981.- 319tr.; 20cm. Tóm tắt: Miêu tả việc những người bị đày ở Xibiri đi tìm vùng đất Xannhicốp; Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng mô tả một vùng đất tưởng tượng thiên nhiên và dân cư theo các giả thuyết khoa học {Liên Xô; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; khoa học viễn tưởng; } |Liên Xô; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; khoa học viễn tưởng; | [Vai trò: Ôbrutrép, Vlađimia; Đinh Xuân Hiến; ] DDC: 891.743 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1551373. DUY TRINH Vòng tròn hoàng đạo Horoscope: Giải mã bí mật 12 chòm sao/ Duy Trinh, Thùy Hương.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 264tr.; 20cm. Tóm tắt: Phân tích đặc trưng tính cách, tình yêu, sự nghiệp... của 12 cung hoàng đạo {Cung hoàng đạo; Nghệ thuật bói toán; Tâm lý; } |Cung hoàng đạo; Nghệ thuật bói toán; Tâm lý; | [Vai trò: Thùy Hương; ] DDC: 133.5 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1552927. DICKENS (CHARLES) David Copperfiele: Tiểu thuyết. T.1/ Charles Dickens; Mai Loan dịch.- H.: Nxb.Thanh niên, 2021.- 576tr.; 24cm. Tóm tắt: Văn học Anh {Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mai Loan; ] DDC: 823 /Price: 199000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |