1700647. TRICIA ASPINALL Advanced masterclass CAE (Workbook with answers)/ Tricia Aspinall, Annette Capel.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999; 96p.. ISBN: 01943534294 (english language - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Annette Capel; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691932. MARK HARRISON CAE pratice tests - cassette 2/ Mark Harrison.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 1999; cm. (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; examinations, questions, etc.; study and teaching; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658691. MARK HARRISON CAE pratice tests : Five tests for the Cambridge Business English Certificate (with answers)/ Mark Harrison and Rosalie Kerr.- Oxford, UK: Oxford Univ. Press, 1999.- 175; cm. ISBN: 019453393X (test of english as a foreign language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; study guides; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697094. LEE, KUNWOO Principal of CAD/CAM/CAE/ Kunwoo Lee.- Massachusetts: Addison - Wesley Longman, 1999.- 582 p.; cm. ISBN: 0131784544 (AutoCAD ( computer programs ); ) |Vẽ kỹ thuật (chương trình máy tính); | DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691321. NGUYỄN VĂN TIẾN ảnh hưởng của các loại khẩu phần Bình linh (Leucaena leucocephala), So đũa (Sesbania grandiflora), Gòn (Ceiba pentadra) và Bông bụp (Hibiscus rosa-sinensis) đối với môi trường dạ cỏ và khả năng tiêu hóa dưỡng chất ở dê thịt: Luận văn tốt nghiệp Đại học Nông nghiệp ngành CNTY Khóa 20/ Nguyễn Văn Tiến.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Nông nghiệp, Bộ môn CNTY, 1998 |Dê; Lớp CNTY K20; Nuôi dê - Thức ăn cho dê; Thức ăn gia súc; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700651. KATHY GUDE Advanced listening and speaking CAE (with answer key)/ Kathy Gude.- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1997; 152p.. ISBN: 0194533476 (english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693832. CORY, HUGH Advanced writing with English in use (CAE)/ Hugh Cory.- 2nd ed..- Oxford: Oxford Univ, 1997.- 160 p.; 30 cm. ISBN: 0194533468 Tóm tắt: The book features comprehensive study of writing techniques, from essential sub-skills to full-scale exam tasks; innovative combining of English in Use and Writing work: grammar is studied as a route to better writing, writing is used to contextualize grammar; advice, training and practice, providing full exam preparation;... (English language; English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Problems, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc; | DDC: 421 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686256. TRẦN CẢNH NAM Thăm dò việc sử dụng thân cây sau thu hoạch có bổ sung lá bình linh (Leucaena leucocephala) và so đũa (Sesbania grandiflora) đối với dê thịt: Luận văn tốt nghiệp Đại học nông nghiệp ngành CNTY Khóa 19/ Trần Cảnh Nam.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ, khoa Nông nghiệp, 1997; 25tr.. (cattle - feeding and feeds; goats - breeding; ) |Dê; Lớp CNTY K19; Nuôi dê; Thức ăn cho dê; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656029. MARY SPRATT The Cambridge CAE course (self-study student's book)/ Mary Spratt and Lynda B. Taylor.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 301 ISBN: 0521788986 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687055. RAJAMANIKAM, FERNANDO Tuyển tập các bài luận-viết trong các kì thi Anh văn: Dùng cho các kì thi Chứng chỉ quốc gia, thi tuyển Cao đẳng - Đại học Ngoại ngữ, PET, KET, PCE, CAE, TOEFL và các kì thi tiếng Anh chính thức khác/ F Rajamanikam, V Navaratnam.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997.- 304 p.; 21 cm. (English language; English language; ) |Luận tiếng Anh; Study and teaching; Writing; Written English; | [Vai trò: Navaratnam, V; ] DDC: 808.042 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687527. DIANA PYE CAE listening and speaking skills/ Diana Pye and Simon Greenall.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 1996.- 130 ISBN: 0521485339 (english language; english language; english language; ) |textbooks for foreign speakers; listening; spoken english; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687218. DIANA PYE CAE reading skills/ Diana Pye and Simon Greenall.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 1996.- 138 ISBN: 052145557X (english language; english language; ) |textbooks for foreign speakers; readers; | DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687654. O'DELL, FELICITY CAE writing skills/ Felicity O'Dell.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1996.- 124 p.; 24 cm. ISBN: 0521466466 (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Written english; | DDC: 808.06 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677259. MARK HARRISON CAE practice tests/ Mark Harrison, Rosalie Kerr.- 3rd.- London: Oxford Univ. Press, 1995; 176p.. Kèm 1 bộ cassette / 2cuộn: C.1 (Tests 1 - 3); C.2 (Tests 4 - 5) ISBN: 0194533417 Tóm tắt: Five tests for advanced English with answers (english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Rosalie Kerr; ] DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612595. Acta mathematicae vietnamica: Volume 13. 1988. No 1.- H.: Institute of mathematics national center for scientific rese, 1989.- 161 p.; 27 cm.. (Báo cáo khoa học; Toán học; Việt Nam; ) DDC: 510.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1650787. NGÔ THỊ ĐẸP Nghiên cứu năng suất chất xanh, năng suất và chất lượng bột cỏ của 5 giống /dòng họ đậu: Đậu biếc Clitoria Ternatea, L.; Kudzu nhiệt đới Pueraria Phaseoloides (Rorb) Benth; Stylosanthes Scabra H.B.K. var Scabra; Bình Linh Leucaena Leucocephala (Lamk) de Wit kiểu Hawaii và Philippine/ Ngô Thị Đẹp, Mai Thị Bích Đào.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Chăn nuôi thú , 1987; 40tr.. (domestic animals - feeding and feeds; ) |Cây họ đậu - Thức ăn gia cầm; Cây họ đậu - Thức ăn gia súc; Kỹ thuật chăn nuôi; Lớp CNTY K09; | [Vai trò: Mai Thị Bích Đào; ] DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696644. VÕ THỊ KIM PHƯỢNG Khảo sát thành phần loài rầy mềm (Aphididae, Homoptera) trên một số loại cây trồng tại Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1985-1986; Khả năng phát triển của Myzus percicae (Sulzer) trên thuốc lá và Rhopalosiphum pseudobrassicae trên cải ngọt/ Võ Thị Kim Phượng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1986; 47tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây cải; Cây lúa; Cây lương thực; Cây thuốc lá; Cây đậu nành; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông dược; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715371. YAMAWAKI HIDEKI Market structure, capacity expansion, and pricing: the caes of the United States iron and steel industry, 1907-1930 and the japanese/ Yamawaki Hideki.- New York: University Microfilms International, 1982.- 195p.; 21cm. (iron industry trade; prices; steel industry trade; ) DDC: 338.47669 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708501. MANCHESTER, WILLIAM American caesar/ William Manchester.- New York: Dell Publishing Co., Inc., 1978.- 960 p.; 19 cm. ISBN: 0440104246 MacArthur, douglas, 1880-1964; [Generals; United states; United states. army; ] |Khoa học quân sự; Tổ chức lực lượng quân sự; | DDC: 355.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723545. MANCHESTER, WILLIAM American Caesar, Douglas MacArthur, 1880-1964/ William Manchester.- Boston: Little, Brown, 1978.- xvii, 793 p.: [4] leaves of plates : ill.; 24 cm. ISBN: 9780316544986 Tóm tắt: Part One Of Two PartsMacArthur was not only a lean, chiseled military genius and master of strategy; he also suffered unexplained lapses. For example, he knew of the Pearl Harbor attack but neglected to deploy his Philippine air force, a failure which resulted in its total destruction. And the success of his Inchon invasion was all but undone by the Chinese hordes that later swarmed across the Yalu--a response easily predicted, disastrously ignored."AMERICAN CAESAR is gracefully written, impeccably researched and scrupulous in every way...a thrilling and profoundly ponderable piece of work. MacArthur, Douglas; (United States Army; Generals; ) [United States; ] |Nhà quân sự; Biography; Biography; United States; | DDC: 355.331092 /Price: 642000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |