Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 144 tài liệu với từ khoá CAE

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700647. TRICIA ASPINALL
    Advanced masterclass CAE (Workbook with answers)/ Tricia Aspinall, Annette Capel.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999; 96p..
    ISBN: 01943534294
(english language - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Annette Capel; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691932. MARK HARRISON
    CAE pratice tests - cassette 2/ Mark Harrison.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 1999; cm.
(english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; examinations, questions, etc.; study and teaching; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658691. MARK HARRISON
    CAE pratice tests : Five tests for the Cambridge Business English Certificate (with answers)/ Mark Harrison and Rosalie Kerr.- Oxford, UK: Oxford Univ. Press, 1999.- 175; cm.
    ISBN: 019453393X
(test of english as a foreign language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; study guides; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697094. LEE, KUNWOO
    Principal of CAD/CAM/CAE/ Kunwoo Lee.- Massachusetts: Addison - Wesley Longman, 1999.- 582 p.; cm.
    ISBN: 0131784544
(AutoCAD ( computer programs ); ) |Vẽ kỹ thuật (chương trình máy tính); |
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691321. NGUYỄN VĂN TIẾN
    ảnh hưởng của các loại khẩu phần Bình linh (Leucaena leucocephala), So đũa (Sesbania grandiflora), Gòn (Ceiba pentadra) và Bông bụp (Hibiscus rosa-sinensis) đối với môi trường dạ cỏ và khả năng tiêu hóa dưỡng chất ở dê thịt: Luận văn tốt nghiệp Đại học Nông nghiệp ngành CNTY Khóa 20/ Nguyễn Văn Tiến.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Nông nghiệp, Bộ môn CNTY, 1998
|; Lớp CNTY K20; Nuôi dê - Thức ăn cho dê; Thức ăn gia súc; |
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700651. KATHY GUDE
    Advanced listening and speaking CAE (with answer key)/ Kathy Gude.- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1997; 152p..
    ISBN: 0194533476
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693832. CORY, HUGH
    Advanced writing with English in use (CAE)/ Hugh Cory.- 2nd ed..- Oxford: Oxford Univ, 1997.- 160 p.; 30 cm.
    ISBN: 0194533468
    Tóm tắt: The book features comprehensive study of writing techniques, from essential sub-skills to full-scale exam tasks; innovative combining of English in Use and Writing work: grammar is studied as a route to better writing, writing is used to contextualize grammar; advice, training and practice, providing full exam preparation;...
(English language; English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Problems, exercises, etc; Textbooks for foreign speakers; Problems, exercises, etc; |
DDC: 421 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686256. TRẦN CẢNH NAM
    Thăm dò việc sử dụng thân cây sau thu hoạch có bổ sung lá bình linh (Leucaena leucocephala) và so đũa (Sesbania grandiflora) đối với dê thịt: Luận văn tốt nghiệp Đại học nông nghiệp ngành CNTY Khóa 19/ Trần Cảnh Nam.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ, khoa Nông nghiệp, 1997; 25tr..
(cattle - feeding and feeds; goats - breeding; ) |; Lớp CNTY K19; Nuôi dê; Thức ăn cho dê; |
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656029. MARY SPRATT
    The Cambridge CAE course (self-study student's book)/ Mary Spratt and Lynda B. Taylor.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 301
    ISBN: 0521788986
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687055. RAJAMANIKAM, FERNANDO
    Tuyển tập các bài luận-viết trong các kì thi Anh văn: Dùng cho các kì thi Chứng chỉ quốc gia, thi tuyển Cao đẳng - Đại học Ngoại ngữ, PET, KET, PCE, CAE, TOEFL và các kì thi tiếng Anh chính thức khác/ F Rajamanikam, V Navaratnam.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997.- 304 p.; 21 cm.
(English language; English language; ) |Luận tiếng Anh; Study and teaching; Writing; Written English; | [Vai trò: Navaratnam, V; ]
DDC: 808.042 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687527. DIANA PYE
    CAE listening and speaking skills/ Diana Pye and Simon Greenall.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 1996.- 130
    ISBN: 0521485339
(english language; english language; english language; ) |textbooks for foreign speakers; listening; spoken english; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687218. DIANA PYE
    CAE reading skills/ Diana Pye and Simon Greenall.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 1996.- 138
    ISBN: 052145557X
(english language; english language; ) |textbooks for foreign speakers; readers; |
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687654. O'DELL, FELICITY
    CAE writing skills/ Felicity O'Dell.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1996.- 124 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521466466
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Written english; |
DDC: 808.06 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677259. MARK HARRISON
    CAE practice tests/ Mark Harrison, Rosalie Kerr.- 3rd.- London: Oxford Univ. Press, 1995; 176p..
    Kèm 1 bộ cassette / 2cuộn: C.1 (Tests 1 - 3); C.2 (Tests 4 - 5)
    ISBN: 0194533417
    Tóm tắt: Five tests for advanced English with answers
(english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Rosalie Kerr; ]
DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612595. Acta mathematicae vietnamica: Volume 13. 1988. No 1.- H.: Institute of mathematics national center for scientific rese, 1989.- 161 p.; 27 cm..
(Báo cáo khoa học; Toán học; Việt Nam; )
DDC: 510.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650787. NGÔ THỊ ĐẸP
    Nghiên cứu năng suất chất xanh, năng suất và chất lượng bột cỏ của 5 giống /dòng họ đậu: Đậu biếc Clitoria Ternatea, L.; Kudzu nhiệt đới Pueraria Phaseoloides (Rorb) Benth; Stylosanthes Scabra H.B.K. var Scabra; Bình Linh Leucaena Leucocephala (Lamk) de Wit kiểu Hawaii và Philippine/ Ngô Thị Đẹp, Mai Thị Bích Đào.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Chăn nuôi thú , 1987; 40tr..
(domestic animals - feeding and feeds; ) |Cây họ đậu - Thức ăn gia cầm; Cây họ đậu - Thức ăn gia súc; Kỹ thuật chăn nuôi; Lớp CNTY K09; | [Vai trò: Mai Thị Bích Đào; ]
DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696644. VÕ THỊ KIM PHƯỢNG
    Khảo sát thành phần loài rầy mềm (Aphididae, Homoptera) trên một số loại cây trồng tại Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1985-1986; Khả năng phát triển của Myzus percicae (Sulzer) trên thuốc lá và Rhopalosiphum pseudobrassicae trên cải ngọt/ Võ Thị Kim Phượng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1986; 47tr..
(field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây cải; Cây lúa; Cây lương thực; Cây thuốc lá; Cây đậu nành; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông dược; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715371. YAMAWAKI HIDEKI
    Market structure, capacity expansion, and pricing: the caes of the United States iron and steel industry, 1907-1930 and the japanese/ Yamawaki Hideki.- New York: University Microfilms International, 1982.- 195p.; 21cm.
(iron industry trade; prices; steel industry trade; )
DDC: 338.47669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708501. MANCHESTER, WILLIAM
    American caesar/ William Manchester.- New York: Dell Publishing Co., Inc., 1978.- 960 p.; 19 cm.
    ISBN: 0440104246
MacArthur, douglas, 1880-1964; [Generals; United states; United states. army; ] |Khoa học quân sự; Tổ chức lực lượng quân sự; |
DDC: 355.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723545. MANCHESTER, WILLIAM
    American Caesar, Douglas MacArthur, 1880-1964/ William Manchester.- Boston: Little, Brown, 1978.- xvii, 793 p.: [4] leaves of plates : ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780316544986
    Tóm tắt: Part One Of Two PartsMacArthur was not only a lean, chiseled military genius and master of strategy; he also suffered unexplained lapses. For example, he knew of the Pearl Harbor attack but neglected to deploy his Philippine air force, a failure which resulted in its total destruction. And the success of his Inchon invasion was all but undone by the Chinese hordes that later swarmed across the Yalu--a response easily predicted, disastrously ignored."AMERICAN CAESAR is gracefully written, impeccably researched and scrupulous in every way...a thrilling and profoundly ponderable piece of work.
MacArthur, Douglas; (United States Army; Generals; ) [United States; ] |Nhà quân sự; Biography; Biography; United States; |
DDC: 355.331092 /Price: 642000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.