Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1226 tài liệu với từ khoá CIS

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học942285. BARKER, ALAN
    Làm thế nào giải quyết mọi vấn đề= How to solve almost any problem : Turning tricky problems into wise decisons : Biến những vấn đề nan giải thành quyết định sáng suốt/ Alan Barker ; Yến Phương dịch.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 403tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786041108769
    Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về phương pháp, tri thức, trình tự và cách tư duy hữu ích đối với việc giải quyết các vấn đề đồng thời đưa ra suy luận đối với các vấn đề nan giải để trở thành những quyết định sáng suốt trong cuộc sống
(Giải quyết vấn đề; Suy luận; Tâm lí học; ) [Vai trò: Yến Phương; ]
DDC: 153.43 /Price: 122000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947460. DUONG THUY
    We'll meet again in San Francisco/ Duong Thuy ; Elbert Bloom transl..- Ho Chi Minh City: Tre Publishing house, 2018.- 323 p.; 20 cm.
    Orginal title: Chờ em đến San Francisco
    ISBN: 9786041130982
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bloom, Elbert; ]
DDC: 895.92234 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000140. CRIBB, ANDY
    Graded grammar exercises: Clear step-by-step exercises to build up language structures. Vol.1/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 93 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045851357
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sauvé, Lynn; ]
DDC: 428.2 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000141. CRIBB, ANDY
    Graded grammar exercises: Clear step-by-step exercises to build up language structures. Vol.2/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 118 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045851364
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sauvé, Lynn; ]
DDC: 428.2 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000142. CRIBB, ANDY
    Graded grammar exercises: Clear step-by-step exercises to build up language structures. Vol.3/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 118 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045851371
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sauvé, Lynn; ]
DDC: 428.2 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000143. CRIBB, ANDY
    Graded grammar exercises: Clear step-by-step exercises to build up language structures. Vol.4/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 138 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045851388
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sauvé, Lynn; ]
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000144. CRIBB, ANDY
    Graded grammar exercises: Clear step-by-step exercises to build up language structures. Vol.5/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 130 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045851395
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sauvé, Lynn; ]
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000145. CRIBB, ANDY
    Graded grammar exercises: Clear step-by-step exercises to build up language structures. Vol.6/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 114 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045851401
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sauvé, Lynn; ]
DDC: 428.2 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1028243. DƯƠNG THUỴ
    Chờ em đến San Francisco: Truyện dài/ Dương Thuỵ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 281tr.; 20cm.
    ISBN: 9786041051317
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042634. BONILLA-SILVA, EDUARDO
    Racism without racists: Color-blind racism and the persistence of racial inequality in America/ Eduardo Bonilla-Silva.- 4th ed..- Lanham...: Rowman & Littlefield Publishers, 2014.- xv, 363 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 317-346. - Ind.: p. 347-362
    ISBN: 9781442220553
(Dân tộc thiểu số; Phân biệt chủng tộc; ) [Mỹ; ]
DDC: 305.800973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073089. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 8th ed..- New York: McGraw-Hil, 2012.- xxiii, 354 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 319-344. - Ind.: p. 345-354
    ISBN: 9780078034909
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107888. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Window on humanity: A concise introduction to anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 4th ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xvi, 516 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 465-495
    ISBN: 9780073531038
(Nhân chủng học; Xã hội; )
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973992. VOLLENWEIDER, MARC
    Mind+machine: A decision model for optimizing and implementing analytics/ Marc Vollenweider.- Hoboken: Wiley, 2017.- xx, 297 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 283-286. - Ind.: p. 289-297
    ISBN: 9781119302919
(Kinh doanh; Quản lí; Ra quyết định; Xử lí thông tin; )
DDC: 658.403 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061330. MISHRA, SAROJ K.
    A concise manual of pathogenic microbiology/ Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal.- Hoboken, N.J.: Wiley-Blackwell, 2013.- xiii, 188 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 181-184. - Ind.: p. 185-188
    ISBN: 9781118301197
(Chẩn đoán; Vi sinh vật; Vi sinh y học; ) [Vai trò: Agrawal, Dipti; ]
DDC: 616.9041 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072838. LAUDICINA, PAUL A.
    Beating the global odds: Successful decision-making in a confused and troubled world/ Paul A. Laudicina.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 206 p.: phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 197-206
    ISBN: 9781118347119
(Chiến lược kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Lãnh đạo; Ra quyết định; )
DDC: 658.403 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241418. HAMMOND, JOHN S.
    Smart choices: A practical guide to making better decisions/ John S. Hammond, Ralph L. Keeney, Howard Raiffa.- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 1999.- x, 244 p.: fig.; 22 cm.
    ISBN: 9781633691049
(Ra quyết định; Tâm lí học; ) [Vai trò: Keeney, Ralph L.; Raiffa, Howard; ]
DDC: 153.83 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042192. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Window on humanity: A concise introduction to anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2014.- xxvi, 533 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 481-512. - INd.: p. 513-533
    ISBN: 9780078035081
(Nhân loại học; )
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026755. MOSS, DAVID A.
    A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss.- 2nd ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 211 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 191-209
    ISBN: 9781625271969
(Kinh tế vĩ mô; )
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041770. JONES, DAWNA
    Decision-making for dummies/ Dawna Jones.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xii, 370 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand)
    Ind.: p. 359-370
    ISBN: 9781118833667
(Giải quyết vấn đề; Ra quyết định; )
DDC: 658.403 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194733. Nation of nations: A concise narrative of the American republic/ James West Davidson, William E. Gienapp, Christine Leigh Heyrman,....- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- 1004, [130] p.: ill., m.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0073201928
    Tóm tắt: Trình bày tổng quan lịch sử nền cộng hoà Mỹ từ những năm đầu thế kỉ 15 tới những năm cuối thế kỉ 20 trong bối cảnh và so sánh mang tính toàn cầu như: Sự hình thành một nước Mỹ mới thế kỉ 15 và đầu thế kỉ 16; nền cộng hoà Mỹ mới thế kỉ 16 và sự chuyển giao nền cộng hoà thế kỉ 17; Những hiểm hoạ của nền dân chủ thế kỉ 18 và nước Mỹ trong kỉ nguyên thế kỉ 21
(Lịch sử cận đại; Lịch sử hiện đại; Lịch sử trung đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Davidson, James West; Gienapp, William E.; Heyrman, Christine Leigh; Lytle, Mark H.; Stoff, Michael B.; ]
DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.